Tải bản đầy đủ (.doc) (76 trang)

Từ điển môi trường từ a đến e

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (345.16 KB, 76 trang )

A
(880 mục từ)
aa-lava dung nham aa, dung nham dạng xỉ
A layer tầng A, vỏ Trái Đất (70 - 90 km)
Aalenian Aalen (bậc, kỳ của Jura)
abandoned shoreline đường bờ biển cũ, đường bờ hoá thạch
abandoned valley thung lũng chết
abdomen phần đuôi (Bọ ba thuỳ)
aberration of light quang sai
abime hẽm vực (trong vùng đá vôi)
abiogenesis nguồn gốc vô sinh
abiotic phi sinh, vô sinh
~ factors nhân tố vô sinh
ablation sự tan mòn (băng hà), sự thổi mòn (do gió)
~ area vùng tan mòn; ~ cave hang tan mòn; ~ form
dạng địa hình tan mòn; ~ funnel phễu tan mòn; ~
moraine băng tích tan mòn; ~ rate tốc độ tan mòn; ~
zone đới tan mòn (băng)
abrasion sự mài mòn
~ arch vòm mài mòn; ~ coast bờ biển mài mòn; ~ level
mức mài mòn; ~ platform nền mài mòn; ~ shore bờ
mài mòn (= retrograding shore: bờ giật lùi); ~ tableland
cao nguyên mài mòn; ~ terrace thềm mài mòn; ~ rock
đá bị mài mòn
abrasive bột mài
absenteeism chủ trương vắng mặt, không tham gia
absolute tuyệt đối
~ age tuổi tuyệt đối; ~ base level of denudation mực
cơ sở tuyệt đối của bóc mòn; ~ drought khô hạn tuyệt
đối; ~ extremes cực trị tuyệt đối; ~ geochronology địa
thời tuyệt đối; ~ height ~ độ cao tuyệt đối; ~ humidity


độ ẩm tuyệt đối; ~ instability tính bất ổn định tuyệt đối
~ maximum tối đa tuyệt đối; ~ minimum tối thiểu
tuyệt đối; ~ plate motion chuyển động tuyệt đối của
mảng; ~ stability ổn định tuyệt đối; ~ temperature
nhiệt độ tuyệt đối; ~ topography of isobaric surfaces
địa hình của mặt đẳng áp; ~ zero số không tuyệt đối
(nhiệt độ -273,15
o
C); ~ viscosity ~ độ nhớt tuyệt đối.
absorbed radiation bức xạ hấp thụ
absorbed water nước hấp thụ
absorbing capacity of soils khả năng hấp thụ của đất
absorbing well giếng thu nước
absorption sự hấp thụ
~ coefficient hệ số hấp thụ; ~ spectrum ~ phổ hấp thụ;
~ tower tháp hấp thụ
abstract bản tóm tắt, bản ghép mảnh (bản đồ)
-1-
abstraction sự rút nước
abundance sự phong phú
abyssal sâu, thẳm, biển thẳm
~ basins bồn thẳm, ~ benthos sinh vật đáy thẳm; ~
deposits trầm tích biển thẳm; ~ plain đồng băng biển
thẳm; ~ zone đới biển thẳm
abyssolith thể nền (của đá magma) = batholith
Acadian Acadi (Cambri trung, ở Canada)
Acanthodii nhóm Cá gai
acaricide thuốc diệt bọ ký sinh
acaustobiolith đá hữu cơ không cháy
accelerated erosion xói mòn tiến triển

accelerator máy gia tốc, chất xúc tác
acceptable-dose limit liều lượng giới hạn cho phép
accessibility có thể đến, có thể vào
accessory minerals khoáng vật phụ
accidental species loài biến ngẫu
acclimation, acclimatization sự thích nghi khí hậu, sự hợp thuỷ thổ
acclivity sườn dốc, độ dốc
accommodation sự điều tiết, sự thích ứng
accordant phù hợp, thuận hướng
accordant junction of streams sự hợp lưu thuận (của dòng suối)
accordant valley thung lũng thuận
accreting margin rìa bồi kết
accreting plate boundary ranh giới mảng bồi kết
accretion sự bồi tụ, sự bồi kết
accretion coast bờ biển bồi tụ
accretion ice băng bồi tụ
accretion prism nêm bồi kết
acculturation sự tiếp biến văn hoá
accumulated temperature nhiệt độ tích trữ
accumulation sự tích tụ, sư bồi tích
~ mountains núi tích tụ; ~ zone đới tích tụ
accumulative coast bờ biển bồi tụ
accumulative relief địa hình tích tụ
Acheulian Acheuli (thời đồ đá cũ sớm)
acid axit, chua
~ chimney khói axit; ~ deposition ; ~ dew point điểm
sương axit; ~ lava dung nham axit, dung nham sáng
màu; ~ magma magma axit, magma sáng màu; ~ mine
drainage tiêu nước axit mỏ; ~ rain mưa axit; ~ rock đá
axit, đá magma sáng màu; ~ sludge bùn axit; ~ soil đất

chua; ~ solution ~ dung dịch axit, dung dịch chua ~
soot muội axit; ~ sulphate soil đất sulfat axit
acidification axit hoá
acidophile organisms sinh vật ưa chua
acoustic về âm thanh
-2-
acoustic - scattering layer tầng phát tán âm thanh
acoustic enclosure hàng rào âm thanh
acoustic interferometer máy đo giao thoa âm thanh
acoustic reflex phản xạ âm thanh
acoustic trauma chấn thương thính giác
acoustics độ vang âm (thính phòng, hội trường)
acre mẫu Anh, đồng cỏ
actinometer nhật xạ kế, quang hoá kế
action space không gian hành động, không gian hoạt động
activated carbon than hoạt tính
activated platforrn nền hoạt động
activated sludge process quá trình hoạt hoá bùn
active hoạt động
~ cave hang động hoạt động; ~ cirque đài vòng hoạt
động; ~ fault ~ đứt gãy hoạt động; ~ glacier sông băng
động; ~ layer tầng, lớp hoạt động; ~ layer of ocean lớp
(tầng) động của đại dương; ~ margin ~ rìa động, rìa
tích cực (của các mảng); ~ remote sensing viễn thám
chủ động (phương pháp); ~ surface bề mặt động; ~
volcano núi lửa hoạt động
activity allocation model mô hình định vị động
activity index chỉ số hoạt động
activity rate tỷ số hoạt động
activity segregation sự phân tách động

