SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 712
Câu 1. Cho phương trình
các giá trị của
là:
(
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
A. .
B.
.
, vectơ
B.
.
.
D.
Câu 4. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
Câu 5. Cho khối nón đỉnh
.
là một nghiệm của phương trình
B.
.
C.
có đường cao bằng
từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
.
D.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
.
A. 1.
B.
.
bằng
.
C.
.
Câu 7. Cho hàm số
A.
.
D.
là các số
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
và diện tích tam giác
C.
.
bằng
D.
. Tính thể tích
.
?
B.
.
, trong đó
.
Câu 6. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
C.
Câu 3. Trong không gian
.
bằng
B.
C.
D.
. Biết
. Giá trị của biểu thức
A.
.
và các điểm
bất kì thuộc mặt cầu
A.
là tập hợp tất cả
. Tổng các phần tử của
, cho mặt cầu
Điểm
có tọa độ
thỏa mãn
C.
Câu 2. Trong khơng gian
A.
là tham số thực). Gọi
.
D.
.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
B. .
Câu 8. Trong không gian tọa độ
C.
.
, cho hai véc-tơ
1/6 - Mã đề 712
D.
và
.
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 9. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.
.
B.
Câu 10. Nếu
A.
.
.
A.
.
D.
.
bằng
C.
, đạo hàm của hàm số
.
.
là?
.
thì
B.
Câu 11. Trên tập số thực
và đường cao
C.
và
D.
.
D.
.
là:
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 12. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
.
Câu 13. Trong khơng gian
A.
.
C.
B.
.
B.
.
.
C.
.
D.
C.
.
D.
có cạnh đáy bằng
B.
Câu 17. Cho hàm số
.
.
.
, độ dài cạnh bên bằng
C.
liên tục trên
.
.
. Thể tích
D.
.
Câu 18. Biết
.
B.
.
thỏa mãn
C.
. Biết
. Khi đó
B.
.
D.
.
bằng:
.
C.
2/6 - Mã đề 712
.
D.
của
.
bằng:
A.
A.
D.
là
Câu 16. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
trị của
.
có bảng biến thiên như sau:
.
.
C.
là
Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
đi qua điểm nào dưới đây?
.
B.
Câu 15. Cho hàm số
A.
D.
, đường thẳng
Câu 14. Tập xác định của hàm số
A.
.
.
. Giá
Câu 19. Trong không gian với hệ trục toạ độ
, cho ba điểm
Đường thẳng đi qua
và trục
A.
đồng thời vng góc với
.
B.
.
Câu 20. Cho hai số phức
A.
.
B.
.
C.
C.
Câu 22. Cho hàm số
.
D.
.
D.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 23. Có bao nhiêu giá trị thực của
với
B.
.
C.
A.
.
B.
.
D.
.
bằng
.
C. .
Câu 27. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
thời
D.
C. .
thì
.
.
bằng
B.
Câu 26. Nếu
D. 3.
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
Câu 25. Mơ-đun của số phức
.
có hai nghiệm
C. 2.
Câu 24. Cho
A.
.
để phương trình
?
B. 4.
.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
A.
.
là
B. .
thỏa mãn
A. 1.
D.
, mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
.
vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
Câu 28. Cho hình chóp
A.
.
có
đến
, đáy
là hình chữ nhật. Biết
bằng:
B.
Câu 29. Phần ảo của số phức
.
C.
.
bằng
3/6 - Mã đề 712
D.
, đồng
có phương trình là
A.
Khoảng cách từ
.
.
Câu 21. Số điểm cực trị của hàm số
A. .
D.
. Tìm số phức
.
và
có phương trình là:
C.
và
,
.
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 30. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
cách.
B.
Câu 31. Cho
D.
bạn học sinh vào dãy có
cách.
C.
thỏa mãn
.
,
.
ghế?
cách.
D.
và
cách.
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
bằng:
A.
.
B.
.
Câu 32. Cho hàm số
đây?
A.
A.
B.
.
C.
thoả mãn
.
B.
.
C.
có
.
, khi đó
B.
B.
.
.
C.
B.
.
là trung điểm của
bằng:
A.
B.
.
đều
.
D. .
là:
.
D.
.
cho đường thẳng
Đường thẳng
, biết rằng
đi qua
cắt
và mặt phẳng
và mặt phẳng
có một vectơ chỉ phương
C.
đồng biến trên
Câu 40. Cho hai hàm số
, tam giác
D.
.
C.
B.
.
,
.
Câu 39. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
A.
.
, tọa độ tâm của mặt cầu
và điểm
sao cho
D.
là
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ
và
trị của
.
bằng:
C.
.
Câu 37. Trong khơng gian
A.
.
D.
vng góc với mặt phẳng
. Gọi
.
D.
.
Câu 36. Số nghiệm của phương trình
A.
.
là:
.
Câu 35. Cho hình chóp
A.
.
C.
B.
cạnh có độ dài bằng
D.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
Câu 34. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
.
Câu 33. Với mọi
C.
lần lượt tại
. Khi đó giá
D.
thuộc đoạn
để hàm số
?
C. .
và
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
4/6 - Mã đề 712
thỏa mãn
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
bằng:
A.
.
B.
Câu 41. Trên khoảng
A.
.
C.
, họ nguyên hàm của hàm số
.
C.
B.
.
Câu 42. Cho hàm số
D.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
D.
.
là
.
.
như sau:
là:
.
B. .
---------- HẾT ----------
5/6 - Mã đề 712
BẢNG ĐÁP ÁN
1
C.
.
D.
.
Câu 43. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
Câu 44. Cho hàm số
C.
, gọi
trình
.
B.
D.
.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
.
C.
Câu 45. Cho một cấp số cộng
A. .
B.
có
để phương
có cạnh bên
B.
Câu 47. Cho khối chóp
A.
.
.
C.
.
B.
.
Câu 50. Gọi
Khi đó
.
.
B.
và
bằng:
là hình chữ nhật. Biết
D.
, đường cao
.
.
. Thể tích khối chóp bằng:
D.
C.
.
.
.
D.
.
C. 1347.
D.
.
thỏa mãn
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
B.
bằng
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A.
.
và mặt đáy. Giá trị
.
C.
Câu 48. Cho mặt cầu bán kính
A.
D.
là góc giữa mặt phẳng
.
.
vng góc với mặt đáy và
có diện tích đáy bằng
B.
D.
C. .
và gọi
.
.
bằng
. Công sai của cấp số cộng bằng
.
Câu 46. Cho hình chóp
A.
.
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
A.
A.
là đường thẳng có phương trình
.
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 712
D. .
trên đoạn
.