Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Tểu luận: Thực trạng ô nhiễm nước sông Tô Lịch và Kim Ngưuphương án xử lý pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.38 MB, 12 trang )

Tểu luận
XỬ LÝ NƯỚC THẢIXỬ LÝ NƯỚC THẢI
“Thực trạng ô nhiễm nước sông Tô Lịch và Kim Ngưu-
phương án xử lý”
Người hướng dẫn:Nguyễn Thị Thanh Thuỷ
Thực hiện:nhóm 4
I.Thực trạng ô nhiễmI.Thực trạng ô nhiễm
1.Giới thiệu sông1.Giới thiệu sông
+Sông Tô Lịch: dài 13.5Km, Từ Cống Bưởi đến Cầu +Sông Tô Lịch: dài 13.5Km, Từ Cống Bưởi đến Cầu
Tó(Văn Điển)Tó(Văn Điển)
+Sông Kim Ngưu: dài 7.7Km, Từ Lò Đúc đến Văn Điển+Sông Kim Ngưu: dài 7.7Km, Từ Lò Đúc đến Văn Điển
2.Thực trạng2.Thực trạng
+Gần 90% lượng nước thải chưa xử lí đổ vào 2 sông này+Gần 90% lượng nước thải chưa xử lí đổ vào 2 sông này
+Mỗi năm lượng mùn dày thêm 10cm+Mỗi năm lượng mùn dày thêm 10cm
+Nước sông màu đen kịt, mùi hôi thối, nhiều loại rác thải +Nước sông màu đen kịt, mùi hôi thối, nhiều loại rác thải
trôi nổi trên sôngtrôi nổi trên sông
+Các động thực vật thuỷ sinh không thể sinh sống+Các động thực vật thuỷ sinh không thể sinh sống
I.Thực trạng ô nhiễmI.Thực trạng ô nhiễm
3.Phân tích chất lượng nước sông3.Phân tích chất lượng nước sông
+Sông Tô Lịch+Sông Tô Lịch
+Sông Kim ngưu+Sông Kim ngưu
TTTT Chỉ tiêuChỉ tiêu Đơn vịĐơn vị
Địa điểm lấy mẫuĐịa điểm lấy mẫu
Thụy KhuêThụy Khuê Nghĩa ĐôNghĩa Đô Cầu GiấyCầu Giấy Cống MọcCống Mọc Cầu MớiCầu Mới Thanh LiệtThanh Liệt Hòa BìnhHòa Bình
M. M.
khôkhô
M. mưaM. mưa
M. M.
khôkhô
M. mưaM. mưa
M. M.


khôkhô
M. M.
mưamưa
M. khôM. khô M. mưaM. mưa
M. M.
khôkhô
M. mưaM. mưa
M. M.
khôkhô
M. mưaM. mưa M. khôM. khô M. mưaM. mưa
11 pHpH 7,757,75 9,659,65 7,527,52 7,387,38 7,517,51 7,647,64 7,487,48 7,877,87 7,567,56 7,597,59 7,367,36 7,697,69 7,737,73 7,767,76
22 NONO
22
mg/lmg/l 0,0400,040 0,7820,782 0,5120,512 0,7110,711 0,5730,573 0,6680,668 0,6350,635 0,8530,853 0,6600,660 0,6410,641 0,9260,926 0,7140,714 0,3320,332
33 NHNH
44
mg/lmg/l 1,8501,850 7,0007,000 1,3531,353 0,7390,739 1,2371,237 3,6473,647 1,5731,573 2,7952,795 1,3701,370 3,3253,325 0,9940,994 1,9291,929 0,1530,153 0,3100,310
44 Tổng FeTổng Fe mg/lmg/l 0,2000,200 0,0300,030 0,2900,290 0,1240,124 0,0570,057 0,1720,172 0,0730,073 0,0820,082 0,0700,070 0,0610,061 0,1480,148 0,2630,263 0,0250,025 0,2730,273
55 Cặn lơ lửngCặn lơ lửng mg/lmg/l 2828 5050 6767 7777 7474 7373 7373 6161 7777 8585 9393 100100 8383 7676
66 Cặn tổngCặn tổng mg/lmg/l 153153 291291 308308 254254 202202 246246 276276 164164 212212 188188 290290 263263 263263 198198
77 BODBOD mg/lmg/l 45,05045,050 35,70035,700 67,56067,560 56,80056,800 57,52057,520 48,08648,086 59,66059,660 50,10050,100 49,38049,380 32,15732,157 42,54042,540 35,35735,357 33,27533,275 22,22922,229
88 CODCOD mg/lmg/l 65,52065,520 96,60096,600 80,56780,567 82,02582,025 66,55066,550 83,10083,100 67,43367,433 69,47569,475 45,80045,800 62,00062,000 54,55054,550 41,17541,175 24,15824,158
99 DODO mg/lmg/l 0,0800,080 0,0000,000 0,0400,040 0,0000,000 0,8200,820 0,8930,893 0,8300,830 1,2861,286 1,2601,260 2,3002,300 1,9181,918 1,8031,803 2,6252,625 3,0713,071
1010 PhenolPhenol mg/lmg/l 0,001420,00142 0,013000,01300 0,002700,00270 0,027000,02700 0,001000,00100 0,018000,01800 0,004350,00435 0,011000,01100
1111 CNCN mg/lmg/l 0,005480,00548 0,001790,00179 0,008920,00892 0,004570,00457 0,010260,01026 0,002980,00298 0,007510,00751 0,001640,00164
1212 CdCd mg/lmg/l 0,005790,00579 0,007460,00746 0,017480,01748 0,009950,00995 0,009710,00971 0,017080,01708 0,003110,00311 0,005950,00595
1313 NiNi mg/lmg/l 0,025070,02507 0,032380,03238 0,038040,03804 0,031940,03194 0,036310,03631 0,041270,04127 0,033460,03346 0,018380,01838
1414 ZnZn mg/lmg/l 0,013220,01322 0,013300,01330 0,015010,01501 0,023110,02311 0,013850,01385 0,017060,01706 0,014070,01407 0,012880,01288
1515 Tổng CrTổng Cr mg/lmg/l 0,038940,03894 0,060070,06007 0,081150,08115 0,062890,06289 0,030450,03045 0,091500,09150 0,035090,03509 0,048970,04897
1616 CuCu mg/lmg/l 0,013100,01310 0,008330,00833 0,020500,02050 0,028830,02883 0,015280,01528 0,019400,01940 0,009750,00975 0,012270,01227

