ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
MƠN TỐN
SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề có 08 trang)
Họ tên: ......................................................................... Số báo danh: ...................
1: Trong các h
ố a ⺂h
ố n o ngh ch b n trên t
A. y x 3 2x 2 10x 4
ho h
th h
ố có b ng b n th ên nh
ố t ba
x 10
x 1
D. y x 5
a . T ng các g á tr ng ên c a m
B. 1
họ ng ên h
A. 2 cot 2x C
4: T
ng th ng y m c t
h n b t b ng
A. 0
3: T
ố th c
B. y
C. y x 2 5x 6
2:
MÃ ĐỀ 035
h Rng tr nh
c ah
ố y
B. cot 2x C
tc
có t
1
n x.co
2
2
C. 3
D.
C. cot 2x C
D. 2cot 2x C
5
x
I 1; 2;3
t
c
tr c Oz
A. x 1 y 2 z 3 5
B. x 1 y 2 z 3 13
C. x 1 y 2 z 3 14
D. x 1 y 2 z 3 10
2
2
2
2
2
2
5: T nh d n t ch h nh h ng g
A.
6:
5
3
ho ta g ác
2 n2
2
2
h nb
các
2
3
có A 3;0;0 ; B 0; 6;0 ;
B. 2 n 2
ng y
C.
2
2
2
2
2x
; y x 2 ; 0; 1
x 1
7
3
tọa
D. 2 n 2
2 n2
0;0;6 . T
H
h nh ch
1
3
ng góc
Trang 01/08
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
c a trọng t
ta
g ác
A. H 2; 1;3
ho
7:
B. H 2;1;3
ố y f x .
th h
1
A.
f (x )dx +
S=0
3
C.
S=
ò
t h ng : x y z 4 0
trên
3
B.
1
S=
1
f (x )dx
1
D.
.
S=
ho h nh chó S . ABCD có á
h nh
SA 2a . T nh th t ch hố chó S . ABCD
8:
2a 3
3
: h ng
B.
nh n o a
x dx
C.
x dx
1
D. Mọ h
ho t
10:
A. \ 0
t
12:
các
x (a
x
3
f (x )dx
1
ác
.
ng c nh a ⺂ c nh bên SA
C. 2a 3
ng góc
D.
h ng ố)
h
á .
t
a3
3
h ng ố)
x0
t
ên h
các ố ng
trên o n a; b
ên có d ng og100 m
m A.
S
B. 24
t
0
A 10;10 2 ;103 ;...;1010 . Gọ S
A. 60
11: T
f (x )dx +
ố f x ên t c trên o n a; b ề có ng
T nh t ch các h n t c a t
)
.
f (x )dx
a
n x C (C
h
trong h nh
1
a3
x 1
C ( C h ng ố⺂
1
B. e x dx e x C ( C h ng ố)
A.
3
f (x )dx -
0
0
A.
D. H 2; 1;3
n t ch S c a h nh h ng ( h n t
.
f (x )dx
C. H 2; 1; 3
nh c a h
ố yx
B.
(-∞;0)
C. 120
D. 720
C.
D. (0;+∞)
2
t c ng th c t nh th t ch V c a h n t th g h n b
t h ng
x = a, x = b (a < b ), có th t d n b c t b
b)
S (x ) .
ha
t h ng
ng góc
ng góc
tr c Ox t
tr c Ox
có ho nh
Trang 02/08
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A.
b
B.
V = p 2 ò S (x ) dx .
b
V=
a
n
M⺂N
a
ho h nh chó S . ABC có SA; SB; SC
13:
A. 30
14:
t
tr ng
b
C.
ị S (x )dx .
t
ng góc
a
nha
b
V = p ị S 2 (x )dx .
a
SA 6; SB 4; SC 5. Gọ
c a AB⺂ AC . T nh th t ch hố chó S .MBCN
B. 5
C. 15
A 2;1; 1 ; B 1;0; 4 ; C 0; 2; 1 . M t h ng
ho ba
D.
V = p ị S (x )dx .
