SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 734
Câu 1. Cho hình chóp
khoảng bằng
A.
có đáy
là tam giác đều,
và hợp với mặt phẳng
.
B.
góc
.
A.
.
. Thể tích của khối chóp
C.
Câu 2. Bất phương trình
. Mặt phẳng
.
B.
.
C.
, khi đó
một
bằng
D.
có tập nghiệm là
cách
.
là?
.
D.
.
Câu 3. Một biển quảng cáo có dạng hình trịn tâm
, phía trong được trang trí bởi hình chữ nhật
;
hình vng
có cạnh
(m) và hai đường parabol đối xứng nhau chung đỉnh
như hình vẽ.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là 300.000 đồng/
và phần còn lại là 250.000 đồng/
. Hỏi số tiền để
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3.628.000 đồng.
B. 3.580.000 đồng.
C. 3.363.000 đồng.
---------- HẾT ---------ĐÁ.P Á.N
D. 3.439.000 đồng.
Câu 4. Trên đoạn
A.
, hàm số
.
B.
Câu 5. Cho số phức
A.
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
.
. Tính
C.
.
C.
D.
Câu 6. Tính tổng các nghiệm của phương trình
B.
.
bằng
C.
Câu 7. Trong khơng gian với hệ tọa độ
đoạn
.
.
B.
A. .
D.
.
, cho hai điểm
D.
;
.
và đường thẳng
. Phương trình nào dưới đây là phương trình của đường thẳng đi qua trung điểm của
và song song với ?
A.
Câu 8. Trong không gian
B.
C.
, cho mặt phẳng
1/6 - Mã đề 734
D.
. Vectơ nào sau đây không là vectơ
pháp tuyến của mặt phẳng
A.
?
B.
C.
Câu 9. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
D.
, điểm
. Có bao nhiêu điểm
biểu diễn nghiệm của bất phương trình
có tọa độ ngun thuộc hình trịn tâm
bán kính
?
A. .
B. .
C. .
D.
Câu 10. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
.
C.
Câu 11. Cho hình trụ có bán kính đáy
quanh của hình trụ là
A.
; ,
tích khối đa diện
A.
.
D.
C.
B.
và
.
Câu 13. Cho hàm số
.
. Gọi
. Gọi
C.
liên tục trên
. Diện tích xung
D.
có tất cả các cạnh bằng
lần lượt là trung điểm của
bằng
.
.
và khoảng cách giữa hai đáy bằng
B.
Câu 12. Cho tứ diện đều
.
là điểm thuộc cạnh
là giao điểm của
.
D.
thỏa mãn
sao cho
và
. Thể
.
,
. Giá trị
là
A.
B.
C.
Câu 14. Cho hàm số bậc bốn
hình vẽ sau:
có đồ thị hàm số
Hàm số
B.
C.
Câu 15. Nguyên hàm của hàm số
A.
.
Câu 16. Cho hàm số
đã cho là
.
B.
D.
là
.
C.
.
D.
có đạo hàm
B.
.
Câu 17. Trong khơng gian với hệ tọa độ
vectơ
là đường cong như
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
A.
D.
.
. Số điểm cực đại của hàm số
C. .
, cho các vectơ
.
2/6 - Mã đề 734
D. .
,
. Tìm tọa độ của
A.
.
B.
.
C.
Câu 18. Trong không gian
cho mặt cầu
định tọa độ tâm
của mặt cầu
A.
và bán kính
;
C.
;
.
D.
có phương trình:
. Xác
:
.
B.
.
D.
;
.
;
Câu 19. Cho các hàm số
Đường thẳng
của
.
có đồ thị lần lượt là
cắt
tại
lần lượt tại
lần lượt là
và
. Phương trình tiếp tuyến của
A.
B.
C.
D.
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
A.
.
B.
.
.
. Biết phương trình tiếp tuyến của
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 20. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Câu 21. Điểm
.
tại
D.
.
và
là
.
. Khi đó số phức
C.
tại
là
D.
.
D. Điểm
.
Câu 22. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm
.
B. Điểm
Câu 23. Cho hàm số
trình
A.
.
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ. Đặt
.
B.
.
C. .
.
và
. Hỏi phương
B.
A.
.
C.
B.
B.
.
D.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
A. 5.
B. 2.
Câu 28. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
.
quanh một trong những đường kính, ta được khối
D.
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
.
.
.
C.
