Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn toán thpt số 25 (168)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (136.59 KB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 816

Câu 1. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
x 1
y
3
2
4
2
4
2
2x .
A.
B. y x  2 x 1 .
C. y x  2 x .
D. y  x  x .
Câu 2. Từ một miếng tơn hình trịn bán kinhh 2 m, người ta cắt ra một hình chữ nhật rồi uốn thành mặt xung
quanh của một chiếc thùng phi hình trụ như hình vẽ bên dưới. Để thể tích thùng lớn nhất thì diện tich phần
tôn bị cắt bỏ gần nhất với giá trị nào sau đây?
2


A. 5m .

Câu 3. Cho hàm số

2
B. 8 m .

y  f  x

2
C. 9 m .

2
D. 6 m .

có đồ thị như hình vẽ bên dưới

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A. 6 .
B. 3 .

f   4  2 f  x   0


D. 4 .

C. 5 .

 1  i  z 2  i . Mô-đun của số phức z bằng
Câu 4. Cho số phức z thỏa mãn điều kiện

A. 10 .

B. 2 .

C.

10
2 .

D. 3 .

Câu 5. Cho hình cầu ( S ) có bán kính r 6 . Diện tích mặt cầu bằng
A. 128 .

B. 144 .

C. 288 .

Câu 6. Tập nghiệm S của bất phương trình
1 
S  ;2 
S   ;2 
 2 .
A.
.
B.

D. 36 .

log 1  x  1  log 1  2 x  1

5



5

C.

S  2; 

.

D.

S   1;2 

.

Câu 7. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, tam giác SAB vuông tại S và nằm trong mặt
SCD 
phẳng vng góc với mặt phẳng đáy. Biết AB 2SA, BC 2a và mặt phẳng 
tạo với mặt phẳng đáy
0
một góc 60 . Thể tích của khối chóp S.ABCD tính theo a bằng

32a 3
B. 3 .

3
A. 16 3a .


y
Câu 8. Giá trị lớn nhất của hàm số
A. 3 .
Câu 9. Cho hàm số

B.

f  x

4.

32 3a 3
3 .
C.

x 1
x  2 trên đoạn  3;4 bằng
3
C. 2 .

có đạo hàm là

f  x  

3

D. 16a .

D.


2.

2x  3
, x   \  2
f  1 1
f  3 2
x 2
thỏa mãn

. Giá

1/6 - Mã đề 816


trị của biểu thức
A. 7  3ln 2 .

f  0  2 f  4

.
B.  5  7 ln 2 .

C. 3 .

D. 5 .

Câu 10. Cho lăng trụ ABC.A ' B ' C ' có thể tích là V . M , N , P là các điểm lần lượt nằm trên các cạnh
AM 1 BN
CP

2V

x
y
AA ', BB ', CC ' sao cho AA ' 3 , BB '
, CC '
. Biết thể tích khối đa diện ABC.MNP bằng 3 . Giá trị
lớn nhất của xy bằng:

5
A. 24 .

25
B. 36 .

17
9
C. 21 .
D. 16 .


u  0;  3;1
j
Oxyz
Câu 11. Trong khơng gian
, góc giữa hai vecto và vecto

A. 150 .
B. 60 .
C. 30 .

D. 120 .
Câu 12. Điểm A trên mặt phẳng phức như hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn của số phức nào?
A. z  1  2i.
B. z 2  i.
C. z  1  2i.
D. z  2  i.





 1  2i  z  z i . Tìm số phức z .
Câu 13. Cho số phức z thỏa mãn
1 1
1 1
z   i.
z   i.
2 2
2 2
A.
B.
C. z 2  i.
D. z 1  2i.
x 1
y
4 x  1 là đường thẳng có phương trình
Câu 14. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
y
y


1
4.
A.
B.
Câu 15. Hàm số nào sau đây đồng biến trên  ?

C. y  1 .

4

A. y x  4 .
3

B.

2

y

D. y 4 .

2x  1
x 1 .

3
2
D. y x  x  x  5 .

C. y x  x  3x  2 .


A   1; 2; 4  B  2;  2;1
Câu 16. Trong không gian Oxyz , mặt cầu đi qua hai điểm
,
và tâm thuộc trục Oy có
đường kính bằng
A.

43 .

B.

69 .

C.

69
2 .

D.

43
2 .

 P  : x  2 y  3z  2 0 đi qua điểm nào dưới đây?
Câu 17. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng
A. Điểm

Q  3;1;1


.

B. Điểm

Câu 18. Cho đồ thị hàm số

N   1;0;1

y  f  x



.