D. 45
a
ng góc
có
h Rng tr nh
A. x 2 y 5 z 5 0
C. 2 x y 5 z 5 0
ho h
15:
ố y
x 1
.T
x 1
A. y 2 x 1
h Rng tr nh t
t
B. y 3x
n
A. 4 og 5 2
17: Đ
A. x 2020
th h
B. y 1
18: Trong h ng g an
D. y 2 x 7
C. 3 og 5 2
c n ngang c a
ố y
M 2;3
ốt
x1 x2 . T nh 3 x1 2 x2
x
B. 0
ng t
th h
C. y 3x 3
ho h Rng tr nh 25 3.5 2 0 có ha ngh
x
16:
h ng
B. x 2 y 5 z 5 0
D. x 2 y 5 z 0
4 x 1
có h Rng tr nh
x 2020
D. 2 og 5 2
C. y 4
D. y 2
cto a 1;1;0 ; b 2; 2;0 ; c 1;1;1 . Trong các h ng
D cho ba
nh a
nh n o a
A. a b
1 : T
A. 2
C. 3
20:
ố
c c
B.
a 2
c a
th h
C. c 3
D. c b
ố a y 10 x 4 5 x 2 1
ho h nh tr có ch ề cao b ng 4a ⺂ d n t ch
B. 1
D. 0
ng
anh b ng 2 a 2 . T
bán
nh á c a h nh tr
ó
A. 2a
21:
a
2
nh S có bán
B.
ho h nh nón
C. a
nh á R 2 .
t d n t ch
a
4
anh c a h nh nón
D.
ng
2 5 . T nh th t ch hố nón
A.
22: H nh
5
3
th c a h
B.
a
C.
ốn o a
4
3
D.
2
3
Trang 03/08
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. y n x
B. y 2 x
C.
D. y e x
y og 1 x
2
23:
ho t d n
có c nh AD
c nh AB 3; BC 4
t h ng ABC ⺂ ta
ng góc
g ác ABC
t h ng ABC b ng 450 . T nh th t ch
góc g a DC
ng t
tc
ngo t
có
t
d n
A. V
125 3
3
B. V
25 2
3
C.
x
24: T
t
1 1
c a b t h Rng tr nh
3 3
ngh
B. 1;
A. ;1
25: Gọ m; M
1;34 . T nh t
n
t
g á tr
D.
ố y
1;
1
x x 2 trên o n
2
ng S 3m M
13
63
B. S
2
2
26: T nh th t ch c a t th tr n oa
y 4; y 2; x 0; x 1 anh tr c
A. 20 π
t ch hố
5 2
3
D. V
;1
n nh t c a h
A. S
27:
125 2
3
x2
C.
g á tr nh nh t
V
C. S
h
a h nh h ng g
B. 36 π
ho ng tr
25
2
D. S
h nb
C. 12 π
ng ABC . A ' B ' C ' có á
ta
các
ng
D. 16 π
g ác ề c nh b ng a ⺂ c nh bên b ng
ng tr
3a 3
3a 3
B.
8
8
28: ó bao nh ê g á tr ng ên c a m
A.
C.
h
11
2
ố a
a3
8
ng b n trên t
D.
ố th c
a
. T nh th
2
3a 3
4
Trang 04/08
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
y 4 m2 x3 2 m x 2 7x
A. 3
2 :
d ' :
A.
B. 2
ng th ng d n
ho
C. 4
x 1 y z
.T
1
3 1
t
2;1;1
B. 4; 2; 2
30:
ho ta
g ác
a; b; c; p th o th t
cto ch
có
tc
C. 4; 2; 2
4
3
B.
5
4
31: M t ng chR tr g o c c. M
t h n t nh t 2 t á ch . T nh ác
1
12 6
32: ho ha
A. r 2 7
33:
ho h
ng t
c n
ố y
20 6 x x
35:
tt
ố
g ác ó
cn
58
53
D.
1 683
23328
các
M mp : x y z 3 0 th a
h
n
nh r . T nh r
.T
D. r 5
t t c các g á tr c a m ao cho
th h
C. m 12;16
B. m 6;8
ố có
ng ha
m 1;3
ố m
h Rng tr nh F x m có ba ngh
B. m 0; 4
ho t d n ABCD có AB a;
t h ng ABD ; ABC
D. m 0;16
g x x 3 3x 2 . Đ t F x g f x .
ố f x x 7 x 5 x 4 x 3 2x 2 2x 10
ho h
Góc g a ha
td
ng
t t c các g á tr c a tha
A.
g ác .
C.
C. r 2 6
x 2 8 x 2m
A. m 6;8
T
c a ta
2;1;1
5
3
D.
6
5
án g o ng th ba con c c. Ng
chR th ng c
t trong ba án⺂ ng
ó th ng t nh t ha án
B. r 6
2
ng th ng
C.
308
1 683
A 2;1; 1 ; 0;3;1 .
ng tr n có bán
n a ch
D.
co n c a góc nh nh t trong ta
B.
