Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Phương pháp phân đoạn khi ra quyết định nhằm nâng cao độ chính xác trong lượng giá mức độ an ninh mạng. potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (698.45 KB, 9 trang )

Information
Access control
Asset classification
and control
Security policy
Organizational
security
Personnel security
Physical and
environmental
security
Communications
and operations
management
Systems
development &
maintenance
Business continuity
management
Compliance
Integrity Confidentiality
Availability
Organizational
Operational
1. Security
policy
2. Organizational
security
3. Asset
classification
and control


7. Access
control
4. Personnel security
5. Physical and
environmental
security
8. Systems
development and
maintenance
6. Communications and
operations management
9. Business
continuity
management
10.
Compliance



Nội
dung
Tiêu
chuẩn
Ý kiến
khác
KhôngCó
Lượng giá
Đánh
giá
Trả lời

Tiêu
chuẩn
Nội
dung
1
Q
11
q
11
r
1
R
1
1n
q
1
1n
r
m
Q
1m
q
1m
r
m
R
m
mn
q
m

mn
r
*
Q
*
R



Nội
dung
Tiêu
chuẩn
Ý kiến
khác
KhôngCó
Lượng giá
Đánh
giá
Trả lời
Tiêu
chuẩn
Nội
dung



Nội
dung
Tiêu

chuẩn
Ý kiến
khác
KhôngCó
Lượng giá
Đánh
giá
Trả lời
Tiêu
chuẩn
Nội
dung
1
Q
11
q
11
r
1
R
1
1n
q
1
1n
r
m
Q
1m
q

1m
r
m
R
m
mn
q
m
mn
r
*
Q
*
R


Tổng
hợp
Phân
tách
*
Q
1
Q
1
R
*
R
2
Q

2
R
m
Q
m
R


Tổng
hợp
Phân
tách
*
Q
1
Q
1
R
*
R
2
Q
2
R
m
Q
m
R
Lượng giáĐánh giá


Lượng giáĐánh giá
Tổng
hợp
Lượng giáĐánh giá
i
Q
1i
q
1i
r
i
R
2i
q
2i
r
i
in
q
i
in
r
Lượng giáĐánh giá

Lượng giáĐánh giá
Tổng
hợp
Lượng giáĐánh giá
i
Q

1i
q
1i
r
i
R
2i
q
2i
r
i
in
q
i
in
r
100%100%
99%46%
45%1%
0%0%
ĐếnTừ
Mức độ đáp ứng
i
p
 
i
L p
0
0p 

 
0
0L p 
1
45p 
 
1
0.45L p 
2
99p 
 
2
0.99L p 
3
100p 
 
3
1L p 
100%100%
99%46%
45%1%
0%0%
ĐếnTừ
Mức độ đáp ứng
100%100%
99%46%
45%1%
0%0%
ĐếnTừ
Mức độ đáp ứng

i
p
 
i
L p
0
0p 
 
0
0L p 
1
45p 
 
1
0.45L p 
2
99p 
 
2
0.99L p 
3
100p 
 
3
1L p 








Nội dungTiêu chuẩn
Kết quả
Lượng giáMức độ đáp ứng
Trọng
số
Tiêu
chuẩn
Trọng
số
Nội
dung
0
p
1
p
s
p
1
W
11
q
11
w
11.0 11.0
,
 
11.1 11.1
,

 
11. 11.
,
s s
 
11 11
,r

1 1
,R

* *
,R

1
1n
q
1
1n
w
1 1
1n .0 1n .0
,
 
1 1
1n .1 1n .1
,
 
1 1
1n . 1n .