C. Điểm

y g  x 

M  1;1; 2 

.

D. Điểm

P   2;1;  1

.

như hình vẽ bên dưới


1
y  f  x
y g  x 
Biết đồ thị của hàm số
là một Parabol đỉnh I có tung độ bằng 2 và
là một hàm
số bậc ba. Hoành độ giao điểm của hai đồ thị là x1 , x2 , x3 thỏa mãn x1.x2 .x3  6 . Diện tích hình phẳng giới


hạn bởi 2 đồ thị hàm số
A. 6 .

y  f  x
B. 7 .



y g  x 

gần nhất với giá trị nào dưới đây?
C. 8 .
D. 5 .

2/6 - Mã đề 816


Câu 19. Xét các hàm số
A.

f  x , g  x


và  là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

f  x  g  x dx f  x dx.g  x dx .

 f  x   g  x   dx f  x dx  g  x dx
C. 
.

B.

 f  x   g  x   dx f  x dx  g  x dx .

D.

 . f  x dx  f  x dx .

 log 2  2 x   3log 2 x  7  . 27  3x  6 0
x    2022; 2022
Câu 20. Có bao nhiêu số nguyên
thoả mãn  2
.
A. 8 .
B. 2022 .
C. 2021 .
D. 9 .
Câu 21. Cho hàm số

y  f  x


có đạo hàm trên đoạn

  1;2

thỏa mãn

f   1 3

,

f  2  1

. Giá trị của

2

f  x  dx

tích phân  1
A.  2.

bằng
B. 2.

C. 4.

D.  4.

y  f  x
Câu 22. Cho hàm số

có bảng biến thiên như hình vẽ bên dưới
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x 0 .
B. Hàm số chỉ có 1 điểm cực tiểu.
C. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 3 .
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x 3 .
Câu 23. Cho a,b là các số thực dương lớn hơn 1 thỏa mãn log a b 3 . Tính gái trị biểu thức
a
P log a2b a3  3log a2 2.log 4  
b.
15
P
8 .
A.

B.

P

7
5.

C.

P

18
25 .

21

P
10 .
D.


2

 2 x 1 cos x dx a  b

2
2
với a, b   . Giá trị của biểu thức a  b bằng
B. 0 .
C. 1 .
D. 2 .
y  f  x
y  f  x 
Câu 25. Cho hàm số
có đạo hàm trên  . Biết hàm số
là hàm bậc ba có đồ thị như hình
vẽ bên dưới.

Câu 24. Biết
A. 4 .

0

Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số






g  x   f 2 x 3  3 x  m 1

có đúng 5 điểm cực

trị?
A. 6 .
2

Câu 26. Cho
A. I  4 .

2

f  x  dx 3

1

g  x  dx  5


B. I 14 .
1

D. 5 .

C. 7 .


B. 4 .

2

. Tính

I   3 f  x  - g  x   dx
1

C. I 4 .

.
D. I  10 .

A  1;0; 4 
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho điểm 
và đường thẳng d có phương trình
. Phương trình đường thẳng  đi qua A , vng góc và cắt d là

3/6 - Mã đề 816

x 1 y z  1
 
1
1
2


x 1 y z 2
 

2
1 .
A. 2

x 1 y z 2
 
1
1 .
B. 1

x 1 y z 2
 
3
1 .
C. 1

x 1 y z  4
 
1
1 .
D. 1

u 
Câu 28. Cho cấp số nhân n có số hạng đầu u1 3 và số hạng thức hai u2  6 . Giá trị của u4 bằng
A. 12 .
B.  12 .
C. 24 .
D.  24 .
A  1;1;  3
B   2;3;1

Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm

. Xét hai điểm M , N thay đổi
 Oxz  sao cho MN 2 . Giá trị nhỏ nhất của AM  BN bằng.
thuộc mặt phẳng
A. 7 .
B. 4 .
C. 6 .
D. 5 .
Câu 30. Cho hình nón có bán kính đáy bằng a , đường cao là 2a . Diện tích xung quanh của hình nón bằng
2
A. 2 5 a .

2
B. 2a .

Câu 31. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

C.

f  x  3x 2  2cos x

3

A.

F  x  x  2sin x  C
F  x  x  sin x  C

2

D. 5a .


3

.

F  x  3x  2sin x  C

B.

3

C.

5 a 2 .

.

3

.

D.

