SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 054
Câu 1. Cho cấp số cộng
A. 4.
có số hạng đầu
B.
.
.
. Cơng sai của cấp số đã cho bằng
C. 8.
Câu 2. Rút gọn biểu thức
A.
và
với
B.
D.
.
.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2.
B. 3.
C. 1.
D. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
Câu 4. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 1.
Câu 5. Cho hàm số
Gọi
và
bằng
liên tục trên đoạn
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
. Giá trị
A. 2.
B. 1.
C. 4.
D. 0.
Câu 6. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 48.
B. 24.
C. 30.
D. 36.
Câu 7. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
có thể tích bằng
A. 12.
B. 24.
C. 8.
D. 6.
Câu 8. Cho hình lăng trụ đứng
. Gọi
có mặt đáy
là trung điểm của
là tam giác vuông tại
. Khoảng cách từ điểm
đến mặt phẳng
là:
A.
.
Câu 9. Cho hàm số
B.
.
C.
. Biết hàm số
Số giá trị nguyên âm của tham số
A. Vơ số.
B. 5.
.
D.
.
có bảng biến thiên như hình vẽ sau
để hàm
C. 3.
1/5 - Mã đề 054
có
có giá trị lớn nhất?
D. 4.
Câu 10. Cho khối chóp
. Trên ba cạnh
lần lượt lấy ba điểm
. Mặt phẳng
và
lần lượt là thể tích các khối đa diện
chia khối chóp
và
sao cho
thành hai khối. Gọi
. Khi đó tỉ số
là:
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 11. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 12. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 13. Thể tích
A.
.
C.
của khối lăng trụ có chiều cao bằng
.
B.
.
.
B.
phương trình
A. 5.
C.
có
.
có đồ thị là
B. 2.
B.
.
.
.
và khối hộp
.
là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất
D. 3.
. Số tiếp tuyến của
C. 1.
song song với trục hoành là
D. 3.
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc
C.
Câu 18. Tập xác định của hàm số
A.
D.
là
C. 4.
Câu 17. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
. Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
A.
là
D.
.
. Gọi
. Số phần tử của
B. Vô số.
Câu 16. Cho hàm số
A. 0.
.
.
. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện
.
Câu 15. Cho hàm số
D.
và diện tích đáy bằng
C.
Câu 14. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
A.
.
D.
.
là
B.
.
Câu 19. Cho hàm số bậc năm
C.
có đồ thị đạo hàm
.
D.
.
được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
Câu 20. Cho hàm số
B.
.
C.
có đạo hàm
D.
.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
2/5 - Mã đề 054
là
A. 1.
B. 2.
C. 0.
D. 3.
Câu 21. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
A.
.
B.
Câu 22. Cho khối hộp
tích khối hộp
A.
C.
B.
C.
.
là tam giác đều cạnh
.
C.
Câu 24. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
B.
D.
.
. Giá trị lớn nhất của thể
.
có đáy
B.
A. Hàm số
vng góc với mặt đáy.
bằng
.
.
.
có
Câu 23. Cho khối chóp
tích khối chóp
là
A.
.
, cạnh bên
D.
.
. Biết
.
và
D.
và đồ thị hàm số
.
như hình vẽ
đồng biến trên khoảng
.
C. Hàm số
đạt cực tiểu tại
D. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
.
Câu 25. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 26. Cho hàm số
.
.
.
D. 1.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
B.
.
B.
.
Câu 29. Cho hàm số bậc ba
để đồ thị hàm số
A. 6.
D.
C. 2.
C.
Câu 28. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
A.
.
là:
Câu 27. Hàm số
.
C.
?
có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số
A. 5.
B. 3.
A.
. Thể
B. Vơ số.
.
D.
.
để hàm số
C.
nghịch biến
.
D.
.
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
có 6 đường tiệm cận đứng là
C. 5.
3/5 - Mã đề 054
D. 7.
Câu 30. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng
A.
có
. Thể tích khối lăng trụ
.
B.
Câu 31. Cho
.
và mặt phẳng
bằng
.
C.
là hai số thực dương và
A.
, góc giữa đường thẳng
.
D.
.
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 32. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A. 48.
B. 14.
C.
Câu 33. Cho hàm số bậc bốn
Câu 34. Cho hàm số bậc ba
Câu 35. Cho số thực
A.
là
C. 1.
có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 4.
C. 2.
thỏa điều kiện
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
B.
.
D.
là các số thực dương thỏa mãn
B. 6.
Câu 37. Cho hình bình hành
sau đây sai?
A.
D. 4.
để phương trình
.
Câu 36. Cho
A. 8.
.
B.
.
có đồ thị như hình vẽ bên:
.
C.
D.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình
A. 2.
B. 3.
Số giá trị nguyên của tham số
A. 3.
B. 1.
.
có tâm
và
C. 9.
. Kí hiệu
.
.
. Tính
.
D. 4.
là phép tịnh tiến theo véctơ
C.
D.
. Khẳng định nào
.
Câu 38. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2.
B. 3.
Câu 39. Cho hàm số
A.
C.
.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
B.
.
C.
Câu 40. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.
.
.
?
B.
4/5 - Mã đề 054
.
D.
.
C.
.
Câu 41. Đồ thị hàm số
A. 0.
D.
.
có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 1.
B. 2.
Câu 42. Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình
A. 0.
B. 3.
là
C. 2.
D. 1.
Câu 43. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 2.
B. 6.
và thể tích
C. 9.
Câu 44. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
là hình vng cạnh
A.
.
Câu 45.
A.
D. 3.
có
là:
và
B.
. Chiều cao
của khối chóp đã cho bằng
D. 3
, tam giác
vng cân tại
.
C.
.
D.
.
C.
.
D. 1.
. Góc
.
bằng
.
B.
Câu 46. Cho
A. 11.
và
. Biết
B. 8.
với
C. 9.
D. 12.
Câu 47. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 1.
B. 3.
và trục hoành.
C. 2.
D. 4.
Câu 48. Cho khối chóp
có
tích khối chóp đã cho bằng
A. 24.
B. 8.
dơi một vng góc với nhau và
Câu 49. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
có diện tích tam giác
C. 4.
. Tính
. Thể
D. 6.
bằng
. Thể tích của khối
A. .
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 50. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
A.
có 2 nghiệm phân biệt bằng:
.
B.
.
C. .
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 054
D.
.