Tải bản đầy đủ (.doc) (55 trang)

Từ điển môi trường từ s đến z

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (286.52 KB, 55 trang )

S
(1137 mục từ)
Saale Ice Age, Saalian Ice
Age
kỳ băng hà Saale
saddle đèo, đèo yên ngựa, mạch quặng dạng yên ngựa
sag 1) vùng trũng, miền võng; 3) sự trôi do gió
sagebrush desert hoang mạc cây xô thơm
Sahelian zone đới chuyển tiếp ở rìa sa mạc Bắc Phi
sai khe rãnh xói mòn trong sa mạc
Sakmarian bậc, kỳ Sakmar (đầu Permi)
saline (tính từ) có chứa muối, mặn; (danh từ) 1) hồ nước mặn; nguồn
nước mặn; 2) muối; dung dịch muối
saline alkali low-land
tropical pure melaleuca
forest
rừng Tràm thuần nhiệt đới trên đất kiềm mặn
saline intrusion 1) sự xâm nhập mặn; 2) lưỡi mặn
saline soil đất mặn
saline wetlands vùng đất ngập nước mặn
salinity độ muối
salinization mặn hóa
salmar muối mỏ
salt core cột muối (trong nhân vòm muối mỏ)
salt crust lớp vỏ muối
salt desert hoang mạc sét mặn, solonsăc
salt dome vòm muối
salt efflorescence nở hoa muối (sự tạo bề mặt muối trong sa mạc)
salt fingers dải mặn xẻ tua
salt lakes hồ nước mặn
salt marsh bãi lầy mặn


salt plug nêm mặn
salt stock cột muối (trong nhân vòm muối mỏ), đn salt core
salt tectonics kiến tạo muối mỏ, đn halokinesis
salt water nước mặn
salt weathering phong hóa do muối (do kết tinh muối)
saltation chuyển vận cóc nhảy (các hạt trầm tích)
saltatory biến đổi nhanh, nhảy vọt
saltwater intrusion 1) sự xâm nhập nước mặn; 2) nêm nước mặn
salty soils đất mặn hóa
Samarovo Ice Age kỳ băng hà Samarovo
sample mẫu
sample estimate ước lượng mẫu
sampling lấy mẫu, chọn mẫu
sampling error sai số lấy mẫu
sand cát; đất cát
165
165
sand bank doi cát
sand desert sa mạc, hoang mạc cát
sand devil gió xoáy cát, đnwhirl
sand dune cồn cát, đụn cát
sand dune stabilization cố định cồn cát
sand grains hạt cát
sand mining khai thác cát
sand mounds đụn cát (tại khóm cây chết)
sand ridges gờ cát, sống cát
sand storm bão cát
sand whirl gió xoáy cát, đn sand devil
sandbar doi cát, đn sand reef
sandblast dòng cát (do gió cuốn), gió cát

sandblasted pebble cuội sỏi nguồn gốc phá hủy cát
sandstone cát kết
sandr đồng bằng băng thủy, đn sandur
sand-wedge polygons đa giác nêm cát
sandy clay sét chứa cát
sandy particles hạt cát
Sangamon Interglacial gian băng Sangamon
sanguinite quặng đồng sanguinit
sanidine sanidin (thuộc nhóm fenpat kali)
sanitation cải thiện điều kiện vệ sinh
santilite tuf silic, đn geyserite, fiorite, silicous sinter
Santonian bậc, kỳ Santon (Creta thượng – muộn)
sapphire saphir, đn sappare (đá quý gốc corindon)
sapping khoét mòn chân vách, xói lở chân bờ sông và vách biển; đn cliff
erosion, underminning.
saprogenic (thuộc) sinh vật hoại sinh
saprolite saprolit, đn sathrolith
sapropel bùn thối, sapropel
sapropel rocks than đá bùn thối
sapropeliths than đá bùn thối
saprophagous animals động vật ăn xác thối
saprophyte thực vật hoại sinh (thực vật ăn chất hữu cơ thối)
Sarmatian bậc, kỳ Sarmat (Miocen giữa ở Đông Âu)
Sartan Ice Age kỳ băng hà Sartan
satellite geodesy trắc địa vệ tinh
satellite image ảnh vệ tinh
satellite meteorology khí tượng học vệ tinh
satellite oceanology hải dương học vệ tinh
satellite sounding quan trắc vệ tinh, thăm dò vệ tinh
satellite town thành phố vệ tinh

satellites vệ tinh
saturated adiabat đường đoạn nhiệt bão hòa
166
166
saturated air không khí bão hòa
saturated mixing ratio lines đồ thị tỷ suất xáo trộn bão hòa
saturated zone overland
flow, saturation overland
flow
dòng chảy cạn bão hòa
saturation deficit độ hụt bão hòa
saturation sự bão hòa
saturation-excess overland
flow
dòng chảy cạn dư bão hòa
Saturn Sao Thổ
savanna tràng cỏ, savan
savanna forest rừng savan
savanna zones các đới savan
savannah tràng cỏ, savan
savannah thorn land đất savan cây bụi gai
saxicolous plants thực vật ưa đá, sống trong đá
scale thang, thước tỉ lệ; quy mô; kích thước
scale economies giảm chi phí sản xuất
scale error sai số chiều dài trong phép chiếu hình bản đồ, đn linear distortion,
linear change
scale of a map tỉ lệ bản đồ
scale of earthquake
intensities
thang cường độ động đất

scale of seismic intensities thang cường độ địa chấn
scarp vách đứng, sườn dốc
scarp retreat giật lùi sườn dốc
scarp slope sườn dốc dạng vách
scatter diagram biểu đồ tản mát, biểu đồ tán xạ
scattered radiation tán bức xạ
scattering sự tản mát, sự tán xạ, sự phân tán
scavenger người thu gom rác
scavenging sự thu gom rác
scheelite kv scheelit, seelit
schematic map bản đồ chuyên đề
scherm coast bờ khúc khuỷu góc cạnh
schist đá phiến
schist-forming process quá trình tạo đá phiến
schistose structure cấu trúc phiến
schistosity tính phân phiến, độ phân phiến
schlieren thể dị li, slia
Schmidt hypothesis giả thiết Schmidth
schungito sungit
schuppen structure cấu trúc dạng vẩy, cấu trúc lợp ngói, đn imbricate structure
scientific data dữ liệu khoa học
scientific method phương pháp khoa học
scientific model mô hình khoa học
167
167
sciophytes cây ưa bóng dâm
Scirocco gió Siroco
scoria xỉ núi lửa
scour sự rửa xói
scouring sự rửa xói

