Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 3 (21)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.62 MB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 561

Câu 1. Với
A.

là số thực dương tùy ý,

.

B.

Câu 2. Trong các dãy số
A.

.

.

A.


C.

.

D.

.

sau đây, dãy số nào là cấp số nhân?
B.

.

Câu 3. Cho hàm số bậc ba
A. 5.
B. 3.
Câu 4. Hàm số

bằng

C.

.

có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
C. 2.

D.

.


có bao nhiêu điểm cực trị?
D. 1.

nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
.

B.

.

Câu 5. Phương trình

C.

D.

.

tương đương với phương trình nào sau đây?

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 6. Một tổ có 10 học sinh ( 6 nam và 4 nữ). Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh, tính xác suất sao cho 2 học sinh

được chọn đều là nữ.
A.

.

Câu 7. Cho tứ diện
là trung điểm của

B.

.

C.

.


đơi một vng góc với nhau, và
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng

A.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
B.
C.
D.
Câu 8. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng có tiệm cận đứng
1/5 - Mã đề 561


D.

.
. Gọi


A.

B.

Câu 9. Với

C.

là số thực tùy ý,

A.

.

bằng

B.

.

Câu 10. Cho hàm số

C.


D.

.

.

có tối thiểu 3 cực trị.
D. 11.

C. 10.


B.

.

B.

. Thể tích khối hộp chữ

C.

Câu 12. Thể tích của khối lập phương cạnh
.

. Có bao

để hàm số

Câu 11. Cho hình hộp chữ nhật

nhật
bằng

A.

.

có đạo hàm

nhiêu giá trị của tham số
A. 8.
B. 9.

A.

D.

.

.

D.

.

bằng
C.

.


D.

.

Câu 13. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng tại
phẳng đáy và
. Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng đáy bằng
A.

.

B.

.

Câu 14. Cho hàm số
. Khi đó giá trị
A.

C.

D.

có đồ thị cắt trục tung tại điểm

.

, tiếp tuyến tại


có hệ số góc bằng

thỏa mãn điều kiện nào sau đây?

.

B.

.

C.

Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

vng góc với mặt

.

D.

trên đoạn

B. 5.

Câu 16. Cho hàm số


.

C.

.

bằng

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thực của phương trình

A. 4.
B. 1.
C. 3.
D. 2.
Câu 17. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.

.

B.

Câu 18. Tìm tập xác định

A.

.

C.

B.

.

D.

.

của hàm số
.

C.

Câu 19. Cho hình lăng trụ
có thể tích là
. Tính thể tích của khối chóp
A.

.

B.

.


.
. Gọi

C.
.
2/5 - Mã đề 561

D.

.

là điểm thuộc cạnh

D.

.

sao cho


Câu 20. Cho các số thực dương
A. 5.
B. 4.
Câu 21. Cho hàm số

thỏa mãn
C. 7.

, đồ thị của hàm số


hàm số
.

B.

cạnh

bằng

.

Câu 22. Cho hình hộp

C.

.

có thể tích bằng

. Tính thể tích của khối tứ diện

D.

. Gọi

.
D.

A.
.

B.
.
C.
Câu 24. Có bao nhiêu cách xếp 5 người thành một hàng dọc?

D.

.

B. 5 !.

C.

.

.

Câu 27. Cho hàm số

.

C.

và tạo với mặt phẳng

.

D. Hình thoi.

và có đồ thị hàm số


như hình vẽ

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

.

C.

.

D.

.

, khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng 5, góc giữa hai đường thẳng



lần lượt là trung điểm của
tích của khối đa diện

bằng

. Gọi




là trọng tâm tam giác

là điểm nằm trên cạnh

sao cho

. Thể

bằng:
B.

.

Câu 29. Cho hình chóp tam giác đều
. Tính thể tích khối chóp
A.

D.

C. Hình chữ nhật.

Câu 28. Cho hình hộp

.

.

có đạo hàm liên tục và xác định trên


bên dưới. Hàm số

A.

.

. Khi đó thể tích khối lăng trụ là?

A. .
B.
.
Câu 26. Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy là
A. Hình bình hành.
B. Hình vng.

A.

.

D. 25.

Câu 25. Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh 3, cạnh bên bằng
đáy một góc

.

lần lượt là trung điểm của các

A.
.

B.
.
C.
.
Câu 23. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào trong các hàm số sau?

A.



là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của

trên đoạn

A.

. Giá trị nhỏ nhất của
D. 6.

B.

