Tải bản đầy đủ (.docx) (76 trang)

từ vựng tiếng anh full

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.23 MB, 76 trang )

Vocabularies 17
1.

2.

abide by

(v)

= comply with

(v)

= comform to

(v)

= adhere to

(v)

agreement

(n)

be in agreement

3.

Tuân thủ


Sự thỏa thuận
Thỏa thuận

agree

(v)

agreeable

(adj)

assurance

(n)

Sự đảm bảo

= guarantee
= confident

4.

5.

6.

assure

(v)


assuredly

(adv)

negotiation

(n)

negotiate

(v)

negotiable

(adj)

negoticability

(n)

cancellation

(n)

cancel

(v)

cancelled


(adj)

engagement

(n)

Sự tham gia vào hợp đồng

(v)

Thiết lập, thành lập

(v)

Bắt buộc, ràng buộc

Sự thương lượng, đàm phán

Sự hủy bỏ

= commitment
= participation
7.

establish
= bring out
= institute

8.


obligate
= bind legally
obligation

(n)

obligatory

(adj)

9.

party

(n)

Bên (trong hợp đồng), đảng phái

10.

provision

(n)

Điều khoản, điều kiện


11.

provide


(v)

provider

(n)

resolve

(v)

Giải quyết

specific

(adj)

Đặc trưng, riêng biệt, cụ thể, rành mạch

specify

(v)

Chỉ rõ

specification

(n)

determine


(v)

Quyết định, xác định, tìm ra

attract

(v)

Thu hút, lơi cuốn

attraction

(n)

attractive

(adj)

= deal with
12.

13.

= find out
14.

draw SO’s attraction
15.


16.

17.

18.

Lôi kéo sự chú ý của ai

compare

(v)

comparison

(n)

comparable

(adj)

So sánh

compare to

So sánh với

compare ST with ST

So sánh cái này với cái kia


competition

(n)

compete

(v)

competitive

(adj)

Sự cạnh tranh, cuộc thi

be in competition with

Đang cạnh tranh với

in the face of competition from

Đối mặt với cạnh tranh từ

consume

(v)

Tiêu thụ, dùng, tiêu dùng

consumer


(n)

consumable

(adj)

convince

(v)

Thuyết phục

(adv)

Hiện tại

= persuade
19.

currently
be currently Ving

Hiện tại đang làm gì

20.

fad

(n)


Xu hướng nhất thời

21.

inspiration

(n)

Sự truyền cảm hứng

22.

market

(n/v)

Thị trường


market share

Thị phần

put ST on the market

Rao bán cái gì

be in the market for ST

Quan tâm đến việc mua cái gì


23.

persuasion

(n)

Sự thuyết phục

24.

productive

(adj)

Đạt năng suất, có hiệu quả

satisfaction

(n)

Sự thỏa mãn, sự hài lịng

satisfy

(v)

satisfactory

(adj)


characteristic

(adj/n)

Đặc trưng, tiêu biểu, đặc điểm

character

(n)

Tính cách

characteristically

(adv)

characterize

(v)

28.

consequence

(n)

Hậu quả

29.


consider

(v)

Xem xét

consideration

(n)

considerable

(adj)

Đáng kể

cover

(v)

Bảo hiểm

coverage

(n)

expire

(v)


expiration

(n)

frequently

(adv)

Thường xuyến

frequent

(v)

Lui tới

imply

(v)

Ám chỉ, hàm ý

implication

(n)

implicit

(adj)


promise

(n/v)

= constructive
= high yield
26.

27.

30.

31.

32.

Hết hạn

= widespread
= occurring commonly

33.

34.

= pledge
= commitment
promising


(adj)

Sụ hứa hẹn, hứa


35.

protect

(v)

Bảo vệ

= guard

36.

37.