scratched boulders đá tảng khía rãnh
scree đá dăm, đá mảnh sắc cạnh
scroll gờ lưỡi liềm (ở bên bồi của dòng sông)
scroll dunes đụn cát gờ lưỡi liềm
scrub bụi cây, cây bụi
scud mây vũ
sculptured relief chạm trổ - hình thái
scum váng, bọt
Scythian thống, thế Scythi (đầu Trias ở châu Âu)
sea biển
~ breeze gió biển
~ cliff vách đá bờ biển
~ climate khí hậu biển
~ coast bờ biển
~ currents dòng chảy biển, hải lưu
~ encircled with islands biển nội đảo
~ floor đáy biển, đáy đại dương
~ fog sương mù ở biển
~ gate cửa biển
~ level mực nước biển
~ mills cối xay biển
~ mounts núi ngầm dưới biển, núi ngầm; đn seamount
~ shore colony of birds quần xã chim vùng bờ biển
~ snow tụ đám vi sinh biển, đn plankton snow, marine snow
~ terrace thềm biển
~ wall đê biển
~ water colour màu nước biển
~-floor spreading tách dãn đáy đại dương
~-floor trench vực đáy biển, máng biển sâu
rough ∼ biển động

slight ∼ biển sóng nhẹ
storm ∼ biển sóng bão
surging ∼ biển động mạnh, biển bão
transgressive ∼ biển tiến
sea stern sóng đuôi tàu
seabeach bãi biển
seabird chim biển, hải âu
seabird city chợ chim
sea-charts bản đồ biển
sea-fog sương mù biển
sea-level change sự biến thiên mực nước biển
168
168
seam vỉa, lớp; mạch mỏng; mạch phân vỉa
seamount núi ngầm dưới biển, núi ngầm; đn sea-mounts
seaquake động đất dưới biển
seasonal aspects đổi màu theo mùa (của cây hay thảm thực)
seasonal lake hồ tạm thời (có nước theo mùa)
seasonal snow-line đường tuyết theo mùa
seasonality biến thiên theo mùa, tính mùa
seasonally frozen ground đất đóng băng theo mùa
seasons mùa; thời kỳ
sebkha đụn cát nhỏ sau bụi cây
Second World Thế giới thứ hai
secondary (sewage)
treatment
xử lý thứ cấp (xử lý nước thải)
secondary air mass khối không khí thứ cấp
secondary air pollutant chất ô nhiễm không khí thứ cấp
secondary arc cung núi thứ cấp

secondary divide đường phân thủy phụ lưu
secondary energy năng lượng thứ cấp
secondary forest rừng thứ sinh, rừng cấp hai
secondary growth sự tăng trưởng thứ cấp
secondary minerals khoáng vật thứ sinh
secondary production sản phẩm thứ cấp
secondary relief địa hình thứ sinh
secondary sewage treatment xử lý nước thải thứ sinh
secondary sources các nguồn thứ cấp
secondary succession diễn thế thứ sinh
secondary value giá trị thứ yếu
secondary vegetation thực vật thứ sinh
secretion sự phân tiết
sector model mô hình khu vực, mô hình từng đoạn
sector principle nguyên lý khu vực
sector theory lý thuyết khu vực
sectoral balance cân bằng khu vực
secular section lát cắt (mặt cắt) trường kỳ
secular variations of climate biến thiên dài hạn của khí hậu
secular variations of sea-
level
biến thiên dài hạn của mực nước biển
sedentary dạng ngồi yên, không di chuyển
sediment trầm tích; vật trầm tích; tầng trầm tích cặn;
sediment budget cán cân trầm tích
sediment control kiểm soát trầm tích
sediment discharge lưu lượng trầm tích
sediment load tải trọng trầm tích, lượng trầm tích
sediment trap bẫy trầm tích
sediment yield lượng trầm tích

169
169
sedimentary basin bồn trầm tích
sedimentary bedforms dạng đáy trầm tích
sedimentary complex phức hệ trầm tích
sedimentary cover vỏ trầm tích
sedimentary cycle chu trình trầm tích
sedimentary deposits tích tụ trầm tích; mỏ trầm tích
sedimentary fields trường trầm tích; mỏ trầm tích
sedimentary layer of the
Earth’s crust
lớp trầm tích của vỏ Trái Đất
sedimentary rhythm nhịp trầm tích, chu trình trầm tích
sedimentary rock đá trầm tích
sedimentation sự lắng đọng, (sự) trầm tích, quá trình trầm tích
sedimentation of reservoir sự lắng đọng trầm tích trong hồ chứa
sedimentation tank bể chứa trầm tích
sedimentogenesis sự phát sinh trầm tích
sedimentological tracer dấu vết trầm tích
sedimentology trầm tích học
sediments trầm tích
sediments balance cân bằng trầm tích
seed bank ngân hàng hạt giống
seed plants thực vật có hạt, đn spermatophyte
seed-tree cutting chặt gieo giống
seepage chất lỏng rỉ ra, lượng rỉ ra; vết lộ
segmented economy kinh tế ngành; kinh tế khu vực
segmented labour lao động khu vực
segregated ice băng phân ổ
segregation sự phân ổ, sự phân ổ

seiche current dòng chảy do dao động mực nước
seiches dao động mực nước; dao động lắc của mực nước
seif đụn cát cong dài (có đỉnh sắc nét dạng lưỡi kiếm) đn sif, saif,
sword dune
seismic thuộc về địa chấn
seismic focus chấn tiêu (nội chấn tâm)
seismic region vùng địa chấn
seismic waves sóng địa chấn
seismic zone đới địa chấn
seismic zoning sự phân đới địa chấn
seismicity độ địa chấn, độ động đất
seismology địa chấn học
seismotectonics kiến tạo địa chấn
selective culting sự sùng bái có tính chọn lọc
selective erosion sự xói mòn chọn lọc
selective harvesting thu hoạch chọn lọc, khai thác chọn lọc
selective logging chặt chọn, đốn chọn lọc
selective migration sự di cư chọn lọc
170
170
selective weathering sự phong hóa chọn lọc
selenite kv selenit
self-purification sự làm sạch chọn lọc, sự làm tinh khiết chọn lọc
self-regulation sự tự điều chỉnh
selva rừng selva, rừng mưa nhiệt đới
semiarid nửa khô hạn
semiarid climate khí hậu nửa khô hạn
semibasic rocks đá nửa bazơ
semi-desertis có tính bán hoang mạc
semidiurnal tide thủy triều bán nhật, bán nhật triều

semi-evergreen forest rừng bán thường xanh
semihumid climate khí hậu á ẩm ướt
semiotics nửa câm
Senonian bậc, kỳ Senon (thuộc Creta)
sensible heat nhiệt lượng hữu ích, nhiệt lượng nhạy cảm
sensible temperature nhiệt độ hữu ích
sensitivity độ nhạy, độ nhạy cảm
separatism thuyết phân biệt, phương pháp phân biệt
septaria kết hạch siderit hoặc sét carbonat nứt nẻ, septarium, đn septarian
boulder, septarian nodule
septic tank hố tự hoại, bể tự hoại
serac cột băng, tháp băng (ở đoạn sông băng tan)
seral stage giai đọan diễn thế
sere chuỗi diễn thế, loạt diễn thế, dãy diễn thế
scree apron nón đá lăn, đá lở, đn rock talus, talus cone, talus accumulation
sericite sericit
sericitic sandstone cát kết sericit
sericitisation sericit hóa
series dãy, chuỗi; seri; thống (thời địa tầng); loạt (đá magma, đn
igneous-rock ~)
series of strata hệ thống vỉa
serir đồng bằng hoang mạc đá-sỏi (ở Libia)
serozem đất xám
serpentine serpentin; có dạng da rắn, ngoằn nghèo
serpentine rock serpentinit, đn serpentinite
serpentinisation serpentin hóa
serpentinite serpentinit, đn serpentine rock
service centre trung tâm dịch vụ
service industry kinh tế dịch vụ
setting sắp đặt, bố trí; chọn vị trí, lắng đọng; sụt võng, đn outcrop

