Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 3 (142)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.62 MB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 05 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 005

Câu 1. Cho lăng trụ tam giác đều
trụ.
A.

.

có tất cả các cạnh đều bằng

B.

Câu 2. Cho hàm số

.

C.

liên tục trên


. Tính thể tích của khối lăng

.

D.

.

và có đạo hàm

. Hỏi hàm số

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

B.

Câu 3. Cho hàm số

.

C.

Câu 4. Cho hình chóp

C. 2.

đáy


D. 4.

là tam giác vng tại

có hai mặt phẳng

với mặt đáy bằng

. Tính khoảng cách từ

đến

.

A.

.

B.

.

Câu 5. Cho hình chóp

. Thể tích khối chóp
A.

.


C.

B.

C.

Câu 7. Giá trị lớn nhất của hàm số
.

B.

.

.

.

Câu 9. Cho hàm số

B.

.

C. 4.

trên đoạn
C.

C.


.
vng cân tại

D.

, biết

.

có đúng hai tiệm cận?
D. 2.

.

Câu 8. Cho hình lăng trụ
có thể tích là
. Tính thể tích của khối chóp
.

D.

vng góc với đáy. Tam giác


Câu 6. Có bao nhiêu giá trị
để đồ thị hàm số
A. 3.
B. 1.

A.


.



cùng vng góc với đáy. Góc giữa

A.

D.

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thực của phương trình
A. 3.
B. 1.

mặt

.

. Gọi

.

bằng
D. 5.
là điểm thuộc cạnh

D.


sao cho

.

có đồ thị như hình vẽ sau. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào
1/5 - Mã đề 005


đúng?
A.

.

B.

Câu 10. Cho hàm số

.

.

thì

B. Nếu hàm số đơn điệu trên

thì hàm số khơng có cực trị.

D. Hàm số đạt cực đại tại điểm


thì

Câu 11. Cho hình hộp

có thể tích bằng

.

B.

.

.

B.

Câu 13. Cho hàm số
nguyên là
A. 3.

.

A.

A.

.

D.
.


.

D.

. Số điểm thuộc

B. 5.

.

có hồnh độ và tung độ đều là các số

C. 2.

D. 4.
xác định với mọi
D. 5.

C. 7.

có đồ thị cắt trục tung tại điểm

, tiếp tuyến tại

?

có hệ số góc bằng

thỏa mãn điều kiện nào sau đây?


.

Câu 16. Với

lần lượt là trung điểm của các

.

C.

Câu 14. Có bao nhiêu giá trị
nguyên để hàm số
A. 9.
B. 4.

. Khi đó giá trị

.

bằng

có đồ thị là

Câu 15. Cho hàm số

. Gọi

C.


Câu 12. Thể tích của khối lập phương cạnh
A.

.

đổi dấu từ dương sang âm khi qua

. Tính thể tích của khối tứ diện

A.

.

.

là điểm cực tiểu của hàm số thì hàm số có giá trị cực tiểu là

cạnh

D.

. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:

A. Hàm số đạt cực trị tai điểm
C.

C.

B.


.

là số thực tùy ý,
.

B.

C.

.

D.

.

bằng
.

C.

.

D.

.

Câu 17. Một người gửi tiền vào ngân hàng với lãi suất không thay đổi là
trên năm. Biết rằng nếu không
rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là
lãi kép). Người đó định gửi tiền trong vịng 3 năm, sau đó rút 500 triệu đồng. Hỏi số tiền ít nhất người đó

phải gửi vào ngân hàng (kết quả làm tròn đến hàng triệu) là bao nhiêu triệu đồng?
A. 390.
B. 410.
C. 420.
D. 400.
Câu 18. Cho hàm số

có đạo hàm liên tục và xác định trên

bên dưới. Hàm số
A.

.

.

như hình vẽ

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.

Câu 19. Cho tứ diện đều
bằng:
A.

và có đồ thị hàm số

.



B.

.

C.

.

là trung điểm cạnh
C.

D.

.

. Khi đó góc giữa hai véc tơ
.

2/5 - Mã đề 005

D.

.




Câu 20. Tìm giá trị thực của tham số
.


để hàm số

đạt giá trị cực đại tại

A.
B.
.
C.
Câu 21. Có bao nhiêu cách xếp 5 người thành một hàng dọc?
A.

.

B. 25.

D.

C. 5 !.

D.

.
.

Câu 22. Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 2.
B. 3.
C. 1.

D. 5.
Câu 23. Một tổ có 10 học sinh ( 6 nam và 4 nữ). Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh, tính xác suất sao cho 2 học
sinh được chọn đều là nữ.
A.

