Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Hình học lớp 9, tiết 55 ôn tập chương 3 môn toán.

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.06 MB, 9 trang )


Giáo viên:Tôn Nữ Bích Vân
Giáo viên:Tôn Nữ Bích Vân

C
O
D
B
A
a
0
b
0
sđ AB = sđ CD





a
0

> b
0

sđ AB > sđ DC

AB > CD
AB = CD

a


0

= b
0


Đường kính AB CD tại H
AC= AD;CH = HD




EF // CD

CE = DF
A
H
B
C D
E
F
O

x
H
G
D
E
C
F

BA
O
m

Góc ở tâm : AOB = sđ AB

Góc nội tiếp: ACB = AOB
= sđAB
2
1
2
1

Góc tạo bởi tiếp tuyến Bx và dây
cung AB
ABx = ACB = AOB = sđAB
2
1
2
1

Quỹ tích cung chứa góc:
x
y
a
a
O
BA
M
m

n

O
A
D
C
B
ABCD nội tiếp A + C =180
0
; B + D = 180
0


R 3

Tam giác đều a =

Lục giác đều a = R
2

Hình vuông a = R
( a là cạnh;R là bán kính đường tròn ngoại tiếp)
C = 2πR.

l
(n)
=
.R.n
180
π

S
quạt
=

2
.R n l.R
360 2
π
=
S = πR
2
.

60
0
O
A
B
m
C
t
a) AOB = sđ AmB = 60
0
c) ABt = ACB =30
0
D
M
N
n
d) ADB = >ACB

sđ AmB + sđ MnN
2
e) ADB = < ACB
sđ AmB – sđ MpN
2
E
I
K
p
2
1
b) ACB = sđ AmB = 30
0

Cho nửa đường tròn đường kính AB và
điểm C trên đường tròn, vẽ CD vuông
góc với AB tại D. Vẽ hai nửa đường tròn
đường kính AD và BD cùng phía với nửa
đường tròn đường kính AB. Chứng
minh diện tích phần tô màu bằng diện
tích đường tròn đường kính CD.
D
A
B
C
= Diện tích hình tròn đường kính CD
Gọi S là diện tích phải tìm:
).
DB


AD
.(.
AB
.S π+π−π=
42
1
42
1
42
1
222
)DBADAB(.
222
8
1
−−π=
)BDADBCAC.(.
2222
8
1
−−+π=
)BDBCADAC.(.
2222
8
1
−+−π=
222
4
1
8

1
CD )CDCD.(.
π=+π=

H
C
B
O
A
S
quạt BOC
=
3360
120
360
222
R.Rn.R π
=
π
=
π
S
BOC
=

4
3
2
3
2

1
2
1
2
RR
.R.OH.BC ==
S
vp
= S
quạt
- S
BOC
=

2
22
12
334
4
3
3
R
RR









−π
=−
π


Lý thuyết :
*Xem lại cách tính diện tích của hình viên phân; hình
vành khăn.
* Học kỹ các định nghĩa, định lí phần ‘‘Tóm tắt kiến
thức cần nhớ ’’

Bài tập:Làm các bài tập 92; 93; 94; 95/104; 105 sgk.
.Cho tam giác đều ABC có độ dài mỗi cạnh là a. Lấy
A, B, C làm tâm dựng ba đường tròn cùng bán kính là
a. Hãy tính diện tích chung của ba hình tròn nói trên.

CH
CH
ÚC
ÚC


C
C
Á
Á
C
C



EM
EM
HỌ
HỌ
C
C
T
T


T
T

×