Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 6 (88)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.01 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 883

Câu 1. Cho phương trình
các giá trị của
là:

(

để phương trình có hai nghiệm phân biệt

A. .

B.

.

Câu 2. Trong khơng gian
A.

.



C.

B.

.

thì

A. .

B.

.

.

C.
có cạnh đáy bằng

B.

.

là trung điểm của
bằng:

B.

.


B.

.

.

B. .

.

, độ dài cạnh bên bằng

.

, biết rằng

đi qua

. Thể tích

D.

cắt

của khối

.
và mặt phẳng


và mặt phẳng

có một vectơ chỉ phương

lần lượt tại
. Khi đó giá

D.

bằng
.

C.

.

D.

, cho hai véc-tơ
.

C.

Câu 9. Số nghiệm của phương trình
A.

.

D.


C.

Câu 8. Trong không gian tọa độ
.
A.

D.

cho đường thẳng

Đường thẳng

Câu 7. Phần ảo của số phức
.

. Thể tích khối chóp bằng:

.

C.

B.

A.

.

bằng

và điểm


A.

.

D.

, đường cao

Câu 6. Trong không gian với hệ trục tọa độ
sao cho

.

C.

Câu 5. Cho lăng trụ đều
lăng trụ bằng:


trị của

. Tổng các phần tử của
D.

C.

có diện tích đáy bằng

Câu 4. Nếu


.

.

là tập hợp tất cả

đi qua điểm nào dưới đây?

.

B.

A.

thỏa mãn

, đường thẳng

Câu 3. Cho khối chóp
A.

là tham số thực). Gọi

.


.

. Tính độ dài

D.

.


C. .
1/6 - Mã đề 883

D.

.


Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

là:

.

C.

Câu 11. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A. 1347.


B.

.

.

thỏa mãn

.

C.

Câu 12. Cho hàm số

D.

.

D.

.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

.

B.


.

C.

.

D.

.

Câu 13. Cho hai hàm số



có bảng biến thiên như sau:

Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong

bằng:
A.

.

B.

.

Câu 14. Cho
A.


C.

với
.

B.

A.

.

.

B.

B.

C.

.

cách.

B.
.

.

C.


cách.

D.

.

.

D.


B.

.

.

D.

bạn học sinh vào dãy có
C.

.

C.

D.

song song và cách đường thẳng


cách.

.
.

, mặt phẳng

.

ghế?

cách.

. Tìm số phức

Câu 19. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
thời

.

. Diện tích mặt cầu đã cho bằng

Câu 18. Cho hai số phức
A.

.

C.


Câu 17. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.

D.



Câu 16. Cho mặt cầu bán kính
.

.

là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?

Câu 15. Tập xác định của hàm số

A.

thỏa mãn

D.

.

vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng

có phương trình là

A.


hoặc

.

B.

hoặc

.

C.

hoặc

.

D.

hoặc

.

Câu 20. Mơ-đun của số phức
A.

.

B.


bằng
.

C.
2/6 - Mã đề 883

.

D. .

, đồng


Câu 21. Cho

thỏa mãn

,



là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của

bằng:
A.

.

B.


.

C.

Câu 22. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

B.

Câu 23. Cho khối nón đỉnh

.

.

C.

có đường cao bằng

Câu 24. Gọi
Khi đó
A.

B.

bằng:

.


.

bằng

.

và diện tích tam giác

.

bằng

D.

B.

.

C.

.

.

B.

có cạnh bên

B.


thuộc đoạn

D.

là góc giữa mặt phẳng

và mặt đáy. Giá trị
D.

C.

.

D.

Câu 28. Trong không gian với hệ trục toạ độ

, cho ba điểm

,

Đường thẳng đi qua

và trục

.

A.


B.

.

Câu 29. Trong khơng gian
Điểm
có tọa độ
A.

.

.

C.

.

.


có phương trình là:

.

D.

, cho mặt cầu

.
và các điểm


bất kì thuộc mặt cầu

. Biết

. Giá trị của biểu thức
B.

bằng

bằng:

đồng thời vng góc với

B.

.
là hình chữ nhật. Biết

.

A.

.

. Khi đó

để hàm số

vng góc với mặt đáy và


C.

Câu 27. Biết

.

D. .

C. .

và gọi

trên đoạn

?

.

Câu 26. Cho hình chóp

. Tính thể tích

.

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

.

.


.

là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách

C.

đồng biến trên

A.

.

D.

Câu 25. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số

A.

D.

là đường thẳng có phương trình

từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.

.

đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm


bằng
C.
3/6 - Mã đề 883

D.

.


Câu 30. Trong không gian

A.

, vectơ

là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?

.

B.

.

C.
.
D.
.
Câu 31. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác

suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.

.

B.

Câu 32. Nếu
A.

.

.


B.
B.

Câu 34. Cho hàm số

.

.

.

B.

.


.

.

D.

.

. Cơng sai của cấp số cộng bằng
C.

.

D. .

.

D.

có bảng biến thiên như sau:

Câu 35. Cho hàm số
đây?
A.

D.
bằng

C.


Số nghiệm thực của phương trình
A.

.

thì

Câu 33. Cho một cấp số cộng
A. .

C.



.

C.

.

có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
B.

Câu 36. Cho hàm số

.

C.

có bảng biến thiên của hàm số


Giá trị lớn nhất của hàm số

.

D.

.
như sau:
là:

A. .
---------- HẾT ----------

4/6 - Mã đề 883


BẢNG ĐÁP ÁN
1
B.

.

C.

.

D.

.


Câu 37. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.

.

C.

B.

.

.

B.

thỏa mãn
A. 3.

.

Câu 40. Trên tập số thực

, đạo hàm của hàm số

.

.

Câu 42. Cho hình chóp


.

D.

, đáy

.

là hình chữ nhật. Biết

.

bằng:
B.

.

C.

liên tục trên

.

D.

.

thỏa mãn


. Biết

. Giá

bằng:
.

B.

Câu 44. Cho hình chóp
cạnh có độ dài bằng
A.

.

C.



Câu 43. Cho hàm số

A.

.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

B.

đến


có hai nghiệm
D. 4.

D.

thoả mãn

A.

.

là:

.

Câu 41. Với mọi

D.

C. 2.

B.

C.

trị của

.


để phương trình

.

A.

là:

C.

?
B. 1.

Khoảng cách từ

.

, tọa độ tâm của mặt cầu

Câu 39. Có bao nhiêu giá trị thực của

A.

.

D.

Câu 38. Trong khơng gian
A.


?

.

Câu 45. Cho hàm số

.

C.



. Gọi
B.

D.

vng góc với mặt phẳng
, khi đó

.

.
,

.
, tam giác

bằng:
C.


.

D.

có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
5/6 - Mã đề 883

đều


A.

.

B.

.

C. .

Câu 46. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.

.

D.


là một nghiệm của phương trình

B. 1.

C.

A.

.

B.

.

C.

Câu 48. Số điểm cực trị của hàm số
A.

.

B.

Câu 49. Trên khoảng

, trong đó

.

Câu 47. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy


D.
và đường cao
.

là?

, họ nguyên hàm của hàm số

D.

.

.

B.

.

C.

.

D.

.

, gọi

.




A.

A.

.

D.

C. .

trình

là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số

có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
.

B.

.

là các số



.


Câu 50. Cho hàm số

.

C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 883

D.

.

để phương
bằng



×