.

B.

.

C.

Câu 24. Cho hình hộp chữ nhật
nhật
bằng
A.

.

B.

.

C.

.

D.
. Gọi


. Biết mặt phẳng

B.

.

lần lượt là trung điểm của

B. 2.

C. 3.

B.

Câu 28. Trong các dãy số
A.

.

lần lượt là trung điểm của

.

.

D.
. Tỉ số thể tích
D. 12.


Câu 27. Hình dưới là đồ thị của ba hàm số
độ. Khẳng định nào sau đây là khằng định đúng?
A.

.

vng góc với mặt phẳng

C.
. Gọi

.
. Thể tích khối hộp chữ

có cạnh đáy bằng

. Tính thể tích khối chóp

Câu 26. Cho hình chóp
bằng
A. 8.

D.



Câu 25. Cho hình chóp tam giác đều

A.


.

được vẽ trên một hệ trục tọa
C.

.

D.

.

sau đây, dãy số nào là cấp số nhân?
B.

Câu 29. Cho hàm số

.

C.

.

D.

.

có đạo hàm

. Có bao


nhiêu giá trị của tham số
để hàm số
có tối thiểu 3 cực trị.
A. 11.
B. 8.
C. 10.
D. 9.
Câu 30. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.

.

B.

.

C.

.

Câu 31. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng tại
phẳng đáy và
. Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng đáy bằng
3/5 - Mã đề 005

D.

.

vng góc với mặt


A.

.

B.

Câu 32. Cho tứ diện
là trung điểm của

.

C.

.

D.

.


đơi một vng góc với nhau, và
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng

. Gọi


A.
B.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
C.
D.
Câu 33. Cho các số thực dương
thỏa mãn
A. 7.
B. 4.
Câu 34. Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy là
A. Hình thoi.
B. Hình chữ nhật.
Câu 35. Tập xác định của hàm số
A.

.

Câu 36. Với
A.

.

là số thực dương tùy ý,
B.

Câu 37. Cho hàm số

C. Hình vng.

D. Hình bình hành.


C.

D.

.

C.

trên đoạn
.

.

B.

.

D.

bằng

.

C.

.

D.


.

B.

Câu 40. Cho hình chóp
Thể tích của khối chóp
A.

.
và tạo với mặt phẳng

. Khi đó thể tích khối lăng trụ là?

A. .
B.
.
C.
.
Câu 39. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.

.

là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của

Câu 38. Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh 3, cạnh bên bằng
đáy một góc

.


bằng

, đồ thị của hàm số

hàm số
A.

C. 6.





B.

.

. Giá trị nhỏ nhất của
D. 5.

.

Câu 41. Phương trình

.
có đáy
là:

B.


.

C.

.

là hình vng cạnh

C.

.

D.

.

D.

.

. Biết



D.

tương đương với phương trình nào sau đây?
4/5 - Mã đề 005

.


.


A.
. B.
.
C.
Câu 42. Đồ thị hàm số nào sau đây khơng có tiệm cận đứng
A.

B.

Câu 43. Cho cấp số cộng
A.

.


.

C.
có đồ thị

.

.

D.


.

. Viết phương trình tiếp tuyến với

tại điểm



.

A.

.

B.

.

Câu 45. Cho hàm số
trình
A. 484.

C.

có đúng 3 nghiệm thực
B. 3.


.


tích của khối đa diện
.

C. 485.

D. 486.

. Gọi

là điểm nằm trên cạnh

Câu 47. Hàm số

.

C.

sao cho

. Thể

.

D.

.

nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
.


B.

Câu 48. Tìm tập xác định

C.

.

D.

của hàm số
B.

.

C.

.

Câu 49. Trong khai triển nhị thức
, số hạng không chứa
A. 4308.
B. 86016.
C. 84.
Câu 50. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối bát diện đều ( 8 mặt đều).
B. Khối nhị thập diện đều ( 20 mặt đều).
C. Khối tứ diện đều.
D. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều).
------ HẾT ------


5/5 - Mã đề 005



là trọng tâm tam giác

bằng:
B.

để phương

?

bằng

lần lượt là trung điểm của

.

D.

, khoảng cách giữa hai đường thẳng

bằng 5, góc giữa hai đường thẳng

A.

.


. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

Câu 46. Cho hình hộp

A.

.

D.

. Tính cơng sai

Câu 44. Hàm số

A.

D.

C.

B.

hồnh độ

.

D.

D. 43008.


.



×