SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 10
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 397
Câu 1. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
Câu 2. Tìm số các số nguyên dương
nghiệm phân biệt.
A. 2.
B. 1.
.
C. 4.
D.
.
không vượt q 10 để phương trình
C. 5.
có hai
D. 7.
Câu 3. Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 3.
B. 1.
C. 0.
Câu 4. Giá dầu thô WTI hôm nay (ngày 6/1/2023) là 81 US
A. 80.
.
D. 2.
B. Giả sử ngày mai (ngày 7/1/2023) giảm 10% và ngày kia (ngày 8/1/2023) tăng
WTI ngày
là bao nhiêu USD?
C. 81,19.
D. 81.
E. 80,19.
Câu 5. Có bao nhiêu cách xếp 5 người đứng thành một hàng ngang?
A. 20.
B.
.
C. 5.
Câu 6. Cho khối trụ có bán kính đường trịn đáy
trụ đã cho bằng
A.
.
B.
.
Câu 7. Tìm giá trị lớn nhất
A.
.
Câu 8. Cho hàm số
B.
trên đoạn
.
. Diện tích xung quanh của khối
.
D.
.
.
D.
.
.
C.
có đạo hàm trên
D. 120.
và thể tích
C.
. Hỏi giá dầu thơ
và có bảng biến thiên dưới đây
1/7 - Mã đề 397
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
A.
.
B.
để phương trình
.
C.
Câu 9. Cho khối lăng trụ đứng
. Tính thể tích
của khối lăng trụ
A.
.
B.
có đáy
.
.
Câu 10. Cho hình chóp
.
B.
Câu 13. Thể tích
A.
.
Câu 14. Biết hàm số
khối lập phương cạnh
B.
.
D.
là
.
D.
trên
.
. Tìm
B.
.
.
là
.
C.
.
D.
Câu 16. Cho khối chóp
có đáy là hình vng cạnh , tam giác
vng góc với đáy. Tính thể tích khối chóp
theo .
.
C.
.
Câu 17. Tìm họ các ngun hàm của hàm số
.
B.
C.
.
D.
có đạo hàm
.
đều và nằm trong mặt phẳng
D.
.
.
A.
Câu 18. Cho hàm số
.
D.
B.
B.
. Hỏi có bao nhiêu giá trị
D. 10.
.
C.
.
.
.
( 10 học sinh nam và 5 học sinh nữ). Chọn ngẫu nhiên 2
được chọn cùng giới tính.
là một nguyên hàm của hàm số
Câu 15. Nghiệm của phương trình
A.
vng góc với đáy và
D.
có 4 điểm cực trị?
C. 20.
.
.
.
C.
A.
A.
, cạnh bên
.
, cạnh bên
trên
.
C.
và
D.
có đạo hàm
của
để hàm số
B. 13.
.
.
C.
Câu 12. Đội thanh niên xung kích gồm 15 học
học
đi làm nhiệm vụ, tính xác suất để 2 học
A.
.
.
.
Câu 11. Cho hàm số
D.
là tam giác vuông cân tại
có đáy là tam giác đều cạnh
B.
ngun thuộc
A. 11.
.
C.
. Tính thể tích khối chóp
A.
có ba nghiệm phân biệt?
trên
.
.
và có bảng biến thiên dưới đây.
2/7 - Mã đề 397
Khẳng định nào đúng?
A. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
.
B. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
.
C. Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
.
D. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là
.
Câu 19. Một viên đá hình trụ đặc có bán kính đáy bằng
, chiều cao bằng
được đặt vừa khít vào
trong một chiếc ly rỗng có phần chứa nước là một hình nón như hình vẽ. Biết rằng chiều cao của phần chứa
nước của ly gấp đôi chiều cao viên đá, miệng ly bằng bề mặt viên đá. Tính thể tích nước (ml) cần đổ vào ly
cho đầy, làm tròn đến 2 chữ số thập phân sau dấu phẩy, biết do lực đẩy Archimedes, khi đổ nước vào, có
thể tích viên đá nổi lên phía trên mặt nước.
A.
.
Câu 20. Biết
.
.
Câu 21. Thể tích
B.
.
C.
.
.
B.
trên
sao cho
.
và chiều cao
.
và
D.
C.
khối chóp có diện tích đáy
Câu 22. Cho các hàm số
A.
C.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
A.
B.
C.
cùng liên tục trên
.
. Tính
D.
.
.
là
.
D.
.
. Khẳng định nào đúng?
B.
.
.
D.
3/7 - Mã đề 397
.
.
Câu 23. Trong khơng gian
, cho hai điểm
phẳng
nhỏ nhất. Tính
sao cho
A.
