Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn toán thpt (7)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.43 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 041

Câu 1. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường tròn có tọa độ của tâm là
A.

.

B.

.

Câu 2. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 3. Cho hai hàm số




C.

.

thỏa mãn

D.



.


C.
liên tục trên

.



D.

.

là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)

3)
4)
A. .

B. .

Câu 4. Cho hai số phức
A. .


B. .

C. .

D. .

phần thực của số phức
C. .

bằng
D. .

Câu 5. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn

xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 6. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.

.

B.

Câu 7. Trong khơng gian

.

C.

, mặt cầu có tâm

.

. Gọi

bằng


D.

.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 8. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
Câu 9. Cho

bằng

.

B.


bằng
.

C.
. Tích phân
1/6 - Mã đề 041

.

D.

.

lần


A. .

B.

Câu 10. Cho cấp số nhân
A.


.

.

C. .

với
B.

và công bội
.

D.

. Tính
C.

.

Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

.

là:

B.


Câu 12. Cho hàm số

.

C.

D.

có bảng biến thiên như hình bên.

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.

C.

.

D.

.

Câu 13. Cho hàm số
xác định, liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ
bên. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
-1

O


1

2

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

Câu 14. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

B.

Câu 15. Hàm số y =


là:
C.

nghịch biến trên

A.

B.

C.

D.

Câu 16. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
A.

.

Câu 17. Cho hàm số

D.

B.

, cho mặt phẳng

.
liên tục trên




. Khoảng cách từ điểm

C. .
và có đồ thị
2/6 - Mã đề 041

đến

D. .
như hình

2


dưới đây.
(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

Câu 18. Hàm số y =

A.
C.

đồng biến trên



B.





D.

Câu 19. Tìm các số thực
A.

D.

.



thỏa mãn

B.

với


.

Câu 20. Hàm số y =
A. R
C. (-1;3)

C.

.

A.

.

B.

là:

.

C.

Câu 22. Các khoảng đồng biến của hàm số
.

D.
là:

B.


C.

D.

Câu 23. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 24. Cho hàm số

là:

.

C.

có bảng xét dấu của

C.
bằng
C. .

Câu 26. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
.

B.

Câu 27. Tìm tất cả các giá trị của tham số


D.

như sau.

Hàm số
đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
Câu 25. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .

A.

D.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. ( - ; -1) ( 3; + )
D. ( 3; + )

Câu 21. Các khoảng nghịch biến của hàm số

A.

là đơn vị ảo.

.


.

D.
D.


C.
để hàm số

3/6 - Mã đề 041

.
.

bằng
.

D.

đồng biến trên khoảng

.


A.
C.

hoặc
hoặc


.
.

B.
D.

Câu 28. Hàm số
A.

hoặc
.

đồng biến trên các khoảng:
B.

C.

Câu 29. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là

D.

đi qua điểm

đồng thời vng góc với giá của

A.
.

B.
.
C.
Câu 30. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A.

.

.

B.

.

C.

Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình

.
học sinh?

.

D.

.

B.

.


C.

.

Câu 33. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 34. Gọi
phức
A.

.
.

B.

.

.

. Gọi

.

là:



D.

Câu 36. Cho các số thực dương
A.

.

thỏa mãn

B.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?

.

C.

.

Câu 37. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.
B.
Câu 38. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

.

là các điểm biểu diễn số
D.


B.

C.

.

D.

C. .

.

D.

D.

C.

Câu 35. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

.

là:

là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn


.



A.
.
B.
.
C.
.
Câu 32. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

A.

D.

.

B.

.

bi xanh và

D.

.

là:
C.

D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

C.

.

4/6 - Mã đề 041

D.

.


Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 40. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.



C.
.

. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.

D.
D.

.
.

Câu 41. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Nghịch biến trên khoảng

B. Đồng biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 42. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào?

A.

B.

C.

D.


.

Câu 43. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

là:
C.

Câu 44. Cho hàm số bậc bốn

.

D.

có đồ thị như hình bên.

Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .


C. .

D. .

Câu 45. Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình

. Giá trị
bằng
A. .
B.
.
C.
.
D. .
Câu 46. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

Câu 47. Cho các số thực
A.

.

.

C.

thỏa mãn
B.

.


B.

Câu 49. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

B. .

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
.

C.

.

Câu 48. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

D.

.

là:
C.


D.

trên khoảng
C.

.

5/6 - Mã đề 041

.

bằng
D. Không tồn tại.


Câu 50. Hàm số
A.
Câu 51. Gọi
A. .

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

.


C.




lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 041

D.
. Giá trị của
D. .

bằng



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×