Câu 30. Cho hình chóp

. Thể tích khối chóp

C.

.

có cạnh đáy bằng

. Biết mặt phẳng

D.
. Gọi

lần lượt là trung điểm của

vng góc với mặt phẳng

C.
vng góc với đáy. Tam giác

3/5 - Mã đề 561

.
.

D.
vuông cân tại

, biết


A.

.

B.

.


C.

Câu 31. Cho lăng trụ tam giác đều
trụ.
A.

.

B.

A.

.

có tất cả các cạnh đều bằng

.

Câu 32. Cho hình chóp
Thể tích của khối chóp

C.

có đáy
là:
B.

Câu 33. Cho hàm số


D.

C.

. Tính thể tích của khối lăng

.

D.

là hình vng cạnh

.

.

.

. Biết



.

D.

.

.


. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Hàm số đạt cực trị tai điểm

thì

B. Nếu hàm số đơn điệu trên

.

thì hàm số khơng có cực trị.

C. Hàm số đạt cực đại tại điểm

thì

đổi dấu từ dương sang âm khi qua

D.
là điểm cực tiểu của hàm số thì hàm số có giá trị cực tiểu là
Câu 34. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều).
B. Khối bát diện đều ( 8 mặt đều).
C. Khối nhị thập diện đều ( 20 mặt đều).
D. Khối tứ diện đều.

.

.


Câu 35. Một người gửi tiền vào ngân hàng với lãi suất không thay đổi là
trên năm. Biết rằng nếu khơng
rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là
lãi kép). Người đó định gửi tiền trong vịng 3 năm, sau đó rút 500 triệu đồng. Hỏi số tiền ít nhất người đó
phải gửi vào ngân hàng (kết quả làm trịn đến hàng triệu) là bao nhiêu triệu đồng?
A. 410.
B. 390.
C. 420.
D. 400.
Câu 36. Trong khai triển nhị thức
A. 4308.
B. 84.

, số hạng khơng chứa
C. 86016.

Câu 37. Tìm giá trị thực của tham số
.
A.

B.

Câu 38. Cho hàm số
nguyên là
A. 4.

hoành độ

.


A.

.

.

C.

đạt giá trị cực đại tại
.

D.

. Số điểm thuộc

B. 2.

có hồnh độ và tung độ đều là các số

C. 3.
có đồ thị

B.

D. 43008.

để hàm số

có đồ thị là


Câu 39. Hàm số



.

D. 5.

. Viết phương trình tiếp tuyến với
C.

4/5 - Mã đề 561

.

D.

tại điểm
.




Câu 40. Cho hàm số

. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị ngun của tham số

trình
A. 3.


có đúng 3 nghiệm thực
B. 484.

Câu 41. Cho cấp số cộng
A.

.

?
C. 486.


B.

Câu 42. Cho hình chóp

.

.

C.

.

D.

đáy

là tam giác vng tại


.
có hai mặt phẳng

với mặt đáy bằng

. Tính khoảng cách từ

.

B.

.

Câu 43. Cho tứ diện đều
bằng:
.

C.


B.

.

D.

là trung điểm cạnh

.


C.

A.

.

B.

.

D.

C.

Câu 45. Có bao nhiêu giá trị
để đồ thị hàm số
A. 2.
B. 3.

A.

Câu 47. Cho hình chóp
bằng
A. 3.

B.

.

D.


.

có đúng hai tiệm cận?
D. 4.

B. 2.

C. 12.

D.

.
. Tỉ số thể tích

D. 8.



B.

Câu 50. Cho hàm số

.

lần lượt là trung điểm của

.

C.


Câu 49. Có bao nhiêu giá trị
nguyên để hàm số
A. 9.
B. 5.

số

C. 1.

.

C.

. Gọi

Câu 48. Tập xác định của hàm số
.

.

có đồ thị như hình vẽ sau. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào
.

A.

liên tục trên

.


D.

.

xác định với mọi
D. 4.

C. 7.

và có đạo hàm

B.

.

C.
------ HẾT ------

5/5 - Mã đề 561

?
. Hỏi hàm

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
.



được vẽ trên một hệ trục tọa


.

Câu 46. Cho hàm số
đúng?

.

. Khi đó góc giữa hai véc tơ

Câu 44. Hình dưới là đồ thị của ba hàm số
độ. Khẳng định nào sau đây là khằng định đúng?

A.

đến

.

A.

A.

D. 485.

. Tính cơng sai

cùng vng góc với đáy. Góc giữa
mặt

để phương


.

D.

.



×