.
sao cho
là
C.
A.
. Gọi
. Mặt phẳng
tính
. Biết điểm
.
D. 8.
là trung điểm của
và
B.
chia khối lập phương thành hai phần có thể tích lần lượt
.
Câu 25. Trong khơng gian
C.
.
D.
có tâm
và bán kính
, phương trình mặt cầu
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 26. Một khối cầu có thể tích
.
. Hỏi bán kính
B.
Câu 27. Cho cấp số cộng
A.
.
.
và cơng sai
.
.
.
D.
.
D.
B.
.
B.
.
là
.
C.
.
D.
Câu 29. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp lăng trụ tứ giác đều có cạnh đáy bằng
A.
.
. Tìm số hạng thứ 10 của cấp số cộng.
C.
Câu 28. Tập xác định của hàm số
là
của khối cầu bằng bao nhiêu?
C.
, biết
B.
A.
là điểm nằm trên
.
.
A.
thuộc mặt
.
B. 7.
Câu 24. Cho hình lập phương
cạnh
và
.
C.
Câu 30. Cho hàm số
có 7 nghiệm phân biệt.
A. 0.
.
.
, chiều cao bằng
D.
. Tìm tổng các số nguyên
.
sao cho phương trình
B.
.
------ HẾT -----C. 2.
D. 3.
Câu 31. Trên khoảng
A.
.
Câu 32. Thể tích
A.
.
hàm số
có đạo hàm là
B.
.
của khối cầu bán kính
B.
.
C.
.
D.
.
được tính theo cơng thức nào dưới đây?
C.
4/7 - Mã đề 397
.
D.
.
.
Câu 33. Biết đồ thị hàm số
A. 2.
cắt đường thẳng
B. 0.
Câu 34. Cho hàm số
Hỏi phương trình
A. 4.
C.
có đạo hàm trên
C.
.
Câu 37. Cho khối nón có bán kính đáy
B.
Câu 38. Trong khơng gian
A.
.
.
.
.
D.
D.
.
.
. Thể tích khối nón đã cho bằng
.
D.
C.
.
có tâm là
.
và cạnh bên
vng góc với đáy.
. Tính thể tích khối chóp
C.
.
C.
.
D.
và bán kính đáy
.
Câu 41. Một ngun hàm của hàm số
trong đó
.
D.
là tam giác vng tại
.
B.
.
. Mặt cầu đường kính
Câu 40. Cho khối nón có đường cao , độ dài đường sinh
của khối nón được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.
.
.
, biết
B.
lần lượt là hình chiếu
B.
C.
có đáy
là trung điểm của
A.
. Gọi
, cho hai điểm
Câu 39. Cho hình chóp
Gọi
D. 1.
và độ dài đường
.
B.
.
.
.
C.
.
. Tính giá trị biểu thức
Câu 36. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
.
D.
, cho điểm
B. 9.
A.
. Tính
và có bảng biến thiên như sau
lên các mặt phẳng
A. 19.
A.
.
có bao nhiêu nghiệm?
B. 2.
C. 3.
Câu 35. Trong khơng gian với hệ tọa độ
vng góc của
tại điểm
là các số ngun dương và phân số
tối giản. Tính
5/7 - Mã đề 397
theo
.
.
. Diện tích xung quanh
D.
.
có dạng
,
.
A. 21.
B. 15.
Câu 42. Tập nghiệm
A.
của bất phương trình
.
Câu 43. Với
A.
C. 24.
B.
là
.
C.
là số thực dương tùy ý. Ta có
.
B.
.
D.
.
D.
.
bằng
.
Câu 44. Cho các số dương
D. 13.
C.
.
thay đổi ln thỏa mãn
. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
.
A.
.
B.
.
C. 3.
D.
.
Câu 45. Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số được cho dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào
A.
.
B.
.
Câu 46. Cho khối lăng trụ
chóp
là
A.
.
B.
C.
có thể tích
.
A.
.
B.
Câu 48. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây?
A.
.
.
.
là trọng tâm tam giác
.
C.
.
D.
D.
. Thể tích khối
.
là
có đạo hàm trên
B.
và
C.
Câu 47. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
.
.
D.
.
và có bảng biến thiên dưới đây. Hàm số đồng biến trên
C.
6/7 - Mã đề 397
.
D.
.
Câu 49. Tính thể tích của khối tứ diện đều biết chiều cao tứ diện bằng
A.
.
B.
Câu 50. Với mọi cặp số dương
A.
.
B.
.
C.
.
D.
thỏa mãn
.
.
.
, khẳng định nào dưới đây đúng?
C.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 397
.
D.
.