1717 MnMn mg/lmg/l 0,087230,08723 0,078130,07813 0,179330,17933 0,125590,12559 0,115980,11598 0,152790,15279 0,096870,09687 0,110060,11006
1818 HgHg mg/lmg/l 0,000830,00083 0,000800,00080 0,000040,00004 0,004900,00490 0,000470,00047 0,000500,00050 0,002560,00256 0,002400,00240
1919 AsAs mg/lmg/l 0,038450,03845 0,040430,04043 0,080560,08056 0,063980,06398 0,046140,04614 0,070310,07031 0,037100,03710 0,029730,02973
2020 PbPb mg/lmg/l 0,090150,09015 0,106850,10685 0,110730,11073 0,112720,11272 0,091720,09172 0,129840,12984 0,066050,06605 0,085480,08548
2121 ColiformColiform
MNP/1MNP/1
00ml00ml
13150001315000 930000930000 568000568000 212857212857 392000392000 181429181429 520000520000 245714245714 382000382000 128571128571 388000388000 127143127143 7600076000 4600046000
2222 FecalcoliFecalcoli
MNP/1MNP/1
00ml00ml
10000001000000 800000800000 436070436070 180000180000 294042294042 148571148571 372070372070 198571198571 208064208064 102857102857 262066262066 102857102857 3402634026 3414334143
TTTT Chỉ tiêuChỉ tiêu Đơn vịĐơn vị
Địa điểm lấy mẫuĐịa điểm lấy mẫu
Lò ĐúcLò Đúc Cầu SétCầu Sét Mai ĐộngMai Động Văn ĐiểnVăn Điển
M. khôM. khô M. mưaM. mưa M. khôM. khô M. mưaM. mưa M. khôM. khô M. mưaM. mưa M. khôM. khô M. mưaM. mưa
11 pHpH 7,287,28 7,587,58 7,537,53 7,527,52 7,517,51 7,607,60 7,657,65 7,687,68
22 NONO
22
mg/lmg/l 0,4450,445 1,9551,955 0,6310,631 0,9560,956 0,5340,534 1,0221,022 0,9820,982 0,4860,486
33 NHNH
44
mg/lmg/l 1,7491,749 6,4946,494 4,0384,038 2,1322,132 2,3642,364 6,2636,263 2,1182,118 1,3691,369
44 Tổng FeTổng Fe mg/lmg/l 0,4180,418 0,3660,366 0,3440,344 0,3580,358 0,2410,241 0,5000,500 0,1250,125 0,0690,069
55 Cặn lơ lửngCặn lơ lửng mg/lmg/l 4949 9696 4747 6060 8484 103103 5858 9999
66 Cặn tổngCặn tổng mg/lmg/l 267267 191191 272272 140140 252252 189189 190190 205205
77 BODBOD mg/lmg/l 53,04053,040 59,47159,471 70,10070,100 39,74339,743 67,76067,760 57,88957,889 72,74272,742 49,47149,471
88 CODCOD mg/lmg/l 86,92586,925 86,61786,617 98,65098,650 57,93357,933 96,55096,550 79,38379,383 101,425101,425 67,95067,950
99 DODO mg/lmg/l 0,1400,140 0,0860,086 0,6500,650 1,3071,307 0,1000,100 0,1710,171 0,4220,422 0,6790,679
1010 PhenolPhenol mg/lmg/l 0,02700,0270 0,02400,0240 0,00200,0020