activity space không gian động
actual evaporation sự bay hơi thực tế
actualism hiện tại luận
actuarial data số liệu thống kê
actuo-palaeontology Cổ sinh vật hiện tại (đoán định cho tương lai)
acute gay gắt, cấp tính
acute disease bệnh cấp tính
acute effect hiệu ứng cấp tính
acute fold nếp uốn nhọn
adamantine braize vụn (bột) kim cương
adamantine luster ánh kim cương
adamantine spar corindon nâu ánh tơ
adaptation sự thích nghi
adaptive thích nghi, thích ứng
~ management quản lí thích ứng; ~ radiation ~ sự
thích nghi toả tia; ~ trait đặc tính thích nghi; ~ zone
vùng (đới) thích nghi
adiabatic đoạn nhiệt
a change biến đổi đoạn nhiệt; ~ chart biểu đồ đoạn
nhiệt; ~ compression sự ép đoạn nhiệt; ~ cooling làm
lạnh đoạn nhiệt; ~ curve đường cong đoạn nhiệt; ~
expansion sự giản nở đoạn nhiệt; ~ heating nung nóng
đoạn nhiệt; ~ process quá trình, quy trình đoạn nhiệt ~
-3-
~ temperature gradient gradien nhiệt độ đoạn nhiệt
adit lò ngang, lò nối vỉa (mỏ)
adjacent sea biển kế cận, biển liền kề
adjustment sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
administrative principle nguyên tắc quản lí
adobe 1. sét hoàng thổ, sét loess (Mỹ), 2. gạch không nung

adret sườn hướng dương
adsorption sự hấp phụ
advance of glacier sự tiến sông băng
advance of sea biển tiến
advanced countries các nước tiên tiến
advanced dune cồn cát trước hướng gió
advanced economy kinh tế tăng trưởng
advanced gas-cooled reactor, AGR lò phản ứng gaz lạnh tăng trưởng
advanced sewage treatment xử lí chất thải tăng trưởng
advection bình lưu
advection fog sương mù bình lưu
adventitious population dân số ngẫu nhiên
adventive crater miệng phụ núi lửa, miệng sườn núi lửa
adyrs 1. hoang mạc đất xốp, không cát; 2. đồi nhỏ
aegirine (kv) aegirin
aegirite (kv) aegirit
aeolian do gió, phong thành
aeolian deposit trầm tích do gió, trầm tích phong thành
aeolian processes quá trình do gió, qtr phong thành
aeration sự thông gió
aeration zone đới thoáng khí
aerial thuộc về không khí, thoáng khí, hàng không
~ arch nếp lồi cụt đỉnh (do điỉnh bị lồi lên không khí và
bị bào cụt), ~ fold nếp uốn lộ (trên mặt đất); ~ layering
phân tầng không khí; ~ mapping đo vẽ bản đồ hàng
không; ~ photograph ảnh hàng không; ~
photographic mosaic sự ghép ảnh hàng không; ~
photographic survey đo vẽ ảnh hàng không; ~
photography chụp ảnh hàng không
aeroallergens dị ứng không khí

aerobe sinh vật ưa khí
aerobic ưa khí
aerobic organism sinh vật ưa khí
aeroclimatology môn khí hậu cao không
aero-electric generation sự phát điện không khí
aerolite thiên thạch, đá trời
aerological diagram biểu đồ cao không
aerology cao không học, môn khí tượng cao không
aeronautic charts biểu đồ hàng không
aeronomy cao không học, môn khí tượng cao không
-4-
aerophotographic map bản đồ ảnh hàng không
aerophotographic plan bình đồ ảnh hàng không
aerophotographic sketch sơ đồ ảnh hàng không
aerophototopography chụp ảnh địa hình hàng không
aerophytes thực vật biểu sinh
aerosol sol khí
aerosphere khí quyển
aesthenosphere quyển mềm
aesthetic landscape cảnh quan thẩm mĩ
aestivation sự ngủ hè (ở động vật)
aetiology thuyết nguyên nhân, bệnh học nguyên nhân
affershock dư chấn
affluent phụ lưu (ít dùng. Xem tributary)
affluent society xã hội thịnh vượng, cộng đồng thịnh vượng
afflux sự dồn nước, lượng nước đến
afforestation sự trồng rừng
Aftonian interglacial gian băng Afton (đầu Pleistocen ở Bắc Mỹ)
agaphite agaphit
agate agat, mã não

age dependency sự phụ thuộc tuổi
age group nhóm tuổi
age of landscape tuổi cảnh quan
age of relief tuổi địa hình
age of tide tuổi thuỷ triều
age structure tuổi kiến trúc
ageism khinh lão
agency tác dụng, cơ quan, hãng thông tấn
agent orange chất độc màu da cam
age-sex pyramid tháp tuổi giới tính
agglomerate aglomerat, đá kết tụ
agglomeration tích đống (sự), tích tụ (sự)
agglomeration economies kinh tế tích lũy
agglutination sự dính kết
aggradation sự bồi tụ, đất bồi, phù sa, sự tăng trưởng, bồi tụ
~ island đảo bồi tụ, ~ of cryolithozone sự tăng trưởng
băng ngầm; ~ of permafrost sự tăng trưởng băng vĩnh
cữu; ~ plain đồng bằng bồi tụ; ~ shore bờ bồi tụ, bờ
tăng trưởng; ~ soils đất bồi tụ; ~ terrace thềm bồi tụ
aggraded plains đồng bằng bồi tụ
aggraded valley thung lũng bồi tụ
aggrading river sông bồi tụ
aggrading stream suối bồi tụ
aggregate khối tập, tập hợp
aggregate data dữ liệu tập hợp
aggregate travel model mô hình du hành trọn gói
aggressive magma magma xâm nhập
-5-
aggressive water nước hoạt hoá (có khả năng hoà tan lớn)
aggressivity tính năng nổ

Agnatha Cá không hàm
Agoniatitida Nhóm không góc (ở lớp Chân đầu)
agrarian ruộng đất (thuộc)
agribusiness kinh doanh nông nghiệp, kinh doanh ruộng đất
agricultural area vùng nông nghiệp
agricultural chain dây chuyền nông nghiệp
agricultural chemical nông hoá (thuộc)
agricultural climatology khí hậu học nông nghiệp
agricultural density mật độ nông nghiệp
agricultural economics kinh tế nông nghiệp
agricultural geography địa lý nông nghiệp
agricultural pollution sự ô nhiễm nông nghiệp
agricultural revolution cách mạng nông nghiệp
agricultural sciences khoa học nông nghiệp
agricultural system hệ thống nông nghiệp
agricultural waste chất thải nông nghiệp
agriculture nông nghiệp
agriculture region khu vực nông nghiệp
agrobiotechnology công nghệ nông sinh
agrochemical nông hoá
agroclimatic maps bản đồ khí hậu nông nghiệp
agroclimatology khí hậu học nông nghiệp
agrocoenosis quần hệ nông nghiệp, quần hệ nông nghiệp
agro-ecological zoning phân vùng sinh thái nông nghiệp
agroecology sinh thái nông nghiệp
agro-economic zone vùng kinh tế nông nghiệp
agroforestry nông lâm nghiệp
agronomy nông học
agro-town thị trấn, thành phố nông nghiệp
A-horizon tầng A, tầng mùn

