Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đề ôn thi toán số 5 (117)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề thi toán thpt số 3
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 678

Câu 1. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là
có thể tích bằng
A. 6.
B. 12.
C. 24.
D. 8.
Câu 2. Cho khối chóp tam giác đều có cạnh bên bằng
Tính thể tích
của khối chóp đã cho.
A.

.

B.

Câu 3. Cho khối chóp
tích khối chóp


A.

.

.

C.
là tam giác đều cạnh

.

C.

. Biết hàm số

Số giá trị ngun âm của tham số
A. Vơ số.
B. 3.

.

B.



.

D.

. Thể


.

có bảng biến thiên như hình vẽ sau
có giá trị lớn nhất?
D. 4.

C. 5.

. Tỉ số thể tích giữa khối tứ diện

.

.

.

. Biết

để hàm

Câu 5. Cho khối hộp
bằng bao nhiêu?
A.

D.

có đáy

B.


Câu 4. Cho hàm số

và mặt bên tạo với mặt phẳng đáy một góc

C.

.

và khối hộp

D.

.

Câu 6. Đường thẳng nào dưới đây là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

?

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 7. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh làm nhóm trưởng từ một nhóm gồm 8 học sinh nam và 6 học
nữ?
A.


.

B. 14.

Câu 8. Thể tích
A.

C.

của khối lăng trụ có chiều cao bằng
.

B.

.

.

D. 48.

và diện tích đáy bằng

C.

.



D.


Câu 9. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.

.

B.

.

C. 3.
1/5 - Mã đề 678

D. 2.

.


Câu 10. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

.


C.

Câu 11. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 2.
B. 6.

và thể tích
C. 3

Câu 12. Tập xác định của hàm số
A.

.

.

. Chiều cao

.

của khối chóp đã cho bằng
D. 9.

C.

.

D.


.

có bảng biến thiên như sau

Số điểm cực trị của hàm số
A. 2.
B. 5.
Câu 14. Đồ thị hàm số
A. 3.

D.



B.

Câu 13. Cho hàm số

.

là:
C. 3.

D. 1.

có bao nhiêu đường tiệm cận?
C. 2.

B. 1.


Câu 15. Cho hình lăng trụ đứng

D. 0.

có mặt đáy

. Gọi

là trung điểm của

là tam giác vuông tại

. Khoảng cách từ điểm



đến mặt phẳng

là:
A.

.

B.

.

C.

Câu 16. Cho




A. 12.

có số hạng đầu

C.

B.

Câu 19. Cho khối hộp
tích khối hộp

Câu 20. Cho
A.
Câu 21. Cho
A. 9.

. Công sai của cấp số đã cho bằng
.

D.

.

đồng biến trên khoảng nào sau đây?

.


A.

. Tính

D. 9.



B. 8.

Câu 18. Hàm số

.
với

C. 11.

Câu 17. Cho cấp số cộng

A.

D.

. Biết

B. 8.

A. 4.

.


.

.

C.

D.



.
. Giá trị lớn nhất của thể

bằng
B.

.

C.

là hai số thực dương và
.

.

B.

.


D.

.

là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây sai?
.

C.

là các số thực dương thỏa mãn
B. 6.


C. 8.

2/5 - Mã đề 678

.

D.

. Tính

.
.

D. 4.


Câu 22. Cho khối lăng trụ tam giác đều

bằng
A.



. Thể tích khối lăng trụ

.

B.

, góc giữa đường thẳng

bằng

.

C.

.

D.

Câu 23. Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh bằng
Khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng
A.


.

B.

.

C.

Câu 24. Cho hàm số bậc bốn

và mặt phẳng

, cạnh bên

.

.
vng góc với mặt đáy.

D.

.

có đồ thị như hình vẽ bên dưới.

Số nghiệm thực dương của phương trình

A. 3.
B. 4.
C. 2.

D. 1.
Câu 25. Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên. Hình lăng trụ đó có tất cả bao nhiêu cạnh?
A. 30.
B. 24.
C. 36.
D. 48.
Câu 26. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
trên ?
A.

.

B.

Câu 27. Cho hàm số
Gọi


bằng

.

để hàm số

nghịch biến

C.

liên tục trên đoạn


.

D.

