SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 481
Câu 1. Cho phương trình
các giá trị của
là:
A.
(
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
.
B.
.
là tham số thực). Gọi
thỏa mãn
C. .
, cho ba điểm
Đường thẳng đi qua
và trục
đồng thời vng góc với
. Tổng các phần tử của
D.
Câu 2. Trong không gian với hệ trục toạ độ
là tập hợp tất cả
.
,
và
.
có phương trình là:
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 3. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
.
C.
Câu 4. Cho hàm số
.
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 5. Cho hàm số
trị của
liên tục trên
. Biết
. Giá
, trong đó
là các số
bằng:
A.
.
B.
.
Câu 6. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.
.
Câu 7. Nếu
A.
thỏa mãn
.
C.
.
D.
là một nghiệm của phương trình
B.
.
và
B.
C. 1.
D.
thì
.
Câu 8. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
.
.
bằng
C.
.
thỏa mãn
1/6 - Mã đề 481
D.
.
đồng thời
A.
.
B. 1347.
C.
.
Câu 9. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.
.
B.
.
.
.
Câu 11. Trong khơng gian
B.
. Biết
D.
C.
có cạnh bên
và gọi
B.
.
.
D.
đi qua
C.
A. .
B.
Câu 17. Nếu
A.
.
C.
có
.
.
D.
B.
.
C.
.
D. .
bằng
.
đồng biến trên
.
. Khi đó giá
D.
C.
.
Câu 18. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
A.
lần lượt tại
. Công sai của cấp số cộng bằng
thì
B.
và mặt phẳng
là
.
Câu 16. Cho một cấp số cộng
và mặt phẳng
có một vectơ chỉ phương
Câu 15. Số điểm cực trị của hàm số
B.
cắt
bằng
.
cho đường thẳng
, biết rằng
B.
là hình chữ nhật. Biết
và mặt đáy. Giá trị
.
Đường thẳng
là trung điểm của
bằng:
.
vng góc với mặt đáy và
C.
và điểm
A. .
D.
là góc giữa mặt phẳng
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ
A.
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
bằng
.
Câu 13. Cho hình chóp
sao cho
.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
.
và
trị của
.
D.
C.
Câu 12. Cho hàm số
đây?
.
D.
và các điểm
bất kì thuộc mặt cầu
B.
A.
.
C. .
. Giá trị của biểu thức
A.
là?
, cho mặt cầu
Điểm
A.
.
bằng
B.
có tọa độ
và đường cao
C.
Câu 10. Mô-đun của số phức
A.
D.
.
D. .
thuộc đoạn
để hàm số
?
C. .
2/6 - Mã đề 481
D.
.
Câu 19. Cho hai hàm số
và
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
bằng:
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 20. Số nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 21. Cho khối nón đỉnh
A.
.
.
C. .
có đường cao bằng
.
B.
Câu 22. Trên tập số thực
A.
bằng
.
D.
và diện tích tam giác
, đạo hàm của hàm số
.
D.
.
.
.
C.
.
D.
, họ nguyên hàm của hàm số
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 25. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
cách.
B.
Câu 26. Trong không gian
A.
cách.
, vectơ
.
C.
Câu 27. Cho hàm số
bạn học sinh vào dãy có
C.
D.
cách.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
D.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
ghế?
cách.
B.
.
.
là
A.
A.
.
bằng
B.
Câu 24. Trên khoảng
. Tính thể tích
là:
D.
Câu 23. Phần ảo của số phức
.
bằng
.
B.
.
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
C.
.
C.
D.
là
từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.
thỏa mãn
là
3/6 - Mã đề 481
.
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 28. Cho hàm số
, gọi
trình
D.
.
B.
Câu 29. Biết
A.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
.
C.
. Khi đó
.
A.
B.
.
.
B.
Câu 31. Gọi
Khi đó
và
bằng:
.
D.
C.
B.
thỏa mãn
A. 1.
.
C.
.
.
C.
.
D.
.
D.
.
để phương trình
?
B. 4.
D. 3.
?
B.
.
.
B.
.
D.
Câu 34. Cho mặt cầu bán kính
.
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
.
C.
Câu 35. Trong không gian với hệ trục tọa độ
.
D.
, mặt phẳng
.
vng góc với mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
một khoảng bằng
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
Câu 36. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
.
B.
A.
.
Câu 38. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
B.
là đường thẳng có phương trình
.
C.
Câu 37. Tập xác định của hàm số
, đồng
có phương trình là
A.
A.
.
có hai nghiệm
C. 2.
.
C.
trên đoạn
D. .
Câu 33. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
.
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
.
bằng
là:
.
Câu 32. Có bao nhiêu giá trị thực của
thời
để phương
bằng:
Câu 30. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
A.
A.
.
.
D.
.
là
.
C.
có cạnh đáy bằng
4/6 - Mã đề 481
.
D.
, độ dài cạnh bên bằng
.
. Thể tích
của
A.
.
B.
Câu 39. Cho hàm số
C.
.
D.
.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
A. .
B.
Câu 40. Trong không gian
A.
.
.
.
C.
D.
, đường thẳng
B.
Câu 41. Cho
.
.
thỏa mãn
đi qua điểm nào dưới đây?
C.
,
.
.
và
D.
.
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
bằng:
A.
.
B.
.
Câu 42. Trong không gian tọa độ
C.
.
, cho hai véc-tơ
D.
.
và
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
Câu 43. Cho khối chóp
A.
.
C.
có diện tích đáy bằng
B.
Câu 44. Cho
A.
.
.
.
B.
Câu 45. Cho hàm số
, đường cao
C.
với
.
.
B.
.
. Thể tích khối chóp bằng:
D.
.
là các số ngun dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
C.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
D.
.
D.
.
như sau:
là:
.
.
C. .
---------- HẾT ----------
5/6 - Mã đề 481
BẢNG ĐÁP ÁN
1
D.
.
Câu 46. Cho hai số phức
A.
.
và
B.
Câu 47. Trong khơng gian
A.
.
có
A.
.
A.
.
.
B.
D.
,
.
, tam giác
D.
.
C.
, đáy
D.
.
là hình chữ nhật. Biết
bằng:
B.
đều
bằng:
C.
.
có
đến
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
Câu 50. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
D.
là:
vng góc với mặt phẳng
thoả mãn
.
.
C.
, khi đó
B.
Câu 49. Với mọi
C.
.
. Gọi
.
.
, tọa độ tâm của mặt cầu
Câu 48. Cho hình chóp
A.
.
B.
cạnh có độ dài bằng
. Tìm số phức
.
C.
.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 481
D.
.
.