Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Trắc nghiệm toán lớp 7 có đáp án bài (32)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (362.29 KB, 7 trang )

BÀI 5. LŨY THỪA CỦA MỘT SỐ HỮU TỈ
Câu 1: Chọn câu sai. Với hai số hữu tỉ a, b và các số tự nhiên m, n ta có:
A. am. an = am+n
B. (a.b)m = am. bm
C. (am)n = am+n
D. (am)n = am.n
Lời giải:
Ta có: am. an = am+n ; (a.b)m = am. bm và (am)n = am.n nên câu C sai
Chọn C
Câu 2: Chọn câu sai:
A. Muốn nhân hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và cộng hai số mũ
B. Muốn tính lũy thừa của một lũy thừa, ta giữ nguyên cơ số và cộng hai số mũ
C. Lũy thừa của một thương bằng thương các lũy thừa
D. Lũy thừa của một tích bằng tích các lũy thừa
Lời giải:
+ Khi nhân hai lũy thừa cùng cơ số, ta giữ nguyên cơ số và cộng hai số mũ nên A đúng.
+ Khi tính lũy thừa của một lũy thừa, ta giữ nguyên cơ số và nhân hai số mũ nên B sai.
+ Lũy thừa của một thương bằng thương các lũy thừa nên C đúng.
+ Lũy thừa của một tích bằng tích các lũy thừa nên D đúng.
Chọn B

2
Câu 3: Tính 3

8
A. 9

3


8


B. 27
4
C. 9

4
D. 27
Lời giải

2
Ta có: 3

3

23
33

8
.
27

Chọn B.
Câu 4. Tính giá trị của biểu thức:
A.

4
125

B.

0,4


4
125

C.

2

3

0,4 .

3

8
125

D.

4
25

Lời giải

0,4

2

3


0,4 .

4
10

3

2

3

4
.
10

3

4
25

8
.3
125

4
125

Chọn A.
Câu 5. Chọn kết quả đúng.
m


1
Biết
3

1
. Số m là:
27

A. 9

C. –3

B. 3

D. –9.

Lời giải

1
3

m

1
27

1
3


m

1
3

3

m

3.

Chọn B.
2

Câu 6. Chọn kết quả đúng. Kết quả của phép tính

3

1
1
.
là:
2
2


A.

1
24


B.

1
24

C.

1
32

D.

1
.
32

Lời giải
2

1
1
.
2
2

Ta có:

3


1
2

5

1
.
32

Chọn C.

38.215
.
83.35

Câu 7. Rút gọn biểu thức A
A. A

35.26.

B. A

36.25.

C. A

35.25.

Lời giải


A

38.215
83.35

38.215
29.35

35.26.

Chọn A.
2

Câu 8. Tính giá trị biểu thức: 14

A.

55
8

B.

1
4.
.
4

56
4


C.

55
4

D.

57
4

Lời giải
Ta có: 14

1
4.
4

2

14

4.

1
16

14

1
4


55
.
4

Chọn C.
Câu 9. Chọn khẳng định đúng với số hữu tỉ x, y với m, n ∈ N*, ta có:
A. x : y

n

B. x m

xn

C. x 0

1

D. x m

n

x n : yn .
xm

n

x m.n


Lời giải
Ta có x m .x n

x m n . Do đó B sai.

D. A

36.26.


Chọn B
Câu 10. Khẳng định nào dưới đây là đúng:
A.

3

1
C.
4

0

4

B.
D.

1
3


3

0,5

6

2

4
5

2

5
4

2

2

1
.
3

Lời giải
0

Ta có:

3


Ta có:

4
5

1
2

4

16
25

3

3

16
16

2

1
1
=
3
3

Ta có:


4. Do đó A sai.

5
1;
4

6

1
1
Ta có:
=
; 0,5
4
2

0

1
2

6

2

1
3

2


6

2

25
16
1
4

25
25

1 . Suy ra

4
5

2

2

5
. Do đó B sai.
4

3
6

0,5 . Do đó C sai.


2

1
. Do đó D đúng.
3

Chọn D.

5
Câu 11. Tìm x, biết: x :
9
9
5

A. x

x

16

B. x

9
5

Lời giải

5
x:

9

8

9
5
8

x

8

9
5
.
5
9

8

8

1

Chọn C.
Câu 12. Chọn câu đúng:

9
5


9
5

8

16

C. x = 1

D.


2020

A.

0

0

1 1 1
.
3
3 3
B.

54

C.


2

2

56
2

5 .

D.

1
3

3

5

5

5

Lời giải
0

2020

1.

3


1 1 1
. .
3 3 3

54

2

Do đó A sai.

1
.
3 Do đó B sai.

54.2

58.

Do đó C sai.

Chọn D.
Câu 13. Số x12 (với x ≠ 0) không bằng số nào trong các số sau đây?
A.

x18 : x 6 x

0

4 8

B. x .x
2 6
C. x .x

D.

x3

4

Lời giải
x18 : x 6

x18

6

x12 x

0

. Do đó A đúng.

x 4 .x8

x4

8

x12 . Do đó B đúng.


x 2 .x 6

x2

6

x8 . Do đó C sai.

x3

4

x 4.3

x12 .

Do đó D đúng.


Chọn C
n
Câu 14. Tìm số tự nhiên n thỏa mãn 5

5n

2

650 ?


A. n = 1
B. n = 2
C. n = 3
D. n = 4
Lời giải
5n

5n

5n

5n.52

650

5n

5n.25

650

25

650

5n 1

5n.26

5n


2

650

650

52

25

Suy ra n = 2.
Chọn B.
Câu 15. Cho các khẳng định sau:
a) 5300
c)

16

b) 224

3500
11

32

9

d) 22


316
3

3

22

Có bao nhiêu khẳng định đúng.
A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Lời giải
a) 5300 và 3500
Ta có: 5300

53.100

53

100

125100 và 3500

35.100


35

100

243100 .


Mà 125

125100

243

243100

3500 . Do đó a) sai.

Vậy 5300

b) 224 và 316
Ta có: 224

23

8

c) ( −16 ) và ( −32 )
11

Ta có: ( 16)11


3

11

83

9

( 2) 4 ;( 32)9

25

9

93 .

( 2) 45 . Mà ( 2) 44

3

3

26

3

64 và 22

3


22 . Do đó d) sai.

Vậy có 1 phát biểu đúng.
Chọn B.

95 . Mà 8

( 32)9 . Do đó c) đúng.

và 22

Ta có : 22
Vậy 22

8

9

24

Vậy ( 16)11
3

32

316 . Do đó b) sai.

Vậy 224


d) 22

85 ;316

28

256 . Mà 64 < 256

( 2) 45 .



×