SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 778
Câu 1. Cho điểm
cho
. Mặt phẳng
là trực tâm tam giác
A.
đi qua điểm
. Phương trình mặt phẳng
.
C.
.
.
B.
.
C.
và
B.
.
B.
.
C.
.
Hàm số
.
D.
.
quanh một trong những đường kính, ta được khối
C.
Câu 6. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:
A.
.
D.
có tập nghiệm là
B.
D.
.
C.
Câu 5. Bất phương trình
A.
.
. Tính
Câu 4. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
A.
.
là
Câu 3. Cho hai tích phân
A.
sao
.
D.
Câu 2. Nguyên hàm của hàm số
tại
là
B.
.
A.
cắt các trục tọa độ
, khi đó
.
là?
D.
có đồ thị hàm số
.
là đường cong như
có bao nhiêu điểm cực trị?
B.
C.
D.
Câu 7. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần còn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.628.000 đồng.
B. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
1/6 - Mã đề 778
C. 3.439.000 đồng.
D. 3.580.000 đồng.
Câu 8. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
A.
.
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
B.
.
đồng biến trên khoảng nào
C.
.
D.
C.
.
D.
.
Câu 9. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
Câu 10. Tập xác định của hàm số
A.
.
; ,
tích khối đa diện
A.
là:
B.
.
Câu 11. Cho tứ diện đều
C.
B.
.
Câu 12. Trong không gian
cho mặt cầu
định tọa độ tâm
của mặt cầu
và bán kính
A.
;
C.
;
.
có tất cả các cạnh bằng
lần lượt là trung điểm của
bằng
.
.
. Gọi
và
. Gọi
C.
.
.
là điểm thuộc cạnh
là giao điểm của
D.
sao cho
và
. Thể
.
có phương trình:
. Xác
:
.
.
Câu 13. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
D.
B.
;
.
D.
;
.
, điểm
. Có bao nhiêu điểm
biểu diễn nghiệm của bất phương trình
có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm
bán kính
?
A. .
Câu 14. Với
A.
B.
C. .
là số thực dương tùy ý,
.
B.
Câu 15. Trong không gian
đi qua , vng góc với
A.
D. .
bằng
.
C.
.
D.
, cho điểm
và đường thẳng
và cắt trục
có phương trình là.
B.
Câu 16. Cho số phức
A.
.
. Tính
B.
. Đường thẳng
C.
D.
C.
D.
.
2/6 - Mã đề 778
.
Câu 17. Một hình lăng trụ đứng
cách từ điểm
A.
đến mặt phẳng
.
là tam giác vng tại
Khoảng
là:
B.
Câu 18. Cho hàm số
trình
có đáy
.
C.
liên tục trên
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
. Hỏi phương
có mấy nghiệm thực phân biệt?
A.
.
B.
Câu 19. Cho cấp số cộng
A.
.
.
C. .
với
B.
Câu 20. Cho khối chóp
và cơng sai
.
D.
. Khi đó
bằng
C. .
có thể tích là
.
D. .
, đáy là hình vng cạnh
. Độ dài chiều cao khối chóp
bằng.
A.
.
B.
.
C.
Câu 21. Tính đạo hàm của hàm sớ
A.
.
.
D.
.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 22. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 23. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
A.
.
B.
.
.
là tâm của mặt cầu
A. .
Câu 25. Điểm
.
.
C.
.
có đạo hàm
B.
B.
.
và mặt cầu
và tiếp xúc với
. Gọi
là tiếp
bằng
C.
B.
Câu 27. Trong không gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?
A.
chứa
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
Câu 26. Cho hàm số
đã cho là
A. .
. Giá trị
B. .
A. .
D.
, cho đường thẳng
. Hai mặt phẳng
điểm và
.
. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm
C.
Câu 24. Trong không gian với hệ toạ độ
?
D.
.
. Phần thực của
D.
bằng
.
. Số điểm cực đại của hàm số
.
C. .
, cho mặt phẳng
D.
.
. Vectơ nào sau đây không là vectơ
C.
3/6 - Mã đề 778
D.
Câu 28. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của
A.
để phương trình đó có nghiệm
.
B.
(
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
.
C. .
D. .
Câu 29. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
B. Điểm
.
C. Điểm
.
D. Điểm
Câu 30. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 31. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
.
.
.
B.
.
B.
.
A.
B.
.
D.
.
B.
.
C.
.
, tam giác
A.
.
thỏa mãn
bằng
D.
.
.
D. .
là các số thực lớn hơn 1. Tính
B.
Câu 38. Cho hàm số
và
đều
bằng
C.
với
.
.
vng góc với mặt phẳng
.
Câu 37. Cho
đi qua
?
Câu 36. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A.
.
. Hỏi
(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng
.
là
D.
D.
có
.
. Khi đó số phức
C.
.
cạnh bằng
D.
.
B.
Câu 35. Cho hình chóp
.
, cho đường thẳng
.
C.
.
C.
Câu 34. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.
D.
C.
Câu 33. Trong không gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:
A.
.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
A.
.
là:
B.
Câu 32. Điểm
.
C.
có
và
, khi đó
bằng
D.
. Biết
4/6 - Mã đề 778
là nguyên hàm của
A.
.
B.
.
Câu 39. Cho
A.
. Khi đó
.
B.
Câu 40. Cho hình chóp
khoảng bằng
A.
C.
B.
góc
.
D. .
. Mặt phẳng
C.
.
.
C.
.
Câu 42. Cho các hàm số
của
A.
lần lượt tại
lần lượt là
.
và
B.
Câu 43. Cho hàm số
một
bằng
D.
.
D.
.
có đồ thị lần lượt là
cắt
tại
cách
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
B.
Đường thẳng
.
. Thể tích của khối chóp
.
, hàm số
.
D.
là tam giác đều,
và hợp với mặt phẳng
.
.
bằng:
.
có đáy
Câu 41. Trên đoạn
A.
C.
.
. Biết phương trình tiếp tuyến của
. Phương trình tiếp tuyến của
.
C.
liên tục trên
.
tại
và
là
D.
thỏa mãn
tại
.
,
. Giá trị
là
A.
B.
C.
Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 3.
B. 2.
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ
vectơ
chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 5.
C. 4.
, cho các vectơ
,
. Tìm tọa độ của
.
A.
.
B.
.
Câu 46. Cho hình lăng trụ đứng
.
B.
Câu 48. Cho số phức
B.
thỏa mãn
.
D.
.
là tam giác vuông cân tại
,
và
bằng
.
Câu 47. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
A.
C.
có đáy
. Thể tích khối lăng trụ
A.
D.
C.
.
D.
và khoảng cách giữa hai đáy bằng
C.
. Phần thực của số phức
5/6 - Mã đề 778
D.
bằng
.
. Diện tích xung
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 49. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ
đoạn
A.
, cho hai điểm
D.
;
.
và đường thẳng
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
B.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 778
D.