Câu 32. Có bao nhiêu số nguyên y thuộc đoạn

F  x  3x  2sin x  C

  2022; 2022


12. 3 3 y 12.2 x 23 x  3 y
A. 2022 .
B. 2027 .
C. 2028 .
---------- HẾT ----------

4/6 - Mã đề 816

.

sao cho tồn tại x   thoả mãn


D. 2021 .

SA   ABC  SA 2a
Câu 33. Cho hình chóp S. ABC có
,
. Tam giác ABC vng ở C có AB 2a , góc

CAB
30 . Thể tích khối chóp S. ABC bằng
a3 3
A. 2 .

a3 3
D. 3 .

3

3
B. 2a .
C. 3a .
Câu 34. Cho hình lập phương ABCD. ABCD có AC 3 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và
CD bằng

A. 2 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 2 .
Câu 35. Từ một hộp chứa 4 bi xanh, 5 bi đỏ và 6 bi vàng, lấy ngẫu nhiên đồng thời năm bi. Xác suất để 5 bi
lấy được có đủ ba màu bằng
310
185
106
136
A. 429 .
B. 273 .
C. 273 .
D. 231 .
2

Câu 36. Tập xác định D của hàm số y ( x  2) ( x  1)

D   ;1 .

1
5

\ 1


 .
B. D  .
C.
ax  b
y
 a , b, c   
cx

2
Câu 37. Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Trong các số a, b và c có bao nhiêu số dương?
A.

A. 3 .

B. 2 .

C. 0

D.

D  1;  .

D. 1 .

Câu 38. Cho số phức z 12  5i . Phần ảo của số phức z bằng
A.  5 .


C. 5 .

B. 12 .

D.  5i .

z  2  2i 1
w  2  i  w  3i
z  w  w  3  3i
Câu 39. Xét các số phức z và w thỏa mãn

. Khi
đạt
z  2w
giá trị nhỏ nhất. Tính

A. 2 5 .

C. 2 3 .
D. 61 .
Câu 40. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B 4 và chiều cao h 6 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho
bằng
A. 8 .
B. 12 .
C. 18 .
D. 24 .
B. 7 .

1 2 x
Câu 41. Đạo hàm của hàm số y 3


1 2 x
1 2 x
A. y 3 .ln 3
B. y  2.3 .

1 2 x
C. y  2.3 .ln 3 .

1 2 x
D. y 2.3 .ln 2 .

3
Câu 42. Đồ thị hàm số y x  2 x  3 cắt trục hồnh tại điểm có tọa độ là

A.

 0;  1 .

B.

 1;0  .

Câu 43. Hàm số y  f ( x) liên tục trên
nghịch biến trên khoảng
A.

  2;  1 .

B.


  1;0  .

C.

  1;0 .

D.

 0;  3 .

2
 và có đạo hàm f '( x) x( x  1)( x  1) . Hàm số y  f ( x)

C.

 0;1 .

D.

 1;2  .

A  1;2;3 , B   1;1;  2 , C  1;2;2 
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm
. Mặt phẳng đi qua A và
5/6 - Mã đề 816


vng góc với BC có phương trình là:
A.  2 x  y  4 z  16 0 .


B. 2 x  y  4 z  16 0 .
D. 2 x  y  4 z  16 0 .

C. 2 x  y  4 z 16 0 .
x6
Câu 45. Nghiệm của phương trình 3 27 là
A. x 1.
B. x  3.

C. x 2.

D. x  2.

SA   ABC 
Câu 46. Cho hình chóp S. ABC có
, đáy ABC là tam giác vng cân ở B , SA AB a . Khi
 ABC  bằng
đó tan của góc giữa SC và mặt phẳng
1
1
A. 2 .
B. 2 .
C. 2 .
D. 2 .
Câu 47. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 học sinh gồm một nam và một nữ từ một nhóm học sinh gồm 8 nam và
3 nữ?
A. 11 .
B. 3 .
C. 8 .

D. 24 .
log 4  4a 
Câu 48. Với a là số thực dương tùy ý,
bằng

A.

4  log 4 a .

B. 1  log 4 a .

C.

1  log 4 a .

D. 4  log 4 a .

z 2  2  m 1 z  m  3 0 m
( là tham số thực). Có bao
z  2 6
nhiêu giá trị của tham số m để phương trình có nghiệm phức z0 thỏa mãn 0
?
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 1.
Câu 49. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình

A  1;  2;  3 ,
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tam giác ABC có trọng tâm G . Biết

B  3; 4;  1 G  2;1;  1
,
. Tọa độ điểm C là
A.

C  1;2;  1

.

B.

C  1;1;  1

.

C   2;1;3
C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 816

D.

C  2;1;1

.




×