Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Đề ôn thpt toán 12 (142)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.22 KB, 6 trang )

Free LATEX

BÀI TẬP TỐN THPT

(Đề thi có 5 trang)

Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 1

Câu 1. Tính lim
x→2

A. 0.

x+2
bằng?
x
B. 1.

C. 2.

D. 3.

Câu 2. Dãy
!n số nào sau đây có giới
!n hạn là 0?
5
4
A. − .
B.
.


3
e

!n
1
C.
.
3

!n
5
D.
.
3

Câu 3. Dãy số
!n nào có giới hạn bằng 0?
6
n3 − 3n
A. un =
.
B. un =
.
5
n+1

!n
−2
C. un =
.

3

D. un = n2 − 4n.

Câu 4. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên khoảng (a, b). Điều kiện cần và đủ để hàm số liên tục trên đoạn
[a, b] là?
A. lim− f (x) = f (a) và lim+ f (x) = f (b).
B. lim+ f (x) = f (a) và lim− f (x) = f (b).
x→a

x→b

x→a

x→b

C. lim− f (x) = f (a) và lim− f (x) = f (b).

Câu 5. Tính lim

x→+∞

x+1
bằng
4x + 3
B. 3.

x→a

x→b


x→a

x→b

D. lim+ f (x) = f (a) và lim+ f (x) = f (b).

1
1
.
D. .
3
4
Câu 6. Giả sử ta có lim f (x) = a và lim f (x) = b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
x→+∞
x→+∞
f (x) a
A. lim
= .
B. lim [ f (x)g(x)] = ab.
x→+∞ g(x)
x→+∞
b
C. lim [ f (x) − g(x)] = a − b.
D. lim [ f (x) + g(x)] = a + b.
A. 1.

C.

x→+∞


2−n
bằng
Câu 7. Giá trị của giới hạn lim
n+1
A. 0.
B. −1.

x2 + 3x + 5
Câu 8. Tính giới hạn lim
x→−∞
4x − 1
1
A. .
B. 0.
4
1 − n2
Câu 9. [1] Tính lim 2
bằng?
2n + 1
1
1
A. .
B. − .
2
2
2n + 1
Câu 10. Tìm giới hạn lim
n+1
A. 0.

B. 1.

x→+∞

C. 2.

D. 1.

C. 1.

1
D. − .
4

1
.
3

D. 0.

C. 3.

D. 2.

C.

Câu 11. [12220d-2mh202047] Xét các số thực dương a, b, x, y thỏa mãn a > 1, b > 1 và a x = by =
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x + 2y thuộc tập nào dưới
" đây?
!

"
!
5
5
A. [3; 4).
B. (1; 2).
C.
;3 .
D. 2; .
2
2


ab.

Câu 12. [1225d] Tìm tham số thực m để phương trình log2 (5 x − 1) log4 (2.5 x − 2) = m có nghiệm thực
x≥1
A. m < 3.
B. m ≥ 3.
C. m > 3.
D. m ≤ 3.
Trang 1/5 Mã đề 1


Câu 13. [12218d] Cho a > 0, b > 0 thỏa mãn log3a+2b+1 (9a2 + b2 + 1) + log6ab+1 (3a + 2b + 1) = 2. Giá trị
của a + 2b bằng
5
7
A. .
B. 6.

C. 9.
D. .
2
2
1
. Trong các khẳng định sau đây, khẳng định nào đúng?
Câu 14. [3-12217d] Cho hàm số y = ln
x+1
0
y
0
y
A. xy = −e − 1.
B. xy = e + 1.
C. xy0 = −ey + 1.
D. xy0 = ey − 1.
log(mx)
Câu 15. [1226d] Tìm tham số thực m để phương trình
= 2 có nghiệm thực duy nhất
log(x + 1)
A. m ≤ 0.
B. m < 0.
C. m < 0 ∨ m = 4.
D. m < 0 ∨ m > 4.
log 2x
Câu 16. [1229d] Đạo hàm của hàm số y =

x2
1 − 2 log 2x
1

1 − 4 ln 2x
1 − 2 ln 2x
.
B. y0 =
.
C. y0 = 3
.
D. y0 =
.
A. y0 = 3
3
x ln 10
x
2x ln 10
2x3 ln 10
1
Câu 17. [12213d] Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình |x−1| = 3m − 2 có nghiệm duy
3
nhất?
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. 4.
Câu 18. [12221d] Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình x+1 = 2 log2 (2 x +3)−log2 (2020−21−x )
A. 2020.
B. log2 2020.
C. 13.
D. log2 13.
1 − xy
= 3xy + x + 2y − 4. Tìm giá trị nhỏ nhất

Câu 19. [12210d] Xét các số thực dương x, y thỏa mãn log3
x + 2y
Pmin của P = x√+ y.



