SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 217
Câu 1. Biết
A.
. Khi đó
.
bằng:
B.
.
Câu 2. Cho
C.
với
A.
.
.
.
B.
.
B.
có tọa độ
.
D.
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
bằng
và diện tích tam giác
C.
có
.
bằng
D.
. Tính thể tích
.
. Cơng sai của cấp số cộng bằng
.
C. .
Câu 5. Trong khơng gian
Điểm
.
.
.
Câu 4. Cho một cấp số cộng
A.
C.
có đường cao bằng
từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.
D.
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
Câu 3. Cho khối nón đỉnh
.
D.
.
, cho mặt cầu
và các điểm
bất kì thuộc mặt cầu
. Biết
. Giá trị của biểu thức
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 6. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 7. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.
.
B.
Câu 8. Nếu
thì
A. .
B.
Câu 9. Trong không gian
A.
.
.
D.
và đường cao
C.
.
.
là?
D.
.
bằng
.
, vectơ
C.
.
D.
.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
B.
1/6 - Mã đề 217
.
C.
.
D.
Câu 10. Trên tập số thực
A.
, đạo hàm của hàm số
.
C.
.
Câu 11. Cho hàm số
.
là:
B.
D.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
.
như sau:
là:
.
B. .
---------- HẾT ----------
2/6 - Mã đề 217
BẢNG ĐÁP ÁN
1
C.
.
D.
.
Câu 12. Mơ-đun của số phức
A.
.
B.
bằng
.
C.
Câu 13. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A. 1347.
B.
.
có cạnh bên
B.
A.
.
.
C.
cách.
B.
Câu 18. Với mọi
A.
.
Khoảng cách từ
A.
C.
.
.
Câu 21. Cho hàm số
trình
D. 3.
. Thể tích khối chóp bằng:
.
D.
cách.
.
ghế?
D.
cách.
.
, đáy
D.
là hình chữ nhật. Biết
.
bằng:
B.
.
.
có hai nghiệm
C.
.
C.
Câu 20. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
bằng
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
có
đến
D.
bạn học sinh vào dãy có
cách.
B.
Câu 19. Cho hình chóp
.
, đường cao
C.
thoả mãn
.
là hình chữ nhật. Biết
và mặt đáy. Giá trị
C. 2.
Câu 17. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
.
để phương trình
có diện tích đáy bằng
B.
.
vng góc với mặt đáy và
?
B. 4.
Câu 16. Cho khối chóp
D.
là góc giữa mặt phẳng
Câu 15. Có bao nhiêu giá trị thực của
thỏa mãn
A. 1.
.
C.
và gọi
A.
D.
thỏa mãn
.
Câu 14. Cho hình chóp
.
B.
.
D.
.
là đường thẳng có phương trình
.
C.
, gọi
.
D.
.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
3/6 - Mã đề 217
để phương
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
A.
D.
.
là:
.
Câu 23. Cho hàm số
.
C.
.
D.
.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
.
B.
.
C.
Câu 24. Cho hàm số
.
D. .
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 25. Cho hàm số
trị của
liên tục trên
. Biết
. Giá
, trong đó
là các số
bằng:
A.
.
B.
.
C.
Câu 26. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A. 1.
và
bằng:
D.
.
C.
.
.
D.
.
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
.
B.
.
C.
Câu 28. Trong không gian với hệ trục tọa độ
thời
.
là một nghiệm của phương trình
B.
Câu 27. Gọi
Khi đó
A.
thỏa mãn
.
D.
, mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
trên đoạn
.
vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
A.
.
B.
A.
.
là
.
C. .
Câu 30. Phần ảo của số phức
B.
.
và điểm
A.
sao cho
là trung điểm của
bằng:
B.
D.
.
D.
.
bằng
C.
Câu 31. Trong không gian với hệ trục tọa độ
và
trị của
, đồng
có phương trình là
A.
Câu 29. Số nghiệm của phương trình
.
.
cho đường thẳng
Đường thẳng
, biết rằng
đi qua
cắt
và mặt phẳng
và mặt phẳng
có một vectơ chỉ phương
C.
4/6 - Mã đề 217
D.
lần lượt tại
. Khi đó giá
Câu 32. Cho hình chóp
cạnh có độ dài bằng
A.
có
. Gọi
.
, khi đó
B.
.
Câu 33. Trong khơng gian
A.
vng góc với mặt phẳng
.
.
.
là:
C.
.
, đường thẳng
B.
.
Câu 35. Trên khoảng
D.
C.
.
D.
.
B.
.
C.
.
D.
.
A.
.
B.
thì
.
bằng
C.
Câu 37. Trong khơng gian tọa độ
.
là
A.
và
.
đi qua điểm nào dưới đây?
, họ nguyên hàm của hàm số
Câu 36. Nếu
đều
D.
, tọa độ tâm của mặt cầu
Câu 34. Trong khơng gian
.
, tam giác
bằng:
C.
B.
A.
,
.
D.
, cho hai véc-tơ
.
và
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
.
Câu 38. Cho hai số phức
A.
.
C.
và
B.
D.
. Tìm số phức
.
Câu 39. Cho hai hàm số
.
C.
.
.
.
D.
và
.
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
bằng:
A.
thỏa mãn
.
B.
.
C.
Câu 40. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
.
D.
.
.
D.
Câu 41. Cho phương trình
.
(
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
5/6 - Mã đề 217
.
?
B.
C.
các giá trị của
là:
.
là tham số thực). Gọi
thỏa mãn
là tập hợp tất cả
. Tổng các phần tử của
A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 42. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên
A.
.
B.
.
C. .
D.
.
D.
.
là
B. .
Câu 44. Cho
để hàm số
?
Câu 43. Số điểm cực trị của hàm số
A. .
thuộc đoạn
C.
thỏa mãn
,
.
và
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
bằng:
A.
.
B.
.
Câu 45. Cho mặt cầu bán kính
A.
.
.
C.
Câu 46. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
.
.
có cạnh đáy bằng
B.
.
.
C.
.
Đường thẳng đi qua
và trục
đồng thời vng góc với
B.
.
Câu 48. Tập xác định của hàm số
A.
.
A.
.
.
B.
.
.
,
và
.
có phương trình là:
C.
.
D.
C.
.
D.
.
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
.
D.
của
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
Câu 50. Cho hàm số
A.
. Thể tích
là
B.
Câu 49. Cho hàm số
đây?
.
, độ dài cạnh bên bằng
, cho ba điểm
.
.
D.
Câu 47. Trong không gian với hệ trục toạ độ
A.
D.
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
B.
A.
C.
B.
.
là
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 217
D.
.