38.

protection

(n)

protective

(adj)

reputation


(n)

Danh tiếng

reputable

(adj)

Có tiếng

reputed

(adj)

Được cho là

require

(v)

u cầu, địi hỏi

requirement

(n)

requisite

(adj)


Được đòi hỏi, cần thiết

variety

(n)

Sự đa dạng

a variety of

Nhiều, đa dạng

39.

accounting

(n)

Nghề kế toán

40.

balance

(n)

Số dư tài khoản

41.


bureau de change

42.

cash

(n/v)

Tiền mặt, trả tiền mặt

43.

checking account

(n)

Tài khoản thanh toán, tài khoản vãng lai

44.

clerk

(n)

Nhân viên bán hàng, thư ký

45.

currency


(n)

Tiền, tiền tệ, sự lưu hành

46.

debit card

(n)

Thẻ ghi nợ

Phòng thu đổi ngoại tệ

pay with a debit card

Thanh toán bằng thẻ ghi nợ

47.

denomination

(n)

Mệnh giá

48.

deposit


(n)

Tiền gửi, tiền đặt cọc

deposit ceiling

Trần lãi suất tiền gửi

49.

direct debit

(n)

Ghi nợ trực tiếp

50.

exchange rate

(n)

Tỷ giá hối đoái

51.

interest

(n)


Lãi, lợi tức

interest rate

Lãi suất

52.

loan

(n)

Nợ, khoản vay

53.

mortgage

(n)

Thế chấp

54.

overdraft

(n)

Thấu chi


55.

payee

(n)

Người được chi trả

56.

savings account

(n)

Tài khoản tiết kiệm


57.

remittance

(n)

Sự gửi tiền, số tiền được chuyển

58.

standing order


(n)

Lệnh chi định kỳ, lệnh chi thường xuyên

59.

statement

(n)

Báo cáo

60.

tax

(n)

Thuế

61.

transfer

(v)

Chuyển tiền

62.


traveler’s check

(n)

Séc du lịch

63.

withdraw

(v)

Rút tiền

withdrawal

(n)


Vocabularies 18
1.

2.

address

(v)

Chỉ ra


an address = a speech

(n)

Bài diễn văn

avoid

(v)

tránh

= stay clear of
= keep from happening

3.

4.

5.

6.

avoidance

(n)

avoided

(adj)


demonstrate

(v)

demonstration

(n)

demonstrative

(adj)

develop

(v)

development

(n)

developer

(n)

evaluate

(v)

evaluation


(n)

evaluator

(n)

gather

(v)

Tập hợp, tập trung

offer = proposal

(n)

Cung cấp, đề nghị

offer = propose

(v)

Chứng minh, minh họa

Phát triển

Đánh giá, định giá

= accumulate

= conclude
7.

offer SO ST

Cung cấp cho ai cái gì

= offer ST to SO
8.

primarily

(adv)

Chính, chủ yếu

= most importantly
9.

risk

(n)

Rủi ro

10.

strategy

(n)


Chiến lược

strategize

(v)

strategic

(adj)

strong

(adj)

Mạnh

(n)

Sự thay thế

11.

= powerful
12.

substitution


= replacement


13.

substitute

(v)

substituted

(adj)

accommodate

(v)

accommodation

(n)

accommodating

(adj)

accommodate the needs
14.

Đáp ứng nhu cấu

arrangement


(n)

arrange

(v)

arranged

(adj)

make arrangement
15.

16.

17.

Đáp ứng, cung cấp, giúp đỡ

Sự sắp xếp, sự sắp đặt

Sắp xếp

association

(n)

associate

(v)


associated

(adj)

Hiệp hội

associate ST with ST

Kết hợp cái này với cái kia

in associate with ST

Kết hợp với cái gì

attend

(v)

Tham dự, có mặt

attendance

(n)

Sự tham dự

attendee

(n)


Người tham dự

attendant

(n)

Tiếp viên

get in touch with

Liên lạc với, liên hệ với

= make contact with
18.

hold

(v)

Chứa, tổ chức, nắm giữ

19.

location

(n)

Vị trí, địa điểm


20.