aid sự viện trợ
AIDS (Acquired Immune Deficiency
Syndrome)
bệnh AIDS, bệnh SIDA, bệnh liệt kháng
aiguille mõm đá nhọn
air không khí
air condittioning không khí điều hoà
air current dòng không khí
air frost không khí sương giá
air hole of ice cover lỗ thủng vỏ băng
air humidity độ ẩm không khí
air mass khối không khí
air mass influx sự tràn khối không khí
air mass transformation sự biến dạng khối không khí
air navigation charts hải đồ hàng không
-6-
air parcel bưu kiện gửi máy bay
air plankton phù du (sinh vật) không khí
air pollution ô nhiễm không khí
air pollution control legislation luật (pháp chế) kiểm tra ô nhiễm không khí
air pollution index chỉ số ô nhiễm không khí
air pressure áp suất không khí
air quality standards tiêu chuẩn chất lượng Khoa học
air-sea interaction sự tương tác không khí-biển
Akchaghylian bậc Akchaghyli (thuộc Pliocen vùng Caspi)
alabaster alabast, thạch cao tuyết hoa
alas alas (trũng karst ấm ở vùng cận bắc cực)
Alaska current dòng Alaska
alaskite alaskit
albedo albedo (tỷ lệ phản xạ năng lượng điện từ)

~ of the Earth albedo của Trái Đất
Albian Albi (bậc, kỳ của Creta hạ)
albite albit
albitophyre albitophyr
alcove lands vùng đất nhấp nhô
alert level mức báo động
aleurite aleurit, bột (đá)
aleuritic clay sét bột
aleurolite bột kết, aleurolit
Aleutian current dòng Aleuti
Aleutian law luật Aleuti
Aleutian trench máng Aleuti
alexandrite alexandrite (crysoberyl trong suốt)
Algae Tảo
algal thuộc về tảo
~ coal than tảo ~ limestone đá vôi tảo; ~ reef ám tiêu
tảo; ~ structure cấu tạo tảo (đá trầm tích) ~ ~ ~ ~
algicide diệt tảo, chất diệt tảo
algoculture nuôi trồng tảo
algology Tảo học
Algonkian Algonki (phân vị địa tầng Tiền Cambri)
algorithm thuật toán
alien species loài ngoại lai
alienation ngoại lai hoá
alimentation (of river) nguồn nuôi dưỡng (của sông), nguồn nước (của sông)
alkali chất kiềm, kiềm
~ feldsspar felspat kiềm; ~ soils đất kiềm; ~ gabbro
gabro kiềm; ~-calcic kiềm vôi; ~-calc index chỉ số
kiềm vôi
alkaline kiềm (thuộc về)

~ basalt basalt kiềm; ~ lake hồ nước kiềm; ~ rock đá
kiềm; ~ soils đất kiềm; ~ water nước kiềm; ~ ~
alkalitrophic lake hồ nước phì kiềm
-7-
alkalitrophy độ phì kiềm
Alleghanian orogeny tạo núi Alleghan (trong Paleozoi muộn, Bức Mỹ)
Allen′s rule
quy tắc Allen
Aller d
băng hà Allerod (ở Châu Âu, cách nay 13,5 nghìn năm)
allergy dị ứng
allites alit
allitization alit hoá
allocation of resources sự định vị tài nguyên
allochorous plants thực vật ngoại lai
allochthon, allochthone thể ngoại lai
allochthonous ngoại lai
allochthonous river sông ngoại lai
allogenic tha sinh, khác nguồn
allogenic river sông tha sinh, sông khác nguồn
allotment sự phân công, sự phân phối
allotrophic lake hồ dị hình
alluvial thuộc bồi tích
~ chanel kênh bồi tích; ~ coast bờ biển bồi tụ; ~ cone
nón bồi tích; ~ deposits bồi tích; ~ fan quạt bồi tích,
bồi tích dạng quạt; ~ fan deposits bồi tích dạng quạt; ~
mantle lớp phủ bồi tích; ~ plains đồng bằng bồi tích;
đồng bằng phù sa; ~ river sông bồi tích; ~ slope sườn
bồi tích; ~ soils đất phù sa; ~ terrace thềm bồi tích; ~
tin thiếc sa khoáng; ~ valley thung lũng bồi tích; ~ ~ ~

~ ~ ~ ~ ~
alluviation quá trình bồi tích
alluvium bồi tich, phù sa, aluvi
almandite almandit
Alonso model mô hình Alonso
alp ngọn núi, đồng cỏ sườn
alpha index chỉ số alpha
Alpides đai tạo núi Alpi, đai tạo núi Alpi-Hymalaya
alpine belt đai núi
alpine desert hoang mạc núi
Alpine folding uốn nếp Alpi
alpine forest rừng núi cao
alpine glacier sông băng núi cao
alpine meadow đồng cỏ núi
alpine orogeny tạo núi Alpi
alpine type of relief địa hình núi
alpine vegetation thảm thực vật núi
alpine zone đai núi, đới núi
Alpine-Hymalayan Orogeny Belt đai tạo núi Alpi-Hymalaya (=Alpid)
Alps dãy núi Alps
alteration of angles sự biến hình góc
alterations sự biến đổi
-8-
alternating current dòng xoay chiều
alternative dispute resolution giải pháp tranh luận luân phiên
alternative energy năng lượng luân phiên
alternative technology công nghệ luân phiên
altimeter máy đo độ cao, cao kế
altimetric frequency curve đường cong tần suất độ cao
altimetry máy đo độ cao, cao kế

altiplanation sự san bằng độ cao
altiplanation terraces thềm san bằng độ cao
altitude độ cao
altitudinal theo độ cao
~ belt đai độ cao; ~ climatic zonality phân đới khí hậu
theo độ cao; ~ landscape zone đới cảnh quan độ cao; ~
zonality of vegetation phân đới thực vật theo độ cao;
zone đới độ cao; ~ zone of vegetation đới thực vật theo
độ cao
altitudinal zonality phân đới theo độ cao (của thực vật)
altocumulus mây tích cao (Mỹ)
Altonian stage Alton (bậc, tầng của Miocen hạ ở Nam Thái Bình Dương)
altostratus mây tầng (cao)
aluminium ores quặng nhôm
aluminium sulphate sunfat nhôm
alumosilicates silicat nhôm, aluminosilicat
alunite alunit
aluviation quá trình bồi tích
Amazon rainforest rừng mưa nhiệt đới Amazon
amber hổ phách
ambience môi trường, bối cảnh
ambient thuộc xung quanh, bối cảnh
ambient air không khí xung quanh
ambient air quality standards (AAQS) tiêu chuẩn chất lượng bối cảnh không khí
ambient noise không khí ồn ào
ambient quality standards tiêu chuẩn chất lượng môi trường
amenity tiện nghi, thú vui
amenity conservation bảo tồn tiện nghi
amensalism kháng sinh đn antibiosis
amethyst thạch anh tím, amethyst

