Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn toán thpt số 25 (142)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.27 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 673

z  2  2i 1
w  2  i  w  3i
z  w  w  3  3i
Câu 1. Xét các số phức z và w thỏa mãn

. Khi
đạt
z  2w
giá trị nhỏ nhất. Tính

A. 7 .

B.

61 .

C. 2 5 .


D. 2 3 .

Câu 2. Cho số phức z 12  5i . Phần ảo của số phức z bằng
B. 5 .

A. 12 .

C.  5i .

D.  5 .

Câu 3. Cho hình cầu ( S ) có bán kính r 6 . Diện tích mặt cầu bằng
A. 128 .
Câu 4. Cho hàm số

B. 36 .

y  f  x

C. 144 .

có đạo hàm trên đoạn

  1;2

D. 288 .

thỏa mãn

f   1 3


,

f  2  1

. Giá trị của

2

tích phân
A. 4.

f  x  dx

1

bằng

B.  2.
C. 2.
D.  4.
Câu 5. Cho hình lập phương ABCD. ABCD có AC 3 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CD
bằng
B. 3 .
C. 1 .
ax  b
y
 a , b, c   
cx  2
Câu 6. Cho hàm số

có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Trong các số a, b và c có bao nhiêu số dương?
A. 2 .

A. 2 .

B. 0

C. 1 .

D.

2.

D. 3 .

 log2  2 x   3log 2 x  7  . 27  3x  6 0
x    2022; 2022
Câu 7. Có bao nhiêu số nguyên
thoả mãn  2
.
A. 9 .
B. 2021 .
C. 2022 .
D. 8 .
Câu 8. Tập nghiệm S của bất phương trình
1 
S  ;2 
S   1;2 
 2 .

A.
.
B.

log 1  x  1  log 1  2 x  1
5



5

C.

S   ;2 

.

D.

S  2; 

.

SA   ABC  SA 2a
Câu 9. Cho hình chóp S. ABC có
,
. Tam giác ABC vng ở C có AB 2a , góc

CAB
30 . Thể tích khối chóp S. ABC bằng

3
A. 3a .

a3 3
B. 2 .

3
C. 2a .

a3 3
D. 3 .

 2022; 2022
Câu 10. Có bao nhiêu số nguyên y thuộc đoạn 
sao cho tồn tại x   thoả mãn
1/6 - Mã đề 673


12. 3 3 y 12.2 x 23 x  3 y

A. 2022 .
B. 2021 .
C. 2027 .
D. 2028 .
---------- HẾT ----------

2/6 - Mã đề 673


2


Câu 11. Tập xác định D của hàm số y ( x  2) ( x  1)
A.

D  1;  .

B.

D   ;1 .

C.

1
5

 \  1 .

D.

D  .

A  1;1;  3
B   2;3;1
Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm

. Xét hai điểm M , N thay đổi
 Oxz  sao cho MN 2 . Giá trị nhỏ nhất của AM  BN bằng.
thuộc mặt phẳng
A. 4 .
B. 5 .

C. 6 .
D. 7 .
Câu 13. Cho đồ thị hàm số

y  f  x



y g  x 

như hình vẽ bên dưới

1
y g  x 
Biết đồ thị của hàm số
là một Parabol đỉnh I có tung độ bằng 2 và
là một hàm
số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là x1 , x2 , x3 thỏa mãn x1.x2 .x3  6 . Diện tích hình phẳng giới


y  f  x

hạn bởi 2 đồ thị hàm số
A. 5 .

y  f  x



y g  x 


B. 7 .

gần nhất với giá trị nào dưới đây?
C. 6 .
D. 8 .

 P  : x  2 y  3z  2 0 đi qua điểm nào dưới đây?
Câu 14. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng
A. Điểm

Q  3;1;1

.

B. Điểm

Câu 15. Nghiệm của phương trình 3
A. x  3.
B. x 1.

P   2;1;  1
x6

.

C. Điểm

N   1;0;1


.

D. Điểm

M  1;1; 2 

.

27 là

C. x  2.

D. x 2.

 1  2i  z  z i . Tìm số phức z .
Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn
1 1
1 1
z   i.
z   i.
2 2
2 2
A.
B. z 1  2i.
C.

