SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 287
Câu 1. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
thời
, mặt phẳng
vng góc với mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
một khoảng bằng
có phương trình là
A.
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
Câu 2. Số nghiệm của phương trình
A.
.
B.
A.
.
là
.
C. .
Câu 3. Cho mặt cầu bán kính
B.
.
.
B.
Câu 5. Biết
A.
C.
B.
B.
Câu 7. Cho hàm số
A.
C.
.
.
C.
có
.
D.
.
.
D.
.
. Cơng sai của cấp số cộng bằng
.
C.
B.
.
.
D. .
C. .
Câu 8. Cho hình chóp
A.
D.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
.
Khoảng cách từ
.
bằng:
Câu 6. Cho một cấp số cộng
A. .
.
là đường thẳng có phương trình
.
. Khi đó
.
D.
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
Câu 4. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
, đồng
có
đến
.
, đáy
.
là hình chữ nhật. Biết
.
bằng:
B.
Câu 9. Cho
D.
.
C.
thỏa mãn
,
.
D.
và
.
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
bằng:
A.
.
Câu 10. Cho hàm số
B.
.
liên tục trên
C.
thỏa mãn
1/6 - Mã đề 287
.
D.
.
. Biết
. Giá
trị của
bằng:
A.
.
B.
Câu 11. Cho khối nón đỉnh
.
C.
có đường cao bằng
từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.
.
B.
Câu 12. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.
.
có cạnh bên
B.
.
C.
và gọi
.
và diện tích tam giác
C.
B. 1.
bằng
D.
.
.
C.
là hình chữ nhật. Biết
và mặt đáy. Giá trị
Câu 14. Trong không gian với hệ trục toạ độ
, cho ba điểm
,
Đường thẳng đi qua
và trục
đồng thời vng góc với
B.
.
bằng
.
và
.
có phương trình là:
C.
Câu 15. Cho hai hàm số
là các số
.
vng góc với mặt đáy và
D.
.
.
D.
là góc giữa mặt phẳng
. Tính thể tích
, trong đó
.
A.
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
là một nghiệm của phương trình
Câu 13. Cho hình chóp
A.
D.
.
bằng
.
.
.
và
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
thỏa mãn
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
bằng:
A.
.
B.
.
C.
Câu 16. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A.
.
D.
.
D.
.
thỏa mãn
B. 1347.
Câu 17. Tập xác định của hàm số
.
C.
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 18. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
.
C.
.
2/6 - Mã đề 287
D.
.
Câu 19. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên
A.
.
B.
Câu 20. Nếu
.
C.
.
Câu 21. Phần ảo của số phức
.
B.
.
và điểm
sao cho
.
Câu 24. Mô-đun của số phức
B.
.
.
cho đường thẳng
đi qua
và mặt phẳng
cắt
và mặt phẳng
. Khi đó giá
D.
đi qua điểm nào dưới đây?
.
C.
.
D.
.
.
D.
.
là
.
D.
.
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
.
thỏa mãn
A. 4.
B.
.
C.
.
Câu 29. Trong khơng gian
D.
.
, vectơ
.
D. 3.
thì
bằng
C.
.
D.
.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
3/6 - Mã đề 287
.
có hai nghiệm
C. 2.
và
B.
.
trên đoạn
để phương trình
?
B. 1.
Câu 28. Nếu
lần lượt tại
có một vectơ chỉ phương
B.
Câu 27. Có bao nhiêu giá trị thực của
A.
D.
C.
.
C.
A.
.
, họ nguyên hàm của hàm số
A.
và
bằng:
C.
bằng
Câu 25. Trên khoảng
Câu 26. Gọi
Khi đó
.
, đường thẳng
B.
A. .
D.
C.
Câu 23. Trong không gian
.
.
, biết rằng
B.
A.
.
C.
Đường thẳng
là trung điểm của
bằng:
A.
D.
bằng
Câu 22. Trong không gian với hệ trục tọa độ
và
trị của
.
bằng
B.
A.
để hàm số
?
thì
A. .
thuộc đoạn
A.
.
C.
B.
.
.
D.
.
Câu 30. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.
.
B.
.
Câu 31. Cho hình chóp
cạnh có độ dài bằng
có
.
Câu 32. Trong khơng gian
.
A.
.
.
.
,
, tam giác
D.
.
B.
là:
.
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
Câu 35. Cho hàm số
.
C.
.
.
D.
là
C. .
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
C.
Câu 34. Số điểm cực trị của hàm số
A.
D.
bằng:
C.
thoả mãn
.
là?
, tọa độ tâm của mặt cầu
B.
Câu 33. Với mọi
.
vng góc với mặt phẳng
, khi đó
B.
A.
C.
. Gọi
A.
và đường cao
D.
.
như sau:
là:
.
B. .
---------- HẾT ----------
4/6 - Mã đề 287
đều
BẢNG ĐÁP ÁN
1
C.
D.
.
.
Câu 36. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
Câu 37. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
cách.
B.
.
bạn học sinh vào dãy có
cách.
C.
Câu 38. Trong khơng gian tọa độ
D.
.
ghế?
cách.
D.
, cho hai véc-tơ
cách.
và
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 39. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
A.
.
có cạnh đáy bằng
B.
.
.
B.
Câu 41. Trên tập số thực
A.
.
.
C.
.
, đạo hàm của hàm số
.
Điểm
B.
. Biết
A.
bằng
?
.
D.
với
Câu 45. Cho hai số phức
D.
B.
.
.
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
C.
.
Câu 44. Cho
B.
.
.
Câu 43. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
D.
và các điểm
. Giá trị của biểu thức
A.
.
, cho mặt cầu
bất kì thuộc mặt cầu
có tọa độ
D.
.
D.
Câu 42. Trong khơng gian
. Thể tích
là:
B.
C.
.
là:
.
C.
D.
, độ dài cạnh bên bằng
C.
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
.
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
và
C.
. Tìm số phức
5/6 - Mã đề 287
.
D.
.
.
của
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 46. Cho phương trình
các giá trị của
là:
(
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
A. .
B.
.
Câu 47. Cho khối chóp
A.
.
C.
có diện tích đáy bằng
B.
.
Câu 48. Cho hàm số
, gọi
trình
A.
thỏa mãn
.
. Tổng các phần tử của
D.
.
là tập hợp tất cả
.
. Thể tích khối chóp bằng:
D.
.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
.
B.
.
Câu 49. Cho hàm số
đây?
A.
.
là tham số thực). Gọi
, đường cao
C.
D.
.
C.
.
D.
để phương
bằng
.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
B.
.
Câu 50. Cho hàm số
C.
.
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
C.
.
B.
D.
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 287
.
.