SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 188
Câu 1. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
Câu 2. Cho hai tích phân
A.
.
bằng
và
B.
.
D. .
. Tính
.
.
C.
.
D.
Câu 3. Cho các hàm số
Đường thẳng
của
tại
A.
có đồ thị lần lượt là
cắt
lần lượt tại
lần lượt là
.
và
B.
Câu 5. Cho hàm số
thỏa mãn
A.
.
C.
có
B.
.
.
B.
và
là
.
là?
.
D.
.
. Biết
là nguyên hàm của
.
.
D.
.
, cho đường thẳng
C.
. Hỏi
.
, cho hai điểm
D.
đi qua
.
;
và đường thẳng
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
A.
Câu 8. Điểm
A. .
D.
, khi đó
C.
Câu 7. Trong khơng gian với hệ tọa độ
đoạn
tại
tại
bằng
Câu 6. Trong không gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:
A.
.
và
, khi đó
.
C.
có tập nghiệm là
B.
.
. Biết phương trình tiếp tuyến của
. Phương trình tiếp tuyến của
.
Câu 4. Bất phương trình
A. .
.
B.
C.
D.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
B.
.
C.
.
1/6 - Mã đề 188
. Phần thực của
D.
bằng
.
Câu 9. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
B.
Câu 10. Cho hàm số
trình
.
liên tục trên
C.
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
. Hỏi phương
có mấy nghiệm thực phân biệt?
A. .
B.
Câu 11. Cho cấp số cộng
A.
là:
.
C.
với
B.
Câu 12. Trong không gian
đi qua , vuông góc với
A.
.
và cơng sai
.
.
D.
. Khi đó
.
bằng
C. .
D.
.
, cho điểm
và đường thẳng
và cắt trục
có phương trình là.
B.
C.
. Đường thẳng
D.
Câu 13. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
Câu 14. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.
C.
.
D.
.
?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 15. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 16. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.
.
Câu 17. Cho hàm số
đã cho là
A.
.
B.
.
C.
D.
có đạo hàm
B. .
Hàm số
.
. Số điểm cực đại của hàm số
C.
Câu 18. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:
A.
.
?
.
D. .
có đồ thị hàm số
là đường cong như
có bao nhiêu điểm cực trị?
B.
Câu 19. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
C.
, điểm
. Có bao nhiêu điểm
D.
biểu diễn nghiệm của bất phương trình
có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm
2/6 - Mã đề 188
bán kính
?
A. .
B. .
C.
Câu 20. Cho
với
A.
.
B.
Câu 22. Cho số phức
A.
C.
là số thực dương tùy ý,
A.
B.
Câu 23. Cho hàm số
D.
bằng
.
C.
thỏa mãn
.
D. .
là các số thực lớn hơn 1. Tính
B.
Câu 21. Với
.
.
D.
. Phần thực của số phức
.
C.
liên tục trên
.
.
bằng
D.
.
thỏa mãn
,
. Giá trị
là
A.
B.
C.
D.
Câu 24. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần còn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.628.000 đồng.
B. 3.580.000 đồng.
C. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
D. 3.439.000 đồng.
Câu 25. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 26. Trong không gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?
A.
.
C.
A.
D.
, cho mặt phẳng
B.
Câu 27. Cho số phức
.
. Tính
.
.
. Vectơ nào sau đây khơng là vectơ
C.
D.
C.
D.
.
B.
Câu 28. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
B. Điểm
.
C. Điểm
3/6 - Mã đề 188
.
D. Điểm
.
Câu 29. Trên đoạn
A.
, hàm số
.
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
B.
.
C.
Câu 30. Trong không gian với hệ toạ độ
.
là tâm của mặt cầu
A.
.
. Giá trị
chứa
B. .
.
B.
C.
.
A.
.
khoảng bằng
A.
.
.
B.
góc
.
.
.
A.
B. .
B. .
B.
Câu 38. Cho hình chóp
cạnh bằng
một
D.
.
,
và
.
D.
.
là tham số thực). Có bao
D.
.
D.
.
bằng:
.
và khoảng cách giữa hai đáy bằng
C.
có
.
thỏa mãn
C.
Câu 37. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
A.
cách
bằng
(
C.
. Khi đó
.
.
là tam giác vng cân tại
C.
để phương trình đó có nghiệm
Câu 36. Cho
D.
bằng
B.
A. .
đồng biến trên khoảng nào
. Thể tích của khối chóp
Câu 35. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của
.
. Mặt phẳng
có đáy
. Thể tích khối lăng trụ
.
D.
.
C.
Câu 34. Cho hình lăng trụ đứng
A.
.
là tam giác đều,
và hợp với mặt phẳng
là tiếp
. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm
C.
có đáy
. Gọi
D. .
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
B.
Câu 33. Cho hình chóp
và tiếp xúc với
.
C.
Câu 32. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
và mặt cầu
bằng
Câu 31. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
A.
.
, cho đường thẳng
. Hai mặt phẳng
điểm và
D.
D.
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng
4/6 - Mã đề 188
. Diện tích xung
, tam giác
và
bằng
đều
A.
.
B.
.
C.
Câu 39. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
A.
B.
.
cho
.
là trực tâm tam giác
B.
.
định tọa độ tâm
của mặt cầu
và bán kính
A.
;
;
; ,
tích khối đa diện
B.
.
D.
B.
vectơ
.
A.
.
.
B.
.
.
B.
.
.
;
.
. Gọi
và
. Gọi
C.
.
là điểm thuộc cạnh
là giao điểm của
D.
,
.
sao cho
và
. Thể
.
. Tìm tọa độ của
D.
.
chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 4.
C. 5.
là
.
C.
Câu 48. Tính đạo hàm của hàm số
A.
D.
;
C.
Câu 47. Nguyên hàm của hàm số
B.
là
. Xác
, cho các vectơ
Câu 46. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 2.
B. 3.
.
.
có tất cả các cạnh bằng
lần lượt là trung điểm của
bằng
.
. Khi đó số phức
:
Câu 45. Trong khơng gian với hệ tọa độ
A.
.
có phương trình:
.
Câu 44. Cho tứ diện đều
sao
.
C.
cho mặt cầu
tại
là
D.
.
.
cắt các trục tọa độ
B.
Câu 43. Trong khơng gian
A.
D.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
A.
C.
.
. Phương trình mặt phẳng
.
Câu 42. Điểm
D.
đi qua điểm
.
C.
quanh một trong những đường kính, ta được khối
C.
. Mặt phẳng
A.
.
là:
B.
Câu 41. Cho điểm
D.
C.
Câu 40. Tập xác định của hàm số
A.
.
.
D.
.
.
.
C.
5/6 - Mã đề 188
.
D.
.
Câu 49. Cho khối chóp
có thể tích là
, đáy là hình vng cạnh
. Độ dài chiều cao khối chóp
bằng.
A.
.
B.
.
C.
Câu 50. Một hình lăng trụ đứng
cách từ điểm
A.
.
có đáy
đến mặt phẳng
B.
.
D.
.
là tam giác vuông tại
Khoảng
là:
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 188
D.
.