SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 006
Câu 1. Cho các hàm số
Đường thẳng
của
có đồ thị lần lượt là
cắt
tại
lần lượt tại
lần lượt là
A.
.
và
B.
C.
Câu 2. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
Câu 3. Trong khơng gian
đi qua , vng góc với
A.
.
C.
, cho điểm
và cắt trục
tại
và
là
D.
.
.
D.
.
và đường thẳng
có phương trình là.
. Đường thẳng
C.
Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ
D.
, cho các vectơ
,
. Tìm tọa độ của
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 5. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
điểm nào trong các điểm sau:
A.
.
B.
.
C.
và
B.
.
D.
.
, cho đường thẳng
.
Câu 6. Cho hai tích phân
A.
.
tại
là:
B.
vectơ
. Biết phương trình tiếp tuyến của
. Phương trình tiếp tuyến của
.
.
. Hỏi
.
D.
.
. Tính
.
C.
đi qua
.
.
D.
.
Câu 7. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
Câu 8. Cho hàm số
đã cho là
A. .
.
B. Điểm
.
C. Điểm
có đạo hàm
B.
.
.
D. Điểm
.
. Số điểm cực đại của hàm số
C.
.
1/6 - Mã đề 006
D.
.
Câu 9. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
.
C.
Câu 10. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
D.
.
là:
B.
.
C.
Câu 11. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
A.
.
.
D.
quanh một trong những đường kính, ta được khối
B.
C.
Câu 12. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
.
D.
, điểm
. Có bao nhiêu điểm
biểu diễn nghiệm của bất phương trình
có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm
bán kính
?
A.
.
B. .
C. .
Câu 13. Trong khơng gian với hệ toạ độ
D. .
, cho đường thẳng
. Hai mặt phẳng
điểm và
là tâm của mặt cầu
. Giá trị
.
B.
.
Câu 14. Cho số phức
thỏa mãn
A.
A.
.
B.
.
C. .
.
C.
B.
.
khoảng bằng
A.
.
.
.
D.
.
là tam giác vng cân tại
,
và
C.
.
D.
.
là
.
có đáy
và hợp với mặt phẳng
B.
C.
.
B.
Câu 18. Cho hình chóp
D.
bằng
B.
.
bằng
.
có đáy
Câu 17. Ngun hàm của hàm số
A.
là tiếp
.
. Thể tích khối lăng trụ
.
. Gọi
D. .
. Phần thực của số phức
Câu 16. Cho hình lăng trụ đứng
A.
và tiếp xúc với
bằng
Câu 15. Tính đạo hàm của hàm sớ
A.
chứa
và mặt cầu
.
C.
.
là tam giác đều,
góc
D.
.
. Mặt phẳng
. Thể tích của khối chóp
C.
.
2/6 - Mã đề 006
cách
bằng
D.
.
một
Câu 19. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
đồng biến trên khoảng nào
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 20. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
B.
C.
D.
Câu 21. Cho
với
A.
C.
Câu 22. Cho
. Khi đó
B.
Câu 23. Cho hàm số
trình
D.
bằng:
.
C.
liên tục trên
.
D.
.
B.
Câu 24. Cho cấp số cộng
và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
B.
A.
.
C.
với
.
Câu 25. Trên đoạn
. Hỏi phương
và cơng sai
.
D.
. Khi đó
D. .
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
B.
.
B.
.
C.
.
.
D.
A.
.
B.
Câu 28. Cho hàm số
thỏa mãn
A.
.
cạnh bằng
.
và
, khi đó
bằng
.
có
và
D. .
. Gọi
. Gọi
C.
có
B.
Câu 29. Cho hình chóp
.
có tất cả các cạnh bằng
lần lượt là trung điểm của
bằng
.
bằng
C.
Câu 27. Cho tứ diện đều
; ,
tích khối đa diện
.
bằng
C. .
, hàm số
.
.
Câu 26. Tính tổng các nghiệm của phương trình
A.
.
có mấy nghiệm thực phân biệt?
A.
A.
.
là các số thực lớn hơn 1. Tính
B.
A. .
D.
là điểm thuộc cạnh
là giao điểm của
.
D.
và
.
D.
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng
3/6 - Mã đề 006
là nguyên hàm của
.
, tam giác
và
. Thể
.
. Biết
C.
sao cho
bằng
đều
A.
.
B.
Câu 30. Với
A.
.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
.
C.
A.
có đáy
đến mặt phẳng
.
D.
.
D.
Khoảng
là:
B.
.
.
B.
Câu 33. Cho khối chóp
.
là tam giác vng tại
C.
.
D.
Câu 32. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
bằng
Câu 31. Một hình lăng trụ đứng
cách từ điểm
.
.
C.
có thể tích là
.
.
.
D.
, đáy là hình vng cạnh
.
. Độ dài chiều cao khối chóp
bằng.
A.
.
B.
.
C.
Câu 34. Bất phương trình
A.
.
A.
D.
có tập nghiệm là
B.
Câu 35. Điểm
.
.
C.
, khi đó
.
B.
.
C.
là?
D. .
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
.
.
. Phần thực của
.
bằng
D. .
Câu 36. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.
.
B.
.
C.
Câu 37. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
A.
C.
Câu 38. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:
. Diện tích xung
D.
có đồ thị hàm số
B.
C.
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 5.
B. 4.
Câu 40. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
C.
.
là đường cong như
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
A.
D.
và khoảng cách giữa hai đáy bằng
B.
Hàm số
.
?
.
D.
chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 3.
C. 2.
?
B.
.
D.
4/6 - Mã đề 006
.
.
Câu 41. Trong không gian với hệ tọa độ
đoạn
, cho hai điểm
B.
C.
Câu 42. Trong không gian
cho mặt cầu
định tọa độ tâm
của mặt cầu
và bán kính
A.
;
C.
;
là trực tâm tam giác
A.
C.
Câu 44. Điểm
B.
;
.
D.
;
.
đi qua điểm
. Phương trình mặt phẳng
.
cắt các trục tọa độ
.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
Câu 45. Cho số phức
A.
.
. Tính
sao
.
D.
B.
tại
là
B.
.
.
. Xác
:
.
. Mặt phẳng
D.
có phương trình:
.
Câu 43. Cho điểm
A.
và đường thẳng
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
A.
cho
;
C.
. Khi đó số phức
.
D.
là
.
.
B.
C.
D.
Câu 46. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần còn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
B. 3.580.000 đồng.
C. 3.439.000 đồng.
D. 3.628.000 đồng.
Câu 47. Cho hàm số
liên tục trên
thỏa mãn
,
. Giá trị
là
A.
B.
Câu 48. Trong không gian
pháp tuyến của mặt phẳng ?
C.
, cho mặt phẳng
5/6 - Mã đề 006
D.
. Vectơ nào sau đây không là vectơ
A.
B.
C.
D.
Câu 49. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
A.
.
B.
.
C.
. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm
.
Câu 50. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của
A. .
để phương trình đó có nghiệm
B.
.
D.
(
.
là tham số thực). Có bao
thỏa mãn
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 006
D. .