SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 05 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 640
Câu 1. Trong các dãy số
A.
.
sau đây, dãy số nào là cấp số nhân?
B.
.
C.
Câu 2. Cho hình hộp chữ nhật
nhật
bằng
A.
.
.
D.
có
B.
.
. Thể tích khối hộp chữ
C.
.
D.
Câu 3. Hình dưới là đồ thị của ba hàm số
độ. Khẳng định nào sau đây là khằng định đúng?
A.
.
B.
.
A.
.
.
Câu 5. Cho hình chóp
Thể tích của khối chóp
A.
.
Câu 6. Cho hàm số
D.
C.
có đáy
là:
B.
.
vng góc với đáy. Tam giác
là
B.
C.
liên tục trên
.
vng cân tại
D.
là hình vng cạnh
.
.
được vẽ trên một hệ trục tọa
C.
Câu 4. Cho hình chóp
có
. Thể tích khối chóp
.
.
. Biết
.
, biết
và
D.
.
.
và có đạo hàm
. Hỏi hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 7. Cho hàm số bậc ba
A. 3.
B. 2.
Câu 8. Cho hàm số
.
D.
có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
C. 5.
có đạo hàm liên tục và xác định trên
bên dưới. Hàm số
A.
.
.
có bao nhiêu điểm cực trị?
D. 1.
và có đồ thị hàm số
như hình vẽ
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
B.
Câu 9. Cho các số thực dương
A. 4.
B. 6.
.
C.
thỏa mãn
C. 7.
1/6 - Mã đề 640
.
D.
. Giá trị nhỏ nhất của
D. 5.
.
là
Câu 10. Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
.
B.
.
Câu 11. Cho hàm số
Câu 12. Cho hàm số
. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
thì
đổi dấu từ dương sang âm khi qua
thì
D. Nếu hàm số đơn điệu trên
B.
Câu 14. Tìm tập xác định
.
là
.
C.
B.
.
C.
B.
.
B.
.
C.
.
D.
. Tính thể tích khối chóp
.
trên đoạn
.
Câu 17. Cho hình chóp tam giác đều
A.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ sau. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào
Câu 16. Giá trị lớn nhất của hàm số
.
.
của hàm số
Câu 15. Cho hàm số
đúng?
A.
.
thì hàm số khơng có cực trị.
Câu 13. Tập xác định của hàm số
.
.
.
là điểm cực tiểu của hàm số thì hàm số có giá trị cực tiểu là
A.
.
có tối thiểu 3 cực trị.
D. 11.
C. 8.
B. Hàm số đạt cực trị tai điểm
A.
D.
. Có bao
để hàm số
A. Hàm số đạt cực đại tại điểm
A.
.
có đạo hàm
nhiêu giá trị của tham số
A. 9.
B. 10.
C.
C.
C.
. Biết mặt phẳng
D. 5.
. Gọi
lần lượt là trung điểm của
vng góc với mặt phẳng
C.
Câu 18. Trong khai triển nhị thức
A. 43008.
B. 86016.
Câu 20. Có bao nhiêu giá trị
nguyên để hàm số
A. 5.
B. 4.
C. 4.
C. 7.
2/6 - Mã đề 640
.
D.
, số hạng không chứa
C. 4308.
Câu 19. Có bao nhiêu giá trị
để đồ thị hàm số
A. 2.
B. 1.
.
bằng
.
có cạnh đáy bằng
B.
D.
là
D. 84.
có đúng hai tiệm cận?
D. 3.
xác định với mọi
D. 9.
?
Câu 21. Cho hàm số
có đồ thị cắt trục tung tại điểm
. Khi đó giá trị
A.
A.
B.
.
C.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
.
.
.
C.
B.
.
.
.
B.
C.
.
C.
Câu 25. Cho hình hộp
.
và
bằng
lần lượt là trung điểm của
tích của khối đa diện
. Tính thể tích của khối lăng
D.
. Gọi
.
là điểm thuộc cạnh
.
D.
sao cho
.
. Gọi
và
là trọng tâm tam giác
là điểm nằm trên cạnh
sao cho
. Thể
bằng:
.
B.
.
Câu 26. Hàm số
hoành độ
.
, khoảng cách giữa hai đường thẳng
bằng 5, góc giữa hai đường thẳng
A.
.
D.
có tất cả các cạnh đều bằng
Câu 24. Cho hình lăng trụ
có thể tích là
. Tính thể tích của khối chóp
A.
D.
bằng
Câu 23. Cho lăng trụ tam giác đều
trụ.
A.
có hệ số góc bằng
thỏa mãn điều kiện nào sau đây?
.
Câu 22. Với
, tiếp tuyến tại
C.
có đồ thị
.