,
s s
 
1 1
1 1
,
n n
r

m
Q
m
W
1m
q
1m
w
m1.0 m1.0
,
 
m1.1 m1.1
,
 
m1. m1.
,
s s
 
1 1
,
m m

r

,
m m
R

m
mn
q
m
mn
w
m m
mn .0 mn .0
,
 
m m
mn .1 mn .1
,
 
m m
mn . mn .
,
s s
 
,
m m
mn mn
r


1
Q







Nội dungTiêu chuẩn
Kết quả
Lượng giáMức độ đáp ứng
Trọng
số
Tiêu
chuẩn
Trọng
số
Nội
dung







Nội dungTiêu chuẩn
Kết quả
Lượng giáMức độ đáp ứng

Trọng
số
Tiêu
chuẩn
Trọng
số
Nội
dung
0
p
1
p
s
p
1
W
11
q
11
w
11.0 11.0
,
 
11.1 11.1
,
 
11. 11.
,
s s
 

11 11
,r

1 1
,R

* *
,R

1
1n
q
1
1n
w
1 1
1n .0 1n .0
,
 
1 1
1n .1 1n .1
,
 
1 1
1n . 1n .
,
s s
 
1 1
1 1

,
n n
r

m
Q
m
W
1m
q
1m
w
m1.0 m1.0
,
 
m1.1 m1.1
,
 
m1. m1.
,
s s
 
1 1
,
m m
r

,
m m
R


m
mn
q
m
mn
w
m m
mn .0 mn .0
,
 
m m
mn .1 mn .1
,
 
m m
mn . mn .
,
s s
 
,
m m
mn mn
r

1
Q








Nội dung
Tiêu
chuẩn

Kết quả
Lượng giáĐiều chỉnh theo sai số
Trọng số
Tiêu
chuẩn
Trọng
số
Nội
dung
 
1
E p
 
s
E p
11
q
11
w
11.0

11.1


11.s

11
r
1
R
*
R
1
1n
q
1
1n
w
1
1n .0

1
1n .1

1
1n .s

1
1n
r
m
W
1m

q
1m
w
m1.0

m1.1

m1.s

1m
r
m
R
m
mn
q
m
mn
w
m
mn .0

m
mn .1

m
mn .s

m
mn

r
 
0
E p
1
Q
1
W
m
Q







Nội dung
Tiêu
chuẩn

Kết quả
Lượng giáĐiều chỉnh theo sai số
Trọng số
Tiêu
chuẩn
Trọng
số
Nội
dung

 
1
E p
 
s
E p
11
q
11
w
11.0

11.1

11.s

11
r
1
R
*
R
1
1n
q
1
1n
w
1
1n .0


1
1n .1

1
1n .s

1
1n
r
m
W
1m
q
1m
w
m1.0

m1.1

m1.s

1m
r
m
R
m
mn
q
m

mn
w
m
mn .0

m
mn .1

m
mn .s

m
mn
r
 
0
E p
1
Q
1
W
m
Q
0.1
0.3
0.6
6
0.8
0.2

4
Nội dungTiêu chuẩn
Kết quả
Lượng giáMức độ đáp ứng
Trọng
số
Tiêu
chuẩn
Trọng
số
Nội
dung
0
0p 
1
50p 
2
99p 
3
100p 
1
Q
11
q
0.7,0
0.5,0.03
0.5,0.03
2.53,0.02
5.29,0.01
12

q
0.6,0.05
0.4,0.01
0.69,0.02
2
Q
21
q
0.3,0.04
0.96,0.04
2.76,0.01
22
q
0.9,0.01 0.7,0.01 0.6,0.02 0.79,0.01
23
q
0.6,0 0.5,0
0.1
0.3
0.6
6
0.8
0.2
4
Nội dungTiêu chuẩn
Kết quả
Lượng giáMức độ đáp ứng
Trọng
số
Tiêu

chuẩn
Trọng
số
Nội
dung
0.1
0.3
0.6
6
0.8
0.2
4
Nội dungTiêu chuẩn
Kết quả
Lượng giáMức độ đáp ứng
Trọng
số
Tiêu
chuẩn
Trọng
số
Nội
dung
0
0p 
1
50p 
2
99p 
3

100p 
1
Q
11
q
0.7,0
0.5,0.03
0.5,0.03
2.53,0.02
5.29,0.01
12
q
0.6,0.05
0.4,0.01
0.69,0.02
2
Q
21
q
0.3,0.04
0.96,0.04
2.76,0.01
22
q
0.9,0.01 0.7,0.01 0.6,0.02 0.79,0.01
23
q
0.6,0 0.5,0

×