Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đề ôn thi toán số 5 (111)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 655

Câu 1. Cho số thực

thỏa điều kiện

A.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?

.

B.

.

C.
.
D.
.


Câu 2. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
A.

có 2 nghiệm phân biệt bằng:
.

B.

.

C.

Câu 3. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 4.
B. 3.
Câu 4. Cho

.

B.

.

C.

D.

C. 8.


.
. Thể

D. 4.

để phương trình

B.

có diện tích tam giác
.

C.

Câu 8. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
B.

có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 4.

C. 2.

Câu 7. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng

.

.


có đồ thị như hình vẽ bên:

Số giá trị ngun của tham số
A. 1.
B. 3.

A.

D. 1.

dơi một vng góc với nhau và

Câu 6. Cho hàm số bậc ba

.

.

là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?

Câu 5. Cho khối chóp

tích khối chóp đã cho bằng
A. 6.
B. 24.

A.

D.


và trục hoành.
C. 2.

là hai số thực dương và

A.

.

.

bằng

.

. Thể tích của khối

D.

.

để hàm số

nghịch biến

C.

.


D.

.

Câu 9. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

B.

.

C.
1/5 - Mã đề 655

.

?
D.

.


Câu 10. Cho hàm số

A. 3.

có đạo hàm


. Số điểm cực trị của hàm số đã cho

B. 0.

C. 2.

D. 1.

Câu 11. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.

.

B.

.

C. 2.

Câu 12. Hàm số
A.

D. 3.

đồng biến trên khoảng nào sau đây?

.


B.

Câu 13. Cho hàm số
A. 0.

.

C.

có đồ thị là

.

D.

. Số tiếp tuyến của
C. 3.

B. 2.

.

song song với trục hoành là
D. 1.

Câu 14. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
có thể tích bằng
A. 24.
B. 8.
C. 12.

D. 6.
Câu 15. Cho hình bình hành
sau đây sai?
A.

.

B.

Câu 16. Cho hàm số
phương trình
A. 5.
Câu 17. Cho
A. 9.


bằng

. Kí hiệu

.

là phép tịnh tiến theo véctơ

C.



D.


. Gọi

. Số phần tử của
B. Vơ số.
là các số thực dương thỏa mãn
B. 4.

Câu 18. Cho hàm số
Gọi

có tâm

D. 3.


C. 8.

. Tính
D. 6.

và có đồ thị như hình vẽ dưới đây

B. 0.

C. 1.

.

B.


.

C.

Câu 20. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
. Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
.

Câu 21. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.

.

B.

.




là:

B.

.

, cạnh bên


.

D.

vng góc với mặt đáy.
.

và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc

C.

.

là hình vng cạnh
C.

. Giá trị

D. 2.

Câu 19. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng

A.

.


lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn

A. 4.

A.

.

là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất


C. 4.

liên tục trên đoạn

. Khẳng định nào

.

2/5 - Mã đề 655

D.
, tam giác

vng cân tại
D.

.

. Góc



Câu 22. Cho hàm số
A.

có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.

B.

.

Câu 23. Cho khối chóp

C.

.

. Trên ba cạnh

lần lượt là thể tích các khối đa diện
A.

.

B.

chia khối chóp



.

.

. Gọi

là trung điểm của

là:

D.

có mặt đáy

sao cho

thành hai khối. Gọi

. Khi đó tỉ số
C.

Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng

.

lần lượt lấy ba điểm

. Mặt phẳng



D.

.

là tam giác vng tại

. Khoảng cách từ điểm



đến mặt phẳng

là:
A.

.

B.

.

C.

Câu 25. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 6.
B. 9.

và thể tích
C. 2.


Câu 26. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng

.

D.
. Chiều cao



. Thể tích khối lăng trụ

.

của khối chóp đã cho bằng
D. 3

, góc giữa đường thẳng

và mặt phẳng

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.

.
Câu 27. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A.

.

B.

.

Câu 28. Cho cấp số cộng
A.

.

có số hạng đầu



B. 4.

Câu 29. Đồ thị hàm số
A. 3.

.

. Công sai của cấp số đã cho bằng
D.


có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 2.

.

D. 0.



. Giá trị lớn nhất của thể

bằng
B.

.

Câu 31. Cho hàm số

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau

Số điểm cực trị của hàm số
A. 2.

B. 3.
Câu 32. Cho hàm số

D. 14.

C. 8.

B. 1.

Câu 30. Cho khối hộp
tích khối hộp
A.

C. 48.

là:
C. 5.

. Biết hàm số

Số giá trị nguyên âm của tham số

D. 1.
có bảng biến thiên như hình vẽ sau

để hàm
3/5 - Mã đề 655

có giá trị lớn nhất?



A. 3.

B. Vô số.

C. 5.

Câu 33. Tập xác định của hàm số

D. 4.



A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 34. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 48.
B. 24.
C. 30.
D. 36.
Câu 35. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.

.


C.

.

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
có 6 đường tiệm cận đứng là
C. 6.

B. 7.

Câu 37. Hàm số
A. 2.
B. 1.
C. 3.
D. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N

.

D.

Câu 36. Cho hàm số bậc ba
để đồ thị hàm số
A. Vơ số.

?

B.
.


.

D. 5.

có bao nhiêu điểm cực trị?

Câu 38. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số

nghịch biến trên khoảng

B. Hàm số

đạt cực tiểu tại

C.

và đồ thị hàm số

như hình vẽ

.

.

D. Hàm số

đồng biến trên khoảng


Câu 39. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

Câu 40. Cho hàm số bậc năm

.

C.
có đồ thị đạo hàm

.

D.

.

được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số

nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
.
C.

.
D.
.
Câu 41. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.

.

B.

.

C.
4/5 - Mã đề 655

.

D.

.


Câu 42. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 4.
Câu 43. Cho khối chóp
tích khối chóp


A.

.

có đáy

là tam giác đều cạnh

.

C.

B.

Câu 44. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
A.

.

B.

.

C.

Câu 46. Rút gọn biểu thức

với
B.


.

D.

và khối hộp

.

.
.

D.

.

có đồ thị như hình vẽ

C. 1.

D. 3.

C. 1.

D.

bằng
.

B.


Câu 49. Cho

.


A. 11.

B. 9.

Câu 50. Thể tích
A.

.

D. 1.

C.

Số nghiệm thực của phương trình
A. 2.
B. 0.

A.

.


C. 3.


Câu 47. Cho hàm số

Câu 48.

D.

. Thể

có đồ thị như hình vẽ bên dưới.

Số nghiệm thực dương của phương trình
A. 2.
B. 4.

.

.



. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện

Câu 45. Cho hàm số bậc bốn

A.

. Biết

.


. Biết

B.

với

C. 8.

của khối lăng trụ có chiều cao bằng
.

.
. Tính

D. 12.
và diện tích đáy bằng

C.
------ HẾT ------

5/5 - Mã đề 655

.

D.


.




×