Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 13 (149)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.05 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 783

Câu 1. Cho hàm số
đã cho là

có đạo hàm

A. .

B.

Câu 2. Điểm
A.

. Số điểm cực đại của hàm số

.

C. .


D.

trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

.

B.

Câu 3. Cho số phức

.

C.

. Tính

A.

. Phần thực của

.

D.

C.

để phương trình đó có nghiệm

C.


.

B.

Câu 6. Cho

.
. Khi đó

.

.

B.

C.

định tọa độ tâm

của mặt cầu

;
;

.

D.

.


.

D.

.
. Hỏi

.

D.

đi qua

.
. Xác

:
B.

.

D.

B.



có phương trình:

.


Câu 9. Tính đạo hàm của hàm sớ
A.

.

C.

cho mặt cầu

A.

. Khi đó số phức

, cho đường thẳng

.

Câu 8. Trong khơng gian
và bán kính

.

bằng:

B. .

A.

là tham số thực). Có bao

D.

C.

Câu 7. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:

C.

.

trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức

A.

A.

(
thỏa mãn

B. .

Câu 5. Điểm

.

D.

Câu 4. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
A. .


bằng

.

B.

nhiêu giá trị của

.

;

.
;

.

.
.

C.

Câu 10. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
1/6 - Mã đề 783


.

D.

.

. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm


A.

.

B.

.

Câu 11. Cho hình chóp
cạnh bằng
A.



.

D.

B.


Câu 12. Cho số phức

thỏa mãn

.

.

B.

Câu 13. Với
A.

C.

, tam giác

.

.

.

B.

.

.


D.

D.
,
.

. Tìm tọa độ của
D.

.



B.

.

C.

.

D.

Câu 18. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
.

B.

Câu 19. Cho hàm số
trình


.
liên tục trên

C.

.

.
.

D.

.

và có đồ thị như hình vẽ. Đặt

. Hỏi phương

có mấy nghiệm thực phân biệt?

A. .

B.

.

C.

.


Câu 20. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A.

.

.

D.

Câu 17. Nguyên hàm của hàm số

A.

.

quanh một trong những đường kính, ta được khối

B.

.

.

?

.

A.


D.

C.

.

C.

.

, cho các vectơ

Câu 16. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.

.

bằng

C.

Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ
A.

bằng
D.

C.

B.


.

.

B.

.

đều

bằng

Câu 14. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là

vectơ

.

C.

B.

A.



. Phần thực của số phức


là số thực dương tùy ý,
.

.

vng góc với mặt phẳng

(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng
.

A.

C.

D.

.

bằng
C. .

2/6 - Mã đề 783

D.

.


Câu 21. Trong không gian với hệ toạ độ


, cho đường thẳng

. Hai mặt phẳng
điểm và

là tâm của mặt cầu

A. .

B.

. Giá trị

C.
với

và tiếp xúc với

. Gọi

là tiếp

bằng

.

Câu 22. Cho
A.

chứa


và mặt cầu

.

D. .

là các số thực lớn hơn 1. Tính

B.

C.

D.

Câu 23. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.

.

B.

.

C.

Câu 24. Tập xác định của hàm số
A.


.

B.

.

C.

B.

.

Câu 27. Trên đoạn
A.

.

.

là tam giác vuông cân tại

C.

.

, hàm số
B.

D.


,



.

D.

.

là:

B.

.

.

bằng

Câu 26. Ngun hàm của hàm số
A.

.

có đáy

. Thể tích khối lăng trụ
.


D.

là:

Câu 25. Cho hình lăng trụ đứng

A.

.

C.

.

D.

.

đạt giá trị lớn nhất tại điểm
.

C.

.

D.

.


Câu 28. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần cịn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.439.000 đồng.
B. 3.628.000 đồng.
C. 3.580.000 đồng.
D. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
Câu 29. Cho tứ diện đều
; ,
tích khối đa diện

có tất cả các cạnh bằng

lần lượt là trung điểm của
bằng



. Gọi
. Gọi


3/6 - Mã đề 783

là điểm thuộc cạnh
là giao điểm của



sao cho
. Thể


A.

.

B.

.

C.

.

Câu 30. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:

D.

.


có đồ thị hàm số

Hàm số

là đường cong như

có bao nhiêu điểm cực trị?

A.

B.

C.

Câu 31. Cho khối chóp

có thể tích là

D.

, đáy là hình vng cạnh

. Độ dài chiều cao khối chóp

bằng.
A.

.

B.


Câu 32. Trong khơng gian
đi qua , vng góc với

A.

.

C.

D.

có đồ thị như hình vẽ. Hàm số

B.

.

Câu 34. Trong khơng gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?

C.

đồng biến trên khoảng nào

.

, cho mặt phẳng

D.


A.

B.

C.

D.

Câu 36. Một hình lăng trụ đứng

A.

.

.
với

B. .

là tam giác vng tại

C.
và cơng sai

B.

.
. Khi đó


C.

Câu 38. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
A.

D.

Khoảng

là:

B.

Câu 37. Cho cấp số cộng
A. .

có đáy

đến mặt phẳng

.

. Vectơ nào sau đây khơng là vectơ

A.
B.
C.
Câu 35. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?


cách từ điểm

.
. Đường thẳng

C.

Câu 33. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
.

D.

, cho điểm
và đường thẳng
và cắt trục
có phương trình là.

B.

A.

.

.

D.

.


bằng
D.

.

và khoảng cách giữa hai đáy bằng
C.

. Diện tích xung

D.

Câu 39. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.

.

B.

.

C.

.

4/6 - Mã đề 783

D.

?

.


Câu 40. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ

, điểm

. Có bao nhiêu điểm

biểu diễn nghiệm của bất phương trình

có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm

bán kính

?
A. .

B.

.

Câu 41. Cho hình chóp
khoảng bằng
A.

có đáy

.


B.

góc

.

A.

.

đi qua điểm

.

Câu 43. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 5.
B. 4.

của

tại

A.

.

D.

.


B.

thỏa mãn
A.

.

. Phương trình tiếp tuyến của
.

C.

.

C.





, khi đó

bằng

B.

.

Câu 47. Cho hàm số


D.
, khi đó

.

C.

D.

liên tục trên

.

B.

5/6 - Mã đề 783




.

.
là nguyên hàm của

D.

thỏa mãn

C.


tại

là?

.
,


A.

tại

. Biết

.

.

. Biết phương trình tiếp tuyến của

có tập nghiệm là
B.

Câu 46. Cho hàm số

sao

chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 3.


C. 2.



Câu 45. Bất phương trình
A. .

tại



B.

lần lượt tại

lần lượt là
.

.

có đồ thị lần lượt là

cắt

một

bằng
D.


Câu 44. Cho các hàm số
Đường thẳng

cách

cắt các trục tọa độ

. Phương trình mặt phẳng

.

C.

. Mặt phẳng

. Thể tích của khối chóp
C.

. Mặt phẳng

là trực tâm tam giác

D. .

là tam giác đều,

và hợp với mặt phẳng

Câu 42. Cho điểm
cho


C. .

D.

. Giá trị


Câu 48. Cho hai tích phân
A.

.


B.

. Tính

.

C.

.

.

D.

.


Câu 49. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm

.

B. Điểm

Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ

đoạn
A.

.

C. Điểm
, cho hai điểm

.

D. Điểm
;

.
và đường thẳng

. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
B.

C.

------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 783

D.



×