2 11 − 3
9 11 + 19
9 11 − 19
18 11 − 29
A. Pmin =
.
B. Pmin =
. C. Pmin =
. D. Pmin =
.
3
9
9
21
Câu 20. [1227d] Tìm bộ ba số nguyên dương (a, b, c) thỏa mãn log 1 + log(1 + 3) + log(1 + 3 + 5) + · · · +
log(1 + 3 + · · · + 19) − 2 log 5040 = a + b log 3 + c log 2
A. (2; 4; 3).
B. (2; 4; 6).
C. (1; 3; 2).
D. (2; 4; 4).
5
Câu 21. Tính lim
n+3
A. 1.

B. 3.
C. 0.
D. 2.
2
2
2
1 + 2 + ··· + n
Câu 22. [3-1133d] Tính lim
n3
2
1
A. .
B. .
C. +∞.
D. 0.
3
3
7n2 − 2n3 + 1
Câu 23. Tính lim 3
3n + 2n2 + 1
2
7
A. - .
B. 0.
C. 1.
D. .
3
3
1 + 2 + ··· + n
Câu 24. [3-1132d] Cho dãy số (un ) với un =

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
n2 + 1
A. lim un = 0.
B. Dãy số un khơng có giới hạn khi n → +∞.
1
D. lim un = 1.
C. lim un = .
2
Câu 25. Dãy số nào sau đây có giới hạn là 0?
n2 + n + 1
n2 − 2
1 − 2n
n2 − 3n
A. un =
.
B. un =
.
C. un =
.
D. un =
.
(n + 1)2
5n − 3n2
5n + n2
n2
Câu 26. Phát biểu nào sau đây là sai?
1
A. lim k = 0 với k > 1.
n


B. lim qn = 1 với |q| > 1.
Trang 2/5 Mã đề 1


1
D. lim √ = 0.
n

C. lim un = c (Với un = c là hằng số).
1
1
1
+
+ ··· +
Câu 27. Tính lim
1.2 2.3
n(n + 1)
3
A. 1.
B. .
2

!

Câu 28. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?
n+1
1
A.
.
B. .

n
n

C. 2.

D. 0.

1
C. √ .
n

D.

sin n
.
n

Câu 29. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào
! sai?
un
A. Nếu lim un = a > 0 và lim vn = 0 thì lim
= +∞.
vn
B. Nếu lim un = +∞ và lim vn = a > 0 thì lim(un vn ) = +∞.
!
un
C. Nếu lim un = a < 0 và lim vn = 0 và vn > 0 với mọi n thì lim
= −∞.
v
n

!
un
D. Nếu lim un = a , 0 và lim vn = ±∞ thì lim
= 0.
vn
!
1
1
1
+ ··· +
Câu 30. [3-1131d] Tính lim +
1 1+2
1 + 2 + ··· + n
5
3
A. .
B. .
C. +∞.
D. 2.
2
2
Câu 31. [2] Cho hình chóp tứ giác S .ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Khoảng cách từ D đến đường
thẳng S B bằng

a
a 3
a
A. .
B.
.

C. a.
D. .
3
2
2
Câu 32. [2] Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A0 B0C 0 D0 có AB = a, AD = b. Khoảng cách từ điểm B đến mặt
phẳng ACC 0 A0 bằng
1
1
ab
ab
.
C. √
A. √
.
B. 2
.
D. √
.
2
a +b
2 a2 + b2
a2 + b2
a2 + b2
d = 120◦ .
Câu 33. [2] Cho hình chóp S .ABC có S A = 3a và S A ⊥ (ABC). Biết AB = BC = 2a và ABC
Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (S BC) bằng
3a
.
B. 4a.