curvature; lặn (tinh tú)
settlement sự quần cư; sự kết tủa; sự sụt lún, sự lún xuống
settlement hierarchy thứ bậc quần cư (của các điểm quần cư dân)
settlement pattern mẫu hình quần cư
settler bể lắng
171
171
settling sự sụt võng, sự lún; sự hạ thấp; sự lắng đọng, chất lắng
settling basin bể lắng
severe local storm bão mạnh khu vực
sewage nước thải; chất bẩn
sewage gas khí nước thải
sewage overflow sự tràn nước thải
sewage sludge bùn nước thải; cặn nước thải
sewage treatment xử lý nước thải
sewage water nước thải
sewerage hệ thống cống rãnh
sewerage backlog sự ùn tắc cống rãnh thoát nước
shade enduring plants thực vật chịu bóng râm
shade-requiring plants thực vật đòi hỏi bóng râm
shadow weathering phong hoá rìa nắng-râm
shadow zone đới bóng râm (không phản xạ sóng địa chấn), đn blind zone; đới
khuất gió, đn wind shadow
shaft hầm, giếng (mỏ); hang đứng (karst)
shake sự dao động; sự lắc; sự rung; dao động; lắc; rung
shale
đá phiến sét; oil ∼ đá phiến dầu
shale oil dầu đá phiến (dầu từ đá phiến chứa dầu)
shallow nông, bãi nông, chỗ nước cạn
shallow water nước nông

shallow karst karst nông
shallow-water deposits trầm tích nước nông
shaly structure cấu tạo phân phiến, cấu trúc phân phiến
shape dạng, hình dạng; khuôn, mẫu (động từ) làm cho có dạng
shape change sự thay đổi hình dạng
shape distortion sự méo dạng
shape index chỉ số hình dạng
shatter belt đai vỏ vụn, đới vỏ vụn
shear sự dịch chuyển, sự trượt cắt, sự đứt;
shear cleavage thở chẻ ttrượt, thớ chẻ cắt
shear wind sự đứt gió
shear plane mặt trượt cắt , đn shear surface
shear strength cường độ trượt cắt, sức trượt cắt
shear-fault đứt gãy trượt bằng
shear-fold nếp uốn cắt, nếp uốn trượt, đn slip fold, glide fold
shearing
sự dịch chuyển, sự trượt, sự đứt; wind ∼ sự đứt gió
shear zone đới trượt cắt
sheet erosion xói mòn theo lớp, rửa trôi bề mặt
sheet eruption phun trào lớp (tạo bề mặt dung nham)
sheet flow dòng chảy tràn
sheet flow (flood) dòng chảy (lũ) mặt
sheet lightning (khí tượng) sự chớp sáng liên tục
sheet of rain-cloud lớp mây gây mưa
172
172
sheet vein mạch dạng vỉa
sheet wash sự rửa lũa bề mặt
sheeting sự phân lớp, tính xếp lớp
shelf 1) đá móng, đá gốc; vỉa đá 2) thềm lục địa; 3) bãi nông

shelf ice băng thềm lục địa
shelf sea biển thềm lục địa
shell vỏ, bao; đá vỏ sò ốc
shell limestone đá vôi vỏ sò ốc
shelter belt dải rừng phòng hộ
shelterwood cutting chặt mở tán
shield khiên; lớp phủ; tấm chắn
shield cone núi lửa hình khiên, đn shield volcano
shield dunes đụn hình khiên
shield volcano núi lửa hình khiên
shift and share analysis phân tích bộ phân và tổng thể
shifting cultivation du canh
shifting sands cát di chuyển
shifting snow tuyết di chuyển
shingle beds bãi cuội sỏi
shingles cuội, sỏi , đn rubbles, pebbles
ship waves sóng do tầu, sóng sau tầu
shoal bãi nông, chỗ cạn; bãi cát ngầm, đn shallow
shoalbank soi cát ven bờ
shore
bờ, bờ biển; lee ∼ bờ khuất gió;
shore deposits trầm tích bờ
shore ice băng bờ
shore lead dải nước giữa băng và bờ
shore of river bờ sông, đn river bank
shore platform thềm mài mòn
shore slope sườn bờ; sườn bờ dốc
shoreface terrace nền tích tụ ven bờ
shoreline đường bờ
short wave sóng ngắn

short wave outgoing
radiation
sự phát xạ sóng ngắn
short-day plant cây ngắn ngày
shortfold nếp uốn đoản
short-grass alpine meadow đồng cỏ thân thấp núi cao
short-grass prairie đồng cỏ thân thấp (ở thảo nguyên Bắc Mỹ)
short-range forecast dự báo ngắn hạn
short-wave radiation phát xạ sóng ngắn
shoulder of trough vai lũng; sườn trũng
shoulder of trough valley sườn thung lũng trũng
shove moraine băng tích xô đẩy
shrinkage crack khe nứt co rút
173
173
shrinkage of distance gian cách co rút
shrub cây bụi
shrub layer lớp cây bụi
shrub mound đồi nhỏ cây bụi
shrubbery cây bụi
Sial quyển Sial
Sial zone of the Earth đới Sial của Trái Đất
siallitisation sự sialit hóa
Sicilian transgression Biển tiến Sicil
side of fault cánh đứt gãy
sidereal day ngày thiên văn
sidereal month tháng thiên văn
sidereal time thời gian thiên văn
sidereal year năm thiên văn
siderite siderit

siderolite siderolit, thiên thạch đá chứa sắt, đn stony – iron meteorite
Siegenian bậc, kỳ Siegen (đầu Devon)
sierosem-like meadow soils đất xám đồng cỏ ướt
sierosems đất xám
sigmoidal dunes cồn cát hình S
sigmoidal fold nếp uốn hình S
silcrete cuội kết xi măng silic
silicates silicat
siliceous rocks đá silic
siliceous shale đá phiến silic
siliceous sinter đá tup silic
silicification sự silic hóa, sự thấm silic
silicifying sự thấm silic
sill vỉa xâm nhập, thể vỉa; trụ của vỉa than
silt 1) bùn; phù sa, bồi tích; 2) mùn khoan
silt delta châu thổ phù sa
silt load lượng bồi tích, lượng bùn
silting sự tích đọng bùn
siltstone bột kết (đá)
Silurian hệ, kỷ Silur
silvicultural reclaimation cải tạo rừng
silviculture ngành trồng rừng
Sima quyển Sima
simoom gió simum (gió khô nóng ở sa mạc Ả Rập)
simple fold nếp uốn đơn giản
single fault đứt gẫy đơn
single fold nếp uốn đơn
Sinian Sini (phân vị địa tầng Proterozoi ở Trung Quốc)
sink chỗ sụt, vùng trũng, đầm lầy
sink estate vùng đất sụt

