SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 663
Câu 1. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 1.
B. 4.
và trục hồnh.
C. 3.
Câu 2. Cho hàm số
D. 2.
có đồ thị như hình vẽ
Số nghiệm thực của phương trình
A. 0.
B. 1.
là
C. 3.
D. 2.
Câu 3. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
có thể tích bằng
A. 12.
B. 8.
C. 6.
D. 24.
Câu 4. Cho khối hộp
tích khối hộp
A.
có
bằng
.
B.
.
Câu 5. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
A.
. Giá trị lớn nhất của thể
.
B.
C.
.
C.
A. Hàm số
nghịch biến trên khoảng
B. Hàm số
đạt cực tiểu tại
.
.
D.
và đồ thị hàm số
và khối hộp
.
như hình vẽ
.
.
D. Hàm số
đồng biến trên khoảng
Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.
C.
D.
. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện
Câu 6. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
C.
.
.
?
B.
.
.
D.
Câu 8. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
.
và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc
1/5 - Mã đề 663
.
A.
.
B.
.
Câu 9. Cho hình bình hành
đây sai?
A.
.
C.
có tâm
. Kí hiệu
B.
D.
.
là phép tịnh tiến theo véctơ
C.
.
. Khẳng định nào sau
D.
.
Câu 10. Cho khối chóp
có
dơi một vng góc với nhau và
tích khối chóp đã cho bằng
A. 4.
B. 24.
C. 6.
D. 8.
Câu 11. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 48.
B. 36.
C. 30.
D. 24.
Câu 12. Rút gọn biểu thức
A.
.
với
B.
. Thể
.
.
C.
.
D.
.
Câu 13. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 3.
B.
Câu 14. Cho hàm số
.
C.
. Biết hàm số
Số giá trị nguyên âm của tham số
A. 3.
B. 5.
A.
để hàm
B.
Câu 16. Cho
A. 4.
có giá trị lớn nhất?
D. 4.
C. Vơ số.
có
. Thể tích khối lăng trụ
.
D. 2.
có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Câu 15. Cho khối lăng trụ tam giác đều
bằng
.
, góc giữa đường thẳng
bằng
.
C.
là các số thực dương thỏa mãn
B. 8.
Câu 17. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 3
B. 9.
Câu 18. Cho hàm số bậc năm
và mặt phẳng
.
và
C. 9.
D.
. Tính
.
.
D. 6.
và thể tích
C. 2.
. Chiều cao
có đồ thị đạo hàm
của khối chóp đã cho bằng
D. 6.
được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 19. Hàm số
A.
.
Câu 20. Cho khối chóp
.
C.
D.
.
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
B.
.
C.
.
. Trên ba cạnh
. Mặt phẳng
D.
.
lần lượt lấy ba điểm
chia khối chóp
2/5 - Mã đề 663
sao cho
thành hai khối. Gọi
và
lần lượt là thể tích các khối đa diện
A.
.
B.
Câu 21. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.
.
.
và
D.
C.
, tam giác
.
là:
.
vng cân tại
D.
. Góc
.
có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
Câu 23. Đồ thị hàm số
A. 3.
B.
.
C.
.
có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 1.
B. 0.
Câu 24. Cho khối chóp
tích khối chóp
là
.
.
là hình vng cạnh
.
Câu 22. Cho hàm số
A.
. Khi đó tỉ số
C.
có
là:
B.
A.
và
có đáy
B.
là tam giác đều cạnh
.
C.
Câu 25. Cho hàm số bậc bốn
D.
.
D. 2.
. Biết
.
và
D.
. Thể
.
có đồ thị như hình vẽ bên dưới.
Số nghiệm thực dương của phương trình
A. 2.
B. 3.
Câu 26. Cho hàm số bậc ba
là
C. 1.
D. 4.
có đồ thị như hình vẽ bên:
Số giá trị nguyên của tham số
A. 2.
B. 1.
để phương trình
có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 3.
C. 4.
Câu 27. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
có diện tích tam giác
bằng
. Thể tích của khối
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
Câu 28. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A. 48.
B.
.
C. 14.
Câu 29. Tập xác định của hàm số
A.
.
.
B.
B.
.
là
.
C.
Câu 30. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
A.
D.
.
.
D.
.
để hàm số
C.
3/5 - Mã đề 663
nghịch biến
.
D.
.
Câu 31. Cho hàm số bậc ba
để đồ thị hàm số
A. 7.
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
có 6 đường tiệm cận đứng là
C. 6.
B. 5.
D. Vô số.
Câu 32. Cho hàm số
có đồ thị là
. Số tiếp tuyến của
song song với trục hoành là
A. 2.
B. 1.
C. 0.
D. 3.
Câu 33. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
A.
có 2 nghiệm phân biệt bằng:
.
B.
.
C.
Câu 34. Cho
và
.
D.
. Biết
.
với
. Tính
A. 12.
B. 8.
C. 11.
D. 9.
Câu 35. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
Câu 36. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.
.
B.
Câu 37. Cho hàm số
.
C.
.
là:
C. 1.
D. 3.
Câu 38. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
.
Câu 39. Cho
B.
.
C.
là hai số thực dương và
A.
.
có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực trị của hàm số
A. 2.
B. 5.
A.
D.
.
B.
, cạnh bên
.
vng góc với mặt đáy.
D.
.
là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
.
C.
.
D.
.
Câu 40. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 41. Cho số thực
A.
C.
.
.
.
C.
thỏa điều kiện
.
D.
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
B.
D.
4/5 - Mã đề 663
.
.
.
Câu 42. Cho hàm số
có
phương trình
A. 3.
. Gọi
. Số phần tử của
B. 5.
là tập hợp các nghiệm nguyên dương của bất
là
C. Vô số.
D. 4.
Câu 43. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 44. Cho hàm số
là
A. 0.
Câu 45. Thể tích
A.
C.
.
D.
có đạo hàm
B. 1.
.
C. 3.
B.
.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
của khối lăng trụ có chiều cao bằng
Câu 46.
A.
.
?
.
D. 2.
và diện tích đáy bằng
C.
.
là
D.
.
bằng
.
B. 1.
Câu 47. Cho cấp số cộng
C.
A. 8.
có số hạng đầu
B.
và
.
Câu 48. Hàm số
A. 3.
B. 1.
C. 2.
D. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
.
D.
.
. Công sai của cấp số đã cho bằng
C. 4.
D.
.
có bao nhiêu điểm cực trị?
Câu 49. Cho hình lăng trụ đứng
. Gọi
có mặt đáy
là trung điểm của
là tam giác vuông tại
. Khoảng cách từ điểm
đến mặt phẳng
là:
A.
.
B.
Câu 50. Cho hàm số
Gọi
A. 0.
và
bằng
.
C.
liên tục trên đoạn
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
B. 4.
C. 2.
------ HẾT ------
5/5 - Mã đề 663
D. 1.
có
. Giá trị