amictic lake hồ băng vĩnh cữu
Ammonites Cúc đá, Cúc thạch, Amonit
Amphibians Lưỡng cư
Amphibious organisms sing vật lưỡng cư
amphibious plants cây lưỡng cư
amphiboles amphibol (kv)
amphibolite amphibolit (đá)
amphidromic point (= nodal point) điểm không thuỷ triều
amphiphytes thực vật lưỡng cư
-9-
amplitude biên độ
amygdaloidal structure cấu trúc hạnh nhân
amygdaloids đá hạnh nhân
anabolism đồng hoá, sự đồng hoá
anabranching channel dòng phân nhánh nhằng nhịt
anadromous fish cá đẻ ngược sông
anaerobe vi sinh kỵ khí
anaerobic kỵ khí
anaerobic organism sinh vật kỵ khí
anaerobic respiration hô hấp kỵ khí
anaglyphic maps bản đồ hình nổi
analcime analcim (kv nhóm zeolit); đn analcite
analcite analcit
analogue model mô hình tương tự
analysis of variance phân tích biến dị
analytic maps bản đồ phân tích
anastomosing phân nhánh nhằng nhịt
anastomosing river sông phân nhánh nhằng nhịt
anastomosis sự phân nhánh nhằng nhịt
anatexis sự tái nóng chảy

anchor ice băng xốp neo, băng xốp đáy, băng xốp dưới nước
anchor tenant tạm neo
anchored dunes cồn cát ổn định, cồn cát cố định
ancient forest rừng cổ
ancient glacial spilways băng tràn cổ
ancient glaciation băng hà cổ
ancient plalform nền cổ
ancient rigid mass khối cứng cổ xưa
ancient shoreline đường bờ cổ
ancillary linkage kết nối lệ thuộc
Andean folding uốn nếp Andes
andesite andesit
andesite line ranh giới andesit
andosols andosol (đất có nguồn gốc từ vật liệu núi lửa)
andradite andradit
anechoic chamber phòng vô vọng (không tiếng vọng)
anemochores phát tán do gió
anemochorous plants cây phát tán do gió
anemometer phong kế
Angiospermes Hạt kín (thực vật)
angle of dilation góc giãn nở
angle of dip góc cắm
angle of repose góc nghỉ
angle of rest góc nghỉ
angular distortion sự biến dạng góc chiếu
angular fold uốn nếp góc
-10-
angular momentum động lượng góc, xung lượng góc
angular unconformity bất chỉnh hợp góc, không chỉnh hợp góc
anhydrite anhydrit

animal welfare sự bảo vệ động vật
anion anion
Anisian Anisi (bậc, kỳ của Trias)
Annelids giun đốt
annual hàng năm
annual amplitude biên độ hàng năm
annual flow lưu lượng hàng năm
Annual International Conferences
on Environmentally Sustainable
Development
Hội thảo Quốc tế thường niên về phát triển bền vững môi
trường
annual march sự tiến triển hàng năm
annual plant cây thường niên
annular drainage sự khô hạn hàng năm
anomaly dị thường
anomie vô tổ chức
anorthite anorthit
anorthosite anorthosit
anoxia sự thiếu oxy
Antarctic Nam cực
~ air không khí Nam cực; ~ air mass khối không khí
Nam cực; ~ anticyclone xoáy nghịch Nam cực; ~ belt
đai Nam cực; ~ circle vành đai Nam cực; ~ climatic
khí hậu Nam cực; ~ Continent lục địa Nam cực; ~
desert zone đới hoang mạc Nam cực; ~ faunistic
region khu vực động vật Nam cực; ~ floristic
kingdom giới thực vật Nam cực; ~ front frông Nam
cực; ~ high độ cao Nam cực; ~ meteorology khí tượng
Nam cực; ~ oases ốc đảo Nam cực; ~ plate mảng Nam

cực;~ Regions khu vực Nam cực; ~ zone đới Nam cực
Antarctica Châu Nam cực
antecedent tiền tố, có trước, xưa kia, thuở xưa, trước đây
antecedent drainage sự khô hạn thuở xưa
antecedent river network mạng sông trước đây
antecedent valley thung lũng có trước
anteclise vồng nền
anthracite anthracit, than gầy
anthrax bệnh than
anthropocenology quần hệ nhân học
anthropocentric thuộc về quần hệ người
anthropochores phát tán nhân sinh
anthropochorous plants cây phát tán nhân sinh (do người)
Anthropogene Nhân sinh
anthropogenic nhân sinh (thuộc về)
~ factors yếu tố nhân sinh; ~ landscape cảnh quan
-11-
nhân sinh; ~ load trách nhiệm con người; ~ pollution ô
nhiễm nhân sinh; ~ relief địa hình nhân sinh; ~ soils đất
nhân sinh; ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
anthropogeomorphology địa mạo nhân sinh
anthropological reserves khu bảo tồn nhân sinh
anthropology Nhân sinh học, Nhân chủng học
anthroposphere Nhân quyển, quyển người
antibiotic kháng sinh
antibody kháng thể
anticlinal ridge đỉnh nếp lồi, đỉnh nếp vồng
anticlinal valley thung lũng nếp lồi
anticline nếp lồi, nếp vồng
anticlinorium phức nếp lồi

anticyclogenesic phát inh xoáy nghịch
anticyclone xoáy nghịch
anticyclonic xoáy nghịch (thuộc về)
~ current dòng xoáy nghịch; ~ eddy xoáy lốc nghịch; ~
gloom tối xầm xoáy nghịch; ~ vortex gió xoáy nghịch
antiform cấu trúc vồng, dạng uốn dương thuận (cấu trúc vồng đảo,
lõm đảo, khi trật tự địa tầng chưa xác định)
antiformal syneclise giả nếp vồng
antimonite antimonit
antimosson gió mùa nghịch
anti-natalist hạn chế sinh đẻ (chủ trương), sinh đẻ có ké hoạch
antinodes điểm đối sóng (nơi biên độ lớn nhất, tốc độ ngang bé nhất)
antipodal bulge vùng lồi đối cực
antipodes = antipodal point điểm đối cực
antitrades gió đối mậu dịch
antitriptic current dòng đối mậu dịch
anti-urbanism phi đô thị
anti-vibration mounting chống tăng rung động
anvil cloud mây dạng đe
anvil shape dạng đe
apartheid chủ nghĩa aparthai, nạn pbân biệt chủng tộc ở Nam Phi
apatite apatit
apex of fold đỉnh nếp uốn
aphanitic texture kiến trúc ẩn tinh
aphelion điểm viễn nhật
aphotic region khu vực thiếu ánh sáng, khu vực tối
aphotic zone đới thiếu ánh sáng, đới tối
aphyric texture kiến trúc phi tinh
aphytal zone đới không có thực vật
aplite aplit,