C. 3a.
D. 2a.
A.
2

Câu 34. [2] Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB = a 2 và BC = a. Cạnh bên
S A vuông góc mặt đáy và góc giữa cạnh bên S C và đáy là 60◦ . Khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng
(S BD) bằng



3a 58
3a
a 38
3a 38
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
29
29
29
29
[ = 60◦ , S O
Câu 35. [3] Cho hình chóp S .ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O, cạnh là a. Góc BAD
vng góc

√ với mặt đáy và S O = a.√Khoảng cách từ O đến (S BC) bằng


a 57
2a 57
a 57
A.
.
B.
.
C. a 57.
D.
.
17
19
19
Câu 36. [2] Cho hình chóp S .ABCD có đáy là hình vng cạnh a, S A ⊥ (ABCD) và S A = a. Khoảng cách
giữa hai√đường thẳng S B và AD bằng



a 2
a 2
A.
.
B. a 3.
C.
.
D. a 2.
2

3
Trang 3/5 Mã đề 1


Câu 37. [2] Cho hai mặt phẳng (P) và (Q) vng góc với nhau và cắt nhau theo giao tuyến ∆. Lấy A, B
thuộc ∆ và đặt AB = a. Lấy C và D lần lượt thuộc (P) và (Q) sao cho AC và BD vng góc với ∆ và
AC = BD

√ = a. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (BCD) bằng


a 2
a 2
.
B. a 2.
C. 2a 2.
D.
.
A.
2
4
Câu 38. [3] Cho khối chóp S .ABC có đáy là tam giác vuông tại B, BA = a, BC = 2a, S A = 2a, biết
S A ⊥ (ABC). Gọi H, K lần lượt là hình chiếu của A lên S B, S C. Khoảng cách từ điểm K đến mặt phẳng
(S AB)
2a
a
8a
5a
A.
.

B. .
C.
.
D.
.
9
9
9
9
Câu 39. [2] Cho chóp đều S .ABCD có đáy là hình vng tâm O cạnh a, S A = a. Khoảng cách từ điểm O
đến (S AB)
√ bằng



a 6
A.
.
B. a 3.
C. 2a 6.
D. a 6.
2
d = 30◦ , biết S BC là tam giác đều
Câu 40. [3] Cho hình chóp S .ABC có đáy là tam giác vuông tại A, ABC
cạnh a √
và mặt bên (S BC) vng √
góc với mặt đáy. Khoảng cách
√ từ C đến (S AB) bằng√
a 39
a 39

a 39
a 39
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
26
16
13
9
Câu 41.
! định nào sau đây là sai?
Z Các khẳng
0

f (x)dx = f (x).

A.
Z
C.

Z
B.

f (x)dx = F(x) +C ⇒


Z

f (u)dx = F(u) +C. D.

Z

Z

f (x)dx = F(x) + C ⇒
f (t)dt = F(t) + C.
Z
k f (x)dx = k
f (x)dx, k là hằng số.

Câu 42. Hàm số F(x) được gọi là nguyên hàm của hàm số f (x) trên đoạn [a; b] nếu
A. Với mọi x ∈ [a; b], ta có F 0 (x) = f (x).
B. Với mọi x ∈ (a; b), ta có F 0 (x) = f (x), ngồi ra F 0 (a+ ) = f (a) và F 0 (b− ) = f (b).
C. Với mọi x ∈ (a; b), ta có f 0 (x) = F(x).
D. Với mọi x ∈ [a; b], ta có F 0 (x) = f (x).
Câu 43.
Z Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? Z
0dx = C, C là hằng số.

A.
Z
C.

B.
Z


1
dx = ln |x| + C, C là hằng số.
x

D.

dx = x + C, C là hằng số.
xα+1
x dx =
+ C, C là hằng số.
α+1
α

Câu 44.
đề nào sau đây
Z [1233d-2] Mệnh Z
Z sai?
[ f (x) + g(x)]dx =

A.
Z
B.
Z
C.
Z
D.

f (x)dx +

Z


g(x)dx, với mọi f (x), g(x) liên tục trên R.
Z

[ f (x) − g(x)]dx =
f (x)dx − g(x)dx, với mọi f (x), g(x) liên tục trên R.
Z
k f (x)dx = k
f (x)dx, với mọi k ∈ R, mọi f (x) liên tục trên R.
f 0 (x)dx = f (x) + C, với mọi f (x) có đạo hàm trên R.

