SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 590
Câu 1. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 2. Cho hình lăng trụ đứng
, cạnh bên
.
D.
có mặt đáy
. Gọi
vng góc với mặt đáy.
là trung điểm của
.
là tam giác vuông tại
. Khoảng cách từ điểm
có
đến mặt phẳng
là:
A.
.
B.
.
Câu 3. Hàm số
A.
.
C.
.
D.
.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
B.
.
C.
Câu 4. Cho hàm số
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình
là
A. 0.
B. 3.
C. 2.
D. 1.
Câu 5. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A.
.
B.
.
C. 48.
D. 14.
Câu 6. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 4.
Câu 7. Cho hàm số
A. 3.
có đồ thị là
B. 1.
Câu 8. Rút gọn biểu thức
A.
.
Câu 9. Đồ thị hàm số
A. 1.
với
B.
.
B. 3.
.
B.
.
song song với trục hồnh là
D. 2.
.
C.
.
có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 2.
Câu 10. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
A.
. Số tiếp tuyến của
C. 0.
D.
.
D. 0.
. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện
C.
.
1/5 - Mã đề 590
D.
và khối hộp
.
Câu 11. Thể tích
A.
của khối lăng trụ có chiều cao bằng
.
B.
Câu 12. Cho khối hộp
tích khối hộp
A.
.
.
và diện tích đáy bằng
C.
.
.
. Giá trị lớn nhất của thể
bằng
.
C.
.
Câu 13. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
B.
D.
có
B.
A. Hàm số
là
D.
và đồ thị hàm số
.
như hình vẽ
đạt cực tiểu tại
.
C. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số
đồng biến trên khoảng
Câu 14. Cho
và
A. 12.
.
. Biết
B. 11.
với
C. 8.
. Tính
D. 9.
Câu 15. Cho hàm số
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
là
A. 2.
B. 1.
C. 0.
D. 3.
Câu 16. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 24.
B. 30.
C. 48.
D. 36.
Câu 17. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
A.
.
B.
Câu 18. Cho hàm số
Gọi
và
bằng
A. 1.
.
để hàm số
C.
liên tục trên đoạn
.
Câu 20.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
B. 4.
C. 0.
B.
.
C.
. Giá trị
D. 2.
Câu 19. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
. Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
A.
nghịch biến
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc
.
bằng
2/5 - Mã đề 590
D.
.
A. 1.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 21. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
có thể tích bằng
A. 6.
B. 24.
C. 12.
D. 8.
Câu 22. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 23. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
A.
.
A.
.
.
C.
có đáy
B.
Câu 25. Cho
A. 8.
C.
là các số thực dương thỏa mãn
B. 6.
.
có tâm
B.
để đồ thị hàm số
A. 5.
.
và
D.
. Tính
. Thể
.
.
D. 9.
là phép tịnh tiến theo véctơ
C.
có
. Gọi
. Số phần tử của
B. 5.
Câu 29. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 1.
B. 4.
.
. Khẳng định nào
D.
Câu 31. Cho hàm số bậc ba
D. 7.
là tập hợp các nghiệm ngun dương của bất
là
C. 4.
D. Vơ số.
và trục hồnh.
C. 3.
Câu 30. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 9.
B. 6.
và thể tích
C. 3
. Chiều cao
D. 2.
của khối chóp đã cho bằng
D. 2.
có đồ thị như hình vẽ bên:
Số giá trị nguyên của tham số
A. 2.
B. 4.
Số điểm cực trị của hàm số
. Thể tích của khối
. Biết
có 6 đường tiệm cận đứng là
C. 6.
B. Vô số.
Câu 32. Cho hàm số
bằng
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
Câu 28. Cho hàm số
phương trình
A. 3.
.
D.
.
và
C. 4.
. Kí hiệu
.
Câu 27. Cho hàm số bậc ba
.
là tam giác đều cạnh
.
Câu 26. Cho hình bình hành
sau đây sai?
A.
D.
có diện tích tam giác
B.
Câu 24. Cho khối chóp
tích khối chóp
là
.
?
để phương trình
C. 1.
có bảng biến thiên như sau
là:
3/5 - Mã đề 590
có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 3.
A. 1.
B. 2.
C. 3.
Câu 33. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng
A.
có
. Thể tích khối lăng trụ
.
B.
D. 5.
, góc giữa đường thẳng
bằng
.
C.
.
Câu 34. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.
.
C.
và mặt phẳng
.
D.
.
?
B.
.
D.
.
D.
.
Câu 35. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 3.
B.
Câu 36. Cho cấp số cộng
A. 8.
A.
C. 2.
có số hạng đầu
B.
Câu 37. Cho số thực
.
.
C.
thỏa điều kiện
. Biết hàm số
Số giá trị nguyên âm của tham số
A. Vơ số.
B. 5.
Câu 39. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
.
có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Câu 41. Cho hàm số bậc năm
có giá trị lớn nhất?
D. 4.
C. 3.
là hình vng cạnh
.
C.
Câu 40. Tập xác định của hàm số
B.
.
để hàm
có
là:
và
B.
.
D. 4.
D.
Câu 38. Cho hàm số
A.
.
B.
.
.
. Cơng sai của cấp số đã cho bằng
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
.
C.
A.
và
, tam giác
.
vng cân tại
D.
. Góc
.
là
.
C.
có đồ thị đạo hàm
.
D.
.
được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 42. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
có 2 nghiệm phân biệt bằng:
4/5 - Mã đề 590
A.
.
B.
Câu 43. Cho
.
C.
là hai số thực dương và
A.
.
B.
C.
.
. Trên ba cạnh
lần lượt là thể tích các khối đa diện
A.
.
B.
D.
.
chia khối chóp
và
.
.
sao cho
thành hai khối. Gọi
. Khi đó tỉ số
C.
Câu 45. Cho hàm số bậc bốn
.
lần lượt lấy ba điểm
. Mặt phẳng
và
D.
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
.
Câu 44. Cho khối chóp
.
D.
là:
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình
là
A. 4.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
Câu 46. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 48. Cho khối chóp
có
tích khối chóp đã cho bằng
A. 8.
B. 24.
Câu 49. Hàm số
A. 3.
B. 2.
C. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
D. 1.
.
D.
.
dơi một vng góc với nhau và
C. 4.
. Thể
D. 6.
có bao nhiêu điểm cực trị?
Câu 50. Cho hàm số
A.
C.
có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
B.
.
C.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 590
.
D.
.