174
174
sink hole phễu karst, đn doline, swallow hole
sink-hole lakes hồ karst
sinking sự lún, sự sụt lún, đn subsidence
sinter (đá) tuf vôi
sinuosity
chỗ cong; sự uốn khúc; ∼ of river sông uốn khúc; sự uốn khúc
của dòng sông
sinuosity ratio tỉ số uốn khúc
sinuous bedding sự phân vỉa uốn cong, thế nằm uốn cong
siphon siphon
siphon springs mạch nước dạng sifon
sirocco gió siroco (gió nóng ở nam châu Âu)
site vị trí, địa điểm
site planning quy hoạch điểm; quy hoạch xây dựng địa điểm
situation tình hình, tình huống; trạng thái
skarn skarn (biến chất trao đổi tiếp xúc); đá skarn
skeletal soils đất cốt, đất xương (phần đá đang phong hoá, nằm trên đá gốc, còn
giữ nguyên dạng cấu trúc đá gốc); đn lithosol
skerries đá khối ngầm
sketch bản vẽ phác, sơ đồ, lược đồ
sketch map bản đồ phác họa
skewed distribution phân bố lệch
skiophytes thực vật ưa bóng râm
sky 1) bầu trời; 2) khí hậu, thời tiết
sky colour màu bầu trời
sky conditions điều kiện thời tiết
sky radiation phát xạ bầu trời
slack tide thủy triều yếu

slack water nước đứng
slacks vụn than, bụi than
slag xỉ; vảy sắt
slaking sự làm tắt; giải khát
slash and burn đốt nương làm rãy
slash-and-burn agriculture nông nghiệp đốt nương làm rãy, đn slash-and-burn cultivation
slash-and-burn cultivation nông nghiệp đốt nương làm rãy, đn slash-and-burn agriculture
slate đá phiến; đá lợp, đá ngói
slatestone đá phiến
slaty cleavage thớ chẻ (sự tách chẻ; khối nứt) có phiến
sleet mưa có tuyết
slickenside mặt trượt, gương trượt, mặt phá huỷ
slide sự trượt, sự lở; đứt gãy trượt; phim dương bản
slide cast vết hằn trượt
slide fault
đứt gãy trượt
slide mark
vết trượt, dấu vết trượt
sliding strain
biến dạng trượt
sliks những điểm hoặc dải nước phẳng như gương trên bề mặt đại
175
175
dương hoặc hồ đang gợn sóng
slime mùn, mùn khoan; bùn
slip-off slope độ nghiêng trượt, độ nghiêng dịch chuyển
slope
sườn dốc; mái dốc; độ dốc; cánh (nếp uốn); continental ∼ sườn
lục địa; hydrolic ∼ độ dốc thủy lực
slope convection đối lưu độ dốc

slope deposits trầm tích sườn
slope elements yếu tố sườn; yếu tố độ dốc
slope glacier băng hà sườn dốc
slope of accumulation sườn tích tụ
slope of repose góc dốc tự nhiên
slope processes quá trình sườn
slope replacement sự thay thế sườn
slope wash rửa trôi bề mặt, đn sheet wash, sheet erosion
slope winds gió sườn núi
slough vũng lầy, bãi lầy
slowly degradable pollutant chất ô nhiễm phân hủy chậm
sludge bùn cống rãnh, bùn quánh ở đáy; bùn cặn thải công nghiệp
sludge cake phiến băng (trên mặt biển)
slump trượt đất, đn landslide, landslip; chuyển động trượt, sập vỉa
slump basin
bồn sụt
slump overfold
nếp uốn đảo trượt
slump scarp
vách sụt
small flat-bottom valley máng xói; đn balka
small grants fund quỹ hỗ trợ nhỏ
small hail mưa đá hạt nhỏ (dưới 5mm)
small scale landforms vi địa hình ; đn microrelief, minor surface landforms
small scale maps bản đồ tỉ lệ nhỏ
small-leaved forest rửng cây lá nhỏ
smaltine smaltin, smaltit, speiscoban, coban trắng; đn smaltite.
speisscobalt, white cobalt
smaragd ngäc lôc b¶o; đn emerald
smithsonite smitsonit; đn zinc spar

smog khói mù (vùng công nghiệp)
smoke khói
snails ốc
snaking stream dòng uốn khúc (sông, suối)
snow tuyết
~ avalanche lở tuyết, đn ~slide
~ cornice mái tuyết
~ cover lớp phủ tuyết
~ crystals tinh thể tuyết
~ fall trận tuyết rơi
~ grain hạt tuyết
~ gauge dụng cụ đo tuyết rơi
~ line đường tuyết
176
176
~ melt nước tuyết tan, đn ~ water
~-patch erosion ăn mòn tuyết
~ slide sự trượt lở tuyết
~ squall bão tuyết bất ngờ
~ storm bão tuyết
soap clay sét nhờn, bentonit; đn bentonite
soap earth talc dạng khối; steatit; đn steatite
social (thuộc) xã hội, có tính chất xã hội
~ cost chi phí xã hội
~ Darwinism chủ nghĩa Darwin xã hội
~ forestry lâm nghiệp xã hội
~ geography Địa lí xã hội
~ impact assessment đánh giá tác động xã hội
~ indicator chỉ thị xã hội
~ justice công bằng xã hội

~ planning quy hoạch xã hội
~ rank thứ bậc xã hội
~ science khoa học xã hội
~ services dịch vụ xã hội
~ value giá trị xã hội
~ welfare phúc lợi xã hội
sociology xã hội học
sociosphere bối cảnh xã hội; lĩnh vực xã hội
socle plain đồng bằng cấu trúc
sod tầng rễ cỏ
sod forest soils đất rừng có tầng rễ cỏ
sod podzolic soils đất pôtzol có tầng rễ cỏ
soda fieldspar felsspat natri
sodaclase albit, đn albite, soda fieldspar,
soddy karst karst phủ có tầng đất rễ cỏ
sod-gley soils đất glây có tầng rễ cỏ
sodium-calcium feldspars plagioclas, đn plagioclase
soft hail mưa đá hạt nhỏ (1-15mm)
soft rime băng đóng trên cành cây (do thăng hoa hơi nước)
soft water nước mềm
softwood gỗ mềm (cây lá kim)
softwood forest rừng lá kim, đn coniferous forest, needle forest
soil thổ nhưỡng, đất
soil acidification chua hóa đất
soil aeration thông khí đất
soil association tổ hợp đất
soil biota khu hệ sinh vật đất
soil chemistry hóa học đất
soil classification phân loại đất
soil climate khí hậu đất

