Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Đề ôn thi toán thpt số 6 (126)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.01 MB, 6 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 06 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 703

Câu 1. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.

.

C.

?

B.

.

.

D.

.



Câu 2. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
đồng biến trên
A.

.

B.

A.

.

C.

.

Câu 4. Trong không gian



C.

.

. Giá trị của biểu thức
B.

.


B.

.

bằng
D.


.

C.

B.

.

Câu 7. Mô-đun của số phức

.

đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm

C.

Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

D.

. Biết


Câu 5. Số nghiệm của phương trình
A.

. Tính độ dài

và các điểm

bất kì thuộc mặt cầu

A.

D. .

, cho mặt cầu

Điểm
có tọa độ

.

, cho hai véc-tơ

B.

để hàm số

?

.


Câu 3. Trong không gian tọa độ
.

thuộc đoạn

.

D. .

là:
C.

.

D.

.

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D. .
Câu 8. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác

suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.

.

B.

.

C.

.

Câu 9. Cho phương trình
các giá trị của
là:

D.
(

để phương trình có hai nghiệm phân biệt
1/6 - Mã đề 703

.

là tham số thực). Gọi
thỏa mãn

là tập hợp tất cả


. Tổng các phần tử của


A.

.

B.

Câu 10. Nếu
A.

.

C. .

thì

.

A.

.

C.

, đạo hàm của hàm số
.

C.


D. .

là:
.

D.

Câu 12. Cho hàm số
đây?
B.

.

Câu 13. Cho hình chóp
Khoảng cách từ

.

có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới

.

A.

.

B.

.


A.

.

bằng

B.

Câu 11. Trên tập số thực

D.

C.



đến

.

D.

, đáy

.

là hình chữ nhật. Biết

.


bằng:

.

B.

.

C.

Câu 14. Cho hai hàm số

.

D.



.

có bảng biến thiên như sau:

Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ

thỏa mãn

. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong

bằng:

A.

.

B.

Câu 15. Cho

.

C.

thỏa mãn

,

.

D.

.



là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của

C.

.


bằng:
A.

.

B.

Câu 16. Cho hàm số
trị của

.
liên tục trên

.

thỏa mãn

. Biết

. Giá

bằng:

A.

.

B.

.


C.

Câu 17. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.

cách.

Câu 18. Gọi
Khi đó
A.

D.

B.

bằng:

.

D.

bạn học sinh vào dãy có

cách.

C.

cách.


ghế?
D.

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số

.

Câu 19. Trong không gian

B.

.

C.

.

, đường thẳng
2/6 - Mã đề 703

.
cách.
trên đoạn

D. .
đi qua điểm nào dưới đây?

.



A.

.

B.

.

Câu 20. Phần ảo của số phức
A.

.

.

C.

.

B.

Câu 22. Cho hàm số
A.

.

D.

.


D.

.



.

C.

.

B.

.

C. .

D.

Câu 23. Trong không gian với hệ trục toạ độ

, cho ba điểm

Đường thẳng đi qua

và trục

đồng thời vuông góc với


.

B.

.

thỏa mãn
A. 4.

,



.

D.

có hai nghiệm

C. 1.
, gọi

trình

.

.

để phương trình


?
B. 3.

Câu 25. Cho hàm số

.

có phương trình là:

C.

Câu 24. Có bao nhiêu giá trị thực của

D. 2.

là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số

để phương

có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của

A.

.

B.

.

C.


Câu 26. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.

.

B.

A.

.

B.
B.

.

.

C.


.

.

Câu 30. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A. 1.

Câu 31. Cho lăng trụ đều

B.

D.

là hình chữ nhật. Biết

.

D.

bằng

.

. Cơng sai của cấp số cộng bằng
D.
và đường cao

C.

.

C.

.

có cạnh đáy bằng
3/6 - Mã đề 703


.
là?

D.

là một nghiệm của phương trình
.

.

và mặt đáy. Giá trị

C. .

B.

.

vng góc với mặt đáy và

Câu 29. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
.

D.

là góc giữa mặt phẳng

Câu 28. Cho một cấp số cộng
A. .


C.

có cạnh bên
và gọi

.

bằng

là đường thẳng có phương trình

.

Câu 27. Cho hình chóp

A.

.

có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là

.

A.

D.

có bảng biến thiên như sau:


Số nghiệm thực của phương trình
A.

.

bằng

B.

Câu 21. Cho hàm số

C.

.
, trong đó

D.

, độ dài cạnh bên bằng

là các số

.
. Thể tích

của


khối lăng trụ bằng:
A.


.

B.

.

Câu 32. Trong không gian
A.

.

B.

.


.

B.

.

B.

Câu 35. Cho khối nón đỉnh

.

B.


Câu 36. Cho hàm số

C.

.

.

.

D.

.

D.

.

. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
.

C.

có đường cao bằng

.

bằng


.

.

D.

.

là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
và diện tích tam giác

C.

có bảng biến thiên của hàm số

Giá trị lớn nhất của hàm số
A.

.

bằng
C.

từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.

D.

là:


thì

Câu 34. Cho mặt cầu bán kính
A.

.

, tọa độ tâm của mặt cầu

Câu 33. Nếu
A.

C.

.

bằng

D.

.
như sau:
là:

.

B. .
---------- HẾT ----------


4/6 - Mã đề 703

. Tính thể tích


BẢNG ĐÁP ÁN
1
C.
D.

.
.

Câu 37. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A.

.

B.

thỏa mãn

.

C.

Câu 38. Tập xác định của hàm số
A.


.

A.

.

B.

cạnh có độ dài bằng

C.


B.
.

.

, khi đó
.

Câu 41. Cho hai số phức
A.

D.

.

Câu 42. Cho hàm số


, tam giác

D.

C.

.

.
.

D.

.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

.

B.

.

C.

.

D.


.

Câu 43. Cho khối chóp
A.

.

có diện tích đáy bằng
B.

.

và điểm
sao cho

là trung điểm của
bằng:

A.

B.

Câu 45. Trên khoảng
A.

, đường cao
C.

Câu 44. Trong không gian với hệ trục tọa độ


trị của

đều

bằng:

. Tìm số phức
.

.

,

C.


B.

D.

vng góc với mặt phẳng

. Gọi

.

.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?


Câu 40. Cho hình chóp

A.

C.

thoả mãn

.

D. 1347.



B.

Câu 39. Với mọi

.

.

D.

.

cho đường thẳng

Đường thẳng

, biết rằng

đi qua

và mặt phẳng

cắt

và mặt phẳng

có một vectơ chỉ phương

C.
, họ nguyên hàm của hàm số

.

. Thể tích khối chóp bằng:

B.
5/6 - Mã đề 703

D.

.

lần lượt tại
. Khi đó giá



C.

.

D.

Câu 46. Số điểm cực trị của hàm số
A. .

B.



.

C. .

Câu 47. Trong không gian với hệ trục tọa độ
thời

.

D.

, mặt phẳng

song song và cách đường thẳng

.


vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng

có phương trình là

A.

hoặc

.

B.

hoặc

.

C.

hoặc

.

D.

hoặc

.

Câu 48. Cho

A.

với
.

B.

A.

, vectơ

.

C.

.

C.

D.
. Khi đó
B.

.

D.

.

là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?


B.
.

Câu 50. Biết
A.

là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
.

Câu 49. Trong không gian

.
.

bằng:
.

, đồng

C.
.
------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 703

D.

.




×