SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 225
Câu 1. Rút gọn biểu thức
A.
.
Câu 2. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.
.
với
B.
.
C.
có
là:
và
.
C.
có đáy
B.
.
B.
.
A.
. Kí hiệu
.
Câu 10. Cho khối chóp
D.
D.
. Chiều cao
.
. Thể
.
và khối hộp
.
của khối chóp đã cho bằng
D. 3
. Khẳng định nào sau
D.
.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
B.
.
và
là phép tịnh tiến theo véctơ
.
C.
Câu 9. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
A.
.
. Biết
C.
. Góc
song song với trục hồnh là
D. 2.
.
và thể tích
C. 6.
có tâm
B.
.
D.
.
C.
Câu 8. Hàm số
vng cân tại
. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện
Câu 6. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 9.
B. 2.
A.
.
C.
.
, tam giác
là tam giác đều cạnh
.
Câu 7. Cho hình bình hành
đây sai?
D.
. Số tiếp tuyến của
C. 3.
B. 0.
Câu 5. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
A.
.
là hình vng cạnh
có đồ thị là
Câu 4. Cho khối chóp
tích khối chóp
là
A.
.
B.
Câu 3. Cho hàm số
A. 1.
.
B.
.
.
.
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc
C.
.
. Trên ba cạnh
. Mặt phẳng
D.
D.
lần lượt lấy ba điểm
chia khối chóp
1/5 - Mã đề 225
.
sao cho
thành hai khối. Gọi
và
lần lượt là thể tích các khối đa diện
A.
.
B.
và
.
. Khi đó tỉ số
C.
.
Câu 11. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
D.
và đồ thị hàm số
đồng biến trên khoảng
C. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số
đạt cực tiểu tại
như hình vẽ
.
Câu 12. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
.
B.
.
C.
Câu 13. Cho hàm số bậc ba
để đồ thị hàm số
A. 7.
D.
.
D. 6.
để phương trình
có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 2.
C. 1.
liên tục trên đoạn
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
A. 2.
B. 0.
C. 1.
Câu 16. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
A.
vng góc với mặt đáy.
có đồ thị như hình vẽ bên:
Số giá trị nguyên của tham số
A. 4.
B. 3.
và
bằng
.
có 6 đường tiệm cận đứng là
C. 5.
B. Vơ số.
Câu 15. Cho hàm số
, cạnh bên
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
Câu 14. Cho hàm số bậc ba
Gọi
.
.
B. Hàm số
A.
là:
.
B.
D. 4.
có diện tích tam giác
.
C.
bằng
.
. Thể tích của khối
D.
.
Câu 17. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
Câu 18. Cho hàm số
B.
.
C.
. Giá trị
.
?
D.
.
có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số
là:
A. 2.
B. 5.
C. 1.
D. 3.
Câu 19. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 4.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
Câu 20. Cho hình lăng trụ đứng
có mặt đáy
2/5 - Mã đề 225
là tam giác vng tại
có
. Gọi
là trung điểm của
. Khoảng cách từ điểm
đến mặt phẳng
là:
A.
.
B.
.
C.
Câu 21. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng
A.
có
. Thể tích khối lăng trụ
.
B.
B.
.
.
B.
.
.
. Tính
D. 12.
và diện tích đáy bằng
.
là
D.
.
để hàm số
nghịch biến
C.
Câu 25. Cho hàm số bậc năm
và mặt phẳng
với
C.
Câu 24. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
A.
D.
C. 9.
của khối lăng trụ có chiều cao bằng
.
.
. Biết
B. 11.
A.
.
, góc giữa đường thẳng
C.
và
Câu 23. Thể tích
D.
bằng
.
Câu 22. Cho
A. 8.
.
.
D.
có đồ thị đạo hàm
.
được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 26. Cho hàm số
C.
có
.
. Gọi
D.
.
là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất
phương trình
. Số phần tử của là
A. 5.
B. 3.
C. Vơ số.
D. 4.
Câu 27. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 24.
B. 48.
C. 36.
D. 30.
Câu 28. Cho hàm số
A.
.
Câu 29.
A.
có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
B.
.
C.
.
D.
.
bằng
.
Câu 30. Cho hàm số
là
B.
.
C.
.
có đạo hàm
D. 1.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
3/5 - Mã đề 225
A. 1.
Câu 31. Cho
A.
B. 0.
C. 2.
là hai số thực dương và
.
D. 3.
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
B.
.
Câu 32. Cho khối chóp
có
tích khối chóp đã cho bằng
A. 8.
B. 24.
C.
.
D.
.
dơi một vng góc với nhau và
C. 6.
. Thể
D. 4.
Câu 33. Tìm số giao điểm của đồ thị
và trục hoành.
A. 1.
B. 3.
C. 2.
D. 4.
Câu 34. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
có 2 nghiệm phân biệt bằng:
A. .
B. .
C.
.
D.
.
Câu 35. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 36. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2.
B. 3.
C.
Câu 37. Cho hàm số bậc bốn
Câu 38. Tập xác định của hàm số
.
B.
Câu 39. Hàm số
A. 3.
B. 2.
C. 1.
D. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
là
C. 4.
D. 1.
.
C.
.
D.
có bao nhiêu điểm cực trị?
có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình
A. 2.
B. 0.
là
C. 3.
Câu 41. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
.
.
là
Câu 40. Cho hàm số
A.
D.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình
A. 2.
B. 3.
A.
.
D. 1.
?
B.
4/5 - Mã đề 225
.
.
C.
.
D.
.
Câu 42. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A.
.
B.
.
Câu 43. Cho cấp số cộng
A. 4.
C. 48.
có số hạng đầu
B.
D. 14.
và
.
C.
. Cơng sai của cấp số đã cho bằng
.
Câu 44. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
A. 12.
B. 24.
C. 6.
Câu 45. Cho số thực
thỏa điều kiện
A.
Câu 46. Cho
A. 8.
.
D.
là các số thực dương thỏa mãn
B. 9.
và
C. 6.
.
.
.
. Tính
.
D. 4.
có
. Giá trị lớn nhất của thể
bằng
B.
Câu 48. Đồ thị hàm số
A. 0.
D. 8.
B.
Câu 47. Cho khối hộp
tích khối hộp
A.
có thể tích bằng
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
C.
D. 8.
.
.
có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 1.
B. 2.
Câu 49. Cho hàm số
C.
. Biết hàm số
Số giá trị nguyên âm của tham số
A. Vô số.
B. 3.
D.
.
D. 3.
có bảng biến thiên như hình vẽ sau
để hàm
C. 4.
có giá trị lớn nhất?
D. 5.
Câu 50. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 225
D.
.