soil cohesion cố kết đất
177
177
soil colloids keo đất
soil combination tổ hợp đất; kết hợp đất
soil complex phức hệ đất
soil conservation bảo tồn đất
soil conservation measures các biện pháp bảo tồn đất
soil covered karst karst phủ
soil creep trượt đất mặt (sự trượt chậm chạp của lớp thổ nhưỡng)
soil degradation thoái hóa đất
soil drainage thoát nước thổ nhưỡng
soil erosion xói mòn đất
soil fauna hệ động vật thổ nhưỡng
soil fertility độ phì đất
soil formation phát sinh đất, thành tạo đất
soil frost băng giá đất ban đêm (do bức xạ hữu hiệu)
soil geography địa lý thổ nhưỡng
soil horizon tầng đất
soil improvement bồi bổ đất
soil maps bản đồ đất
soil mechanics cơ học đất
soil melioration cải tạo đất
soil moisture độ ẩm đất
soil morphology hình thái học đất
soil mosaic thể khảm đất
soil organism sinh vật đất
soil permeability độ thấm của đất
soil porosity độ hổng của đất
soil profile phẫu diện đất

soil science khoa học đất
soil series loạt thổ nhưỡng (cấp phân loại đất thấp nhất)
soil structure cấu tượng đất
soil texture kiến trúc đất
soil type kiểu đất
soil water nước thổ nhưỡng
soil-structure decline suy thoái cấu trúc đất
solar capital vốn Mặt Trời
solar climate khí hậu Mặt Trời
solar constant hằng số Mặt Trời
solar day ngày theo giờ Mặt Trời
solar eclipse nhật thực
solar energy năng lượng Mặt Trời
solar radiation bức xạ Mặt Trời
solar spectrum quang phổ Mặt Trời
solar system Hệ Mặt Trời
solar tide nhật triều
solar time giờ Mặt Trời, thời gian theo giờ Mặt Trời
178
178
solarimeter nhật xạ kế
solfatares solfatar, khí phun lưu huỳnh
solid rock đá gốc, đá rắn
solid waste chất thải rắn
solid-waste management quản lý chất thải rắn
solifluction đất chảy
solonchak solonsăc, đất muối
solonetz đất mặn (vùng bán sa mạc, đất solonetz )
solstice chí điểm (của Mặt Trời)
solum tầng đất thực thụ (chỉ tính 2 tầng A và B)

solution dung dịch, sự hòa tan
solution basins bồn hòa tan (trên bề mặt đá granit, gneis), đn oricangas
solution lakes hồ karst, đn karst ponds, karst lakes, sink-hole lakes
solution mining sự khai thác bằng hòa tan
Solutrean thời kỳ Solutrê (18 000-20 000 năm trước)
sonic frequency tần số âm thanh
sors solonsăc có lớp muối phủ
sorted bedding phân lớp chọn lọc
sorted sediments trầm tích chọn lọc (phân hóa theo độ hạt)
sorting độ chọn lọc
sound eo biển, đn channel, sea gate, strait
sound channel kênh âm thanh (đại dương)
sound scattering layer lớp nước phân tán âm thanh (đại dương)
sound wave sóng âm, đn acoustic ~
source nguồn, nguồn sông suối, nguồn nước
source maps tư liệu bản đồ
South Nam, phương nam
South African floristic
kingdom
giới thực vật Nam Phi, khu hệ thực vật Nam Phi
South African low Áp thấp Nam Phi
South Atlantic high Áp cao Nam Đại Tây Dương
South East trade wind gió mậu dịch đông nam
South Paciffic Regional
Environmental Programme
Chương trình Môi trường khu vực Nam Thái Bình Dương
South pole Nam cực
southern oceanic circle vòng đại dương nam
South-Indian high Áp cao Ấn Độ Dương
South Pacific high Áp cao Nam Thái Bình Dương

spa nguồn nước trị bệnh
space không gian, khoảng không
space biology sinh học vũ trụ
space geology địa chất vũ trụ, địa chất các thiên thể, đn astrogeology
space survey đo đạc từ vũ trụ
sparry iron siderit, đn siderite
spatial không gian
179
179
spatial analysis phân tích không gian
spatial distribution phân bố không gian
spatial interaction tương tác không gian
spatial science khoa học về không gian
special maps bản đồ chuyên đề
special-purpose map bản đồ chuyên dụng
special-use corridors hành lang sử dụng đặc biệt
special-use forest rừng đặc dụng
species loài
species diversity đa dạng loài
species richness độ phong phú loài
specific discharge mođun dòng chảy
specific humidity độ ẩm riêng (của không khí)
specular-iron quặng sắt ánh, specularit, đn specularite
specularite specularit, quặng sắt ánh, đn specular-iron
speleology hang động học
speleothem tụ khoáng hang động, thành tạo hang động, đn cave formation
spessartine spesartin, spesartit (thuộc nhóm granat) đn spessartite
spessartite spesartit, spesartin, đn spessartine (một loại lamprophyr)
sphagnum bog đầm lầy rêu nước
sphalerite sphalerit, galen giả, quặng chì giả, đn zinc blende, jack, black

jack, steeel-jack, fals galena, mock ore, mock lead, pseudogalena
sphen sphen, titanit, grothit, đn titanite, grothite
sphere of influence phạm vi ảnh hưởng
spheroidal jointing khe nứt dạng cầu, đn spheroidal parting
spheroidal parting khe nứt dạng cầu đn spheroidal jointing
spheroidal structure cấu trúc dạng cầu
spheroidal weathering phong hóa đồng tâm, phong hóa bóc vỏ
spilite spilit
spilitic texture kiến trúc spilit
spill nước tràn (qua chướng ngại vật)
spillway đường tràn (qua chướng ngại vật)
spinels spinel
spit doi cát, đn sand bank; mũi đất hình tên, đn arrow
spodumene spodumen, triphan (thuộc nhóm clinopyroxen ), đn triphane
spoil đá thải (trong quấ trình khai thác)
spoil heap đống đá thải, đn waste pile
Sponges Bọt biển, Porifera, đn Poriferan
spongiolites spongiolit, đá gai bọt biển, cũng viết: spongiolith
spontaneous settlement quần cư ngẫu nhiên
spore bào tử
spores and pollen analysis phân tích bào tử phấn hoa
spot height cao điểm (trên bản đồ)
spouting spring giếng phun nước nóng, đn geyser
spout vòi rồng (cột nước, cột khí xoáy)
180
180
spread phát tán
spread effect hiệu ứng phát tán
spreading of ocean floor tách dãn đáy đại dương
spring nguồn nước, mạch nước; mùa xuân