2.MA2 MB 2 4
34:
a; b; c . Gọ p
ố c ng. T
A.
A.
ng góc
ng th ng d
h Rng c a
d ba c nh
th nh
D. 1
t h ng P : x y z 3 0
trên
th c
C. m 3;6
. T nh co b t
D. m 1;3
a 3
. Gọ M ⺂ N
2
tc
h nb t
ng
tr ng
c a AB⺂ CD .
nh MN t
c
c nh
AD
A. 2 3
B. 2 3 3
36:
t
4
1
1 tan x dx a. b n 2
0
C. 3 2 3
a; b
các ố h
t . T nh t
D.
ố
2 1
a
b
Trang 05/08
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. 1 2
B. 1 6
37: ho h nh chó S . ABC có á
t h ng
A.
38:
1
2
á . Gọ
ng góc
th nh ha
h n. T nh t ố th t ch c a ha
B.
t h ng
ho
h ng Oyz
tr
g ác c n t
t h ng
⺂
B.
t bên SBC
ta
g ác ề
n
trong
SC ⺂ ch a hố chó
ng góc
B
3
h n ó
1
3
a ha
C.
M 4;0;0
C.
1
;1; 4
2
2
3
N 0;0;3 ao cho
gốc tọa
3
2
ho ng cách t
m
1
D.
a
t góc b ng 600 . T nh ho ng cách t
A. 1
3 : T
ta
C. 1 4
n
1
4
t h ng t o
D.
t h ng
2
D. 2
3
x 1 2m mt
ng th ng d : y 2 2m 1 m t
z 1 t
n
t
tgá
n nh t
A.
m
40: T
2
3
4
1
C. m
3
3
2
ên c a b t h Rng tr nh n x 3 x 1 x 2 3 x 0
B. m
ố ngh
ng
A. 0
B. 2
41: ho h nh ng tr ABC . A ' B ' C ' có á ABC
h nh tho có góc B b ng 600 . Gọ
3
b t d A ' B '; BK
2
ABB ' A '
A. 4 3
42:
un
ho d
B. 6
ố un th a
K
C. 3
ta
g ác
tr ng
D. m 1
D. 1
ng t
AB 2;
c a
' ' . T nh th t ch hố
C. 3 3
4 . M t bên
ng tr
D. 2 3
1
u1
3
n
. ó bao nh ê
n
1
u
n
u
; n 1
n 1
3n
ố ng
ên d Rng n th a
n
1
2020
A. 0
43: ho h
B.
ố y f x
ên t c trên ¡ .
C.
ố
t f 4x f x 4x 2x
3
D. 5
f 0 2 . T nh
1
f x dx
0
Trang 06/08
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
148
63
44: ho h
A.
ha ngh
146
63
ố y f x có th nh h nh
14
63
a .T m
B.
C.
D.
h Rng tr nh f
145
63
n m có
ng
trên o n 0;
A. 4 m 3
B. 4 m 3
C. m 4 ho c m 3
D. 4 m 3
45: T
ố ngh
x th c 0;100 c a h Rng tr nh a :
2co
1
1
co x og 4 3co x 1
2
A. 51
B. 4
46: T nh t ng các ố ng ên d Rng n th a
A. 6711
47: ho h
T
ố
th c
ố y f x có
c c tr c a h
A. 6
48:
B. 670
th nh h nh
.
t trong h th
h n
C. 6707
D. 52
ố có 2020 ch
ố
D. 6705
ố F x 3 f 4 x 2 f 2 x 5
B. 3
ho ha
C. 50
n 4 3
n
C. 5
M 3;1;1 ; N 4;3; 4
ng th ng d ao cho IM IN
ng th ng d :
x7 y 3 z
.
1
2
1
D. 7
t
I a; b; c
t g á tr nh nh t . T nh S 2a b 3c
Trang 07/08
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. 36
B. 38
4 : ho h nh chó S . ABC có á
ng góc
600 . Gọ
51
17
50: ho a
A.
ta
g ác
C. 42
ng t
D. 40
AB a; AC 2a . M t h ng SBC
A
t h ng ABC . M t h ng SAB ; SAC c ng t o
góc g a ha
t h ng SAB
51
3
h ng ố d Rng hác 1 th a
SBC . T nh
B.
t h ng ABC
t góc b ng
tan
17
3 17
D.
3
17
2
4 co x 1; x . G á tr c a a th c ho ng
C.
n a 2co 2 x
n o a
A.
4;
B.
2;3
C. 0; 2
D. 3;5
---------- HẾT ----------
Trang 08/08
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí