SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 696
Câu 1. Nếu
A.
thì
.
bằng
B.
.
C.
.
D. .
Câu 2. Cho phương trình
các giá trị của
là:
A.
(
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
.
B.
.
.
B.
A.
.
cách.
.
.
B.
.
B.
.
cách.
C.
cách.
.
C.
.
.
C.
.
.
đồng biến trên
.
B.
Câu 10. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.
.
B. 1.
.
D.
cách.
D.
.
D.
.
là đường thẳng có phương trình
C.
.
Câu 9. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
A.
ghế?
là
B.
B.
.
là
Câu 8. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
D.
bạn học sinh vào dãy có
Câu 7. Tập xác định của hàm số
.
D.
là:
C.
B. .
A.
.
, tọa độ tâm của mặt cầu
Câu 6. Số nghiệm của phương trình
A.
. Tổng các phần tử của
D.
C.
Câu 5. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
.
là tập hợp tất cả
là:
.
Câu 4. Trong không gian
thỏa mãn
C.
Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
là tham số thực). Gọi
D.
.
thuộc đoạn
để hàm số
?
C. .
D.
là một nghiệm của phương trình
C.
.
1/6 - Mã đề 696
.
, trong đó
D.
.
là các số
Câu 11. Trong không gian tọa độ
, cho hai véc-tơ
và
. Tính độ dài
.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 12. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 13. Số điểm cực trị của hàm số
A.
.
B.
Câu 14. Với mọi
A.
.
C.
B.
.
.
B.
.
D.
C.
.
có cạnh đáy bằng
B.
.
thỏa mãn
.
D. 1347.
, độ dài cạnh bên bằng
C.
Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ
thời
D. .
C.
.
Câu 16. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
A.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
Câu 15. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A.
.
là
thoả mãn
.
D.
.
D.
, mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
. Thể tích
.
vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
hoặc
.
A.
và
.
B.
Câu 19. Trên tập số thực
A.
thì
.
, đạo hàm của hàm số
.
C.
.
.
Câu 21. Cho
.
D.
B.
.
là:
B.
.
D.
Câu 20. Phần ảo của số phức
A.
bằng
C.
.
bằng
.
C.
với
.
D.
, đồng
có phương trình là
A.
Câu 18. Nếu
của
.
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
2/6 - Mã đề 696
A.
.
B.
.
Câu 22. Cho hình chóp
cạnh có độ dài bằng
A.
có
, khi đó
B.
.
Câu 23. Cho hình chóp
A.
.
Câu 25. Cho hàm số
C.
có
Câu 27. Cho khối nón đỉnh
.
C. .
có đường cao bằng
.
bằng
.
C.
D.
và diện tích tam giác
.
B.
.
.
.
?
.
D.
. Khi đó
. Tính thể tích
là
B.
.
Câu 31. Cho hàm số
D.
D.
.
.
bằng
B.
.
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
Câu 29. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
D. .
C.
.
Câu 30. Biết
có hai nghiệm
, họ nguyên hàm của hàm số
A.
C.
.
D. 4.
.
B.
Câu 28. Trên khoảng
A.
D.
. Công sai của cấp số cộng bằng
từ tâm đường tròn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
.
.
để phương trình
.
B.
A.
.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
B.
.
đều
D.
C. 1.
Câu 26. Cho một cấp số cộng
A.
, tam giác
là hình chữ nhật. Biết
C.
?
B. 2.
.
,
.
, đáy
Câu 24. Có bao nhiêu giá trị thực của
A.
.
bằng:
B.
thỏa mãn
A. 3.
D.
bằng:
C.
có
đến
.
.
vng góc với mặt phẳng
. Gọi
.
Khoảng cách từ
C.
.
bằng:
.
C.
, gọi
.
D.
.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
3/6 - Mã đề 696
để phương
trình
A.
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
.
B.
.
Câu 32. Cho hàm số
đây?
A.
C.
.
B.
.
C.
và điểm
sao cho
.
D.
, biết rằng
đi qua
và mặt phẳng
cắt
và mặt phẳng
có diện tích đáy bằng
B.
.
, đường cao
. Thể tích khối chóp bằng:
.
D.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 36. Trong không gian với hệ trục toạ độ
, cho ba điểm
Đường thẳng đi qua
và trục
A.
đồng thời vng góc với
.
B.
Câu 37. Trong khơng gian
A.
.
, vectơ
.
C.
. Khi đó giá
D.
C.
Câu 35. Cho hàm số
,
C.
.
D.
.
.
.
và
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
A.
thỏa mãn
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
.
Câu 39. Cho hai số phức
B.
.
C.
và
.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
D.
Câu 38. Cho hai hàm số
và
có phương trình là:
B.
.
bằng:
lần lượt tại
có một vectơ chỉ phương
C.
Câu 34. Cho khối chóp
.
cho đường thẳng
B.
.
.
Đường thẳng
là trung điểm của
bằng:
A.
A.
D.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
Câu 33. Trong không gian với hệ trục tọa độ
và
trị của
.
bằng
.
. Tìm số phức
4/6 - Mã đề 696
D.
.
.
A.
.
B.
Câu 40. Cho
.
C.
thỏa mãn
,
.
và
D.
.
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
bằng:
A.
.
B.
Câu 41. Cho hàm số
.
C.
.
B.
Câu 42. Cho hàm số
trị của
.
là
.
C.
liên tục trên
.
D.
.
thỏa mãn
. Biết
. Giá
bằng:
A.
.
B.
.
Câu 43. Trong không gian
A.
.
C.
A.
.
.
D.
, đường thẳng
B.
.
Câu 44. Cho mặt cầu bán kính
A.
C.
.
.
B.
C.
.
Câu 46. Cho hình chóp
.
B.
Câu 47. Cho hàm số
.
.
.
B.
.
.
là?
D.
.
vng góc với mặt đáy và
là góc giữa mặt phẳng
C.
.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
D.
và đường cao
C.
có cạnh bên
và gọi
.
D.
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
B.
.
.
đi qua điểm nào dưới đây?
Câu 45. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.
D.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A.
.
là hình chữ nhật. Biết
và mặt đáy. Giá trị
D.
.
như sau:
là:
C. .
---------- HẾT ----------
5/6 - Mã đề 696
bằng
BẢNG ĐÁP ÁN
1
D.
.
Câu 48. Mô-đun của số phức
A.
.
bằng
B.
.
Câu 49. Trong không gian
A.
.
. Biết
. Giá trị của biểu thức
B.
Câu 50. Gọi
Khi đó
và
bằng:
D. .
và các điểm
bất kì thuộc mặt cầu
A.
.
, cho mặt cầu
Điểm
có tọa độ
C.
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
bằng
C.
D.
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
B.
.
C. .
------ HẾT ------
6/6 - Mã đề 696
D.
trên đoạn
.
.