apogee điểm viễn địa
apophysis thể nhánh (đá xâm nhập), vết bám cơ (ở Cầu gai)
apophytes thực vật ưa bóng râm
-12-
apophytic plants cây ưa bóng râm
appearance of maps biểu kiến bản đồ
applied climatology khí hậu học ứng dụng
applied geomorphology khí mạo học ứng dụng
applied meteorology khí tượng học ứng dụng
appraisal well khoan đánh giá
appraisive image hình ảnh đánh giá
appropriate technology công nghệ tương thích
apron tường ngăn nước sói
Apsheronian Apsheron (bậc, kỳ của Pliocen - Pleistocen ở Cận Caspi)
Apsheronian basin bồn Apsheron
Aptian Apti (bậc, kỳ của Creta hạ)
aquaculture nuôi trồng thuỷ sản
aquamarine aquamarin, ngọc xanh biẻn
aquatic thuỷ sinh, ở dưới nước
~ complex khu liên hợp thể thao dưới nước; ~
ecosystem hệ sinh thái nước; ~ plants cây thuỷ sinh; ~
weeds cỏ nước, cỏ thuỷ sinh
aquiclude lớp cách nước yếu
aquiculture nuôi trồng thuỷ sản
aquifer tầng (lớp) chứa nước
aquifer recharge area vùng chứa nước tái sinh
aquiferous complex phức hệ chứa nước
Aquitanian Aquitan (bậc, kỳ của Neogen)
aquitard lớp bán thấm
Arabian plate mảng Arabia

arable farming nông trại trồng trọt
arable land đất trồng
Arachnoids lớp Nhện
aragonite aragonit
arbitrare projections hình chiếu phỏng chừng
arborescent stratum lớp, tầng thân gỗ
arboriculture nghề trồng cây
arch vòm
Archaean Arkei, Thái cổ
Archaeocyathids Chén cổ, Archaeocyathid
Archaeopterix Chim thuỷ tổ
archean foldings uốn nếp Arkei
arched mountains dãy núi dạng cung, vòng cung núi
archeological culture văn hoá khảo cổ
archeophytes thực vật cổ
Archeosaurs Archeosaurus, thằn lằn cổ
archipelago quần đảo
architectural acoustics âm học kiến trúc
Arctic Bắc cực
arctic thuộc về bắc cực
-13-
~ air không khí Bắc cực; ~ belt đai Bắc cực; ~ climate
khí hậu Bắc cực; ~ desert zone đới hoang mạc Bắc
cực; ~ faunistic region khu hệ động vật Bắc cực; ~
front frông Bắc cực; ~ Arctic high độ cao Bắc cực; ~
soils đất Bắc cực; ~ tundra đài nguyên Bắc cực; ~
prairie đồng cỏ bắc cực ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~
Arctic air masses khối khí Bắc cực
arctic haze sương mù Bắc cực
Arctic meteorology khí tượng học Bắc cực

Arctic sea smoke khói biển Bắc cực
arctic smoke khói Bắc cực
arcuate delta tam giác châu dạng cung
area vùng
area distortion biến dạng vùng
areal differentiation sự phân dị vùng
arenaceous chứa cát, thuộc về cát
Arenigian Arenig (bâc, kỳ của Ordovic)
areography sơn phun
areology môn học về tầng bình lưu và đối lưu
argentiferous ores quặng bạc
argentite argentit
argillaceous sét (thuộc)
argillite argilit, sét kết
argillization argilit hoá
arid khô hạn, khô cằn
~ climate khí hậu khô hạn; ~ cycle chu kỳ khô hạn; ~
desert hoang mạc khô cằn; ~ desert with clay soil
hoang mạc khô cằn đất sét; ~ landforms địa hình khô
cằn; ~ landscape cảnh quan khô cằn; ~ soils đất khô
cằn; ~ zone đới khô cằn
aridisol đất khô cằn
aridity sự khô cằn
arithmetic mean trung bình số học
arithmetic scale tỷ lệ số học
arkose arkos
arm nhánh dòng chảy, suối nhánh
Armorican Orogeny tạo núi Armorica [cũ. nay là Varisi = Herciny)
armoured landforms địa hình vỏ bọc
arrangement of strata sự sắp xếp tầng lớp

arrow mũi tên
arroyo kênh, lạch
arsenic arsen, thạch tín
arsenic poisoning đầu độc arsen, đầu độc thạch tín
arsenical red silver bạc arsen đỏ
arsenopyrite arsenopyrit
artesian basin bồn nước phun, bồn artesi
-14-
artesian water nước giếng phun
artesian well giếng nước phun
Arthropods ngành Chân đốt
artificial rain mưa nhân tạo
artificial recharge bổ cập nhân tạo, nạp nhân tạo
artificial reef ám tiêu nhân tạo
Artinskian Artinski (bậc, kỳ của Permi)
Arytic anticyclone xoáy nghịch Arytic
asbestinite asbestinit
asbestos asbest, aminant
asbolane asbolit, asbolan
asbolite asbolan, asbolit
ascending development of relief địa hình phát triển nâng
ASEAN ASEAN, Hiệp hội các nước Đông Nam Á
ash tro
ash cone nón tro
ash fall mưa tro
ash flow dòng tro
Ashgillian Ashgilli (bậc, kỳ của Ordovic)
Asian Tigers Tigers Châu Á (chi nhánh của hãng Tigers)
Asian-Pacific Seminar on Climate
Change

Hội thảo Châu Á-Thái Bình Dương về thay đổi khí hậu
Asiatic (summer) low-pressure region Vùng áp thấp (mùa hè) Châu Á
Asiatic (winter) anticyclone gió xoáy nghịch (mùa đông) Châu Á
Asiatic mode of production kiểu sản xuất Châu Á
aspect dạng, quang cảnh
aspen forest rừng dương lá rung
asphalt nhựa đường, hắc ín
Asselian Asseli (bậc, kỳ của Permi)
assemblage phức hệ (hoá thạch, đá)
assemblage zone đới phức hệ (cổ sinh)
assembly costs giá trọn gói
asset tài sản, vốn quý
assimilation sự đồng hoá
assimilative capacity khả năng đồng hoá
assisted area vùng trợ giúp
associated number số́ liên đới
association hội, công ty; sự liên kết; quần hợp (sv); tổ hợp (đá)
association coefficient hệ số tập hợp
association complex phức hệ tập hợp
Association of South-East Asian
Nations (ASEAN)
ASEAN, Hiệp hội các nước Đông Nam Á
association, plant association quần hợp thực vật, quần hợp cây cối
Assyntic folding uốn nếp Assynti (cuối Tiền Cambri)
astatic phiếm định
astatic lake hồ phiếm định, hồ không hướng
-15-
asteroid hình sao, tiểu hành tinh
asthenosphere quyển mềm
Astian Asti (bậc, kỳ của Neogen)

