SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG
Đề ôn thi Tốn
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 486
Câu 1. Cho hàm số
trị của
A.
liên tục trên
.
B.
A.
.
C.
. Giá
.
.
B.
.
.
B.
B.
Câu 6. Cho hàm số
đây?
A.
.
.
D.
.
D.
.
bằng
.
có
.
là hai đường sinh của khối nón. Khoảng cách
và diện tích tam giác
C.
.
bằng
D.
. Tính thể tích
.
. Cơng sai của cấp số cộng bằng
.
C. .
D.
.
có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới
B.
.
C.
Câu 7. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
đồng thời
A. 1347.
.
C. .
có đường cao bằng
Câu 5. Cho một cấp số cộng
A. .
C.
.
từ tâm đường trịn đáy đến mặt phẳng
khối nón.
A.
D.
bằng
B.
Câu 4. Cho khối nón đỉnh
.
là
Câu 3. Mơ-đun của số phức
B.
C.
, gọi
trình
.
D.
.
D.
.
thỏa mãn
.
Câu 8. Cho hàm số
A.
. Biết
bằng:
Câu 2. Tập xác định của hàm số
A.
thỏa mãn
.
là tập tất cả các giá trị nguyên của tham số
để phương
có đúng 4 nghiệm phân biệt. Tổng các phần tử của
.
B.
Câu 9. Trong không gian
Điểm
.
C.
.
, cho mặt cầu
bất kì thuộc mặt cầu
D.
bằng
.
và các điểm
. Biết
1/7 - Mã đề 486
đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
có tọa độ
. Giá trị của biểu thức
A.
bằng
B.
Câu 10. Trên tập số thực
A.
C.
, đạo hàm của hàm số
là:
.
C.
B.
.
.
D.
Câu 11. Có bao nhiêu cách xếp chỗ ngồi cho
A.
D.
cách.
B.
.
bạn học sinh vào dãy có
cách.
C.
cách.
D.
Câu 12. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy
A.
.
B.
Câu 13. Nếu
A.
.
.
B.
.
C.
.
B.
A.
.
D.
.
C.
có
D.
.
, khi đó
Câu 18. Cho
,
, tam giác
đều
.
D.
.
thuộc đoạn
để hàm số
?
.
C. .
thỏa mãn
.
bằng:
C.
đồng biến trên
B.
.
D.
vng góc với mặt phẳng
B.
.
.
là:
Câu 17. Có tất cả bao nhiêu giá trị ngun của tham số
A.
.
là:
. Gọi
.
D.
C.
.
Câu 16. Cho hình chóp
cạnh có độ dài bằng
là?
, tọa độ tâm của mặt cầu
B.
.
cách.
bằng
.
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
thì
Câu 14. Trong khơng gian
A.
và đường cao
C.
và
ghế?
,
D.
và
.
là số thuần ảo. Giá trị lớn nhất của
bằng:
A.
.
B.
Câu 19. Cho khối chóp
A.
.
C.
có diện tích đáy bằng
B.
Câu 20. Trên khoảng
A.
.
.
.
, đường cao
C.
B.
2/7 - Mã đề 486
.
. Thể tích khối chóp bằng:
.
, họ nguyên hàm của hàm số
.
D.
D.
là
.
.
C.
.
Câu 21. Biết
A.
D.
. Khi đó
.
bằng:
B.
.
C.
Câu 22. Cho lăng trụ đều
khối lăng trụ bằng:
A.
.
A.
.
D.
.
.
C.
, cho ba điểm
Đường thẳng đi qua
và trục
đồng thời vng góc với
B.
.
.
C.
C.
,
.
D.
.
.
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 27. Gọi
Khi đó
A.
và
bằng:
.
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
B.
.
C.
Câu 28. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 29. Cho hàm số
.
.
B.
D.
trên đoạn
.
là đường thẳng có phương trình
C.
có bảng biến thiên của hàm số
Giá trị lớn nhất của hàm số
A.
.
.
D.
Câu 26. Cho hàm số
và
?
B.
.
.
có phương trình là:
Câu 25. Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
của
.
D.
Câu 24. Trong không gian với hệ trục toạ độ
.
D.
. Thể tích
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
B.
A.
.
, độ dài cạnh bên bằng
C.
thoả mãn
.
.
có cạnh đáy bằng
B.