= position

Vị trí

= site

Địa điểm

overcrowded

(adj)

Đơng đúc

(v)

Đăng ký

(n)

Danh sách đăng ký

registration

(n)

Sự đăng ký


select

(v)

Chọn lựa

selection

(n)

= too crowded
21.

22.

register


23.

selective

(adj)

Có chọn lọc

session

(n)


Phiên họp

= meeting
24.

take part in

Tham gia vào

= participate in
= get involved in
= join
25.

access

(v/n)

accessible

(adj)

access ST

Truy cập

Truy cập cái gì, tiếp cận cái gì

= have access to ST
26.


27.

allocate

(v)

allocation

(n)

allocated

(adj)

compatible

(adj)

be compatible with ST

Phân bổ

Hợp nhau, tương thích
Tương thích với cái gì

28.

delete


(v)

Xóa, loại bỏ

29.

display

(v/n)

Trưng bày, hiển thị

30.

duplicate

(v/n)

Sao chép, bản sao

duplication

(n)

Sự sao lại, sự nhân đôi

failure

(n)


Thất bại, sự không thực hiện

fail

(v)

fallible

(adj)

31.

fail to V1
32.

figure out

Không làm việc gì
(v)

Hiểu ra, tìm ra

ignore

(v)

Phớt lờ

ignorance


(n)

ignored

(adj)

search

(n/v)

Tìm kiếm, điều tra

serach = investigation

(n)

Sự điều tra

search for = look for = seek

(v)

Tìm kiếm

= solve
= understand
33.

34.



35.

shut down

(v)

Tắt

warning

(n/adj)

Cảnh báo

warn

(v)

advertising

(n)

Sự quảng cáo

advertisement

(n)

Bảng quảng cáo


38.

brand

(n)

Nhãn hàng, nhãn mác, kiểu cách

39.

competition

(n)

Sự cạnh tranh, cuộc thi

competitor

(n)

Đối thủ

40.

customer satisfaction

(n)

Sự thỏa mãn khách hàng


41.

demand

(n)

Nhu cầu

42.

distribution

(n)

Sự phân phối

distributor

(n)

Nhà phân phối

43.

innovation

(n)

Tân trang, đổi mới


44.

management

(n)

Ban quản lý

45.

marketer

(n)

Người làm marketing

46.

objectives

(n)

Mục tiêu

47.

product

(n)


Sản phẩm

48.

profit

(n)

Lợi nhuận

49.

promotion

(n)

Khuyến mãi, thăng chức

50.

purchase

(n/v)

Mua, sắm

51.

resources


(n)

Tài nguyên

52.

revenue

(n)

Doanh thu

= turn off
= cease operations
36.

37.

tax revenue

Khoản thu từ thuế

53.

sales force

(n)

Đội ngũ bán hàng


54.

strategy

(n)

Chiến lược

55.

supplier

(n)

Nhà cung ứng

56.

target market

(n)

Thị trường mục tiêu



Vocabularies 19
1.


addordable

(adj)

afford

(v)

affordability

(n)

affordable price = affordable rate
2.

as needed

Vừa phải, có khả năng chi trả

Giá phải chăng
(adv)

Khi cần thiết

(v)

Phụ trách

= as necessary
3.


be in charge of
= be in control of

4.

capacity

(n)

Khả năng, sức chứa

5.

durable

(adj)

Bền bỉ

durableness

(n)

Sự bền bỉ

durability

(n)


Độ bền

initiative

(n)

Thế chủ động, óc sáng kiến

initiation

(n)

Sự bắt đầu, sự khởi đầu

initiate

(v)

Bắt đầu, khởi xướng

physically

(adv)

Về thân thể

physical

(adj)


Thuộc về thân thể, tự nhiên, vật lý

physique

(n)

Cơ thể, vóc dáng, thể lực

provider

(n)

Nhà cung cấp, nhà cung cứng

6.

7.

8.

= supplier

9.