astrobleme sẹo vũ trụ
astronomical coordinates toạ độ vũ trụ
astronorny vũ trụ học
asylum migration di trú
asylum seekers tìm cư trú
asymmetrical fold nếp uốn không đối xứng
asymmetrical valley thung lũng không đối xứng
asymmetry tính không đối xứng
asymmetry of relief địa hình không đối xứng
Atlantic thời kỳ Đại Tây Dương, thời kỳ Atlantic (8000 – 5000 năm
trước, sau thời kỳ Boreal và trước thời kỳ Subboreal)
Atlantic Ocean Đại Tây Dương
Atlantic Period thời kỳ Đại Tây Dương, thời kỳ Atlantic
Atlantic type of coast kiểu bờ biển Đại Tây Dương
Atlantic-type coast kiểu bờ biển Đại Tây Dương
atlases bộ bản đồ, atlas
atlases of social geography bộ bản đồ địa lý xã hội
atmometer khí kế, thiết bị đo hơi
atmosphere khí quyển
atmosphere extinction sự huỷ diệt khí quyển
atmosphere refraction sự khúc xạ khí quyển
atmospheric thuộc về khí quyển
~ absorbing hấp thụ khí quyển; ~ absorption sự hấp
thụ khí quyển; ~ aerosols sol khí quyển; ~ boundary
layer tầng ranh giới khí quyển; ~ cells khoang khí
quyển; ~ heat engine động cơ khí nhiệt; ~ humidity độ
ẩm không khí; ~ moisture khí ẩm không khí; ~
perturbations sự nhiễu loạn khí quyển; ~ pollution sự
ô nhiễm khí quyển; ~ pressure áp suất khí quyển; ~
radiation bức xạ khí quyển; ~ science khoa học khí

quyển; ~ stratification sự phân tầng khí quyển; ~
turbidity độ đục khí quyển; ~ turbulence cuộn xoáy
khí quyển; ~ water nước khí quyển
atoll đảo vòng san hô
atomic time thời gian nguyên tử
atomism thuyết nguyên tử
atomistic economy kinh tế nguyên tử
attached ground water nước liên kết thổ nhưỡng
attached island đảo cận kề
attemperation sự thay đổi nhiẹt độ, nhiệt biến
attenuation sự suy giảm
Atterberg limits giới hạn Atterberg
attitude dáng dấp, thái độ
-16-
attribute thuộc tính
attrition sự cọ mòn
audio frequency tần số nghe
audiogram đồ thị nghe
audiometer thính lực kế
augen texture kiến trúc dạng mắt
augite augit
aulacogene aulacogen, máng
aureole quầng, hào quang
auripigmentum auripigmen, thư hoàng
Aurora Borealis bình minh phương bắc
aurora polaris bình minh cực
Australian faunistic region khu vực động vật Australia
Australian floristic kingdom. thực vật Australia
Australian low-pressure region vùng áp thấp Australia
Australopithecuses Australopithec, người cổ Australia

autecology = autoecology sinh thái học cá thể, loài
authigenic minerals khoáng vật tại sinh
authigenous minerals khoáng vật tại sinh
autochores tự phát tán
autochorous plants cây tự phát tán
autochthone nguyên địa, tại chỗ
autochthonous thuộc nguyên địa
autochthonous river sông nguyên địa
autochthons thể nguyên địa
autogenic succession dãy tự sinh
automation sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
autonomous activity hoạt động tự trị
autonomy khu tự trị, quyền tự trị
autopurification in sea sự tự tinh khiết trong biển, sự tự làm sạch trong biển
autosuspension sư tự vẫn đục
autotroph sinh vật tự dưỡng
autotrophe tự dưỡng
autotrophic lake hồ ttự dưỡng
autotrophism tự dưỡng
autotrophs sinh vật tự dưỡng
autumn mùa thu
autumnal equinox điểm thu phân
auxiliary countourlines đường viền phụ trợ
avalanche khối lở (tuyết, đất, bụi, cát v.v…) thác (dung nham)
avalanche chute đường trượt lở
avalanche cone nón lở tích
avalanche lake hồ lở
avalanche track vết lở
avalanche wind gió lở (do sự lở gây nên)
aven miệng giếng mỏ, hang động giếng (hang động thẳng đứng)

-17-
average trung bình
average individual risk rủi ro cá nhân trung bình
avulsion sụt lở đất (do dòng chảy mạnh, do sóng biển)
awareness space không gian nhận biết
axial belt đai trục
axial plane mặt trục
axis trục
axis of channel trục kênh, trục dòng
axis of the celestial sphere trục thiên cầu
azimuth phương vị
azimuthal projections hình chiếu phương vị
azimuthal unconformity bất chỉnh hợp phương vị
azonal phi địa đới
azonal soil đất phi địa đới
azonal vegetation thực vật phi địa đới
azonality tính chất phi địa đới
Azores anticyclone xoáy nghịch Azore
Azores high độ cao Azore
B
(khoảng 550 mục từ)
B lling
gian băng Boling (ở Tây Âu, cách nay 12 500 năm)
back arc cung sau
back arc basin bồn sau cung
back beach bãi sau, bãi cao đn: bờ sau
back radiation bức xạ ngượcơ sở đn: counter radation
back reef vùng sau ám tiêu
back slope sườn sau
back swamp đầm sau

back wearing bào mòn lùi
background nền, phông
background content hàm lượng nền
background level mức nền
background radiation bức xạ nền
backing wind gió đổi hướng ngược (ngược chiều kim đồng hồ)
backland hậu địa, nội đìa (dải đất phía sau sông)
backlimb cánh thoải nếp vồng
backshore bờ sau, đn: bãi sau, bãi cao
backswamp đầm sau
backwall = headwall vách đầu thung lũng
backward erosion bào mòn giật lùi
backward linkage liên kết ngược
backwash = backrush sóng (biển) phản bờ
backwater nước xoáy ngược, vũng nước tù ven bờ
-18-
backwater area vùng nước xoáy ngược
backwater curve đường cong nước xoáy ngược
backwater effect hiệu ứng sóng xoáy ngược
backwearing bào mòn giật lùi
backwoods rừng sâu
bacteria vi khuẩn
bactericide thuốc diệt khuẩn, thuốc sát trùng
bacteriostatic kiềm chế khuẩn
Bactrites Bactrites (dạng Chân đầu cổ, vỏ thẳng) cs
bad lands vùng đất xấu
badland đất xấu
badlands vùng đất xấu
Baer's law định luật Baer
bag filter túi lọc

baguio baguio (xoáy thuận ở Philipin) đl
Baikalian folding uốn nếp Baikal (cuối Tiền Cambri) đc
Baikalian orogeny tạo núi Baikal (cuối Tiền Cambri) đc
bajada (bahada) đồng bằng lũ tích chân sườn đc
bajada đn bahada đồng bằng lũ tích chân núi đc
bajirs bajir, hồ cát đáy (ở Trung Á) đc, đl
Bajocian Bajoc (bậc, kỳ của Jura trung) đc
Baku Baku đl
Baku basin bồn Baku đc
balance of natural cân bằng tự nhiên đl
balance of payments cân bằng thanh toán đl
balance of trade cân bằng thương mại
balance rate tốc độ, tỷ lệ cân bằng (giữa tải mòn và tích tụ) đc
balanced growth tăng trưởng cân bằng
balanced neighbourhood cận kề thăng bằng
balaneed rock đá treo đc
bald mountain núi trọc đc
balka gờ ranh giới đc, đl
balka-relief địa hình gờ đl
ball dạng cầu, kết hạch đc
b. clay sét dạng cầu; b. coal than cục; b. structure cấu
trúc cầu; b. ice băng cầu; b. ironstone quặng sắt kết hạch
ballstone kết hạch dạng cầu đc
Baltic Ice Lake hồ băng Baltic đl
band clay sét phân dải đc
banding phân dải đc
bank bờ, đê, gờ, cồn, gương lò đc
bank erosion bào mòn bờ đc
bank storage tích luỹ ngân hàng đl
bankfull discharge lưu lượng tràn bờ đc, đl