Câu 26. Cho đồ thị hàm số
dưới đây?
.
D.
. Tính
Câu 25. Quay một miếng bìa hình trịn có diện tích
trịn xoay có thể tích là
A.
.
có mấy nghiệm thực phân biệt?
Câu 24. Cho hai tích phân
A.
C. Điểm
C.
.
C. 3.
, cho đường thẳng
3/6 - Mã đề 734
đồng biến trên khoảng nào
D.
.
chứa bao nhiêu số nguyên ?
D. 4.
. Hỏi
đi qua
điểm nào trong các điểm sau:
A.
.
B.
.
C.
Câu 29. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
A.
B.
C.
.
.
.
C.
Câu 31. Tính đạo hàm của hàm sớ
.
là tam giác vng cân tại
.
B.
.
B.
D.
C.
.
.
C.
để phương trình đó có nghiệm
A. .
B.
.
.
với
A.
A.
.
C.
Câu 36. Tập xác định của hàm số
.
A.
B.
.
Câu 38. Với
A.
D.
B.
Câu 39. Cho khối chóp
B.
. Phần thực của
.
bằng
D. .
.
D.
.
là tam giác vng tại
Khoảng
là:
.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
.
D.
C.
có đáy
đến mặt phẳng
.
là tham số thực). Có bao
là:
Câu 37. Một hình lăng trụ đứng
cách từ điểm
.
thỏa mãn
C.
B.
A.
(
trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức
.
.
là các số thực lớn hơn 1. Tính
B.
Câu 35. Điểm
D.
D.
C. .
Câu 34. Cho
.
. Bạn An chọn ngẫu nhiên
tấm thẻ. Tính
tấm mang số chẵn trong đó chỉ có một tấm
Câu 33. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị của
và
.
Câu 32. Thầy Bình đặt lên bàn
tấm thẻ đánh số từ đến
xác suất để trong
tấm thẻ lấy ra có tấm thẻ mang số lẻ,
thẻ mang số chia hết cho .
.
,
bằng
B.
A.
.
có đáy
. Thể tích khối lăng trụ
.
.
D.
Câu 30. Cho hình lăng trụ đứng
A.
D.
?
.
A.
.
.
D.
.
bằng
.
có thể tích là
C.
.
, đáy là hình vng cạnh
bằng.
4/6 - Mã đề 734
D.
.
. Độ dài chiều cao khối chóp
A.
.
B.
Câu 40. Cho số phức
A.
.
thỏa mãn
.
.
Câu 41. Cho hình chóp
A.
.
D.
. Phần thực của số phức
B.
cạnh bằng
C.
C.
có
B.
D.
C.
Câu 42. Trong khơng gian với hệ toạ độ
, tam giác
A. .
B.
Câu 43. Trong không gian
đi qua , vng góc với
A.
và
.
D.
. Giá trị
chứa
đều
bằng
.
, cho đường thẳng
. Hai mặt phẳng
là tâm của mặt cầu
.
vng góc với mặt phẳng
.
điểm và
bằng
.
(minh họa như hình dưới). Góc tạo bởi giữa mặt phẳng
.
.
và mặt cầu
và tiếp xúc với
. Gọi
là tiếp
bằng
.
C.
.
D. .
, cho điểm
và đường thẳng
và cắt trục
có phương trình là.
B.
. Đường thẳng
C.
D.
Câu 44. Cho hàm số
có đồ thị như sau
Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
B.
Câu 45. Cho điểm
cho
.
C.
. Mặt phẳng
là trực tâm tam giác
A.
đi qua điểm
.
A. .
.
Câu 48. Cho hàm số
thỏa mãn
. Khi đó
B.
.
có
, khi đó
sao
.
là:
B.
Câu 47. Cho
tại
.
D.
Câu 46. Nguyên hàm của hàm số
.
là
B.
.
A.
D.
cắt các trục tọa độ
. Phương trình mặt phẳng
.
C.
.
C.
.
D.
.
bằng:
C.
.
và
bằng
5/6 - Mã đề 734
D.
. Biết
.
là nguyên hàm của
A.
.
B.
Câu 49. Cho cấp số cộng
A.
.
.
với
B.
.
C.
và cơng sai
.
. Khi đó
C. .
D.
.
bằng
D. .
Câu 50. Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau được tạo thành từ các chữ số
A.
.
B.
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 734
D.
?
.