spring fen bãi lầy mạch nước, đn spring moor
spring flood lũ xuân, đn flood cause by cnowmelt, freshet
spring line tuyến mạch nước
spring moor bãi lầy mạch nước, đn spring fen
spring tide triều trong kỳ sóc vọng, đn syzygy tide
spruce forest rừng thông
squall gió giật (kèm mưa giông)
squall line tuyến gió giật, front tuyến gió giật
squall wind gió giật
stability of landscape tính ổn định của cảnh quan
stabilization sự ổn định
stabilized dunes cồn cát ổn định
stable channel lòng dẫn ổn định
stacks ngọn đá sót (dọc bờ biển mài mòn), đn chimney rocks, pulpit
rocks
stadial moraine băng tích giai đoạn nội băng hà
stage giai đọan
stages of evolution of relief các giai đọan tiến hóa địa hình
stages of growth các giai đọan tăng trưởng
stagnant water nước tù
stagnation period giai đoạn ngừng hoàn lưu, thời kỳ ứ đọng (thủy văn)
stakeholder người liên quan, nhóm liên quan, tổ chức liên quan
stalactites chuông đá
stalagmites măng đá
stalagnates cột đá, trụ đá
standard atmosphere khí quyển tiêu chuẩn
standard atmospheric
pressure
khí áp tiêu chuẩn
standard depth độ sâu chuẩn

standard deviation độ lệch chuẩn
standard error sai số chuẩn
standard meridian kinh tuyến gốc (để tính giờ), đn prime meridian
standard of living mức sống chuẩn
standard sea water nước biển chuẩn
standard time giờ tính theo múi
standing crop sinh khối, đn biomass
standing oscillation sự dao động đứng, sóng đứng, đn standing waves
standing waves sự dao động đứng, sóng đứng, đn standing oscillation
stannine stannin, cassiterit có tạp chất
stannite stannit, pyrit thiếc, quặng kim loại đồng thiếc
stannolite cassiterit, đn cassiterite, tinstone, tin ore, tin spar
181
181
star sao; ánh sao, đá quý có ánh sao; kiểu mài cắt tạo ánh sao, đn star cut
star charts bản đồ sao, đn star maps
star cluster chòm sao
star dune cồn cát chân hình sao
star maps bản đồ sao, đn star charts
star sky bầu trời sao (chia ra 88 chòm sao có tên riêng)
state reserve khu bảo tồn quốc gia
stationary anticyclone xoáy nghịch có vị trí cố định
stationary cyclone xoáy thuận có vị trí cố định
stationary front front cố định
stationary population cư dân cố định, cư sinh cố định
statistic thống kê
statistics môn thống kê
steady rain mưa rào dai dẳng
steep coast bờ sâu, bờ biển mài mòn
Stegocephals Kiên đầu, Stegocephal (Lưỡng cư cổ có hộp sọ cứng – Paleozoi)

Stegosaurs Stegosaur (Khủng long có phiến lưng – Creta)
stenohalinity hẹp mặn
stenophagous animals động vật kén ăn
stenothermobionts sinh vật hẹp nhiệt
stenotopic organisms sinh vật hẹp sinh cảnh
step bậc
step fault đứt gãy dạng bậc
step relief địa hình dạng bậc
step structure of relief tính phân bậc của địa hình, đn layering of relief, stratification of
relief
stepfold nếp oằn, đn flexure, knee –fold, monocline fold, monoclinal fold
step-like slope sườn dạng bậc
steppe thảo nguyên
steppe vegetation thực vật đồng cỏ
stereographic projection phép chiếu lập thể
steric variations of sea level dao động steric mực nước biển (do biến đổi độ mặn, nhiệt độ)
stewardship vị thế quản lý
still water nước lặng (âu thuyền), đn quiet reach
stillstand sự ổn định, sự đứng yên (của một vùng đất so với mực nước biển)
stochastic ngẫu nhiên
stochastic process quá trình ngẫu nhiên, đn random process
stock thể cán, bướu
stockwork mạng mạch, tụ khoáng dạng mạng, đn network deposit, stringer
lode
Stone Age thời kỳ Đồ đá
stone circles vòng đá, đn stone rings
stone fall đá lở, đá lăn, đn rock fall
stone garlands vòng đá, xuyến đá; tràng hoa đá
stone lace mạng gân đá (phong hóa chọn lọc trong cát kết), đn stone lattice
182

182
stone lattice mạng gân đá, đn stone lace
stone meteorite thiên thạch, đn aerolite
stone pavement sự rải đá tảng (vùng ngoại vi băng hà và hoang mạc)
stone polygons đa giác đá (vùng đông kết theo mùa hoặc vĩnh cửu )
stone rings vòng đá, stone circles
stone stream sông đá, đn block stream
stone stripes dải đá vụn (vùng cực), đn block – stripes, soil stripes, striped
ground
stone-fields biển đá, trường đá, đn block – fields, rock – fields
stone-run lũ bùn đá, đn mud – flow, mud stream
stony desert hoang mạc đá, đn hammada, desertic rock plain
stony soils đất lẫn đá, đất xương xẩu
storage reservoir hồ chứa nước, đn reservoir, storage work
storage work hồ chứa nước, đn storage reservoir
storm bão
storm beach bãi biển sóng bão, đn storm terrace
storm flow dòng trực tiếp, đn direct runoff
storm overflow lụt do bão
storm runoff dòng trực tiếp, đn storm flow
storm surge nước dâng bão, đn storm wave
storm water run off dòng trực tiếp, đn storm runoff
storm wave nước dâng bão, đn storm surge
straight slope sườn thẳng
strait eo biển, đn channel, sound, sea gate
strand bãi biển, đn beach, plage
strand vegetation thảm thực vật ven bờ
strandflat thềm mài mòn, đn wave-cut terrace, abrasion terrace
strata tầng, vỉa, địa tầng
water-bearing ~ tầng chứa nước

overlying ~ tầng phủ
strath thềm đáy tàn dư, đn strath valley
strath valley thềm đáy tàn dư, đn strath
stratification sự phân lớp, sự phân tầng
stratification of atmosphere sự phân tầng khí quyển
stratification of water sự phân tầng nước
stratified phân lớp, phân tầng
stratified lava volcano dung nham phân tầng
stratified volcano núi lửa phân tầng
stratiform deposits tụ khoáng dạng vỉa
stratigraphic classification phân loại địa tầng
stratigraphic code quy phạm địa tầng
stratigraphic column cột địa tầng
stratigraphic correlation đối sánh địa tầng
stratigraphic nomenclature danh pháp địa tầng
stratigraphic terminology thuật ngữ địa tầng
183
183
stratigraphic trap bẫy địa tầng (trong địa chất dầu khí)
stratigraphic unit phân vị địa tầng
stratigraphical boundary ranh giới địa tầng
stratigraphical discordance bất chỉnh hợp địa tầng, đn stratigraphical unconformity
stratigraphical hiatus gián đoạn địa tầng, đn gap in the succession of strat
stratigraphical lacuna gián đoạn trầm tích, đn break in cedimentation
stratigraphical section mặt cắt địa tầng
stratigraphical unconformity bất chỉnh hợp địa tầng, đn stratigraphical discordance
stratigraphical zone đới địa tầng
stratigraphy địa tầng học
stratocumulus mây tằng – tích
stratoisohypses đường đẳng sâu tầng

