SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
TOAN
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN TOAN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(khơng kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 07 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 889
Câu 1. Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị như hình bên.
Số nghiệm của phương trình
A. .
B. .
Câu 2. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
là
C. .
D. .
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
.
C.
Câu 3. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. Không tồn tại.
D.
trên khoảng
B. .
C.
Câu 4. Trong khơng gian
cầu
.
bằng
.
D.
, cho mặt cầu
.
0. Tính diện tích của mặt
.
A.
.
B.
Câu 5. Tìm các số thực
A.
.
và
.
C.
thỏa mãn
B.
A. .
và
B.
.
với
.
Câu 6. Cho các số phức
.
A.
.
B.
.
D.
Câu 9. Gọi
A.
.
B.
.
.
bằng.
.
D.
.
là:
C.
.
D.
Câu 8. Tính tổng hoành độ của các giao điểm của đồ thị hàm số
.
.
là đơn vị ảo.
. Phần ảo của số phức
C.
.
D.
C.
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
C.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
.
C. .
1/7 - Mã đề 889
.
và đường thẳng
D. .
. Giá trị
bằng
D.
.
Câu 10. Cho hàm số
A.
, có bảng biến như hình vẽ. Hàm số
.
B.
.
C.
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình
đồng biến trên khoảng
.
D.
là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 12. Nếu muốn tăng thể tích của một khối lập phương lên gấp
phương đó phải tăng lên mấy lần?
A. lần.
B.
lần.
.
B.
Câu 14. Cho cấp số nhân
A.
.
Câu 15. Gọi
hình
D. lần.
bằng
.
C.
với
B.
.
và cơng bội
.
D.
.
. Tính
C.
.
D.
là hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị
.
trong mặt phẳng
. Quay
quanh trục hoành ta được một khối trịn xoay có thể tích bằng
A.
.
B.
Câu 16. Cho hàm số
.
C.
có
A. .
Hàm số
A.
.
có bảng xét dấu của
đạt cực đại tại điểm
B.
.
.
Câu 19. Nếu
A. .
.
thì
như sau.
.
B.
D.
đi qua điểm
C.
.
đồng thời vng góc với giá của
.
D.
.
bằng
.
C.
.
D.
Câu 20. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng cân tại
lượt là hình chiếu vng góc của
lên
. Góc giữa hai mặt phẳng
.
.
D. .
C.
B.
B.
D.
C. .
Câu 18. Trong khơng gian
, mặt phẳng
vectơ
có phương trình là
A.
.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
B. .
Câu 17. Cho hàm số
A.
D.
.
lần thì cạnh của khối lập
C. lần.
Câu 13. Với a là số thực dương tùy ý,
A.
.
.
C.
.
2/7 - Mã đề 889
.
,
. Gọi
bằng
và
D.
.
lần
Câu 21. Cho hình nón có chiều cao bằng
của hình nón đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 22. Cho hàm số
và đường kính đáy bằng
.
C.
D.
.
có bảng biến thiên như hình bên.
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại
A.
.
B.
.
Câu 23. Cho hàm số
.
. Diện tích xung quanh
và
C.
liên tục trên
.
D.
và
,
.
. Tính
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 24. Cho một hình tứ diện đều cạnh có một đỉnh trùng với đỉnh của hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh
còn lại của tứ diện nằm trên đường tròn đáy của hình nón. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
.
Câu 25. Gọi
phức
A.
B.
. Tính độ dài đoạn
.
B.
.
.
.
.
.
quanh đường thẳng
Câu 29. Cho
. Gọi
.
.
là các điểm biểu diễn số
D. .
C. .
, nếu đặt
B.
Câu 28. Cho tam giác đều
.
D.
bằng:
Câu 27. Xét tích phân
A.
.
C.
thì
B.
A.
C.
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 26. Nếu
A.
.
.
D.
thì
C.
có diện tích bằng
bằng
.
và
.
D.
.
là đường cao. Quay tam giác
ta thu được hình nón có diện tích xung quanh bằng
B.
và
.
C.
.
. Tích phân
3/7 - Mã đề 889
D.
. Tính
.
.
bằng
A. .
B. .
Câu 30. Thể tích của khối lập phương có cạnh bằng
A. .
B. .
Câu 31. Cho hình chóp
có
giác đều với độ dài cạnh bằng
A.
.
B.
Câu 32. Cho hình phẳng
tạo thành do hình phẳng
A.
.
Hàm số
.
C.
và đáy
là tam
và mặt phẳng
.
D.
.