.

và có đồ thị như hình vẽ dưới đây

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn

A. 2.

B. 4.

C. 0.

Câu 28. Cho hàm số

. Giá trị

D. 1.

có đồ thị như hình vẽ sau Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.
. B.
.
C.
.
D.

.
Câu 29. Gieo ngẫu nhiên một con súc sắc được chế tạo cân đối và đồng chất hai lần liên tiếp độc lập. Gọi
là số chấm xuất hiện trong lần gieo đầu, là số chấm xuất hiện trong lần gieo thứ hai. Xác suất để phương
trình
A.

có 2 nghiệm phân biệt bằng:
.

B.

Câu 30. Cho hình chóp
giữa hai đường thẳng
A.

.

C.

là:


B.

Câu 31. Cho hàm số
phương trình
A. 5.

.


D.

là hình vng cạnh

.

C.



. Gọi

. Số phần tử của
B. 4.

, tam giác

.

.
vng cân tại

D.

. Góc

.

là tập hợp các nghiệm ngun dương của bất



C. Vơ số.

Câu 32. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số

.

và đồ thị hàm số

đồng biến trên khoảng
3/5 - Mã đề 678

D. 3.
như hình vẽ


B. Hàm số
C.

nghịch biến trên khoảng

.

.

D. Hàm số


đạt cực tiểu tại

Câu 33. Cho hình bình hành
sau đây sai?
A.

có tâm

B.

. Kí hiệu

.

C.

Câu 34. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên
A.

.
.

Câu 35.

bằng
.

B. 1.

C.


Câu 37. Hàm số
A. 2.
B. 1.
C. 3.
D. 0.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N

.

.
.

.

D.

.

D. 3.

có bao nhiêu điểm cực trị?

với
B.

Câu 39. Cho khối chóp

.


.

C.

.

. Trên ba cạnh

lần lượt là thể tích các khối đa diện

D.

.

lần lượt lấy ba điểm

. Mặt phẳng


D.

và trục hoành.
C. 2.

Câu 38. Rút gọn biểu thức
.

. Khẳng định nào

?


D.

Câu 36. Tìm số giao điểm của đồ thị
A. 4.
B. 1.

A.

.

B.

C.

A.

là phép tịnh tiến theo véctơ

chia khối chóp


. Khi đó tỉ số

sao cho

thành hai khối. Gọi
là:

A. .

B. .
C. .
D. .
Câu 40. Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình trên bao gồm một số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện là
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 1.
Câu 41. Cho hàm số
A. 0.

có đồ thị là
B. 3.

Câu 42. Cho hàm số bậc năm

. Số tiếp tuyến của
C. 2.

có đồ thị đạo hàm
4/5 - Mã đề 678

song song với trục hồnh là
D. 1.

được cho như hình vẽ bên dưới. Hàm số


nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.


B.

.

Câu 43. Cho hàm số bậc ba
để đồ thị hàm số
A. 7.

C.

.

D.

.

có đồ thị là đường cong trong hình bên. Số giá trị nguyên của tham số
có 6 đường tiệm cận đứng là
C. 5.

B. Vơ số.

Câu 44. Cho hàm số

D. 6.

có đồ thị như hình vẽ

Số nghiệm thực của phương trình


A. 1.
B. 3.
C. 0.
D. 2.
Câu 45. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
A.

.

B.

.

Câu 46. Cho hàm số bậc ba

A.

để phương trình

thỏa điều kiện

.

.

D.

.


có đạo hàm
B. 0.

B.

Câu 50. Cho khối chóp

tích khối chóp đã cho bằng
A. 8.
B. 6.

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
C. 2.

Câu 49. Cho khối lập phương
lập phương đã cho bằng
A.

.

. Mệnh đề nào sau đây đúng?
B.

.

Câu 48. Cho hàm số

A. 3.

D.


có ba nghiệm thực phân biệt là:
D. 3.

C. 1.

.

C.

.

có đồ thị như hình vẽ bên:

Số giá trị nguyên của tham số
A. 2.
B. 4.
Câu 47. Cho số thực

C.

D. 1.

có diện tích tam giác
.

C.

.


bằng
D.

dơi một vng góc với nhau và
C. 4.
------ HẾT ------

5/5 - Mã đề 678

D. 24.

. Thể tích của khối
.
. Thể



×