SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 676
Câu 1. Trong một lớp học gồm 15 học sinh nam và 10 học sinh nữ. Giáo viên gọi ngẫu nhiên 4 học sinh lên
giải bài tập. Tính xác suất để 4 học sinh được gọi đó có cả nam và nữ?
A.
.
Câu 2. Với
A.
B.
.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
.
C.
.
C.
Câu 4. Cho một khối trụ có độ dài đường sinh là
tồn phần của khối trụ là
.
D.
.
. Gọi
của hình nón
D.
.
D.
, cho hai điểm
và bán kính đáy là
tại
.
C.
Câu 5. Trong khơng gian
khối nón
.
và bán kính đường trịn đáy là
B.
vng góc với trục
D.
cắt trục hồnh tại điểm có hồnh độ bằng
B.
A.
.
bằng
.
Câu 3. Đồ thị của hàm số
A.
C.
.
, hình nón
là điểm trên đoạn
Gọi
có đường cao
là thiết diện của mặt phẳng
là khối nón có đỉnh
lớn nhất thì mặt cầu ngoại tiếp nón
bằng
. Diện tích
có tọa độ tâm
đáy là
. Khi thể tích
bán kính là
. Giá trị
A. .
B. .
C. .
D. .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
Câu 6. Cho hàm số
số
, đồ thị hàm số
trên đoạn
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của hàm
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 7. Một khối chóp có thể tích bằng 90 và diện tích đáy bằng 5. Chiều cao của khối chóp đó bằng
A.
.
B.
.
C.
.
1/6 - Mã đề 676
D.
.
Câu 8. Cho hình hộp chữ nhật
Góc giữa đường thẳng
có
và mặt phẳng
và
(tham khảo hình bên).
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 9. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 5; 7; 8 bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 10. Một khối nón trịn xoay có chiều cao
là:
A.
.
B.
A.
.
B.
C.
D.
.
.
D. .
và đi qua điểm
C.
B.
.
D. .
.
C.
.
D.
B.
A.
C.
, đạo hàm của hàm số
.
B.
và mặt phẳng
khảo hình bên). Khoảng cách từ
cách đều hai điểm
D.
là
.
C.
Câu 17. Cho hình chóp tứ giác đều
.
cho hai điểm
Đường thẳng
nằm trong
sao cho mọi điểm của
có phương trình làcác mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Câu 16. Với
có phương
là
Câu 15. Trong khơng gian với hệ tọa độ
A.
.
và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
Câu 14. Nghiệm dương của phương trình
A.
D.
.
mặt cầu tâm là điểm
B.
B.
. Khi đó thể tích khối nón
.
C.
A.
.
.
?
.
Câu 13. Cho hàmsố
liên tục trên
Số điểm cực trị của hàm số là
.
D.
C.
thỏa mãn
Câu 12. Trong khơng gian
trình là:
A.
.
và bán kính đáy
.
Câu 11. Có bao nhiêu số phức
D.
.
có độ dài cạnh đáy bằng
đến mặt phẳng
bằng
2/6 - Mã đề 676
D.
.
và độ dài cạnh bên bằng
(tham
A.
.
B.
.
Câu 18. Cho hàm số
Hàmsố
A.
C.
D.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau
đạt cực đại tại điểm
.
B.
.
C.
.
Câu 19. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
Câu 20. Cho hàm số
C.
.
C.
B.
.
.
B.
C.
.
D.
.
là:
.
Câu 23. Xét hai số phức
.
bằng
Câu 22. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
D.
là số thực dương tùy ý,
.
.
B.
.
A.
D.
. Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
Câu 21. Với
.
có tọa độ là
C.
.
D.
thỏa mãn
.
và
. Giá trị lớn nhất
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 24. Cho hàm số
xác định và liên tục trên khoảng
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 25. Cho hai số phức
A.
và
B.
Câu 26. Trong không gian
mặt phẳng
có bảng biến thiên như hình sau:
C.
. Số phức
D.
.
