SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 659
Câu 1. Trên đoạn
A.
, hàm số
.
B.
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
.
C.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ
.
D.
, cho các vectơ
.
,
. Tìm tọa độ của
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 4. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A.
.
B.
; ,
tích khối đa diện
A.
C. .
D.
có tất cả các cạnh bằng
lần lượt là trung điểm của
bằng
.
B.
Câu 6. Cho hàm số
.
bằng
.
Câu 5. Cho tứ diện đều
D.
.
. Gọi
và
. Gọi
C.
.
liên tục trên
.
là điểm thuộc cạnh
là giao điểm của
và
D.
B.
thỏa mãn
,
C.
Câu 7. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
B.
. Giá trị
D.
là:
.
C.
.
D.
Câu 8. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 9. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
B.
1/6 - Mã đề 659
.
.
D.
. Thể
.
là
A.
sao cho
.
C.
D.
Câu 10. Trong khơng gian
đi qua , vng góc với
A.
, cho điểm
và đường thẳng
và cắt trục
có phương trình là.
B.
C.
Câu 11. Trong không gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:
A.
.
B.
Câu 12. Cho hàm số
thỏa mãn
A.
.
C.
có
và
, khi đó
bằng
.
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
.
C.
để phương trình đó có nghiệm
B.
.
.
cách từ điểm
A.
.
B.
Câu 18. Cho
.
là tham số thực). Có bao
.
D. .
là tam giác vuông tại
Khoảng
là:
.
C.
Câu 17. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
A.
D.
thỏa mãn
có đáy
đến mặt phẳng
đồng biến trên khoảng nào
(
C.
Câu 16. Một hình lăng trụ đứng
.
.
Câu 15. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
A. .
là nguyên hàm của
.
D.
B.
.
D.
B.
Câu 14. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
nhiêu giá trị của
D.
đi qua
?
.
.
.
C.
.
A.
. Hỏi
. Biết
.
Câu 13. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
C.
D.
, cho đường thẳng
.
B.
A.
. Đường thẳng
B.
.
.
quanh một trong những đường kính, ta được khối
C.
. Khi đó
D.
bằng:
2/6 - Mã đề 659
D.
A.
.
B. .
C.
.
D.
Câu 19. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
A.
.
B.
.
Câu 20. Cho cấp số cộng
A.
.
C.
với
B.
và cơng sai
.
A.
.
D.
. Khi đó
.
bằng
D. .
và khoảng cách giữa hai đáy bằng
B.
C.
. Diện tích xung
D.
Câu 22. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:
có đồ thị hàm số
Hàm số
là đường cong như
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
B.
C.
Câu 23. Trong không gian
cho mặt cầu
định tọa độ tâm
của mặt cầu
A.
và bán kính
;
C.
B.
. Mặt phẳng
là trực tâm tam giác
.
cắt các trục tọa độ
. Phương trình mặt phẳng
.
, điểm
. Có bao nhiêu điểm
sao
.
D.
Câu 25. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
tại
là
B.
.
.
;
đi qua điểm
.
C.
;
D.
Câu 24. Cho điểm
. Xác
:
.
A.
D.
có phương trình:
.
;
cho
. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm
C. .
Câu 21. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
.
biểu diễn nghiệm của bất phương trình
có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm
bán kính
?
A. .
B. .
C. .
D.
Câu 26. Cho các hàm số
Đường thẳng
của
A.
tại
có đồ thị lần lượt là
cắt
lần lượt tại
lần lượt là
.
Câu 27. Cho số phức
.
B.
thỏa mãn
và
. Biết phương trình tiếp tuyến của
. Phương trình tiếp tuyến của
.
.
C.
.
. Phần thực của số phức
3/6 - Mã đề 659
D.
bằng
tại
tại
là
.
và
A.
.
B.
Câu 28. Điểm
.
C.
.
B.
.
A.
.
với
A.
có
Câu 35. Điểm
.
C.
B.
B.
.
.
khoảng bằng
.
C.
.
và hợp với mặt phẳng
.
D.
.
. Phần thực của
.
D.
C.
.
là tam giác đều,
góc
.
bằng
.
.
. Mặt phẳng
.
cách
chứa
bằng
4/6 - Mã đề 659
một
bằng
D.
.
, cho đường thẳng
. Hai mặt phẳng
. Giá trị
D.
. Thể tích của khối chóp
C.
Câu 38. Trong khơng gian với hệ toạ độ
là tâm của mặt cầu
.
.
có đáy
B.
đều
bằng
D.
C.
.
B.
Câu 37. Cho hình chóp
và
.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
.
A.
điểm và
, tam giác
bằng
Câu 36. Tính đạo hàm của hàm sớ
A.
D.
vng góc với mặt phẳng
là số thực dương tùy ý,
.
.
D.
C.
B.
và
. Vectơ nào sau đây không là vectơ
(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng
.
,
là các số thực lớn hơn 1. Tính
B.
Câu 34. Với
A.
D.
C.
Câu 32. Cho
A.
.
, cho mặt phẳng
Câu 33. Cho hình chóp
.
là tam giác vng cân tại
C.
B.
A.
D.
bằng
B.
Câu 31. Trong không gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?
là
chứa bao nhiêu số ngun ?
D. 2.
có đáy
. Thể tích khối lăng trụ
.
.
C. 4.
Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng
.
. Khi đó số phức
C.
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 3.
B. 5.
cạnh bằng
D.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
A.
A.
.
và tiếp xúc với
và mặt cầu
. Gọi
là tiếp
A.
.
B. .
Câu 39. Cho hàm số
trình
C.
liên tục trên
.
D. .
và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
. Hỏi phương
có mấy nghiệm thực phân biệt?
A.
.
B.
.
C. .
Câu 40. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
A.
.
. Tính
C.
.
D.
.
.
B.
Câu 42. Cho khối chóp
.
là
B.
Câu 41. Cho số phức
D.
C.
có thể tích là
D.
, đáy là hình vng cạnh
. Độ dài chiều cao khối chóp
bằng.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 43. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần cịn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
B. 3.628.000 đồng.
C. 3.439.000 đồng.
D. 3.580.000 đồng.
Câu 44. Cho hai tích phân
A.
.
và
B.
.
Câu 45. Bất phương trình
A.
.
A.
.
C.
.
B. .
D.
, khi đó
.
có đạo hàm
Câu 47. Trong khơng gian với hệ tọa độ
đoạn
C.
.
.
có tập nghiệm là
B.
Câu 46. Cho hàm số
đã cho là
. Tính
.
là?
D. .
. Số điểm cực đại của hàm số
C. .
, cho hai điểm
D.
;
.
và đường thẳng
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
5/6 - Mã đề 659
A.
B.
C.
D.
Câu 48. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
B. Điểm
.
C. Điểm
.
D. Điểm
.
Câu 49. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.
.
B.
.
C.
Câu 50. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
.
D.
?
.
là:
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 659
.
D.
.