D.
.
. Viết phương trình tiếp tuyến với
tại điểm
có
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 27. Một tổ có 10 học sinh ( 6 nam và 4 nữ). Chọn ngẫu nhiên 2 học sinh, tính xác suất sao cho 2 học
sinh được chọn đều là nữ.
A.
.
B.
.
C.
Câu 28. Phương trình
A.
A.
.
D.
.
tương đương với phương trình nào sau đây?
.
Câu 29. Với
.
B.
.
là số thực tùy ý,
bằng
B.
C.
.
.
C.
.
D.
.
D.
.
Câu 30. Một khối lăng trụ tam giác có đáy là tam giác đều cạnh 3, cạnh bên bằng
đáy một góc
A.
.
và tạo với mặt phẳng
. Khi đó thể tích khối lăng trụ là?
B.
.
C.
.
3/6 - Mã đề 640
D.
.
Câu 31. Cho hình chóp
đáy
là tam giác vng tại
cùng vng góc với đáy. Góc giữa
mặt
có hai mặt phẳng
với mặt đáy bằng
. Tính khoảng cách từ
đến
.
A.
.
B.
.
Câu 32. Khối đa diện nào có số đỉnh nhiều nhất?
A. Khối tứ diện đều.
B. Khối thập nhị diện đều (12 mặt đều).
C. Khối bát diện đều ( 8 mặt đều).
D. Khối nhị thập diện đều ( 20 mặt đều).
Câu 33. Hàm số
A.
C.
D.
.
nghịch biến trên khoảng nào sau đây?
.
B.
Câu 34. Cho hàm số
.
C.
, đồ thị của hàm số
hàm số
.
B.
.
D.
là đường cong trong hình bên. Giá trị nhỏ nhất của
trên đoạn
A.
.
bằng
.
C.
.
D.
.
Câu 35. Một người gửi tiền vào ngân hàng với lãi suất không thay đổi là
trên năm. Biết rằng nếu khơng
rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu (người ta gọi đó là
lãi kép). Người đó định gửi tiền trong vịng 3 năm, sau đó rút 500 triệu đồng. Hỏi số tiền ít nhất người đó
phải gửi vào ngân hàng (kết quả làm trịn đến hàng triệu) là bao nhiêu triệu đồng?
A. 420.
B. 390.
C. 410.
D. 400.
Câu 36. Khối chóp tứ giác đều có mặt đáy là
A. Hình bình hành.
B. Hình chữ nhật.
C. Hình vng.
D. Hình thoi.
Câu 37. Tìm giá trị thực của tham số
.
A.
.
B.
Câu 38. Cho cấp số cộng
A.
.
Câu 39. Cho hàm số
trình
A. 3.
Câu 40. Cho tứ diện
là trung điểm của
để hàm số
C.
có
B.
đạt giá trị cực đại tại
D.
. Tính cơng sai
.
C.
.
.
.
D.
.
. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
có đúng 3 nghiệm thực
B. 484.
để phương
?
C. 485.
D. 486.
có
đơi một vng góc với nhau, và
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
và
bằng
A.
4/6 - Mã đề 640
. Gọi
B.
C.
D.
------ HẾT -----ĐÁ.P Á.N
Câu 41. Cho hình chóp
. Gọi
lần lượt là trung điểm của
. Tỉ số thể tích
bằng
A. 8.
B. 3.
C. 12.
D. 2.
Câu 42. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau?
A.
.
B.
.
C.
Câu 43. Có bao nhiêu cách xếp 5 người thành một hàng dọc?
A. 5 !.
B.
.
C.
.
D.
.
.
D. 25.
Câu 44. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng tại
phẳng đáy và
. Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng đáy bằng
A.
.
B.
Câu 45. Cho hàm số
.
C.
.
D.
B.
.
có
B.
.
.
C.
B.
A.
Câu 50. Cho hàm số
nguyên là
A. 2.
.
C.
B.
.
có đồ thị là
B. 3.
D.
.
có thể tích bằng
. Tính thể tích của khối tứ diện
.
. Khi đó góc giữa hai véc tơ
và
.
bằng
.
Câu 49. Cho hình hộp
cạnh
D.
là trung điểm cạnh
Câu 48. Thể tích của khối lập phương cạnh
A.
D. 3.
C.
Câu 47. Cho tứ diện đều
bằng:
A.
.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
là
A. 4.
B. 1.
C. 2.
Câu 46. Đồ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận đứng
A.
vng góc với mặt
. Gọi
D.
.
lần lượt là trung điểm của các
.
C.
.
. Số điểm thuộc
C. 5.
5/6 - Mã đề 640
D.
.
có hồnh độ và tung độ đều là các số
D. 4.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 640