10.

provide

(v)


provision

(n)

Sự cung cấp, điều khoản (HĐ)

recur

(v)

Tái diễn, xảy ra một lần nữa

recurrence

(n)

recurring

(adj)

reduce

(v)

Giảm, giảm bớt, hạ

= decrease
= fall
= decline


11.

reduction

(n)

reducible

(adj)

stay on top of

(v)

Nắm bắt được (thông tin, kiến thức)


12.

stock

(n/v)

Hàng hóa, tích trữ

13.

appreciation

(n)


Sự cảm kích, sự đánh giá cao

appreciate

(v)

appreciated

(adj)

be made of

(v)

Chứa đựng, được làm từ

(v)

Thuê, tuyển

(adv)

Trang trọng

(n)

Bộ quy tắc ứng xử, bộ luật

(v)


Mã hóa

coded

(adj)

Được mã hóa

expose

(v)

Phơi ra, phơi bày, bóc trần, quảng cáo

exposure

(n)

exposed

(adj)

glimpse

(n)

Cái nhìn lướt qua

14.


= consist of
15.

bring in
= hire
= recruit

16.

casually
= informal

17.

18.

19.

code

= quick kook
20.

run out of ST

(v)

Cạn kiệt cái gì


21.

outdated

(adj)

Lỗi thời

practice

(n/v)

Thực hành, thực tiễn

practical

(adj)

reinforce

(v)

= obsolete
22.

23.

Tăng cường, hỗ trợ

= strenthen

= support

24.

reinforcement

(n)

reinforcing

(adj)

verbally

(adv)

verbal

(adj)

verbalize

(v)

Bằng miệng, bằng lời nói






Vocabularies 20
1.

2.

assemble

(v)

Lắp ráp, tập hợp

assembly

(n)

assembly line

(n)

Dây chuyền lắp ráp

beforehand

(adv)

Trước

(n)

Sự phức tạp


= in advance
= in anticipation
3.

complication
= difficulty
= complex situation

4.

complicate

(v)

complicated

(adj)

courier

(n)

Người đưa thư

courier service

(n)

Dịch vụ chuyển phát


express

(adj)

Tốc hành, hỏa tốc

(v)

Diễn đạt, biểu lộ

a courier = a messenger
= an offical delivery officer

5.

by express mail

Bằng thư tốc hành

6.

fold

(v)

Gấp lại, xếp lại

7.


layout

(n)

Bố cục

8.

mention

(v/n)

Đề cập, kể ra, nói đến

mentionable

(adj)

petition

(v/n)

Cầu xin, thỉnh cầu, kiến nghị

pertitioners

(n)

Người thỉnh cầu


proof

(v/n)

Chứng cứ, tìm lỗi sai

proofreader

(n)

Người đọc sửa bản in

register = record = track

(v)

Đăng ký, ghi vào sổ, ghi sổ

register = record

(n)

Danh sách đăng ký

registration

(n)

Sự đăng ký


revise

(v)

Duyệt lại, ôn bài

revised

(adj)

revision

(n)

9.

10.

11.

12.


13.

abundant

(adj)

Dư thừa, dồi dào


(n)

Thành tựu

= plentiful
14.

accomplishment
= achievement

15.

accomplish

(v)

accomplished

(adj)

bring together

(v)

Hợp lại, tập hợp

= join
= gather
16.


candidate

(n)

ứng cử viên

17.

come up with

(v)

Nghĩ đến, lên kế hoạch

(v)

Tương xứng, bằng với

= plan
= invent
= think of
18.

commensurate
= corresponding
commensurate with ST

19.


20.

21.

22.

23.

24.

