SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 505
Câu 1. Cho một cấp số cộng
A. .
có
B.
. Cơng sai của cấp số cộng bằng
.
C.
Câu 2. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
cách.
B.
A.
.
C.
có cạnh đáy bằng
B.
D. .
bạn học sinh vào dãy có
cách.
Câu 3. Cho lăng trụ đều
lăng trụ bằng:
.
.
cách.
D.
cách.
, độ dài cạnh bên bằng
C.
Câu 4. Cho hai hàm số
ghế?
.
. Thể tích
D.
và
.
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
.
B.
Câu 5. Cho khối nón đỉnh
.
C.
có đường cao bằng
từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.
.
B.
.
D.
và diện tích tam giác
.
C.
bằng
D.
. Tính thể tích
.
.
.
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 8. Trong không gian với hệ trục tọa độ
thời
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
. Tìm số phức
.
Câu 7. Cho hàm số
.
C.
và
B.
.
bằng
.
Câu 6. Cho hai số phức
A.
thỏa mãn
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
bằng:
A.
của khối
, mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng
có phương trình là
A.
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
1/6 - Mã đề 505
, đồng
Câu 9. Trên tập số thực
A.
, đạo hàm của hàm số
.
B.
C.
.
Khoảng cách từ
có
đến
.
, đáy
là hình chữ nhật. Biết
B.
.
Câu 11. Cho
C.
với
.
B.
.
.
C.
.
A.
(
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
A. .
B.
Câu 13. Gọi
Khi đó
và
bằng:
.
B.
.
.
B.
C.
.
Câu 15. Trong khơng gian
.
, vectơ
.
thì
.
.
B.
.
D.
.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
.
.
bằng
B. .
.
trên đoạn
là:
D.
Câu 18. Trong khơng gian
A.
.
D. .
C.
.
Câu 17. Số nghiệm của phương trình
A.
là tập hợp tất cả
. Tổng các phần tử của
D.
B.
Câu 16. Nếu
A.
.
là tham số thực). Gọi
.
C.
.
C.
D.
thỏa mãn
C.
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
.
A.
D.
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
Câu 12. Cho phương trình
các giá trị của
là:
.
bằng:
.
A.
.
D.
Câu 10. Cho hình chóp
A.
là:
D.
.
là
.
C. .
D.
.
, tọa độ tâm của mặt cầu
B.
.
C.
2/6 - Mã đề 505
là:
.
D.
.
.
Câu 19. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
Câu 20. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
và điểm
và
trị của
sao cho
, biết rằng
B.
.
trị của
đi qua
có một vectơ chỉ phương
lần lượt tại
. Khi đó giá
D.
.
C.
liên tục trên
.
D.
.
thỏa mãn
.
B.
.
C.
. Biết
.
Câu 23. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.
.
B.
.
D.
và đường cao
C.
.
Câu 24. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên
.
B.
Câu 25. Cho hàm số
. Giá
.
.
là?
D.
.
thuộc đoạn
để hàm số
?
C.
.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
và mặt phẳng
bằng:
A.
A.
cắt
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
B.
Câu 22. Cho hàm số
.
và mặt phẳng
C.
Câu 21. Cho mặt cầu bán kính
A.
D.
cho đường thẳng
Đường thẳng
là trung điểm của
bằng:
A.
.
D. .
như sau:
là:
.
B. .
---------- HẾT ----------
3/6 - Mã đề 505
BẢNG ĐÁP ÁN
1
C.
.
D.
.
Câu 26. Biết
A.
. Khi đó
.
B.
.
Câu 27. Cho hàm số
đây?
A.
bằng:
C.
B.
.
Câu 28. Phần ảo của số phức
.
.
có
.
D.
D.
. Biết
bằng
D.
là
.
C.
.
C. 2.
D. 3.
là
.
C.
Câu 34. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
.
B. 1347.
Câu 35. Mơ-đun của số phức
A.
.
B.
.
có hai nghiệm
Câu 33. Số điểm cực trị của hàm số
A.
D.
để phương trình
?
B. 1.
B.
.
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
C.
Câu 32. Có bao nhiêu giá trị thực của
.
.
D. .
thỏa mãn
C.
.
D.
C.
.
D.
.
bằng
.
đều
và các điểm
bất kì thuộc mặt cầu
Câu 31. Tập xác định của hàm số
A.
, tam giác
, cho mặt cầu
B.
.
,
C.
B.
thỏa mãn
A. 4.
.
bằng:
. Giá trị của biểu thức
.
.
, khi đó
Điểm
A.
D.
vng góc với mặt phẳng
. Gọi
Câu 30. Trong khơng gian
A.
.
C.
B.
có tọa độ
C.
.
Câu 29. Cho hình chóp
A.
.
bằng
B.
cạnh có độ dài bằng
D.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
.
A.
.
4/6 - Mã đề 505
.
Câu 36. Với mọi
A.
thoả mãn
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
.
Câu 37. Trong không gian tọa độ
C.
D.
, cho hai véc-tơ
.
và
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
Câu 38. Nếu
A.
.
C.
và
.
B.
Câu 39. Cho
.
thì
.
bằng
.
C.
thỏa mãn
D.
,
.
D.
và
.
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
bằng:
A.
.
B.
.
Câu 40. Cho khối chóp
A.
C.
có diện tích đáy bằng
.
B.
Câu 41. Trên khoảng
.
.
.
.
Câu 43. Cho hình chóp
.
B.
.
A. 1.
B.
Câu 45. Trong khơng gian
.
.
là đường thẳng có phương trình
.
D.
là hình chữ nhật. Biết
và mặt đáy. Giá trị
.
D.
là một nghiệm của phương trình
C.
.
Câu 46. Trong khơng gian với hệ trục toạ độ
bằng
.
, trong đó
.
D.
, đường thẳng
B.
.
vng góc với mặt đáy và
C.
.
.
là
là góc giữa mặt phẳng
Câu 44. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
Đường thẳng đi qua
D.
C.
có cạnh bên
và gọi
.
.
D.
B.
.
. Thể tích khối chóp bằng:
B.
Câu 42. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
, đường cao
C.
.
C.
A.
D.
, họ nguyên hàm của hàm số
A.
A.
.
là các số
.
đi qua điểm nào dưới đây?
C.
.
, cho ba điểm
đồng thời vng góc với
và trục
5/6 - Mã đề 505
D.
.
,
và
có phương trình là:
.
A.
.
B.
Câu 47. Cho hàm số
.
C.
.
D.
.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 48. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
.
Câu 49. Cho hàm số
, gọi
trình
A.
C.
.
C.
.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
.
B.
.
C.
.
Câu 50. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
D.
.
D.
?
B.
.
D.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 505
.
.
.
để phương
bằng