.
giới hạn bởi các đường
. Thể tích khối trịn xoay
quay quanh trục hồnh được tính theo cơng thức nào dưới đây?
.
C.
D.
.
có giá trị cực tiểu bằng
B.
.
Câu 34. Trong không gian
mặt phẳng
bằng
.
B.
C.
.
A. .
B.
.
. Khoảng cách từ điểm
C. .
B.
đến
D. .
với trục hoành là
.
C. .
Câu 36. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
.
D. .
, cho mặt phẳng
Câu 35. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A.
D. .
. Tính góc giữa mặt phẳng
.
.
có bảng biến thiên như hình vẽ.
A. .
A.
D.
vng góc với mặt phẳng
B.
Câu 33. Cho hàm số
C. .
bằng
C. .
D. .
trên đoạn
.
C.
là
.
D.
.
Câu 37. Trong không gian, cho hình vng
cạnh bằng . Gọi
lần lượt là trung điểm của
và
. Khi quay hình vng
xung quanh cạnh
thì đường gấp khúc
tạo thành một hình trịn
xoay. Diện tích xung quanh của hình trịn xoay đó bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 38. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
A.
.
B.
.
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
và
C.
bằng
.
D.
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 40. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên?
4/7 - Mã đề 889
D.
.
A.
.
Câu 41. Bán kính
A.
B.
.
của khối trụ có thể tích bằng
.
B.
Câu 42. Biết
.
và
A.
C.
.
.
và chiều cao bằng
C.
.
B.
.
C.
B.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
C.
.
thỏa mãn
C.
. Môđun của
B.
.
C.
B.
Câu 49. Cho các số thực
A.
.
.
B.
liên tục trên
A. .
D.
D.
.
.
D.
.
.
D. .
.
D.
.
. Khẳng định nào sau đây đúng?
C.
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ. Số nghiệm thực dương phân
là
B.
.
.
học sinh?
.
C. .
D. .
Câu 51. Trong mặt phẳng
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn của số phức
đường trịn có tọa độ của tâm là
A.
.
D.
C.
.
biệt của phương trình
.
là:
thỏa mãn
Câu 50. Cho hàm số
D.
bằng.
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
.
.
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
.
Câu 47. Cho số phức
A.
D.
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 46. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm
A. .
là:
là
Câu 45. Cho các số thực dương
.
.
. Phát biểu nào sau đây đúng?
Câu 43. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 44. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
B.
.
A.
D.
B.
.
C.
5/7 - Mã đề 889
.
D.
thỏa mãn
.
là
Câu 52. Biết
là số phức có phần ảo dương và là nghiệm của phương trình
tổng phần thực và phần ảo của số phức
A.
.
B.
Câu 53. Cho hàm số
của phương trình
C.
B.
Câu 55. Cho số phức
C. .
và
.
B.
và
D. .
phần thực của số phức
C. .
(với
.
A.
D.
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên. Số nghiệm
.
Câu 54. Cho hai số phức
A. .
B. .
Câu 56. Nếu
.
là
A. .
A.
.
.
liên tục trên
) thỏa mãn
.
.
C.
B.
.
bằng
D. .
. Tính
.
.
là các số thực dương thì
Câu 57. Cho hàm số
D.
C.
thỏa mãn
.
D.
.
. Phát biểu nào sau đây là đúng?
đạt cực tiểu tại
.
B.
có hai điểm cực trị.
C.
đạt cực tiểu tại
.
D.
khơng có cực trị.
Câu 58. Trong khơng gian
.
bằng
A.
, mặt cầu có tâm
và tiếp xúc mặt phẳng
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 59. Trong khơng gian
thẳng
, mặt phẳng
đi qua điểm
và vng góc với đường
có phương trình là:
A.
.
Câu 60. Gọi
A. .
và
B.
.
C.
.
D.
lần lượt là hai nghiệm phức của phương trình
B. .
C. .
Câu 61. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
. Tính
.
Câu 62. Cho hai hàm số
B.
.
và
. Giá trị của
D. .
bằng
là
C.
liên tục trên
.
và
1)
6/7 - Mã đề 889
.
D.
.
là các số thực bất kì. Xét các khẳng định sau
2)
3)
4)
A. .
B. .
C. .
Câu 63. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Câu 64. Trong một hộp có bi đỏ,
đủ màu là
A.
.
B.
.
Câu 65. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
B.
.
D. .
là
bi xanh và
C.
.
D.
.
bi vàng. Bốc ngẫu nhiên viên. Xác suất để bốc được
C.
.
trên đoạn
C. .
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 889
D.
bằng
D. .
.