stratopause đỉnh tầng bình lưu, tầng chuyển tiếp
stratosphere tầng bình lưu
stratovolcano núi lửa phân tầng
stratum, sn. strata tầng, lớp
stratus mây tằng
stream dòng chảy, suối
stream bifurcation sự phân đôi dòng
stream channel lòng dẫn, đn river bed, river channel
stream erosion xâm thực theo dòng
stream gradient độ dốc lòng sông, đn gradient of river, fall of stream
stream line đường đứt (đc.), tuyến dòng chảy (hd)
stream order cấp bậc dòng chảy
stream profile trắc diện dọc dòng chảy
stream system hệ thống sông, đn river system
stream-flow regime thủy chế, chế độ thủy văn
streamflow regulation điều tiết thủy chế
stream-gauging network mạng lưới trạm thủy văn
stress ứng suất
stress axis trục ứng suất
stress mineral khóang vật chịu ứng suất
stress tensor tensor ứng suất
stress-strain curve đường cong biến dạng - ứng suất
stria, sn. striae dải sọc, vân
striate (thuộc) dải, (thuộc) sọc, có tô điểm vân (về bào tử)
striated khía vân, khía vạch, (dạng) sọc dải
striation có sọc, có vân, vết khía, hệ sọc, hệ vân
strict nature reserve khu bảo tồn thiên nhiên nghiêm ngặt
strike đường phương, đn line of strike
strike azimuth phương vị đường phương
strike fault đứt gãy theo phương (đá gốc)

strike line đường phương, đn line of strike
strike valley thung lũng dọc
strike-slip fault đứt gãy trượt bằng, đn strike-shift fault
184
184
string cột ống khoan, việc đặt ống khoan; chuỗi máy thu
strip tuyến (bay chụp); dải (băng)
strip mining khai thác lộ thiên, opencut mining
striped ground, striped soil đất phân dải, đất sọc dải, đn striated ground
Stromatoporoid Stromatoporata, Dạng Lỗ tầng (Cổ sinh)
stromatolite, stromatolith stromatolit (di tích phân lớp do tảo), đn algal ~
strombolian-type eruption phun trào kiểu Stromboli
strong sustainable
development principle
nguyên tắc phát triển bền vững
structural adjustment điều chỉnh cấu trúc (sự điều chỉnh cho phù hợp cấu trúc đối với
một mạng tiêu thoát)
structural bench thềm cấu trúc - bóc mòn, đn structural terrace, structural rock -
bench
structural conservation bảo tồn cấu trúc
structural denudational
relief
địa hình cấu trúc – bóc mòn
structural discordance bất chỉnh hợp kiến tạo, bất chỉnh hợp cơ học
structural geology môn Địa chất cấu tạo
structural geomorphology môn Địa mạo cấu trúc
structural map bản đồ cấu trúc
structural petrology thạch học cấu tạo, thạch cấu tạo, vi kiến tạo, đn fabric analysis,
petrofabric analysis, petrofabrics, microtectonics
structural plateau cao nguyên cấu trúc

structural rock-bench thềm cấu trúc - bóc mòn, đn structural terrace, structural bench
structural stage tầng cấu trúc
structural terrace thềm cấu trúc
structural unconformity bất chỉnh hợp cấu trúc, bất chỉnh hợp góc, đn angular
unconformity
structural valley thung lũng kiến tạo, đn tectonic valley
structure cấu trúc
structure of altitudinal
zonality
cấu trúc đai cao
structure of soil cover cấu trúc lớp thổ nhưỡng
subaerial trên mặt lục địa
subaerial delta tam giác châu khô
subaerial processes các quá trình trên lục địa
subaerial relief địa hình trên lục địa
subalpine vùng núi, vùng cao, đn montane
subalpine belt đai cao
subalpine evergreen scrub
forest
rừng cây bụi thường xanh vùng núi
subalpine meadow đồng cỏ vùng núi
subalpine vegetation thảm thực vật vùng núi
subantarctic zone đới cận Nam cực
subaqueous springs mạch nước ngầm dưới nước
subaqueous landscape cảnh quan ngập nước (theo chu kỳ)
185
185
subaqueous processes quá trình dưới mặt nước
subaqueous relief địa hình dưới mặt nước
subarctic climate khí hậu cận Bắc cực

subarctic sod soils đất cỏ cận Bắc cực, (đất có tầng rễ cỏ cận Bắc cực)
subarctic zone đới cận Bắc cực
Subatlantic thời kỳ Cận Atlantic, thời kỳ Cận Đại Tây Dương (khoảng 2500
năm trước)
Subboreal hậu băng Cận Bắc (5000 – 2500 năm trước, sau Boreal và trước
Cận Atlantic)
subclass of landscapes phân lớp cảnh quan
subcontinent á lục địa
subcontinental type of the
Earth's crust
kiểu vỏ đất á lục địa
subcore nhân trong (của Trái Đất)
subdominant species loài á trội, loài ưu trội phụ
subduction sự hút chìm
subduction zone đới hút chìm
sub-ecozone tiểu vùng sinh thái
subequatorial belts vành đai cận xích đạo
subequatorial climate khí hậu cận xích đạo
subequatorial monsoon
forest zones
đới rừng gió mùa á xích đạo
subequatorial zones đới á xích đạo
subglacial đáy băng hà, dưới sông băng
subglacial moraine băng tích đáy
subglacial processes quá trình dưới băng
subglacial relief địa hình đáy sông băng
subhumid climate khí hậu bán ẩm, đn semihumid climate
sublimate chất thăng hoa
sublimation sự thăng hoa
sublittoral gần bờ, đn neritic

sublittoral zone đới gần bờ
submarine canyon hẻm vực ngầm (ở thềm lục địa, hoặc sườn lục địa), thung lũng
ngầm; đn submarine valley
submarine continental
margin
rìa lục địa ngập nước
submarine contour lines đường đẳng sâu
submarine earthquake động đất dưới biển , đn seaquake
submarine fan quạt bồi tích dưới biển, đn submarine cone, abyssal fan, deep sea
fan, submarine delta, sea fan, subsea apron
submarine geology môn Địa chất đáy biển, đn geological oceanography
submarine landslides trượt đất dưới biển
submarine ridge sống núi ngầm, sống núi đáy biển, gờ đáy biển
submarine rock-step ngưỡng ngầm đáy biển
submarine terrace thềm ngầm, thềm sườn bờ ngầm
submarine valley thung lũng ngầm, hẻm vực ngầm, đn submarine canyon
186
186
submarine volcanism núi lửa ngầm, núi lửa đáy biển
submerged coast bờ ngập nước
submerged forest rừng ngập nước
submerged reef ám tiêu chìm
submerged spring mạch nước ngọt dưới biển
suboceanic type of the
Earth's crust
kiểu vỏ đất á đại dương
suborder phân bộ
Subordinate volcano núi lửa ký sinh, đn parasitic volcanic cone
subpermafrost water nước dưới tầng đông kết
subpolar low áp thấp cận cực