D. z 2  i.
Câu 17. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
x 1
y

4
2
3
2
4
2
2x .
A. y  x  x .
B.
C. y x  2 x 1 .
D. y x  2 x .

y  f  x
Câu 18. Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 3 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0 .
C. Hàm số chỉ có 1 điểm cực tiểu.
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 3 .
Câu 19. Cho hàm số
vẽ bên dưới.

y  f  x

y  f  x 
có đạo hàm trên  . Biết hàm số
là hàm bậc ba có đồ thị như hình

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số

trị?
A. 4 .

B. 5 .





g  x   f 2 x 3  3 x  m 1

C. 6 .

có đúng 5 điểm cực

D. 7 .

A  1;2;3 , B   1;1;  2 , C  1;2;2 
Câu 20. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm
. Mặt phẳng đi qua A và
vng góc với BC có phương trình là:
3/6 - Mã đề 673


A.  2 x  y  4 z  16 0 .
C. 2 x  y  4 z  16 0 .

B. 2 x  y  4 z  16 0 .
D. 2 x  y  4 z 16 0 .


Câu 21. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A. y 1

y

B. y  1 .

Câu 22. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

x 1
4 x  1 là đường thẳng có phương trình
1
y
4.
C.
D. y 4 .

f  x  3x 2  2cos x

3

A.

F  x  3x  2sin x  C

.

B.

F  x  3x  2sin x  C


3

.

3

F  x  x  2sin x  C
D.
.


u  0;  3;1
Câu 23. Trong khơng gian Oxyz , góc giữa hai vecto j và vecto

A. 60 .
B. 120 .
C. 30 .
D. 150 .
C.

F  x  x  sin x  C


3

.






Câu 24. Cho lăng trụ ABC.A ' B ' C ' có thể tích là V . M , N , P là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
AM 1 BN
CP
2V

x
y
AA ', BB ', CC ' sao cho AA ' 3 , BB '
, CC '
. Biết thể tích khối đa diện ABC.MNP bằng 3 . Giá trị
lớn nhất của xy bằng:

25
9
17
5
A. 36 .
B. 16 .
C. 21 .
D. 24 .
Câu 25. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
310
106
136
185
A. 273 .
B. 231 .

C. 273 .
D. 429 .
3
Câu 26. Đồ thị hàm số y x  2 x  3 cắt trục hoành tại điểm có tọa độ là

A.

 0;  3 .

B.

 0;  1 .

C.

 1;0  .

D.

  1;0 .

z 2  2  m 1 z  m  3 0 m
( là tham số thực). Có bao
z  2 6
nhiêu giá trị của tham số m để phương trình có nghiệm phức z0 thỏa mãn 0
?
A. 4.
B. 1.
C. 2.
D. 3.

Câu 27. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình

Câu 28. Xét các hàm số

f  x , g  x

và  là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

 f  x   g  x   dx f  x dx  g  x dx
A. 
.

B.

f  x  g  x dx f  x dx.g  x dx .

 . f  x  dx  f  x dx
 f  x   g  x   dx f  x dx  g  x dx
C. 
.
D. 
.
Câu 29. Từ một miếng tơn hình tròn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt
xung quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich
phần tơn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
2
A. 8 m .

2
B. 6 m .


1 2 x
Câu 30. Đạo hàm của hàm số y 3

1 2 x
1 2 x
A. y 3 .ln 3
B. y  2.3 .

2
C. 5m .

2
D. 9 m .

1 2 x
C. y  2.3 .ln 3 .

1 2 x
D. y 2.3 .ln 2 .

4/6 - Mã đề 673


A   1; 2; 4  B  2;  2;1
Câu 31. Trong không gian Oxyz , mặt cầu đi qua hai điểm
,
và tâm thuộc trục Oy có
đường kính bằng


43
2 .

69
A.
B.
C.
D. 2 .
Câu 32. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?

69 .

43 .

B. 3 .

C. 11 .
D. 8 .
Câu 33. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B 4 và chiều cao h 6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho
bằng
A. 12 .
B. 18 .
C. 24 .
D. 8 .
A. 24 .

Câu 34. Điểm A trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
A. z  1  2i.
B. z  2  i.

