Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn toán thpt (11)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.42 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 215

Câu 1. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
,
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
A.
.
B.
.
Câu 2. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 3. Với a là số thực dương tùy ý,
A.

.


B.

C.
.
bằng
C. .

O

1

2


D.

lần

.

D. .

bằng
.

C.

Câu 4. Cho hàm số
xác định, liên tục trên
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

-1

. Gọi
bằng

.

D.

.

và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.

3

-2

-4

A. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
B. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.

C. Hàm sốnghịch biến trên khoảng
D. Hàm số đồng biến trên khoảng

.
.


Câu 5. Trong khơng gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của

. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

Câu 7. Cho hàm số

B.

.


C.


có bảng biến thiên như hình bên.

1/6 - Mã đề 215

.

D.

.


Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 8. Cho hàm số
dưới đây.

C.

liên tục trên

.

D.

và có đồ thị

như hình


2
 1O 1

(I). Hàm số nghịch biến trên khoảng
(II). Hàm số đồng biến trên khoảng
(III). Hàm số có ba điểm cực trị.
(IV). Hàm số có giá trị lớn nhất bằng .
Số mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau là:
A.

B.

C.

Câu 9. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.

.

B.

đi qua điểm
.

.


B.

đồng thời vng góc với giá của

C.

.

C.

B.

là:
C.

D.
là:

A.
.
B.
C.
Câu 13. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?

.

B.

.


C.

Câu 14. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

.

D.

Câu 12. Các khoảng đồng biến của hàm số

A.

D.

là:

Câu 11. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

x

D.

Câu 10. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.


.

D.

D.

.

là:
C.

D.

.

Câu 15. Mệnh đề nào sau đây đúng. Hàm số
A. Đồng biến trên khoảng

B. Nghịch biến trên khoảng

C. Nghịch biến trên khoảng

D. Đồng biến trên khoảng

Câu 16. Hàm số
A.

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.


.

C.
2/6 - Mã đề 215

D.




Câu 17. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

trên khoảng

B. .

C. Khơng tồn tại.

Câu 18. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.

. B.

.

Câu 19. Cho hàm số bậc bốn


Câu 21. Cho hàm số

Hàm số
A.
.

.

B.

C. .


.

thỏa mãn
.

bằng
D. .

như sau.

C.

.

D.


.

. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
C.

.

D.

.

là:
C.

D.

.

nghịch biến trên

A.
C.

D.

D. .

phần thực của số phức
C. .


B.

Câu 24. Hàm số y =

bằng
.

Câu 23. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.



đạt cực đại tại điểm
B.
.

A.


C.

có bảng xét dấu của

Câu 22. Cho các số thực dương

D.

có đồ thị như hình bên.


Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 20. Cho hai số phức
A. .
B. .

bằng

B.


Câu 25. Trong không gian
mặt phẳng
bằng

D.
, cho mặt phẳng

A. .
B. .
C. .
Câu 26. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A. .
B.
.
Câu 27. Cho mặt cầu có bán kính



. Khoảng cách từ điểm

D.

.

học sinh?

C. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
3/6 - Mã đề 215

D.

.

đến


A.

.

B.

Câu 28. Gọi
A.
.

.


C.

là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C.

Câu 29. Tìm tất cả các giá trị của tham số
A.
C.

.
hoặc

.

.

B.

Câu 31. Gọi
A. .



D.

.


bằng
D.

B.
D.

hoặc
.
hoặc

.

C.

.

D.



.

Câu 32. Các khoảng đồng biến của hàm số
B.

.

.

Câu 34. Hàm số y =

A.

D.

C.
phức
A.

.

D.

B.



D.



là hai nghiệm phức của phương trình

. Tính độ dài đoạn
.

.

C.

thỏa mãn

B.

.

.

là các điểm biểu diễn số
D.

C.

B.

Câu 38. Hàm số y =
A. ( - ; -1) ( 3; + )
C. (-1;3)

.

.

D.

.

là:
C.

D.


.

nghịch biến trên tập nào sau đây?
B. R
D. ( 3; + )

Câu 39. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 40. Tìm các số thực

. Gọi

. Khẳng định nào sau đây đúng?

Câu 37. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.



.

.

B. .

Câu 36. Cho các số thực
A.


C.

thỏa mãn

đồng biến trên



Câu 35. Gọi

bằng

là:
C.

B.

.

. Giá trị của
D. .

Câu 33. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.

.


đồng biến trên khoảng

lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .

A.

.

. Giá trị

để hàm số

Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.



thỏa mãn


C.

.

D.
với


4/6 - Mã đề 215

là đơn vị ảo.

.


A.

.

B.

.

C.

.

Câu 41. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

.

là:

B.

C.


Câu 42. Các khoảng đồng biến của hàm số
A.

D.

D.

.

là:



B.

C.

D.

Câu 43. Hàm số

.

đồng biến trên các khoảng:

A.
B.
C.
D.

Câu 44. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
cịn lại của tứ diện nằm trên đường trịn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.

.

B.

Câu 45. Cho hai hàm số



.

C.

.

D.

.

liên tục trên



là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau

1)
2)

3)
4)
A. .
B. .
Câu 46. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.

.

B.

Câu 47. Cho cấp số nhân
A.

bi xanh và

.

C.

với

.

C. .
D. .
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được

B.


và cơng bội
.

.

D.

. Tính
C.

.

Câu 48. Các khoảng nghịch biến của hàm số
A.

B.

Câu 49. Trong không gian

.

D.

.

là:
C.

, mặt cầu có tâm


.

D.

và tiếp xúc mặt phẳng

có phương trình là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 50. Cho
bằng




. Tích phân

5/6 - Mã đề 215


A. .

B.

Câu 51. Hàm số
A.
C.

.

.

C.

.

nghịch biến trên khoảng nào?
B.
D.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 215

D. .




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×