bankfull stage mực nước tràn bờ đc
banner cloud mây cờ, mây dạng cờ đl
-19-
bar bar (đơn vị áp suất) đl
bar diagram biểu đồ áp suất đl
Barcelona Convention thoả ước Barcelona
barchan barkhan, cồn cát lưỡi liềm (ở Trung Á) đc
barchan chains dãy cồn cát lưỡi liềm đc
barchans vùng cồn cát lưỡi liềm đc
bare karst karst rỗng đc
barkhan ridges gờ barkhan, gờ cồn cát lưỡi liềm đc
barkhanes vùng cồn cát lưỡi liềm đc
barocline khuynh áp, áp nghiêng (hải dương) đl
baroclinic thuộc khuynh áp, thuộc áp nghiêng (hải dương) đl
baroclinity tính chất khuynh áp, tính chất áp nghiêng đl
barogradient current dòng nghiêng khí áp đl
barometer phong vũ biểu, khí áp kế đl
barometric depression sự hạ khí áp đl
barometric gradient gradient khí áp đl
barometric pressure khí áp, áp suất khhí quyển đl
barometric tendency xu thế khí áp đl
barometry phép đo khí áp đl
baromytric trough vùng áp thấp đl
barotropic áp hướng đl
barotropy tính áp hướng đl
barrage đập nước
barranco hẽm núi, vách đá đc
Barremian Barremi (bậc, kỳ của Creta) đc
barrier đê chắn, gờ chắn
barrier basin bồn chắn đc

barrier beach bãi chắn đc, đl
barrier chain dãy đảo chán đc, đl
barrier effect hiệu ứng đê chắn đc, đl
barrier ice băng chắn đc, đl
barrier island đảo cát chắn đc, đl
barrier lake hồ đê chắn đc, đl
barrier reef ám tiêu chắn đc
barrow đồi, gò, bãi thải đc
baryte barit kv
barytite barytit kv
basal thuộc về đáy, cơ sở, cơ bản
b. complex phức hệ cơ sở kv; b. concavity mặt lõm cơ
sở kv; b. conglomerate cuội kết đáy kv, cuội kết cơ sở;
b. energy requirement nhu cầu năng lượng cơ bản đl;
b. sapping bào mòn chân vách, xâm thực đáy đc, đl; b.
sliding trượt đáy (ở sông băng) đc, đl; b. slipping trượt
đáy (ở sông băng) đc, đl; b. species loài cơ sởsv, đl; b.
surface of weathering mặt cơ sở phong hoá đc, đl; b.
shear stress b. ứng suất cắt đáy (ở sông băng) đc, đl; b.
zone of mountains vùng cơ sở của dãy núi đc, đl
-20-
basalt basalt, đá bazan đc
basaltic glass thuỷ tinh bazan, sideromelan đc
basaltic jointing khe nứt bazan, thớ nứt bazan đc
basaltic layer of the Earth's crust vỏ bazan, vỏ đại dương đc
base nền, gốc, đáy, cơ sở
b. flow dòng cơ sở (của sông) đc; b. level mực cơ sở
đc; b. level of denudation mực bóc mòn cơ sở đc; b.
level of erosion đc; b. of bed đáy lớp đc; b. year năm
cơ sở đl

base line, baseline đường cơ sở đl
baseline data dữ liệu đường cơ sở đl
basement móng đc
basement complex phức hệ móng đc
basement fold nép uốn móng đc
Bashkirian Bashkiri (bậc, kỳ của Permi)
basic thuộc gốc, đáy, cơ sở; thuộc bazơ, thuộc mafic (magma)
b. activity hoạt động cơ sở đl; b. industry công nghiệp
cơ sở đl; b. lava dung nham mafic đc; b. magma magma
mafic; b. rock đá mafic đc; b. workers công nhân cơ
bản, người lao động cơ bản đl; b. ratio tỷ lệ cơ bản
basin lưu vực, bồn, bể
b. area vùng lưu vực đl; disslution b. bồn rửa lũa đl, đc;
b.facies tướng bồn; b. karst bồn karst đl, đc; b.
landsape cảnh quan bồn đl; b. of volcanic origin bồn
nguồn núi lửa đl, đc
basin-range structure cấu trúc đồi và bồn (địa hình) đl, đc
basins without out flow bồn không dòng thoát đl, đc
basset lộ, điểm lộ (từ cổ)đc
bastite bastit (kv một dạng olivine)
batholith thể nền, batholit đc
Bathonian Bathon (bậc và kỳ của Jura trung) đc
bathyal biển sâu đc
bathyal deposits trầm tích biển sâu
bathyal zone đới biển sâu đc
bathymeter máy đo sâu
bathymetrial maps bản đồ đáy biển đc, đl
bathymetric charts bản đồ đáy biển đc, đl
bathymetric curve đường đẳng sâu đc, đl
bathymetry phép đo sâu

batter bậc, dộ nghiêng; sét nhão dính đc
battery farming trại gà công nghiệp
bauxite bauxit đc
bay vịnh đc, đl
bay bar đê chắn vịnh đc, đl
bayhead đầu vịnh đc, đl
bay-head bar đê ngầm đầu vịnh đc, đl
bay-head barrier đê chắn đầu vịnh
-21-
bay-head beach bãi đầu vịnh đc, đl
bayou lake hồ sông nhánh
bazaar economy kinh tế tiểu thương
beach bãi biển
beach and dunal system bãi biển và hệ đụn cát
beach barrier bờ chắn bãi
beach cusps đỉnh bãi biển, ụ nhô bãi biển
beach forest rừng bãi biển
beach grass cỏ bãi biển
beach rock, beach-rock đá bãi biển
beach-ridge gờ bãi biển
beaded drainage mạng chuỗi thoát nước
beaded esker gờ chuỗi ngoằn ngoèo
beaded lakes hồ chuỗi
beaded valley thung lũng chuỗi
Beaufort number số Beaufort
Beaufort scale tỷ lệ Beaufort
bed lòng sông, đáy sông hồ, lớp, vỉa
bed load trầm tích đáy
bed of glacier đáy băng
bedded structure cấu trúc phân lớp đc, đl