Câu 45. Trong các câu sau đây, nói về nguyên hàm của một hàm số f xác định trên khoảng D, câu nào là
sai?
(I) F là nguyên hàm của f trên D nếu và chỉ nếu ∀x ∈ D : F 0 (x) = f (x).
(II) Nếu f liên tục trên D thì f có nguyên hàm trên D.
Trang 4/5 Mã đề 1


(III) Hai nguyên hàm trên D của cùng một hàm số thì sai khác nhau một hàm số.
A. Câu (II) sai.

B. Khơng có câu nào C. Câu (I) sai.
sai.

D. Câu (III) sai.

Câu 46. Xét hai câu sau
Z
Z
Z

(I)
( f (x) + g(x))dx =
f (x)dx +
g(x)dx = F(x) + G(x) + C, trong đó F(x), G(x) là các nguyên
hàm tương ứng của hàm số f (x), g(x).
(II) Mỗi nguyên hàm của a. f (x) là tích của a với một nguyên hàm của f (x).
Trong hai câu trên
A. Chỉ có (I) đúng.

B. Cả hai câu trên sai.

C. Chỉ có (II) đúng.

D. Cả hai câu trên đúng.

Câu 47. Xét hai khẳng đinh sau
(I) Mọi hàm số f (x) liên tục trên đoạn [a; b] đều có đạo hàm trên đoạn đó.
(II) Mọi hàm số f (x) liên tục trên đoạn [a; b] đều có nguyên hàm trên đoạn đó.
Trong hai khẳng định trên
A. Cả hai đều sai.
B. Chỉ có (II) đúng.

C. Cả hai đều đúng.

D. Chỉ có (I) đúng.

Câu 48. Cho
Z hai hàm yZ = f (x), y = g(x) có đạo hàm trên R. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Nếu
f (x)dx =

g(x)dx thì f (x) = g(x), ∀x ∈ R.
Z
Z
B. Nếu
f (x)dx =
g(x)dx thì f (x) , g(x), ∀x ∈ R.
Z
Z
C. Nếu
f 0 (x)dx =
g0 (x)dx thì f (x) = g(x), ∀x ∈ R.
Z
Z
0
D. Nếu f (x) = g(x) + 1, ∀x ∈ R thì
f (x)dx =
g0 (x)dx.
Câu 49. Giả sử F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên khoảng (a; b). Giả sử G(x) cũng là một
nguyên hàm của f (x) trên khoảng (a; b). Khi đó
A. F(x) = G(x) + C với mọi x thuộc giao điểm của hai miền xác định, C là hằng số.
B. G(x) = F(x) − C trên khoảng (a; b), với C là hằng số.
C. Cả ba câu trên đều sai.
D. F(x) = G(x) trên khoảng (a; b).
Câu 50.
!0 nào sau đây sai?
Z Mệnh đề
A.
f (x)dx = f (x).
B. Mọi hàm số liên tục trên (a; b) đều có nguyên hàm trên (a; b).
Z

C. Nếu F(x) là một nguyên hàm của f (x) trên (a; b) và C là hằng số thì

f (x)dx = F(x) + C.

D. F(x) là một nguyên hàm của f (x) trên (a; b) ⇔ F 0 (x) = f (x), ∀x ∈ (a; b).
- - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - -

Trang 5/5 Mã đề 1


ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 1
1.

C

2.

3.

C

4.
D

5.

C
B


6. A

7.

B

8.

D

9.

B

10.

D

C

11.

12.
D

13.

D


14.

C

15.

B

16. A

17. A

18.

19. A

20.

B

22.

B

21.

C

23. A


D

24.

25.

26.

C

C
B

27. A

28. A

29. A

30.

D

32.

D

C

31.

33. A

34. A
D

35.

36. A

37. A
39.

D

41.

C

40.

C

42.

C

43.

38.


D

44.

45.

B

46.

47.

B

48. A

49.

B

50.

1

B
C
D
D




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×