Tương xứng với cái gì

match

(v/n)

matching

(adj)

profile

(n/v)

profiled

(adj)

qualifications


(n)

qualify

(v)

qualified

(adj)

recruit

(v)

Tuyển dụng

recruit

(n)

Lính mới

recruitment

(n)

Việc tuyển dụng

recruiter


(n)

Nhà tuyển dụng

submit

(v)

Nộp, đệ trình

submission

(n)

Sự đệ trình

submittal

(n)

Sự phục tùng, đầu hàng

time-consuming

(adj)

Tốn thời gian

= lengthy


Phù hợp, xứng, hợp

Tiểu sử, mô tả sơ lược

Phẩm chất, năng lực


25.

ability

(n)

Khả năng

apply

(v)

Nộp, nộp đơn

applicant

(n)

ứng viên

application

(n)


Lá đơn

apply to

(v)

Nộp đơn cho ai/ phịng/ ban

apply for

(v)

Nộp đơn cho vị trí nào đó

apply to

(v)

Áp dụng

27.

background

(n)

Tiểu sử, lai lịch, bối cảnh

28.


be ready for

Sẵn sàng cho

29.

call in

Gọi ai đến (để phỏng vấn, để giúp đỡ)

30.

confidence

(n)

confident

(adj)

confidently

(adv)

31.

constantly

(adv)


Liên tục

32.

expert

(n)

Chuyên gia

expertise

(n)

Chuyên môn

follow up

(v)

Theo sau, tiếp tục

hesitant

(adj)

Ngập ngừng, do dự, lưỡng lự

hesitation


(n)

hesitate

(v)

present = show = introduce

(v)

Trình bày, xuất trình

presentation

(n)

Sự trình bày

presentable

(adj)

Chỉnh tề, bảnh bao

weakly

(adv)

Yếu ớt


weak

(adj)

weakness

(n)

37.

account

(n)

Tài khoản

38.

accountant

(n)

Kế toán viên

39.

administration

(n)


Quản trị

= competence
= skill
26.

Sự tự tin

= specialist

33.

= continue
34.

35.

36.


40.

agenda

(n)

Chương trình làm việc

41.


conference

(n)

Hội nghị

= seminar
= workshop
42.

department

(n)

Phịng, ban, khoa

43.

director

(n)

Giám đốc, đạo diễn, chỉ đạo

44.

document

(n)


Tài liệu

45.

executive

(n)

Người điều hành

46.

flex-time

(adj)

Thời gian linh hoạt

47.

intern

(n)

Thực tập nội trú

48.

job application


(n)

Đơn xin việc

49.

personnel officer

(n)

Nhân viên phòng phân sự

50.

photocopier

(n)

Nhiếp ảnh gia

51.

profession

(n)

Nghề nghiệp

52.


promotion

(n)

Thăng tiến, khuyến mãi

53.

résumé

(n)

Sơ yếu lý lịch

54.

secretary

(n)

Thư ký

55.

stationery

(n)

Văn phòng phẩm


56.

supervisor

(n)

Người giám sát

57.

take maternity leave

Nghỉ thai sản

take sick leave

Nghỉ bệnh

work nine to five

Làm giờ hành chính

58.



Vocabularies 21
1.


conduct

conductor

(v)

Tiến hành, chỉ đạo, cư xử

(n)

Cách chỉ đạo, cách sắp đặt

(n)

Người chỉ huy, người điều khiển

conduct a survey
2.

generate

Tiến hành một khảo sát
(v)

Tạo nên, phát sinh, nghĩ ra

generator

(n)


Người khởi xướng, máy phát điện

generated

(adj)

hire = employ = recruit

(v)

thuê

(n)

Sự thuê, tiền thuê

= create
= produce

3.

hiring

(Ving)

4.

keep up with

(v)


Bắt kịp

5.

look up to SO

(v)

Kính trọng, đánh giá cao

(n)

Người dẫn dắt, người chỉ dẫn

= admire
6.

mentor

7.

on track

Theo đúng lịch trình

= on schedule
8.

9.


reject

(v)

Từ chối, loại bỏ

rejection

(n)

rejecting

(Ving)

set up

(v)

Thiết lập, thành lập

success

(n)

Sự thành công

succession

(n)


Sự kế thừa, kế tục

succeed

(v)

training

(n)

Huấn luyện, đào tạo

trainer

(n)

Người huấn luyện, huấn luyện viên

trainee

(n)

Học viên, người tập sự

train

(v)

Huấn luyện


update

(v/n)

Cập nhật, bản cập nhật

= establish
= arrange
10.

11.

12.