C. z  1  2i.
D. z 2  i.
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, tam giác SAB vng tại S và nằm trong mặt
SCD 
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết AB 2SA, BC 2a và mặt phẳng 
tạo với mặt phẳng đáy
0
một góc 60 . Thể tích của khối chóp S.ABCD tính theo a bằng

32 3a 3
3 .
A.

3
B. 16 3a .

3

C. 16a .

32a 3
D. 3 .


2

Câu 36. Biết
A. 4 .

 2 x 1 cos x dx a  b

0

B. 1 .

2
2
với a, b   . Giá trị của biểu thức a  b bằng
C. 0 .
D. 2 .

u 
Câu 37. Cho cấp số nhân n có số hạng đầu u1 3 và số hạng thức hai u2  6 . Giá trị của u4 bằng
A. 24 .
B.  24 .
C.  12 .
D. 12 .
y
Câu 38. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

x 1
x  2 trên đoạn  3;4 bằng

3
B. 2 .

4.
2

C.


2

2.

D. 3 .

2

f  x  dx 3

Câu 39. Cho  1
A. I  10 .

I   3 f  x  - g  x   dx
g  x  dx  5
1
và  1
. Tính
.
B. I  4 .
C. I 4 .
D. I 14 .

Câu 40. Hàm số y  f ( x) liên tục trên
nghịch biến trên khoảng
A.

  2;  1 .


B.

2
 và có đạo hàm f '( x) x( x  1)( x  1) . Hàm số y  f ( x)

  1;0  .

C.

 1;2  .

D.

 0;1 .

Câu 41. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ?
A.

y

2x  1
x 1 .

3
2
B. y x  x  3x  2 .

4
C. y x  4 .


3
2
D. y x  x  x  5 .
Câu 42. Cho a,b là các số thực dương lớn hơn 1 thỏa mãn log a b 3 . Tính gái trị biểu thức

5/6 - Mã đề 673


a
P log a2b a3  3log a2 2.log 4  
b.
15
P
8 .
A.

B.

P

7
5.

C.

P

18
25 .


21
P
10 .
D.

 1  i  z 2  i . Mô-đun của số phức z bằng
Câu 43. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện
10
2 .

C. 10 .
D. 2 .
Câu 44. Cho hình nón có bán kính đáy bằng a , đường cao là 2a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng
A.

B. 3 .

2
B. 2 5 a .

2
A. 5a .

C.

5 a 2 .

2
D. 2a .


SA   ABC 
Câu 45. Cho hình chóp S. ABC có
, đáy ABC là tam giác vng cân ở B , SA AB a . Khi
 ABC  bằng
đó tan của góc giữa SC và mặt phẳng
1
1
A.

2.

C. 2 .

B. 2 .

Câu 46. Cho hàm số

y  f  x

D.

2.

có đồ thị như hình vẽ bên dưới

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A. 4 .
B. 3 .

f   4  2 f  x   0

C. 5 .


D. 6 .

log 4  4a 
Câu 47. Với a là số thực dương tùy ý,
bằng

1  log 4 a .
C. 4  log 4 a .
D.
2x  3
f  x  
, x   \  2
f  x
f  1 1
f  3 2
x 2
Câu 48. Cho hàm số
có đạo hàm là
thỏa mãn

. Giá
f  0  2 f  4
trị của biểu thức
.
A. 3 .
B. 5 .
C.  5  7 ln 2 .

D. 7  3ln 2 .
A. 1  log 4 a .

B.

4  log 4 a .

x 1 y z  1
 
1
2
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho điểm
và đường thẳng d có phương trình 1
. Phương trình đường thẳng  đi qua A , vng góc và cắt d là
x 1 y z  4
x 1 y z 2
x 1 y z 2
x 1 y z 2
 
 
 
 
1
 1 . B. 1
3
1 .
1
1 . D. 2
2
1 .

A. 1
C. 1
A   1;0; 4 

A  1;  2;  3 ,
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tam giác ABC có trọng tâm G . Biết
B  3; 4;  1 G  2;1;  1
,
. Tọa độ điểm C là
A.

C  2;1;1

.

B.

C   2;1;3

.

C  1;1;  1
C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 673

D.


C  1;2;  1

.



×