SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 778
Câu 1. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Số giá trị nguyên của tham số
A. 4.
B. 3.
để phương trình
C. 2.
Câu 2. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng
A.
B.
Câu 3. Cho
có
. Thể tích khối lăng trụ
.
có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 1.
và mặt phẳng
bằng
.
C.
là hai số thực dương và
, góc giữa đường thẳng
.
D.
.
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 4. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 4.
Câu 5. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
A.
có 2 nghiệm phân biệt bằng:
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
có thể tích bằng
A. 12.
B. 6.
C. 24.
D. 8.
Câu 7. Cho cấp số cộng
A.
.
có số hạng đầu
B. 4.
Câu 8. Cho hàm số
Gọi
và
và
bằng
A. 1.
. Công sai của cấp số đã cho bằng
C. 8.
liên tục trên đoạn
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
B. 4.
C. 2.
D. 0.
Câu 9. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
Câu 10. Cho
A. 6.
B.
.
C.
là các số thực dương thỏa mãn
B. 8.
và
C. 9.
1/5 - Mã đề 778
.
?
D.
. Tính
.
.
D. 4.
. Giá trị
Câu 11. Cho số thực
thỏa điều kiện
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
.
B.
C.
.
D.
Câu 12. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
A.
.
B.
.
để hàm số
.
nghịch biến
C.
Câu 13. Cho hàm số bậc ba
để đồ thị hàm số
A. 7.
.
.
D.
.
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
có 6 đường tiệm cận đứng là
C. Vơ số.
B. 5.
Câu 14. Cho hình lăng trụ đứng
có mặt đáy
. Gọi
là trung điểm của
D. 6.
là tam giác vuông tại
. Khoảng cách từ điểm
có
đến mặt phẳng
là:
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 15. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
. Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
A.
.
B.
C.
đồng biến trên khoảng
C. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số
đạt cực tiểu tại
có đồ thị là
B. 1.
Câu 18. Cho
A. 8.
.
D.
.
và đồ thị hàm số
như hình vẽ
.
B. Hàm số
Câu 17. Cho hàm số
A. 0.
.
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc
Câu 16. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
D.
và
B. 9.
Câu 19. Cho hình bình hành
sau đây sai?
.
. Số tiếp tuyến của
C. 3.
. Biết
với
C. 11.
có tâm
. Kí hiệu
song song với trục hồnh là
D. 2.
. Tính
D. 12.
là phép tịnh tiến theo véctơ
2/5 - Mã đề 778
. Khẳng định nào
A.
.
B.
Câu 20. Thể tích
.
C.
D.
của khối lăng trụ có chiều cao bằng
và diện tích đáy bằng
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 21. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A. 14.
B.
.
C.
.
D. 48.
Câu 22. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
C.
Câu 23. Cho khối chóp
có
tích khối chóp đã cho bằng
A. 8.
B. 6.
.
C. 24.
.
B.
C.
.
Câu 26. Cho hàm số
C.
có
phương trình
A. Vơ số.
. Thể
là
B.
.
.
D. 4.
.
Câu 25. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
A.
D.
dơi một vng góc với nhau và
Câu 24. Tập xác định của hàm số
A.
.
B. 5.
, cạnh bên
.
D.
. Gọi
. Số phần tử của
D.
.
vng góc với mặt đáy.
.
là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất
là
C. 4.
D. 3.
Câu 27. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 28. Cho hàm số bậc bốn
Câu 31. Cho hàm số
là
C. 1.
.
D. 4.
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
B. 2.
Câu 30. Cho hàm số
A.
D.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình
A. 3.
B. 2.
Câu 29. Cho hàm số
là
A. 3.
.
C. 0.
D. 1.
có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
B.
.
. Biết hàm số
Số giá trị nguyên âm của tham số
A. 5.
B. 4.
C.
.
D.
có bảng biến thiên như hình vẽ sau
để hàm
C. Vơ số.
3/5 - Mã đề 778
có giá trị lớn nhất?
D. 3.
.
Câu 32. Cho hàm số bậc năm
có đồ thị đạo hàm
được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 33. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 3
B. 9.
Câu 34. Hàm số
A.
D.
và thể tích
C. 2.
. Chiều cao
.
B.
.
C.
.
. Trên ba cạnh
lần lượt là thể tích các khối đa diện
.
B.
A.
.
.
Câu 37. Rút gọn biểu thức
A.
.
A.
B.
.
.
có đáy
B.
Câu 39. Đồ thị hàm số
A. 0.
.
B. 3.
.
B.
.
C.
.
.
Câu 42. Cho hàm số
.
.
. Thể tích của khối
D.
.
.
C.
.
là tam giác đều cạnh
C.
D.
.
. Biết
và
.
D.
C.
D. 1.
.
D.
?
B.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ
4/5 - Mã đề 778
. Thể
.
. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện
Câu 41. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.
là:
bằng
có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 2.
Câu 40. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
A.
D.
C.
với
Câu 38. Cho khối chóp
tích khối chóp
là
.
có diện tích tam giác
sao cho
thành hai khối. Gọi
. Khi đó tỉ số
C.
B.
.
chia khối chóp
và
.
Câu 36. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
D.
lần lượt lấy ba điểm
. Mặt phẳng
A.
của khối chóp đã cho bằng
D. 6.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
Câu 35. Cho khối chóp
và
.
và khối hộp
.
Số nghiệm thực của phương trình
là
A. 0.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
Câu 43. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 48.
B. 36.
C. 30.
D. 24.
Câu 44. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 1.
B. 2.
Câu 45. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.
.
và trục hồnh.
C. 3.
có
là:
và
B.
là hình vng cạnh
.
C.
.
D. 4.
, tam giác
vng cân tại
D.
. Góc
.
Câu 46. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.
.
B. 2.
Câu 47. Cho hàm số
C. 3.
A.
là:
C. 2.
D. 3.
C. 1.
D.
bằng
.
B.
Câu 49. Cho khối hộp
tích khối hộp
A.
.
có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số
A. 1.
B. 5.
Câu 48.
D.
.
Câu 50. Hàm số
A. 1.
B. 2.
C. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
D. 3.
.
có
.
. Giá trị lớn nhất của thể
bằng
B.
.
C.
có bao nhiêu điểm cực trị?
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 778
.
D.
.