SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 624
Câu 1. Với
A.
, đạo hàm của hàm số
.
B.
Câu 2. Cho
là
.
C.
và
A.
D.
C.
Câu 3. Trong không gian
D.
, cho mặt phẳng
và đường thẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
A.
.
B.
.
Câu 4. Trong không gian
,
. Tọa độ điểm
A.
.
số
cho điểm
.
.
với
D.
.
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
D.
.
bằng
B.
B.
.
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm
.
C.
Câu 6. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. .
.
C.
, đồ thị hàm số
trên đoạn
A.
?
C.
thỏa mãn
vng góc với
là
B.
Câu 5. Cho hàm số
.
. Tính
B.
mặt phẳng
.
.
D.
.
là
.
C. .
Câu 7. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tồn phần của khối trụ là
D.
.
và bán kính đường trịn đáy là
. Diện tích
A.
.
B.
C.
D.
Câu 8. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 9. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
Câu 10. Với
.
B.
.
là số thực dương tùy ý,
C.
bằng
1/6 - Mã đề 624
.
.
có tọa độ là
D.
.
A.
.
B.
Câu 11. Cho hàm số
Hàmsố
.
C.
.
A.
B.
.
.
C.
B.
.
C.
C.
D.
Câu 14. Đồ thị của hàm số
.
.
C.
D.
.
và đi qua điểm
có phương
.
D.
.
đồng biến trên khoảng
B.
Câu 16. Cho cấp số cộng
.
.
cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng
B.
A.
.
mặt cầu tâm là điểm
B.
Câu 15. Hàm số
D.
trên đoạn
A.
.
.
của hàm số
Câu 13. Trong khơng gian
trình là:
.
, biết
B.
C.
và
.
. Giá trị của
.
Câu 17. Cho hàm số
thiên như sau:
C.
D.
.
bằng
.
D.
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
Hàm số
.
Hàm số
có bảng biến
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. .
B. .
C.
Câu 18. Cho hàm số
A.
.
có bảng biến thiên như sau
Câu 12. Tìm giá trị lớn nhất
A.
D.
đạt cực đại tại điểm
A.
A.
.
.
D. .
. Tích phân
B.
.
C.
bằng
.
D.
.
Câu 19. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối không đáng kể).
A.
.
Câu 20. Với
B.
.
là số thực dương tùy ý,
C.
bằng
2/6 - Mã đề 624
.
D.
.
A.
.
B.
.
Câu 21. Cho số phức
C.
.
Môđun của số phức
A.
C.
D.
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
;
C.
;
.
B.
.
D.
Câu 23. Có bao nhiêu giá trị ngun của
.
bằng
B.
A.
D.
và bán kính
;
của mặt cầu
.
.
;
với
có phương trình:
.
sao cho tồn tại số thực
thỏa mãn:
.
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
Câu 25. Cho hình hộp chữ nhật
bên). Góc giữa đường thẳng
A.
.
B.
Câu 26. Trong khơng gian
và bán kính đáy là
vng góc với trục
khối nón
tại
.
có
và mặt phẳng
C.
và
.
, cho hai điểm
của hình nón
.
(tham khảo hình
bằng
.
. Gọi
D.
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
.
, hình nón
là điểm trên đoạn
Gọi
D.
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
có tọa độ tâm
có đường cao
đáy là
. Khi thể tích
bán kính là
. Giá trị
. Mặt phẳng
đi qua
A. .
B. .
C. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
D. .
Câu 27. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
, cho mặt phẳng
3/6 - Mã đề 624
A.
B.
C.
D.
Câu 28. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
.
B.
.
Câu 29. Có bao nhiêu số tự nhiên
C.
.
sao cho ứng với mỗi
D.
.
có khơng quá 148 số nguyên
thỏa mãn
?
A. 7
B. 5
C. 4
Câu 30. Trong không gian
tham số là:
A.
D. 6
đường thẳng đi qua điểm
B.
và
C.
Câu 31. Cho hình chóp
có đáy
có phương trình
D.
là hình chữ nhật với
,
, tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
A.
thỏa mãn
.
và cạnh
B.
.
Câu 32. Có bao nhiêu số phức
A.
.
B.
C.
thỏa mãn
.
.
.
D. .
là:
.
Câu 34. Cho hàm số
bằng:
D.
C. .
B.
tạo
?
.
Câu 33. Số phức liên hợp của số phức
A.
. Thể tích khối
,
C.
.
D.
.
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
.
C.
B.
.
.
D.
Câu 35. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
.
và bán kính đáy
. Khi đó thể tích khối nón
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 36. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B.
Câu 37. Cho hàm số bậc ba
vẽ. Gọi
.
C.
.
và đường thẳng
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
4/6 - Mã đề 624
D.
.
có đồ thị như hình
thì tỷ số
bằng.
A. .
B. .
Câu 38. Nếu
C. .
và
D.
thì
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 39. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đơi một khác nhau?
D.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 40. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
D.
A.
.
B.
.
C.
Câu 41. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
A.
.
B.
.
là:
B.
.
.
.
D.
B.
Câu 44. Cho hai số phức
A.
.
C.
và
. Số phức
B.
.
.
B.
có bảng biến thiên như hình sau:
D.
D.
là
.
C.
Câu 46. Trong khơng gian với hệ tọa độ
.
D.
B.
Câu 47. Xét hai số phức
.
cho hai điểm
và mặt phẳng
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
.
bằng
C.
Câu 45. Nghiệm dương của phương trình
A.
.
D. .
Câu 43. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
D.
C. .
.
C.
.
.
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
Câu 42. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
C.
cách đều hai điểm
D.
thỏa mãn
và
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
B.
.
Câu 48. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 49. Cho hình chóp tứ giác đều
C.
.
D.
.
là:
.
C.
.
có độ dài cạnh đáy bằng
5/6 - Mã đề 624
D.
.
và độ dài cạnh bên bằng
(tham
khảo hình bên). Khoảng cách từ
A.
B.
đến mặt phẳng
.
C.
Câu 50. Tích phân
A.
.
bằng
.
D.
C.
.
------ HẾT ------
D.
.
bằng
B.
.
6/6 - Mã đề 624
.