!"#$%#$
PH NG PHÁP PHÂN TÍCHƯƠ
T ng s VI Khu N HI U KHÍổ ố ẩ Ế
Determination Aerobic Colony (Plate) Count
&
'()*
Danh sách nhóm
!" #
$%"&'(%
)*+
,-./.'01/.23&40"s vi khuẩn hiu kh hin
din &"5+',%-'.)6
789:ưa lnh
789:ưa ấm
789:ưa nhit
;<=>
?@
0//s lưng vi sinh vt hiu kh hin din &"5+',%-'.)
AB22C2Ds đơn v hnh thnh khuẩn lc?
/0
@&"E
đơn v thc phẩm?
12)3
@
4/0516)37
M"u thc phẩm
trộn
4'&)8!+9:;<11=9?
đc trưng & 8F8 & "5+ .:" 0G
@
nuôi cấy
2C0H9<'!>+?@4'+';!1!=<I1.7
m'i vi khuẩn
hiu kh hin din =J%KL4'==>
A'B.<3C%
9M9GB?D)?:E%7
Vi khuẩn ưa lnh:
=Nti ưu N0EF
*G
$
?O
&
;@
Vi khuẩn ưa ấm:
=Nti ưu N0EP
HIJKG
$
Vi khuẩn ưa nóng
=Nti ưu N0EL
KG
$
QRS
Q;TU6?>)
.
)H<
-4MH
4C22NaOH 1N7
.
)"VKLBI
KI
AWnưc ct7
.
8RD0E*H*
$
&*G-'N+
.
M&XM&YKD7
Q=+9!H2O2G+9!-'P<Q3+P+9=R$3!B)%3$9B=?Z[@
(không bắt buộc)
KH
2
PO
4
34g
Nước cất
500ml
+$)=%'P9
?A0 T"5@
<%B"=+$9
? RT@
S=+P9"=+'
?B0H@
$3$<Q%$B<+!<1TPU!%P
?A0"9:KD@
!!"#$
%&'
()*+,-
./%012
Đổ Đĩa
Nuôi cấy
Đếm khuẩn lạc
Báo cáo
kết quả
1. CÁC BƯỚC XỬ LÝ MẪU
2. CHUẨN BỊ MÔI TRƯỜNG
!=<'!>+)8!+9:;<1
3. CHUẨN BỊ DỊCH PHA LOÃNG
VÔ TRÙNG DỊCH
PHA LOÃNG
MẪU PHÂN TÍCH
PHẢI ĐỒNG NHẤT
KHUẤY TRỘN
PHA LOÃNG
DUNG DỊCH
3 %4 12 +56 %7 12 8) #9 *:" *;&
<*5"%712
;&*=%>?>@
A(BCD6E#F*
"#$%&'G
CHỈNH pH
CHUẨN BỊ DỊCH
PHA LOÃNG
LẮC ĐỀU DỊCH
PHA LOÃNG
#HIJK)$L&M"%8'J(*+N
N#)#;*J(*+N1O)%P#$%&'
4. ĐỖ ĐĨA
Đĩa petri vô trùng
GQ
RE
&
12 -18 ml
Dung dịch mẫu
đã pha loãng
1 ml
Lắc đều đĩa petri
Để nguội
L
ậ
t
n
g
ư
ợ
c
đ
ĩ
a
Ủ 30
o
C/3 ngày
Đếm số khuẩn lạc và tính
kết quả
5. NUÔI CẤY
ST$8M*8U&,V"
WA,$71X)Y1*+$Z448 ± 4h
WA,$[1\,$)*E4
Spreader (SPR): Khuẩn lạc lan rộng chọn 1 góc ¼ đại diện x 4
Too numer to count (TNTC): Khuẩn lạc > 250 hoặc không thể đếm
được
Laboratory Accident (LA): Mẫu bị nhiễm hoặc không đạt yêu cầu
Đĩa có nồng độ min: Không có khuẩn lạc Số khuẩn lạc = Số khuẩn lạc ít
hơn nồng độ trước đó
6. ĐẾM KHUẨN LẠC
A3*BU]#+;$!;+^]G_`?X[%a"%$+b