SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 895
Câu 1. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.
.
là một nghiệm của phương trình
B. 1.
Câu 2. Trong khơng gian
A.
.
C.
B.
.
.
B.
Câu 4. Trong khơng gian
A.
.
có đường cao bằng
bằng
.
A.
.
có
.
.
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
và diện tích tam giác
Câu 9. Trong khơng gian
bằng
D.
. Tính thể tích
.
.
.
D.
,
.
, tam giác
đều cạnh
bằng:
C.
, đường thẳng
B.
.
C.
, khi đó
B.
.
.
vng góc với mặt phẳng
. Gọi
Câu 8. Trong khơng gian
A.
D.
là
B.
Câu 7. Cho hình chóp
.
.
C.
Câu 6. Tập xác định của hàm số
có độ dài bằng
.
D.
B.
.
D.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.
.
B.
.
.
là:
C.
, vectơ
Câu 5. Cho khối nón đỉnh
là các số
là:
.
A.
D.
C.
.
C.
.
, tọa độ tâm của mặt cầu
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
, trong đó
.
D.
đi qua điểm nào dưới đây?
.
C.
, cho mặt cầu
1/6 - Mã đề 895
.
D.
.
và các điểm
Điểm
bất kì thuộc mặt cầu
có tọa độ
. Biết
. Giá trị của biểu thức
A.
bằng
B.
C.
D.
Câu 10. Số nghiệm của phương trình
A.
.
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
B.
là
.
C.
.
D. .
Câu 11. Trong không gian với hệ trục toạ độ
, cho ba điểm
Đường thẳng đi qua
và trục
A.
đồng thời vng góc với
.
B.
.
A.
.
B.
.
.
C.
D.
.
.
D.
, mặt phẳng
.
vng góc với mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
một khoảng bằng
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
A.
.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
B.
.
C.
.
Câu 15. Số điểm cực trị của hàm số
A. .
B.
.
.
B.
C. .
D.
C.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 18. Nếu
.
.
D. 1347.
A.
A.
.
thỏa mãn
.
Câu 17. Cho hàm số
D.
là
Câu 16. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A.
, đồng
có phương trình là
A.
Câu 14. Cho hàm số
đây?
.
là đường thẳng có phương trình
Câu 13. Trong khơng gian với hệ trục tọa độ
thời
và
có phương trình là:
C.
Câu 12. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
,
và
B.
Câu 19. Phần ảo của số phức
thì
.
bằng
C.
.
bằng
2/6 - Mã đề 895
D.
.
A.
.
B.
Câu 20. Với mọi
.
C.
thoả mãn
A.
.
Câu 21. Cho mặt cầu bán kính
.
C.
.
B.
Câu 23. Trên tập số thực
.
.
D.
.
là
.
C.
.
, đạo hàm của hàm số
.
C.
D.
có bảng biến thiên như sau:
.
A.
.
C.
Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
B.
Câu 22. Cho hàm số
D.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
A.
.
D.
là:
B.
.
.
D.
Câu 24. Cho một cấp số cộng
A. .
B.
có
C.
có cạnh bên
và gọi
.
. Cơng sai của cấp số cộng bằng
.
Câu 25. Cho hình chóp
.
.
D. .
vng góc với mặt đáy và
là góc giữa mặt phẳng
là hình chữ nhật. Biết
và mặt đáy. Giá trị
bằng
A. .
B. .
C. .
D. .
Câu 26. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
.
C.
Câu 27. Cho hai hàm số
.
D.
và
.
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
bằng:
A.
.
B.
Câu 28. Cho hàm số
trị của
A.
thỏa mãn
.
C.
liên tục trên
.
D.
.
thỏa mãn
. Biết
. Giá
bằng:
.
Câu 29. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
B.
.
C.
.
có cạnh đáy bằng
3/6 - Mã đề 895
D.
.
, độ dài cạnh bên bằng
. Thể tích
của
A.
.
B.
.
Câu 30. Mơ-đun của số phức
A.
.
C.
.
.
C. .
D.
Câu 31. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
.
B.
.
và đường cao
C.
.
đồng biến trên
B.
A.
C.
có diện tích đáy bằng
.
B.
Câu 34. Cho hàm số
là?
.
thuộc đoạn
để hàm số
?
.
Câu 33. Cho khối chóp
.
D.
Câu 32. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
A. .
.
bằng
B.
A.
D.
.
.
D.
, đường cao
C.
.
. Thể tích khối chóp bằng:
.
D.
.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
A. .
B.
Câu 35. Cho
.
C.
thỏa mãn
,
.
D.
và
.
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
bằng:
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 36. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
.
C.
A.
. Khi đó
.
B.
.
và điểm
sao cho
C.
B.
A.
.
có
đến
D.
, biết rằng
đi qua
.
cắt
và mặt phẳng
và mặt phẳng
có một vectơ chỉ phương
C.
Câu 39. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
.
cho đường thẳng
Đường thẳng
là trung điểm của
bằng:
A.
.
bằng:
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ
và
trị của
.
D.
Câu 37. Biết
.
?
B.
.
D.
. Khi đó giá
D.
, đáy
là hình chữ nhật. Biết
bằng:
B.
.
C.
4/6 - Mã đề 895
lần lượt tại
.
D.
.
.
Câu 40. Trên khoảng
, họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
C.
là
B.
.
.
D.
Câu 41. Trong khơng gian tọa độ
.
, cho hai véc-tơ
và
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
.
C.
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị thực của
thỏa mãn
A. 4.
cách.
?
B. 3.
B.
C. 1.
C.
, gọi
trình
có hai nghiệm
cách.
ghế?
D.
cách.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
A.
.
B.
Câu 45. Cho hàm số
.
C.
.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
D. 2.
bạn học sinh vào dãy có
cách.
Câu 44. Cho hàm số
D.
để phương trình
Câu 43. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
.
D.
.
như sau:
là:
.
B. .
---------- HẾT ----------
5/6 - Mã đề 895
để phương
bằng
BẢNG ĐÁP ÁN
1
C.
D.
.
.
Câu 46. Gọi
Khi đó
và
bằng:
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. .
B.
.
C.
Câu 47. Cho hai số phức
A.
.
và
B.
A.
với
.
B.
D.
. Tìm số phức
.
Câu 48. Cho
.
A.
.
.
.
C.
Câu 50. Nếu
A.
.
C.
thì
B.
D.
.
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
.
.
.
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
(
B.
D.
là tham số thực). Gọi
thỏa mãn
.
.
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 895
là tập hợp tất cả
. Tổng các phần tử của
D.
.
D.
.
bằng
.
.
.
C.
Câu 49. Cho phương trình
các giá trị của
là:
trên đoạn