SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 548
Câu 1. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
Câu 2. Tập xác định của hàm số
A.
.
.
D.
.
là
B.
.
C.
Câu 3. Cho hai hàm số
.
và
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
thỏa mãn
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
bằng:
A.
.
B.
Câu 4. Cho
.
C.
thỏa mãn
,
.
và
D.
.
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
bằng:
A.
.
B.
.
C.
Câu 5. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
cách.
Câu 6. Biết
A.
.
B.
bạn học sinh vào dãy có
cách.
. Khi đó
.
C.
cách.
.
B.
B.
.
C.
ghế?
D.
cách.
.
D.
.
D.
.
là
.
C. .
Câu 8. Cho hàm số
, gọi
trình
A.
.
bằng:
Câu 7. Số nghiệm của phương trình
A.
D.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
để phương
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 9. Trong không gian với hệ trục toạ độ
, cho ba điểm
Đường thẳng đi qua
và trục
đồng thời vng góc với
1/6 - Mã đề 548
,
có phương trình là:
bằng
.
và
.
A.
.
B.
.
Câu 10. Mô-đun của số phức
A. .
.
C.
Câu 11. Cho hai số phức
.
và
B.
Câu 12. Trên tập số thực
A.
D.
.
.
D.
. Tìm số phức
.
.
, đạo hàm của hàm số
D.
.
D.
Câu 13. Trong không gian tọa độ
.
là:
B.
.
.
.
C.
.
C.
.
bằng
B.
A.
C.
.
, cho hai véc-tơ
và
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 14. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên
A.
.
B.
Câu 15. Trên khoảng
thuộc đoạn
để hàm số
?
.
C.
.
D. .
, họ nguyên hàm của hàm số
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 16. Trong không gian với hệ trục tọa độ
thời
.
, mặt phẳng
vng góc với mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
một khoảng bằng
có phương trình là
A.
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
Câu 17. Số điểm cực trị của hàm số
A.
.
B. .
là
C. .
Câu 18. Cho phương trình
các giá trị của
là:
A.
.
D.
(
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
B.
.
, đồng
C. .
2/6 - Mã đề 548
.
là tham số thực). Gọi
thỏa mãn
là tập hợp tất cả
. Tổng các phần tử của
D.
.
Câu 19. Cho
với
A.
.
B.
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
C.
Câu 20. Trong không gian với hệ trục tọa độ
và điểm
và
trị của
sao cho
.
.
Câu 22. Trong không gian
.
.
.
C.
B.
.
thoả mãn
.
.
B.
Câu 30. Cho mặt cầu bán kính
D.
.
.
D.
.
. Biết
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
bằng
D.
là:
C.
.
C.
có
.
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
Câu 29. Cho một cấp số cộng
A.
.
C.
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình
.
D.
là các số
và các điểm
bất kì thuộc mặt cầu
B.
A.
, trong đó
.
C.
. Giá trị của biểu thức
Câu 28. Với mọi
.
, cho mặt cầu
Điểm
.
D.
là đường thẳng có phương trình
.
Câu 26. Trong khơng gian
A.
.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
B.
A.
. Khi đó giá
D.
.
C.
Câu 25. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
có tọa độ
.
C.
B. .
.
lần lượt tại
. Thể tích khối chóp bằng:
là một nghiệm của phương trình
Câu 24. Cho hàm số
A.
và mặt phẳng
đi qua điểm nào dưới đây?
B. 1.
.
, đường cao
, đường thẳng
Câu 23. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.
cắt
và mặt phẳng
D.
C.
B.
.
có một vectơ chỉ phương
có diện tích đáy bằng
B.
A.
đi qua
C.
Câu 21. Cho khối chóp
A.
, biết rằng
B.
A.
D.
cho đường thẳng
Đường thẳng
là trung điểm của
bằng:
A.
.
.
D.
.
. Cơng sai của cấp số cộng bằng
C. .
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
3/6 - Mã đề 548
D.
.
A.
.
B.
Câu 31. Cho hàm số
đây?
A.
B.
Câu 32. Trong không gian
.
C.
C.
.
.
Câu 33. Cho hàm số
.
, vectơ
C.
B.
.
.
D.
.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
B.
D.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
D.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
.
A.
.
.
.
như sau:
là:
.
.
C. .
---------- HẾT ----------
4/6 - Mã đề 548
BẢNG ĐÁP ÁN
1
D.
.
Câu 34. Có bao nhiêu giá trị thực của
thỏa mãn
A. 1.
?
B. 2.
Câu 35. Gọi
Khi đó
và
bằng:
B.
C. 3.
.
C.
Câu 36. Cho hình chóp
cạnh có độ dài bằng
có
D. 4.
.
, khi đó
B.
.
B.
C.
.
D.
.
Câu 40. Cho hàm số
trị của
A.
.
.
B.
.
là?
D.
.
thỏa mãn
.
.
.
Câu 43. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
C.
và
. Biết
B.
B.
.
thì
.
Câu 42. Phần ảo của số phức
A.
và đường cao
. Giá
bằng:
Câu 41. Nếu
A.
.
.
C.
liên tục trên
bằng
?
D.
B.
đều
là hình chữ nhật. Biết
và mặt đáy. Giá trị
Câu 39. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
.
, tam giác
D.
B.
.
A.
,
.
là góc giữa mặt phẳng
.
C.
.
vng góc với mặt đáy và
.
.
bằng:
Câu 38. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
trên đoạn
D.
C.
có cạnh bên
và gọi
.
.
vng góc với mặt phẳng
. Gọi
Câu 37. Cho hình chóp
A.
có hai nghiệm
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
A.
để phương trình
D.
.
bằng
C.
.
D.
.
bằng
.
C.
.
có cạnh đáy bằng
5/6 - Mã đề 548
D.
, độ dài cạnh bên bằng
.
. Thể tích
của
A.
.
B.
.
Câu 44. Cho hàm số
C.
.
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
thì
bằng
Câu 45. Nếu
A.
.
B.
.
C. .
Câu 46. Có bao nhiêu cặp số ngun dương
đồng thời
A.
.
B.
Khoảng cách từ
C.
có
đến
.
thỏa mãn
.
Câu 47. Cho hình chóp
D.
.
D. 1347.
, đáy
là hình chữ nhật. Biết
.
bằng:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 48. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
Câu 49. Cho khối nón đỉnh
.
C.
có đường cao bằng
từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.
.
B.
Câu 50. Trong khơng gian
A.
.
bằng
.
.
.
D.
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
và diện tích tam giác
C.
.
bằng
D.
. Tính thể tích
.
, tọa độ tâm của mặt cầu
B.
.
C.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 548
là:
.
D.
.