subpopulation tiểu quần thể
subsequent stream dòng kế thừa (dòng theo phương cấu trúc)
subsequent valley thung lũng kế thừa (thung lũng theo phương cấu trúc)
subsere diễn thế phụ, dãy phụ
subseries phụ thống
subsidence hạ lún, sụt lún
subsistence agriculture nông nghiệp tự cung tự cấp, đn subsistence farming
subsistence farming nông nghiệp tự cung tự cấp đn subsistence agriculture
subsistence fishing ngư nghiệp tự cung tự cấp
subsoil tầng đất cái, tầng B, đn B horizon
subsoil water nước dưới mặt đất
subspecies phụ loài
substitution effect hiệu ứng thay thế
subsurface brine nước muối dưới mặt đất
subsurface current dòng chảy dưới mặt nước
subsurface flow dòng chảy dưới đất, dòng chảy nước ngầm, đn subsurface runoff,
subsurface - water flow
subsurface runoff dòng chảy dưới đất, dòng chảy nước ngầm, đn subsurface flow,
subsurface - water flow
subsurface - water flow dòng chảy dưới đất, dòng chảy nước ngầm, đn subsurface runoff,
subsurface flow
subterranean layering tính phân tầng dưới đất (các tầng rễ cây)
subterranean water nước dưới đất, nước ngầm
subtropical á nhiệt đới, cận nhiệt đới
subtropical anticyclones xoáy nghịch cận nhiệt đới
subtropical belts vành đai á nhiệt đới
subtropical climates khí hậu á nhiệt đới
subtropical desert zones đới hoang mạc á nhiệt đới
subtropical evergreen forest rừng thường xanh á nhiệt đới
subtropical forest zones đới rừng á nhiệt đới

subtropical forest-steppe
zones
đới rừng - thảo nguyên á nhiệt đới
subtropical monsoon climate khí hậu á nhiệt đới gió mùa
subtropical rain forest rừng mưa á nhiệt đới
subtropical semidesert zones đới bán hoang mạc á nhiệt đới
187
187
subtropical steppe zones đới thảo nguyên á nhiệt đới
subtropical vegetation thảm thực vật á nhiệt đới
subtropical zones đới á nhiệt đới
subtropical anticyclone xoáy nghịch á nhiệt đới
subtype of landscapes phụ kiểu cảnh quan
suburb ngoại ô
suburbanization ngoại ô hóa
succession diễn thế; sự kế tiếp, tính liên tục
successional speciation sự hình thành loài kế tiếp nhau
succinite hổ phách, đn amber
succulent plant thực vật mọng nước
succulents cây chịu hạn, cây mọng nước
suffocation chết ngạt hàng loạt (động vật thủy sinh chết hàng loạt do thiếu
oxy)
suffosion hiện tượng tiềm thực, đn underwashing
suite điệp, dãy, loạt
sukhovei gió khô nóng
sulfate-reducing bacteria vi khuần khử hoàn nguyên sulfat (để lấy ôxy), vi khuần tạo lưu
huỳnh, đn sulfur bacteria
sulfates sulfat
sulfide sulfur, muối sulfur
sulfur cycle chu trình lưu hùynh

sulfur dioxide dioxit lưu hùynh
sullage bùn lắng đọng (trong dòng chảy)
summer flood lũ hè
summer mùa hè
summer lightning chớp xa, chớp nguồn, chớp bể, đn sheet lightning
summer solstice hạ chí
summer time giờ (làm việc) mùa hè
summit of mountain đỉnh núi
summit-level mực bào mòn trên, đn gipfelflur
Sun Mặt Trời
sun-cracks khe nứt do nắng
sunshine duration thời gian Mặt Trời chiếu sáng
sunspots đốm đen trên Mặt Trời
sunspot cycles chu kỳ đốm đen trên Mặt Trời
sun-synchronous satellite vệ tinh đồng bộ với nắng
superimposed river sông hậu sinh, đn epigenetic river
superadiabatic gradient gradien siêu đoạn nhiệt
superadiabatic lapse rate tốc độ giảm nhiệt độ và áp suất siêu đoạn nhiệt
superaqueous landscape cảnh quan nơi nước ngầm nông
supercooled water nước siêu lạnh
supercooling siêu lạnh
superficial current dòng chảy mặt
superficial deposits trầm tích mặt, đn surficial deposits
188
188
superficial meanders khúc uốn tự do, khúc uốn thứ sinh, đn free meanders
supergene biểu sinh, thứ sinh, đn hypergene, secondary
superglacial moraines băng tích mặt, đn surface moraines
superimposed depression trũng chồng
superimposed landforms địa hình tích tụ chồng phủ

superimposed terrace bậc thềm phủ trên
supermarket siêu thị
supernova sao siêu mới
supersaturation quá bão hòa (độ ẩm không khí)
superstructure thượng tầng cấu trúc, đn suprastructure
supply sự cung cấp, nguồn cung cấp
supralittoral rìa đới duyên hải, đới trên triều, đn supratidal zone
supratidal zone đới trên triều, rìa đới duyên hải, đn supralittoral
surf sóng nhào, đn breaking wave, breaker, swash, breaking of the
wave
surface current dòng chảy mặt
surface fire cháy lan mặt đất
surface flow dòng mặt
surface mining khai thác lộ thiên
surface moraines băng tích trên mặt, đn surficial moraines
surface of no motion mặt không chuyển động
surface of unconformity mặt bất chỉnh hợp
surface runoff dòng chảy mặt
surface water nước mặt
surfaces of erosion bề mặt san bằng, đn denudation surfaces
surfactant chất có hoạt tính bề mặt, chất tẩy rửa
surge sóng lừng chết, đn swell
surge phenomena hiện tượng nước dâng
survey analysis phân tích quan trắc
survivorship độ sống sót, tỉ lệ sống sót
survivorship curve đường cong sống sót
suspended load vật liệu lơ lửng, chất tải huyền phù, đn suspension load,
suspensate, silt load
suspended sediment load vật liệu trầm tích huyền phù
suspended solids chất rắn lơ lửng

suspension sự lơ lửng, chất lơ lửng, thể huyền phù; sự treo
suspension curent dòng vẩn bùn, dòng chảy lơ lửng, đn turbidity curent
sustainability sự bền vững; khả năng bền vững
sustainable agriculture nền nông nghiệp bền vững
sustainable city thành phố bền vững
sustainable demand nhu cầu bền vững
sustainable development sự phát triển bền vững
Sustainable Development
Commission
Ủy ban về Phát triển bền vững
sustainable global society xã hội bền vững toàn cầu
189
189

×