C.
D.
, cho mặt phẳng
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của
B.
.
C.
.
3/6 - Mã đề 676
.
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 27. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số đơi một khác nhau?
A.
.
và đường thẳng
vng góc với
?
.
D.
D.
.
.
Câu 28. Cho hàm số
A.
. Tích phân
.
B.
Câu 29. Nếu
A.
.
C.
và
.
bằng
.
thì
B.
.
C.
.
.
D.
.
, cho mặt cầu
. Xác định tọa độ tâm
;
.
bằng
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ
A.
D.
và bán kính
B.
có phương trình:
của mặt cầu
;
.
.
C.
;
.
D.
;
.
Câu 31. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên:
A.
.
B.
.
Câu 32. Tích phân
A.
.
Câu 33. Tìm giá trị lớn nhất
.
A.
.
C.
.
D.
D.
C.
.
D.
.
C.
.
D.
.
C.
sao cho ứng với mỗi
.
D.
B. 6
C. 5
Môđun của số phức
B.
Câu 38. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
C.
.
.
có khơng q 148 số ngun
?
Câu 37. Cho số phức
.
là
B. .
Câu 36. Có bao nhiêu số tự nhiên
A.
.
đồng biến trên khoảng
Câu 35. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
A. 7
.
trên đoạn
.
B.
A. .
.
của hàm số
B.
Câu 34. Hàm số
.
bằng
B.
A.
C.
D. 4
bằng
C.
D.
B.
.
là:
D.
4/6 - Mã đề 676
.
thỏa mãn
Câu 39. Cho hàm số bậc ba
vẽ. Gọi
A.
và đường thẳng
có đồ thị như hình
lần lượt là diện tích của các phần giới hạn như hình bên. Nếu
.
B. .
C. .
Câu 40. Cho hình chóp
có đáy
thì tỷ số
D. .
là hình chữ nhật với
,
, tam giác
nhọn và nằm trong mặt phẳng vng góc với đáy. Biết hai mặt phẳng
với nhau góc
A.
thỏa mãn
.
và cạnh
B.
Câu 41. Trong khơng gian
tham số là:
A.
. Thể tích khối
.
C.
Câu 42. Cho
và
A.
Câu 43. Trong không gian với hệ toạ độ
điểm nào dưới đây?
D.
D.
C.
D.
. Mặt phẳng
C.
B.
D.
C.
.
D.
là hàm số bậc bốn thỏa mãn
.
Hàm số
có bảng biến
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
B. .
C. .
Câu 46. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 47. Cho cấp số cộng
A.
đi qua
là
.
Câu 45. Cho hàm số
thiên như sau:
Hàm số
có phương trình
C.
Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình
.
.
và
, cho mặt phẳng
B.
A.
tạo
. Tính
B.
A.
,
bằng:
.
đường thẳng đi qua điểm
B.
bằng.
.
B.
là:
.
, biết
D. .
C.
và
.
. Giá trị của
.
C.
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
.
với
.
5/6 - Mã đề 676
D.
.
bằng
D.
.
sao cho tồn tại số thực
thỏa mãn:
A. .
B. .
Câu 49. Trong không gian
,
. Tọa độ điểm
A.
.
C. .
cho điểm
D. .
thỏa mãn
với
là hai vectơ đơn vị trên hai trục
là
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 50. Sử dụng mảnh inox hình chữ nhật
có diện tích bằng
và cạnh
để làm một
thùng đựng nước có đáy, khơng có nắp theo quy trình như sau: Chia hình chữ nhật
thành hình chữ
nhật
và
, trong đó phần hình chữ nhật
được gị thành phần xung quanh hình trụ
có chiều cao bằng
; phần hình chữ nhật
được cắt ra một hình trịn để làm đáy của hình trụ trên
(phần inox thừa được bỏ đi) Tính gần đúng giá trị để thùng nước trên có thể tích lớn nhất (coi như các mép
nối khơng đáng kể).
A.
.
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 676
D.
.