13.

14.

basis = foundation

(n)

Nguyên tắc, nền tảng

base

(v)


based

(adj)

be aware of

(v)

Nhận thức vế

benefit

(n/v)

Lợi ích, phúc lợi, giúp ích cho

beneficial

(adj)

compensate

(v)

compensation

(n)

compensatory


(adj)

delicately

(adv)

Tinh tế, tế nhị, sắc xảo

(adj)

Đủ tư cách, đủ điều kiện

= be conscious of
= be knowledgeable of
15.

16.

17.

Bồi thường

= with sensitivity
18.

eligible
= qualified

19.


be eligible to V1

Đủ điều kiện làm gì

be eligible for ST

Đủ điều kiện cho việc gì

flexibly

(adv)

flexible

(adj)

flexibility

(n)

negotiate

(v)

negotiation

(n)

negotiator


(n)

raise

(v/n)

raise = increase = move up

(v)

raise = an increase in salary

(n)

retire

(v)

retirement

(n)

retired

(adj)

23.

vested


(adj)

Đảm bảo, được trao cho quyền hạn

24.

wage

(n)

Lương (theo buổi, ngày, tuần, năm)

salary

(n)

Lương (theo tháng)

20.

21.

22.

yearly wage

Linh hoạt

Thương lượng, đàm phán


Tăng lên, mức tăng lương

Về hưu

Lương hàng năm


25.

achievement

(n)

Thành tựu

= accomplishment

26.

achieve

(v)

achiever

(n)

contribute

(v)


contribution

(n)

contributor

(n)

contribute ST to ST
27.

28.

Đóng góp, góp phần

Đóng góp cái gì vào cái gì

dedication

(n)

Sự cống hiến, sự hiến dâng

dedicate

(v)

dedicated


(adj)

Tận tụy, tận tâm

look to

(v)

Dựa vào

loyal

(adj)

Trung thành

loyally

(adv)

loyalty

(n)

merit

(n)

Sự xuất sắc, chất lượng cao


(adv)

Rõ ràng là, hiển nhiên là

productive

(adj)

Hữu ích, có năng suất

produce

(n/v)

Sản xuất/ nông sản

product

(n)

Sản phẩm

promote

(v)

Thăng tiến, xúc tiến, đẩy mạnh

promotion


(n)

Sự thăng tiến, sự thúc đẩy

promoter

(n)

Người ủng hộ, người tài trợ

recognition

(n)

Sự công nhận, sự thừa nhận

recognize

(v)

recognizable

(adj)

value

(v)

= rely on
=depend on

29.

30.

= excellence
= high quality
31.

obviously
= clearly
= evidently

32.

33.

34.

35.

Quý trọng, đề cao


36.

valuation

(n)

Sự định giá, giá trị


valuable

(adj)

Có giá trị

look forward to Ving

Trơng mong

= anticipate ST
= expect ST
37.

aisle

(n)

Lối đi nhỏ

38.

barcode

(n)

Mã vạch

39.


bargain

(n)

Trả giá, món hời

40.

cash register

(n)

Máy đếm tiền

41.

changing room

(n)

Phòng thay đồ

42.

clerk

(n)

Nhân viên bán hàng


43.

counter

(n)

Quầy

44.

customer relations

(n)

Quan hệ khách hàng

45.

damaged

(adj)

Thiệt hại, gây hại

46.

discount

(n)


Chiết khấu

47.

display

(v)

Trưng bày

48.

loyalty card

(n)

Thẻ thành viên

49.

opening hours

(n)

Giờ mở cửa

50.

refund


(n/v)

Hoàn tiền lại

51.

reputation

(n)

Danh tiếng

52.

shelves

(n)

Giá, kệ

53.

shopping mall

(n)

Trung tâm mua sắm

54.


stock

(v)

Tích trữ

(n)

Hàng hóa

55.

store credit

(n)

(một loại phiếu q tặng)

56.

try on ST

(v)

Thử cái gì

57.

undersold


(adj)

Bán hạ giá



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×