Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Phân loại âm tiết và ý nghĩa của nó trong việc phát âm. ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.07 KB, 5 trang )




Phân loại âm tiết và ý nghĩa của nó
trong việc phát âm


Thường khi người ta nghe đến nước Mỹ thì ai cũng nghĩ đến tiếng anh. Theo tôi
cũng đúng nhưng có chỗ khác biệt là người Anh bao giờ cũng nói đúng ngữ pháp
và đủ câu. Nhưng người Mỹ luôn tìm cách nói tắt kể cả tên của họ.

Mỹ: hey what's up D (D=david) *what's up = how've you been ?(chào hỏi)
= chuyên gì thế ( không chào hỏi)
= what's going on ?
Mỹ: what's sup? good day bad day ???
Mỹ: good !
Anh: hi ! how are you ! david
Anh: good! how are you !
Anh: good !thank you
Chỉ trong một cuộc đối thoại chúng ta đã thấy sự khác biệt.
Hơn nữa cách phát âm của họ cũng khác nhau nữa
+ môi (lips): để phát âm, 2 môi phải chạm nhau, ví dụ "M", "B", "P"; hoặc môi
phải chạm răng, ví dụ "V", "F".
+ sau răng (behind the teeth): lưỡi chạm phần sau của hàm trên, ví dụ "N", "L",
"D",
+ họng (throat): âm đi từ cuống họng (khi phát âm phải cảm thấy cuống họng
rung), ví dụ "H", "K",

Để luyện tập, tôi thành thật khuyên bạn đứng trước gương và nhìn cách mở
và khép miệng để xác định xem mình phát âm có đúng hay không.
- Nguyên âm (vowels): lưỡi nằm giữa khoang miệng, và không chạm vào bất cứ bộ


phận nào trong miệng.
- Phụ âm (consonants): 3 nhóm
Ngoài ra, phụ âm còn được chia làm 2 nhóm sau:
- Vô thanh (voiceless), hay âm có gió: nếu bạn để miếng giấy trước miệng khi phát
âm, bạn sẽ cảm thấy có gió đi ra và tờ giấy lung lay
- Hữu thanh (voiced), hay âm không gió. Tất cả nguyên âm đều là âm không gió.
Một trong những "ứng dụng" quan trọng của cách phân loại này là phát âm danh
từ số nhiều hoặc động từ thì hiện tại của ngôi thứ 3 số ít, và phát âm động từ có
quy tắc được chia ở thì quá khứ. Tôi có một bảng tóm tắt sau:
Chỉ có 8 phụ âm có gió, theo thứ tự, bạn có thể nhớ bằng câu "thoáng từ phía kia
sao chổi sáng pừng" (trong tiếng Việt, chữ "P" không kết hợp với nguyên âm để
tạo từ, nên bạn chịu khó đọc một chút).
Về nguyên tắc, tất cả những động từ quy tắc tận cùng bằng phụ âm có gió, khi
chuyển sang thì quá khứ, "ED" được phát âm là "T", ví dụ stopped (/t/); âm không
gió, phát âm là "D", ví dụ lived (/d/).
"S" hoặc "ES", được thêm vào danh từ hoặc động từ ngôi thứ 3 số ít, được phát âm
là "S" đối với từ tận cùng bằng âm gió, ví dụ thinks (/s/); ngược lại, âm không gió,
phát âm là "Z", ví dụ loves (/z/).
Tuy nhiên, bạn lưu ý 2 trường hợp highlight trong bảng tóm tắt.
Khi thêm "ED" vào động từ tận cùng bằng âm "T" hay "D", bạn phải phát âm
thành /id/, ví dụ wanted.
"S" hoặc "ES" sau khi thêm vào những từ tận cùng bằng âm "S", "Z", "/CH/",
"/DZ/", "/SH/", "/ZH/" được phát âm là /iz/, ví dụ teaches, pronounces.
Cuối cùng, một lưu ý rất quan trọng, tất cả những cách phân loại trên đây đều
áp dụng cho ÂM, chứ không phải CHỮ CÁI. Ví dụ từ "laugh" thì âm tận cùng là
"F" chứ không phải là "GH" hay "H"; trong khi đó, từ "weigh" được phát âm là
/wei/, có nghĩa là tận cùng là 1 nguyên âm. Vì vậy, bạn cần phải đọc đúng theo
trong từ điển trước khi có thể áp dụng các quy tắc phát âm này.


×