Câu 23. Với mọi
.
.
D.
.
như sau:
là:
.
.
3/7 - Mã đề 486
.
C.
.
D. .
---------- HẾT ----------
4/7 - Mã đề 486
BẢNG ĐÁP ÁN
1
Câu 30. Số nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C. .
Câu 31. Biết số phức
thực. Giá trị của
bằng:
A.
.
.
B.
C.
với
.
B.
.
là trung điểm của
bằng:
, biết rằng
.
đi qua
B.
cắt
và mặt phẳng
và mặt phẳng
lần lượt tại
có một vectơ chỉ phương
. Khi đó giá
D.
đi qua điểm nào dưới đây?
C.
.
Câu 36. Số điểm cực trị của hàm số
A. .
.
cho đường thẳng
, đường thẳng
B.
.
D.
C.
Câu 35. Trong không gian
.
.
Đường thẳng
B.
A.
D.
C.
và điểm
A.
.
là các số nguyên dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
Câu 34. Trong không gian với hệ trục tọa độ
sao cho
.
là
.
Câu 33. Cho
và
trị của
D.
là các số
có bảng biến thiên như sau:
.
A.
.
, trong đó
C. 1.
Số nghiệm thực của phương trình
A.
D.
là một nghiệm của phương trình
B.
Câu 32. Cho hàm số
là
D.
.
là
.
C.
Câu 37. Trong khơng gian tọa độ
.
D. .
, cho hai véc-tơ
và
. Tính độ dài
.
A.
.
Câu 38. Nếu
A.
.
B.
.
thì
B.
.
Câu 40. Trong khơng gian
B.
.
D.
.
bằng
.
Câu 39. Phần ảo của số phức
A.
C.
C.
.
D. .
bằng
.
C.
, vectơ
.
D.
.
là một vectơ chỉ phương của đường thẳng nào sau đây?
5/7 - Mã đề 486
A.
.
C.
B.
.
.
D.
Câu 41. Có bao nhiêu giá trị thực của
.
để phương trình
có hai nghiệm
thỏa mãn
?
A. 2.
B. 4.
C. 3.
D. 1.
Câu 42. Đề kiểm tra chất lượng sản phẩm từ công ty sữa, người ta gửi đến bộ phận kiểm nghiệm 5 hộp sữa
cam, 4 hộp sữa dâu và 3 hộp sữa nho. Bộ phận kiểm nghiệm chọn ngẫu nhiên 3 hộp để phân tích mẫu. Xác
suất để 3 hộp sữa được chọn có cả 3 loại là:
A.
.
B.
.
C.
Câu 43. Cho mặt cầu bán kính
A.
.
.
D.
. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
B.
.
C.
.
Câu 44. Cho phương trình
các giá trị của
là:
(
B.
.
Câu 45. Cho hình chóp
C.
có cạnh bên
và gọi
A.
.
B.
.
.
B.
Câu 47. Cho hình chóp
Khoảng cách từ
A.
.
.
.
là hình chữ nhật. Biết
và mặt đáy. Giá trị
.
D.
bằng
.
.
C.
.
, đáy
D.
.
là hình chữ nhật. Biết
.
Câu 48. Cho hai hàm số
C.
.
và
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Biết rằng đồ thị hai hàm số đã cho cắt nhau tại ba điểm phân biệt có hồnh độ
A.
thỏa mãn
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong
.
.
bằng:
B.
bằng:
là tập hợp tất cả
. Tổng các phần tử của
D.
. Tìm số phức
.
có
đến
thỏa mãn
vng góc với mặt đáy và
C.
và
.
là tham số thực). Gọi
là góc giữa mặt phẳng
Câu 46. Cho hai số phức
A.
D.
để phương trình có hai nghiệm phân biệt
A. .
.
B.
.
C.
6/7 - Mã đề 486
.
D.
.
Câu 49. Cho hàm số
A.
.
có đồ thị hình vẽ bên. Giá trị cực đại của hàm số đã cho là
B.
.
C.
Câu 50. Trong không gian với hệ trục tọa độ
thời
.
, mặt phẳng
song song và cách đường thẳng
A.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D. .
vng góc với mặt phẳng
một khoảng bằng
B.
D.
------ HẾT ------
7/7 - Mã đề 486
, đồng
có phương trình là
hoặc
.
hoặc
.