1111 CNCN mg/lmg/l 0,00260,0026 0,00270,0027 0,00100,0010 0,00240,0024 0,00220,0022
1212 CdCd mg/lmg/l 0,02060,0206 0,01440,0144 0,00010,0001 0,00200,0020 0,00600,0060
1313 NiNi mg/lmg/l 0,05680,0568 0,05790,0579 0,02920,0292 0,02040,0204
1414 ZnZn mg/lmg/l 0,01840,0184 0,01600,0160 0,01130,0113 0,01160,0116
1515 Tổng CrTổng Cr mg/lmg/l 0,13080,1308 0,08450,0845 0,01800,0180 0,04180,0418 0,04550,0455
1616 CuCu mg/lmg/l 0,02200,0220 0,02130,0213 0,00260,0026 0,01480,0148 0,01690,0169
1717 MnMn mg/lmg/l 0,14330,1433 0,22310,2231 0,20600,2060 0,11180,1118 0,11040,1104
1818 HgHg mg/lmg/l 0,00060,0006 0,00440,0044 0,00210,0021
1919 AsAs mg/lmg/l 0,07310,0731 0,07210,0721 0,03680,0368 0,04160,0416
2020 PbPb mg/lmg/l 0,14140,1414 0,10800,1080 0,00050,0005 0,07280,0728 0,10780,1078
2121 ColiformColiform MNP/100mlMNP/100ml 518000518000 312857312857 338000338000 151429151429 634000634000 367143367143 204000204000 130429130429
2222 FecalcoliFecalcoli MNP/100mlMNP/100ml 368000368000 268571268571 270000270000 117143117143 478000478000 301429301429 176000176000 125714125714
II.Tác hại và nguyên nhânII.Tác hại và nguyên nhân
1.Tác hại1.Tác hại
+Trực tiếp:+Trực tiếp:
Môi trường xung quanhMôi trường xung quanh
Mất cảnh quan đô thịMất cảnh quan đô thị
+Gián tiếp:+Gián tiếp:
Nhiễm độc cây trồng dẫn đến gây bệnh Nhiễm độc cây trồng dẫn đến gây bệnh
cho người và động vậtcho người và động vật
II.Tác hại và nguyên nhânII.Tác hại và nguyên nhân
2.Nguyên nhân2.Nguyên nhân
+Nước thải sinh hoạt+Nước thải sinh hoạt
+Nước thải công nghiệp+Nước thải công nghiệp
+Nước thải bệnh viện+Nước thải bệnh viện
Chưa được xử lýChưa được xử lý
III.Các phương pháp xử lý của nhà nướcIII.Các phương pháp xử lý của nhà nước
+Đậy nắp sông Tô Lịch: tổng chi phí 255 tỷ +Đậy nắp sông Tô Lịch: tổng chi phí 255 tỷ
đồngđồng
III.Các phương pháp xử lý của nhà nướcIII.Các phương pháp xử lý của nhà nước

+Đậy nắp sông Tô Lịch+Đậy nắp sông Tô Lịch
Tạo cảnh quan đô thị, là điểm kinh doanh, Tạo cảnh quan đô thị, là điểm kinh doanh,
dịch vụ…dịch vụ…
Chưa có đầu tư lớn vào xử lý nước thảiChưa có đầu tư lớn vào xử lý nước thải
+Các phương án xử lý:+Các phương án xử lý:
Xử lý dòng thải trước khi đổ vào sông Xử lý dòng thải trước khi đổ vào sông
Xử lý trực tiếp trên sôngXử lý trực tiếp trên sông
kết hợp cả hai phương án trênkết hợp cả hai phương án trên
III.Các phương pháp xử lý của nhà nướcIII.Các phương pháp xử lý của nhà nước
+Phương pháp xử lý
-Phương pháp vật lý:
III.Các phương pháp xử lý của nhà nướcIII.Các phương pháp xử lý của nhà nước
Phương pháp hoá học: xử dụng hoá chất C1, Phương pháp hoá học: xử dụng hoá chất C1,
C2 làm sạch nướcC2 làm sạch nước
*Chi phí thấp, hiệu quả nhanh*Chi phí thấp, hiệu quả nhanh
*Chỉ thử nghiệm trên các ao có diện tích nhỏ*Chỉ thử nghiệm trên các ao có diện tích nhỏ
III.Các phương pháp xử lý của nhà nướcIII.Các phương pháp xử lý của nhà nước
Phương pháp sinh học:Phương pháp sinh học:
*Chi phí thấp, dễ vận hành, hiệu quả cao*Chi phí thấp, dễ vận hành, hiệu quả cao
*Thời gian dài.*Thời gian dài.

×