SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 002
Câu 1. Cho hàm số
Gọi
và
bằng
liên tục trên đoạn
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
A. 2.
B. 4.
Câu 2. Cho khối hộp
tích khối hộp
A.
.
C. 0.
. Giá trị lớn nhất của thể
bằng
B.
.
. Giá trị
D. 1.
có
.
C.
Câu 3. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
A.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
B.
.
D.
.
. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện
.
C.
.
và khối hộp
D.
.
Câu 4. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
A.
có 2 nghiệm phân biệt bằng:
.
B.
Câu 6. Cho hình bình hành
đây sai?
A.
.
.
C.
có tâm
B.
. Kí hiệu
.
.
D.
.
là phép tịnh tiến theo véctơ
C.
. Khẳng định nào sau
D.
.
Câu 7. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
có thể tích bằng
A. 24.
B. 8.
C. 12.
D. 6.
Câu 8. Cho
A. 9.
là các số thực dương thỏa mãn
B. 6.
Câu 9. Rút gọn biểu thức
A.
.
với
B.
.
và
C. 4.
. Tính
.
D. 8.
.
C.
1/5 - Mã đề 002
.
D.
.
Câu 10. Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình
A. 3.
B. 1.
là
C. 0.
Câu 11. Cho hình lăng trụ đứng
D. 2.
có mặt đáy
. Gọi
là trung điểm của
là tam giác vng tại
. Khoảng cách từ điểm
có
đến mặt phẳng
là:
A.
.
B.
.
C.
Câu 12. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
A.
.
B.
Câu 13. Cho hàm số
.
D.
.
để hàm số
.
C.
nghịch biến
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số
A. 3.
B. 5.
là:
C. 1.
Câu 14. Cho khối chóp
có
tích khối chóp đã cho bằng
A. 4.
B. 24.
D. 2.
dơi một vng góc với nhau và
C. 8.
. Thể
D. 6.
Câu 15. Đồ thị hàm số
có bao nhiêu đường tiệm cận?
A. 1.
B. 0.
C. 3.
D. 2.
Câu 16. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 2.
B. 1.
C. 3.
D. 4.
Câu 17. Cho số thực
A.
C.
thỏa điều kiện
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
B.
.
D.
Câu 18. Cho hàm số bậc ba
Số giá trị nguyên của tham số
A. 3.
B. 1.
Câu 19. Cho hàm số bậc bốn
.
.
có đồ thị như hình vẽ bên:
để phương trình
C. 4.
có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 2.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình
là
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 20. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
C.
2/5 - Mã đề 002
.
D.
.
Câu 21. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2.
B.
.
C. 3.
D.
.
Câu 22. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A.
.
B.
.
C. 48.
Câu 23. Cho
và
A. 12.
D. 14.
. Biết
B. 11.
với
C. 8.
D. 9.
Câu 24. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
. Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
A.
B.
.
Câu 25. Cho hàm số
A.
C.
B.
.
Câu 26. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 3.
B. 2.
D.
C.
.
.
D.
và trục hoành.
C. 4.
D. 1.
.
.
C.
D. 1.
có số hạng đầu
và
B.
Câu 28. Cho cấp số cộng
.
B. 4.
Câu 29. Cho hàm số bậc ba
để đồ thị hàm số
A. 5.
Câu 30. Thể tích
A.
.
.
bằng
A.
A.
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc
có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
Câu 27.
. Tính
.
Câu 31. Hàm số
A. 2.
B. 1.
C. 0.
------ HẾT ------
. Công sai của cấp số đã cho bằng
C. 8.
D.
.
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị ngun của tham số
có 6 đường tiệm cận đứng là
C. Vô số.
B. 6.
của khối lăng trụ có chiều cao bằng
B.
.
.
D. 7.
và diện tích đáy bằng
C.
có bao nhiêu điểm cực trị?
3/5 - Mã đề 002
.
D.
là
.
ĐÁ.P Á.N
D. 3.
Câu 32. Cho hàm số bậc năm
có đồ thị đạo hàm
được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 33. Tập xác định của hàm số
A.
.
D.
.
là
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 24.
B. 30.
C. 48.
D. 36.
Câu 35. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.
.
và
có
là:
B.
.
là hình vng cạnh
C.
, tam giác
.
vng cân tại
D.
.
Câu 36. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 2.
B. 3
và thể tích
C. 9.
Câu 37. Cho
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
là hai số thực dương và
A.
.
B.
Câu 38. Cho khối chóp
tích khối chóp
là
A.
.
.
có đáy
B.
C.
.
B.
.
C.
.
A.
.
D.
.
và
D.
.
có
. Thể tích khối lăng trụ
B.
.
C.
của khối chóp đã cho bằng
D. 6.
. Biết
có diện tích tam giác
Câu 40. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng
.
là tam giác đều cạnh
Câu 39. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
A.
. Chiều cao
.
bằng
D.
. Thể
. Thể tích của khối
.
, góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
bằng
.
C.
Câu 41. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số
đồng biến trên khoảng
B. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
C. Hàm số
đạt cực tiểu tại
.
và đồ thị hàm số
.
4/5 - Mã đề 002
. Góc
D.
.
như hình vẽ
D.
.
Câu 42. Cho hàm số
có
phương trình
A. Vơ số.
. Gọi
. Số phần tử của
là
C. 3.
B. 4.
Câu 43. Cho khối chóp
là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất
D. 5.
. Trên ba cạnh
lần lượt lấy ba điểm
. Mặt phẳng
và
lần lượt là thể tích các khối đa diện
A.
.
B.
Câu 44. Cho hàm số
chia khối chóp
và
.
. Biết hàm số
Số giá trị nguyên âm của tham số
A. 3.
B. Vô số.
Câu 45. Cho hàm số
là
A. 2.
thành hai khối. Gọi
. Khi đó tỉ số
C.
sao cho
.
D.
là:
.
có bảng biến thiên như hình vẽ sau
để hàm
có giá trị lớn nhất?
D. 4.
C. 5.
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
B. 0.
C. 3.
D. 1.
Câu 46. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 47. Cho hàm số
A. 0.
.
C.
có đồ thị là
B. 3.
Câu 48. Hàm số
A.
.
D.
. Số tiếp tuyến của
C. 1.
.
B.
.
C.
.
B.
.
C.
song song với trục hoành là
D. 2.
.
C.
Câu 50. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.
.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
D.
Câu 49. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
A.
?
.
.
D.
?
B.
.
, cạnh bên
D.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 002
.
.
.
vng góc với mặt đáy.
.