SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 053
Câu 1. Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình
là
A. 3.
B. 4.
C. 1.
D. 2.
Câu 2. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
Câu 3. Cho khối chóp
C.
.
. Trên ba cạnh
lần lượt là thể tích các khối đa diện
A.
.
B.
.
lần lượt lấy ba điểm
. Mặt phẳng
và
D.
chia khối chóp
và
.
thành hai khối. Gọi
. Khi đó tỉ số
C.
.
sao cho
D.
là:
.
Câu 4. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2.
B.
.
Câu 5. Cho
C.
và
A. 11.
B. 12.
với
C. 9.
A. Hàm số
đạt cực tiểu tại
B. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số
D. 3.
. Biết
Câu 6. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
C.
.
. Tính
D. 8.
và đồ thị hàm số
như hình vẽ
.
.
đồng biến trên khoảng
Câu 7. Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình
A. 2.
B. 1.
là
C. 3.
Câu 8. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
D. 0.
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc
1/5 - Mã đề 053
.
Tính thể tích
A.
của khối chóp đã cho.
.
B.
Câu 9. Cho khối hộp
tích khối hộp
A.
.
.
. Giá trị lớn nhất của thể
.
C.
có tâm
. Kí hiệu
B.
.
.
B.
D.
.
là phép tịnh tiến theo véctơ
C.
Câu 11. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
A.
D.
bằng
B.
.
.
có
Câu 10. Cho hình bình hành
sau đây sai?
A.
C.
.
. Khẳng định nào
D.
.
để hàm số
.
C.
nghịch biến
.
D.
.
Câu 12. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 13. Thể tích
.
C.
của khối lăng trụ có chiều cao bằng
.
?
D.
và diện tích đáy bằng
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 14. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A. 48.
B. 14.
C.
Câu 15. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
A.
.
B.
.
.
C.
.
Câu 17. Cho hàm số bậc ba
Câu 18. Cho số thực
A.
.
.
bằng
.
D.
. Thể tích của khối
.
là
B.
Số giá trị ngun của tham số
A. 3.
B. 2.
D.
có diện tích tam giác
Câu 16. Tập xác định của hàm số
A.
.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên:
để phương trình
C. 1.
thỏa điều kiện
có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 4.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 19. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
2/5 - Mã đề 053
A. 2.
B. 3.
C. 1.
D. 4.
Câu 20. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
A.
.
B.
.
Câu 21. Cho hàm số
Gọi
và
bằng
C.
liên tục trên đoạn
, cạnh bên
.
vng góc với mặt đáy.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
A. 2.
B. 4.
Câu 22. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 3.
B. 1.
Câu 23. Hàm số
A. 2.
B. 3.
C. 1.
D. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
C. 0.
D. 1.
và trục hồnh.
C. 2.
D. 4.
. Giá trị
có bao nhiêu điểm cực trị?
Câu 24. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
có thể tích bằng
A. 12.
B. 8.
C. 24.
D. 6.
Câu 25. Cho khối chóp
có
tích khối chóp đã cho bằng
A. 8.
B. 24.
Câu 26. Cho khối chóp
tích khối chóp
là
A.
.
.
Câu 29. Cho
A.
C.
có số hạng đầu
B. 4.
.
B.
. Gọi
. Thể
.
D. 1.
. Cơng sai của cấp số đã cho bằng
D.
.
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
.
Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng
và
và
D.
C. 8.
là hai số thực dương và
.
. Biết
có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 3.
B. 0.
. Thể
D. 4.
là tam giác đều cạnh
.
Câu 28. Cho cấp số cộng
A.
C. 6.
có đáy
B.
Câu 27. Đồ thị hàm số
A. 2.
dơi một vng góc với nhau và
C.
.
có mặt đáy
là trung điểm của
là:
3/5 - Mã đề 053
D.
.
là tam giác vng tại
. Khoảng cách từ điểm
có
đến mặt phẳng
A.
.
B.
.
Câu 31. Cho hàm số
C.
C. 1.
.
C.
Câu 33. Cho khối lăng trụ tam giác đều
có
B.
. Thể tích khối lăng trụ
.
B.
Câu 34.
A.
D.
.
, góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
C.
.
D.
.
bằng
.
B. 1.
C.
có
phương trình
A. 3.
B. 5.
là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất
là
C. 4.
D. Vô số.
C. 2.
có
là:
và
B.
.
C.
với
B.
, tam giác
.
vng cân tại
D.
.
.
.
Câu 39. Cho hàm số
D. 1.
là hình vng cạnh
.
Câu 38. Rút gọn biểu thức
.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
B. 0.
.
Câu 40. Cho hàm số
D.
có đạo hàm
Câu 37. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.
.
. Gọi
. Số phần tử của
Câu 36. Cho hàm số
là
A. 3.
A.
.
bằng
.
Câu 35. Cho hàm số
A.
D. 5.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
.
A.
.
là:
Câu 32. Hàm số
bằng
D.
có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số
A. 3.
B. 2.
A.
.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
B.
.
C.
. Biết hàm số
Số giá trị nguyên âm của tham số
A. Vơ số.
B. 3.
.
D.
có bảng biến thiên như hình vẽ sau
để hàm
có giá trị lớn nhất?
D. 4.
C. 5.
Câu 41. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
?
4/5 - Mã đề 053
.
. Góc
A.
.
C.
B.
.
.
D.
.
Câu 42. Cho khối chóp có diện tích đáy
và thể tích
. Chiều cao của khối chóp đã cho bằng
A. 2.
B. 3
C. 9.
D. 6.
Câu 43. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
A.
có 2 nghiệm phân biệt bằng:
.
B.
Câu 44. Cho hàm số
A. 3.
.
C.
có đồ thị là
B. 1.
.
D.
. Số tiếp tuyến của
C. 2.
.
song song với trục hồnh là
D. 0.
Câu 45. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 46. Cho hàm số bậc năm
C.
có đồ thị đạo hàm
.
D.
.
được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
Câu 47. Cho
A. 9.
B.
.
C.
là các số thực dương thỏa mãn
B. 4.
Câu 48. Cho hàm số bậc ba
và
C. 6.
D.
.
. Tính
.
D. 8.
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
để đồ thị hàm số
có 6 đường tiệm cận đứng là
A. 5.
B. Vô số.
C. 7.
D. 6.
Câu 49. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 24.
B. 30.
C. 36.
D. 48.
Câu 50. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
A.
.
B.
.
. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện
C. .
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 053
D.
và khối hộp
.