bedding phân lớp
bedding alluvium phù sa phân lớp
bedding plane mặt phân lớp
bedding surface bề mặt phân lớp
bed-floor roughness đáy lớp gồ ghề
bedforms dạng phân lớp
bedrock đá gốc đc
bedrock coast bờ đá gốc
bedrock fracture đứt gãy đá gốc đc
behaviour hành vi, tập tính
behavioural environment tập tính môi trường
behavioural geography địa lý tập tính
behavioural model mô hình tập tính
beheaded valley thung lũng cụt
beheading of river sông đoạt dòng
Belemnites Belemnit, Tiễn thạch cs
belt đai, đới
b. of cementation đới gắn kết, đai gắn kết đc; b. of
equatorial calms đới xích đạo lặng gió đl; b.
exatropical belt ngoại nhiệt đới đl; radiation b. đai,
đới bức xạ đl
Beltian orogeny tạo núi Belti (cuối Tiền Cambri ở Bắc Mỹ) đc
bench thềm, bậc (đl); tập, vỉa đc
bench mark mốc độ cao
benchmark mốc độ cao
-22-
beneficial use sử dụng sinh lời
beneficiation phúc lợi, phúc lợi hoá
Benguela current dòng Benguela
Benioff zone đới Benioff đc

benthic thuộc đáy (biển, hồ)
benthic region vùng đáy
benthon sinh vật đáy
benthonic thuộc sinh vật đáy
benthos sinh vật đáy
bentonite bentonit đc
bentonite clay sét bentonit
Bergeron-Findeisen theory lý thuyết Bergeron-Findeisen
Bergman′s rule
quy luật Bergman
bergschrund khoang rỗng (trong băng tuyết ở Alps)
berisite berisit kv
berm bờ thềm trên mặt nước
Berriassian bâc, kỳ Berias (thuộc kỷ, hệ Creta) đc
beryl beryl kv
beryllium ores quặng beryl đc
beta index chỉ số beta
betterment migration sự di cư cải thiện
bevelled cliff vách đá nghiêng
B-horizon tầng B (thổ nhưỡng)
bias độ nghiêng, đường chéo
Biber cold period thời kỳ lạnh theo kinh thánh
bid-rent theory lý thuyết thuê thầu
biennial plants cây lưỡng niên, cây hai năm
bifurcation ratio tỷ lệ phân nhánh đôi
bight vũng, vịnh nhoe, chỗ uốn sông
bilateral hai bên, hai phía
binarite binarit kv
binary distribution phân bố nhị phân
binodal seiche dao động lưỡng kỳ (mực nước hồ)

binomial distribution phân bố nhị thức
bioaccumulated limestones đá vôi sinh vật
bioaccumulation trầm tích sinh vật
biocentric trung khu sinh học
biochemical thuộc sinh hoá
biochemical oxidation sự oxy hoá sinh hoá
biochemical oxygen demand nhu cầu oxy sinh hoá
biochore vùng phân bố sinh vật
biocide bioxit
bioclimatology khí hậu sinh học
biocoenology quần hệ sinh vật học
biocoenose, biocoenosis quần hệ sinh vật
biocycle chu kỳ sinh học
-23-
biodegradable khả năng thoái hoá sinh học
biodegradable pollutant chất ô nhiễm thoái hoá sinh học
biodiversity đa dạng sinh học
Biodiversity Awareness Strategy Chính sách về đa dạng sinh học
bioegineering công nghệ sinh học
bioenergy năng lượng sinh học
biofacies sinh tướng đc
biofilter bộ lọc sinh học
biofuel nhiên liệu sinh học
biogas khí sinh học
biogenic thuộc nguồn gốc sinh học
biogenic limestones đá vôi sinh vật đc
biogenic meromixis sự hỗn hống sinh học (trong các hồ nước không trộn đều)
biogenic rocks đá sinh học đc
biogenic sedimients trầm tích sinh vật đc
biogeochemical cycle chu kỳ sinh địa hoá đc

biogeochemistry sinh địa hoá học đc
biogeocoenology quần hệ sinh địa học
biogeocoenosis quần hệ sinh địa
biogeographic zone đới địa lý sinh vật
biogeographical regions vùng địa lý sinh vật
biogeographical subregion phụ vùng địa lý sinh vật
biogeographical unit đơn vị địa lý sinh vật
biogeography môn địa lý sinh vật; địa sinh học
biogeozone đới sinh địa
bioherm rạn sinh vật; ám tiêu sinh vật
biohistory lịch sử sinh vật
biohorizon sinh tầng đc
bioindicator chỉ thị sinh học
biolithes đá sinh vật đc
biological activity of soils hoạt động sinh học của đất
biological agriculture nông nghiệp sinh học; nông sinh
biological amplification khuyếch đại sinh học
biological clock đồng hồ sinh học
biological community tập đoàn sinh vật, quần hợp sinh vật
biological control khống chế sinh học, kiểm soát sinh học
biological conversion sự chuyển biến sinh học
biological cycle chu kỳ sinh học
biological diversity sự đa dạng sinh học
biological evolution tiến hoá sinh vật
biological factors nhân tố sinh học
biological monitoring quản lý sinh học
biological oxygen demand (BOD) nhu cầu oxy sinh học
biological pest control kiểm tra độc hại sinh học
biological pesticide diệt trùng sinh học
biological pollution ô nhiễm sinh học

-24-
biological production sản xuất sinh học; sản lượng sinh học
biological productivity năng suất sinh học
biological remediation điều trị sinh học
biological resource tài nguyên sinh học
biological shield sinh bì
biological weathering phong hoá sinh học
biological weed control kiểm tra cỏ dại sinh học
biology sinh vật học
bioluminescence sự phát quang sinh học
biomass sinh khối
biomass energy năng lượng sinh khối
biomass fuel nhiên liệu sinh khối
biome quần xã sinh vật
biometeorology khí tượng sinh học
biomonitor giám sát sinh học
bioprocess quá trình sinh học, quy trình sinh học
bioregion khu vực sinh vật
biosphere sinh quyển
biosphere reserve khu bảo tồn sinh quyển
biostimulants chất kích thích sinh học
biostratigraphy sinh địa tầng đc
biostrome biostrom, tầng thể xác
biota khu sinh vật
biotechnology công nghệ sinh học
biotic thuộc sinh vật, thuộc sinh học
biotic element yếu tố sinh học
biotic erivironment môi trường sinh học
biotic factor nhân tố sinh học
biotic index chỉ số sinh học

biotic potential tiềm năng sinh học
biotic pyramid tháp sinh học
biotite biotit kv
biotope sinh cảnh, môi trường sinh học
bioturbation xáo trộn sinh học
biotype kiểu sinh học
bipolar distribution phân bố lưỡng cực
bi-polar test kiểm tra lưỡng cực
bird colony quần thể chim
birth control kiểm soát sinh để
birth rate tỷ lệ sinh đẻ
bismuthinite bismuthinit kv
bitumens bitum đc
bituminous coal than bitum
black body hố đen
black box hộp đen
black cloud mây đen
-25-

×