Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 6 (112)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.01 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 518

Câu 1. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên
A.

.

B.

.

.

D. .

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 3. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
A.



đến

.

, đáy

A.

B.


.

C.

.
(

để phương trình có hai nghiệm phân biệt

.

là hình chữ nhật. Biết

.

bằng:

Câu 4. Cho phương trình
các giá trị của
là:

để hàm số

?
C.

Câu 2. Cho hàm số

thuộc đoạn


B.

Câu 5. Cho hàm số

.

C. .

có bảng biến thiên của hàm số

Giá trị lớn nhất của hàm số

D.

.

là tham số thực). Gọi
thỏa mãn

. Tổng các phần tử của
D.

.
như sau:
là:

A. .
---------- HẾT ----------

1/6 - Mã đề 518


là tập hợp tất cả


BẢNG ĐÁP ÁN
1
B.
C.

.
.

D.

.

Câu 6. Biết
A.

. Khi đó

.

bằng:

B.

.

C.


Câu 7. Cho hàm số

, gọi

trình

.

là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số

.

B.

.

C.

Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

A.

.


A.

.

B.

Câu 11. Cho khối nón đỉnh

.

.

.

D.

C.

có đường cao bằng

.

bằng

.

.

.


D.

là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
và diện tích tam giác

C.

.

bằng

D.

. Tính thể tích

.



B. .

C. .

Câu 13. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.

D.

.


Câu 12. Số điểm cực trị của hàm số
.

.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.

B.

bằng

là:

C.

từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.

D.

, tọa độ tâm của mặt cầu

thoả mãn

.

.


C.

B.

Câu 10. Với mọi

.

D.

.

D.
, mặt phẳng

song song và cách đường thẳng

.

?

B.

Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ
thời

để phương

là:


.

Câu 9. Trong khơng gian

C.

.

có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của

A.

A.

D.

.
.
vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng

có phương trình là

A.

hoặc

.

B.


hoặc

.

C.

hoặc

.

D.

hoặc

.

2/6 - Mã đề 518

, đồng


Câu 15. Trong không gian với hệ trục toạ độ

, cho ba điểm

Đường thẳng đi qua

và trục


A.

đồng thời vng góc với

.

B.

.

Câu 16. Cho hai số phức
A.

.

B.

Câu 17. Cho khối chóp
A.

.

C.

có diện tích đáy bằng
B.

.

B.


cách.

Câu 19. Cho một cấp số cộng



A.

cách.
.

B.

A. 1.

. Thể tích khối chóp bằng:

.

D.

.

ghế?

cách.

D.


.

cách.

D. .

là một nghiệm của phương trình
.

C.

Câu 21. Trong khơng gian tọa độ

.

. Cơng sai của cấp số cộng bằng
C.

B.

.

D.

, đường cao

C.

.


.

bạn học sinh vào dãy có

.

Câu 20. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:

D.

.

C.

Câu 18. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.

.

. Tìm số phức
.



có phương trình là:

C.




,

, trong đó

.

D.

, cho hai véc-tơ

là các số

.



. Tính độ dài

.
A.

.

B.

.

Câu 22. Cho hình chóp


có cạnh bên
và gọi

A.

.

C.

B.

.

C.

Câu 23. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:

.

vng góc với mặt đáy và

là góc giữa mặt phẳng

.

D.

là hình chữ nhật. Biết


và mặt đáy. Giá trị

.

D.

có cạnh đáy bằng

bằng

.

, độ dài cạnh bên bằng

. Thể tích

của

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 24. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:

A.

.

B.

.

Câu 25. Mô-đun của số phức
A.

.

Câu 26. Cho hai hàm số

B.

C.

.

D.

.

bằng
.

C.


3/6 - Mã đề 518

.

D. .
có bảng biến thiên như sau:


Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong

bằng:
A.

.

B.

.

Câu 27. Cho hàm số
A. .

B.

A.

C.

.


C.



.

.

D.

B.

.

thì
.

B.

Câu 30. Cho

D.

.

D.

.


D.

.

bằng
C.

.

Câu 29. Số nghiệm của phương trình
.

.

có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là

Câu 28. Nếu

A.

thỏa mãn



.

C. .

thỏa mãn


,



là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của

bằng:
A.

.

B.

.

Câu 31. Cho mặt cầu bán kính
A.

.

A.


bằng:

.

Câu 33. Cho

.


C.

.

C.
với

.

.

B.

.

B.

.

.

B.

Câu 36. Cho hàm số
đây?
A.

.


.

D.

.

D.

C.

.

.

.

trên đoạn

.

.

D.

.

thỏa mãn
C. 1347.

Câu 35. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số

A.

.

là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?

Câu 34. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A.

D.

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
B.

A.

.

. Diện tích mặt cầu đã cho bằng

B.

Câu 32. Gọi
Khi đó

C.

D.


.

là đường thẳng có phương trình
C.

.

D.

.

có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
B.

.

C.
4/6 - Mã đề 518

.

D.

.


Câu 37. Trong không gian
A.

.


, đường thẳng
B.

đi qua điểm nào dưới đây?

.

C.

.

Câu 38. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.

.

B.

.

Câu 39. Phần ảo của số phức
A.

.

C.

.


C.

.

C.

A.

.
.
là:

?
B. 3.

.
.
có hai nghiệm

C. 2.

D. 1.

có bảng biến thiên như sau:

.

B.
Điểm




.

C.

Câu 44. Trong khơng gian

. Biết

B.

Câu 46. Cho hình chóp

D.

bằng
.

C. .



. Gọi
B.

đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm

C.


thì

.

.

bằng

B.

Câu 45. Nếu

D.

và các điểm

bất kì thuộc mặt cầu

A.

.

, cho mặt cầu

. Giá trị của biểu thức

.

.


để phương trình

Số nghiệm thực của phương trình

A.

.



D.

Câu 43. Cho hàm số

cạnh có độ dài bằng

D.

B.

Câu 42. Có bao nhiêu giá trị thực của

A.

.

, đạo hàm của hàm số

.


có tọa độ

D.

D.

.

thỏa mãn
A. 4.

là?

B.

.

Câu 41. Trên tập số thực

A.

.

, họ nguyên hàm của hàm số

A.

C.

và đường cao


.

bằng

B.

Câu 40. Trên khoảng

D.

D.

vng góc với mặt phẳng
, khi đó

.

, tam giác

đều

bằng:
C.

Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ

,

.


.

cho đường thẳng

5/6 - Mã đề 518

D.
và mặt phẳng


và điểm

trị của

sao cho

là trung điểm của
bằng:

A.

trị của

cắt

và mặt phẳng

liên tục trên


lần lượt tại

có một vectơ chỉ phương

. Khi đó giá

D.

thỏa mãn

. Biết

. Giá

bằng:
.

B.

A.

.

B.

Câu 50. Trong không gian

C.

đi qua


C.

.

C.

Câu 49. Tập xác định của hàm số

A.

, biết rằng

B.

Câu 48. Cho hàm số

A.

Đường thẳng

.

.

.


.


, vectơ

C.

.

D.

.

là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?

B.
.

D.

D.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 518

.
.



×