Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề Ôn Thi Toán Thpt Số 6 (58).Docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.01 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 230

Câu 1. Gọi
Khi đó
A.


lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
bằng:

.

B.

.

C.

Câu 2. Cho hai hàm số


.

trên đoạn

D. .



có bảng biến thiên như sau:

Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ

A.

.

B.

Câu 3. Trên tập số thực
A.

.

C.

, đạo hàm của hàm số
.

C.


.

D.

B.

Câu 5. Cho hình chóp

.


.

B.

.

Câu 6. Cho hàm số

thỏa mãn
C.

, khi đó

A.

.

.


D. 1347.

vng góc với mặt phẳng

. Gọi

,

, tam giác

đều cạnh

bằng:
C.

.

D.

.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 7. Biết

.

là:

D.

.

có độ dài bằng

.

B.

Câu 4. Có bao nhiêu cặp số ngun dương
đồng thời

A.


thỏa mãn

. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong

bằng:

A.

.

. Khi đó

.

Câu 8. Cho lăng trụ đều

B.

bằng:
.

C.

.

D.

có cạnh đáy bằng
, độ dài cạnh bên bằng
1/6 - Mã đề 230


.
. Thể tích

của khối


lăng trụ bằng:
A.

.

B.

.

C.

.

D.

Câu 9. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên
A.

.

B.


.

.

B.

C. .

.

B.

thỏa mãn
A. 4.

.

C.

.

. Biết

.

D.

C.



B.

.

D.

.

bằng

B. .

Câu 16. Nếu

là:

C.

thì

Câu 17. Trong khơng gian

đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm

, tọa độ tâm của mặt cầu
B.

.

D. 1.


C.

Câu 14. Trong khơng gian

.

có hai nghiệm

bằng

B.

Câu 15. Nếu

.

và các điểm

. Giá trị của biểu thức

.

D.

, cho mặt cầu
bất kì thuộc mặt cầu

A.


C.

.

C. 3.

Điểm

A.

D.

để phương trình

?
B. 2.

Câu 13. Trong khơng gian

A.

.



Câu 12. Có bao nhiêu giá trị thực của

A.

.


có bảng biến thiên như sau:

.

A.

D.

C.

Số nghiệm thực của phương trình

có tọa độ

để hàm số

bằng

Câu 11. Cho hàm số
A.

thuộc đoạn

?

Câu 10. Mô-đun của số phức
A.

.


.

thì
.

.

.

.

D.

.

bằng
C.

, vectơ

D.

.

là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?

B.

.


D.

Câu 18. Số nghiệm của phương trình

.


2/6 - Mã đề 230


A.

.

B. .

C.

Câu 19. Cho

với

A.

.

trị của

D.


.

C.

liên tục trên

.

.

B.

. Biết

. Giá

là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số

để phương

C.
, gọi

trình

.

D.


.

có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của

A.

.

B.

.

Câu 22. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
A.

đến

.

.

B.

, đáy

.

C.



.

.

C.

B.

.

.

D.

.

.

B.

Câu 28. Cho hàm số

.

.

D.

.


vng góc với mặt đáy và

là góc giữa mặt phẳng

.

C.

Câu 27. Tập xác định của hàm số

. Tổng các phần tử của
D.

C.

có cạnh bên

B.

là tập hợp tất cả

đi qua điểm nào dưới đây?

.

và gọi

.


là tham số thực). Gọi

.

, đường thẳng

Câu 26. Cho hình chóp

.

thỏa mãn

C.

B.

D.

.
(

Câu 25. Trong khơng gian
A.

.

. Cơng sai của cấp số cộng bằng

để phương trình có hai nghiệm phân biệt


.

.

là hình chữ nhật. Biết

Câu 24. Cho phương trình
các giá trị của
là:

D.

bằng

bằng:
B.

A. .

C.


Câu 23. Cho một cấp số cộng

A.

.

thỏa mãn


.

Câu 21. Cho hàm số

A.

D.

bằng:

A.

A.

.

là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?

B.

Câu 20. Cho hàm số

.

là hình chữ nhật. Biết

và mặt đáy. Giá trị

.


D.

bằng

.


.

C.

có bảng biến thiên của hàm số

Giá trị lớn nhất của hàm số

.

D.

.
như sau:
là:

A. .
---------- HẾT ---------3/6 - Mã đề 230


BẢNG ĐÁP ÁN
1
B.

C.

.
.

D.

.

Câu 29. Trong không gian tọa độ

, cho hai véc-tơ



. Tính độ dài

.
A.

.

B.

.

C.

.


Câu 30. Số điểm cực trị của hàm số

D.

.



A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 31. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.

.

B.

.

C.

Câu 32. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.


B.

Câu 33. Cho hàm số
A.

.

C.

.

B.

A.

.

D. .

C.

.

D.

, biết rằng

đi qua

.


có đường cao bằng

B.

B.

và mặt phẳng

có một vectơ chỉ phương

.

bằng

.

.

lần lượt tại
. Khi đó giá

D.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách

và diện tích tam giác

C.

.


Câu 37. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.

cắt

và mặt phẳng

C.

từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.

.

cho đường thẳng

B.

.

.

.

Đường thẳng

là trung điểm của
bằng:


Câu 36. Cho khối nón đỉnh

A.

D.

bằng

và điểm
sao cho

.

C.

Câu 35. Trong không gian với hệ trục tọa độ

trị của

.

có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
B.

.

D.

là đường thẳng có phương trình


.

Câu 34. Phần ảo của số phức
A.

.

C.
4/6 - Mã đề 230

bằng

D.

và đường cao
.

. Tính thể tích

.
là?

D.

.


Câu 38. Cho

thỏa mãn


,



là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của

bằng:
A.

.

B.

.

C.

Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

cách.

.

B.


C.

.

bạn học sinh vào dãy có

cách.

C.

Câu 41. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
thời

D.

.

D.

.

là:

Câu 40. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.

.

ghế?


cách.

D.

, mặt phẳng

song song và cách đường thẳng

cách.

vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng

có phương trình là

A.

hoặc

.

B.

hoặc

.

C.


hoặc

.

D.

hoặc

.

Câu 42. Trên khoảng

, họ nguyên hàm của hàm số

A.

.

C.



B.
.

.

D.

.


Câu 43. Trong không gian với hệ trục toạ độ

, cho ba điểm

Đường thẳng đi qua

và trục

A.

đồng thời vng góc với

.

B.

.

Câu 44. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.

.
.


B.


Câu 46. Cho khối chóp
A.

.

.

B.

.

.

D.

, đường cao
.

.

C.

. Thể tích khối chóp bằng:
D.

.

B.
5/6 - Mã đề 230


là các số

.

.

. Diện tích mặt cầu đã cho bằng

Câu 48. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.

.

.
.

C.

.

D. 1.

C.

có diện tích đáy bằng
B.

.

D.


, trong đó

. Tìm số phức
.

Câu 47. Cho mặt cầu bán kính
A.

.

C.



có phương trình là:

C.

.

Câu 45. Cho hai số phức
A.

,

là một nghiệm của phương trình

B.


, đồng

D.
?
.

.


C.

.

D.

Câu 49. Cho hàm số
đây?
A.

.

A.

có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
B.

Câu 50. Với mọi
.

.


thoả mãn
B.

.

C.

.

D.

.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
C.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 230

.

D.

.



×